11CA2 - 17 - Nguyễn Thị Xuân Lan

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN

STT MÃ SÁCH NHÀ XB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB


9 TN19960075 Văn Hoá Thế giới động vật 96 1996
1 TN20070902 Khoa học Kỹ thuật Bách khoa cây cỏ 78 2007
7 XH20010002 Khoa học Kỹ thuật Điển hay tích lạ 65 2001
12 TK19970014 Kỹ Thuật Vật lý vui 64 1997
8 TK20050324 Kỹ Thuật Hoá học vui 9 2005
10 TK20031004 Kỹ Thuật Thí nghiệm Vật Lý 7 2003
3 BT19980091 Giáo Dục Bài tập Lý 11 5 1998
4 BT20020121 Giáo Dục Bài tập Toán 12 5 2002
5 XH20070533 Văn Học Chuyện cổ tích VN 5 2007
2 BT19990011 Giáo Dục Bài tập Hoá 10 4 1999
6 XH20000022 Khoa học Kỹ thuật Chuyện lạ VN 4 2000
11 XH20050093 Văn Học Từ điển Hán - Việt 4 2005

BẢNG 1 - Mã nhà xuất bản Bảng thống kê


1 Giáo Dục Năm Số lượng
2 Khoa học Kỹ thuật 2007 346
3 Văn Học
4 Kỹ Thuật
5 Văn Hoá

c hoặc Văn học


STT MÃ SÁCH NHÀ XB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB
3 BT19980091 Giáo Dục Bài tập Lý 11 5 1998
4 BT20020121 Giáo Dục Bài tập Toán 12 5 2002
2 BT19990011 Giáo Dục Bài tập Hoá 10 4 1999
Đề nghị

Mua thêm

Mua thêm

Mua thêm

Đề nghị

You might also like