9 TN19960075 Văn Hoá Thế giới động vật 96 1996 1 TN20070902 Khoa học Kỹ thuật Bách khoa cây cỏ 78 2007 7 XH20010002 Khoa học Kỹ thuật Điển hay tích lạ 65 2001 12 TK19970014 Kỹ Thuật Vật lý vui 64 1997 8 TK20050324 Kỹ Thuật Hoá học vui 9 2005 10 TK20031004 Kỹ Thuật Thí nghiệm Vật Lý 7 2003 3 BT19980091 Giáo Dục Bài tập Lý 11 5 1998 4 BT20020121 Giáo Dục Bài tập Toán 12 5 2002 5 XH20070533 Văn Học Chuyện cổ tích VN 5 2007 2 BT19990011 Giáo Dục Bài tập Hoá 10 4 1999 6 XH20000022 Khoa học Kỹ thuật Chuyện lạ VN 4 2000 11 XH20050093 Văn Học Từ điển Hán - Việt 4 2005
BẢNG 1 - Mã nhà xuất bản Bảng thống kê
1 Giáo Dục Năm Số lượng 2 Khoa học Kỹ thuật 2007 346 3 Văn Học 4 Kỹ Thuật 5 Văn Hoá
c hoặc Văn học
STT MÃ SÁCH NHÀ XB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB 3 BT19980091 Giáo Dục Bài tập Lý 11 5 1998 4 BT20020121 Giáo Dục Bài tập Toán 12 5 2002 2 BT19990011 Giáo Dục Bài tập Hoá 10 4 1999 Đề nghị