Professional Documents
Culture Documents
A Drawio
A Drawio
A Drawio
CODE VARCHAR2(20) NOT NULL - Mã CODE VARCHAR2(20) NOT NULL - Mã
NAME VARCHAR2(200) NOT NULL - Tên NAME VARCHAR2(200) NOT NULL - Tên
ABBREVIATION_NAME VARCHAR2(200) - Tên viết tắt ABBREVIATION_NAME VARCHAR2(200) - Tên viết tắt
GENDER NUMBER NOT NULL - Giới tính DEPARTMENT GENDER NUMBER NOT NULL - Giới tính
CITY NUMBER - Tỉnh/ Thành phố CITY NUMBER - Tỉnh/ Thành phố
BANK_NAME VARCHAR2(200) - Tên ngân hàng BANK_NAME VARCHAR2(200) - Tên ngân hàng
STATUS_ID NUMBER - Mã trạng thái khách hàng STATUS_ID NUMBER - Mã trạng thái khách hàng
PRICE NUMBER NOT NULL - Đơn giá LID VARCHAR2 NOT NULL - Mã lô PRODUCT_ID NUMBER NOT NULL PACK1_NUMBER NUMBER - Hệ số đóng gói 1
CUSTOMER_DATE_SIGN TIMESTAMP - Ngày kí START_DATE TIMESTAMP - Thời gian bắt đầu
DISCOUNT_TERM_ID NUMBER- Mã loại hình giảm giá QUANTITY NUMBER NOT NULL - Số lượng MID VARCHAR2 NOT NULL - Mã HH, DV PACK2_ID NUMBER - Quy cách đóng gói 2
CUSTOMER_IP_SIGN VARCHAR(10) - IP kí END_DATE TIMESTAMP - Thời gian kết thúc
DISCOUNT_VALUE NUMBER - Gía trị giảm giá PRICE_UNIT NUMBER NOT NULL - Đơn giá LID NUMBER NOT NULL - Mã lô PACK2_NUMBER - Hệ số đóng gói 2
CUSTOMER_IMAHE_SIGN CLOB - Hình ảnh chữ kí
TAX_AMOUNT NUMBER - Số tiền thuế TOTAL_TEMP NUMBER - Tổng tiền tạm tính QUANTITY NUMBER NOT NULL - Số lượng IS_STANDARD NUMBER - Hàng cần tiêu chuẩn hay k ?
STATUS_ID NUMBER - Mã trạng thái
TOTAL_FINAL NUMBER - Tổng tiền DISCOUNT_TYPE NUMBER - Loại giảm giá IMPORT_PRICE NUMBER NOT NULL - Giá nhập MIN_PROFIT NUMBER - Lợi nhuận tối thiểu
CONTRACT_PAYMENT
DISCOUNT_VALUE NUMBER - Giá trị giảm giá DATE_EXP TIMESTAMP - Ngày hết hạn MAX_PROFIT NUMBER - Lợi nhuận tối đa PRODUCT_GROUP
PK ID NUMBER NOT NULL
TOTAL_FINAL NUMBER - Tổng tiền sau giảm giá PRICE_UNIT NUMBER NOT NULL - Giá bán PRODUCT_GROUP_ID NUMBER NOT NULL- Nhóm HH, DV PK ID
CID NUMBER NOT NULL - Mã hợp đồng
TAX_VALUE NUMBER - Giá trị thuế WEIGHT NUMBER - Khối lượng TYPE NUMBER NOT NULL - Loại hình HH, DV NAME - Tên nhóm
NAME VARCHAR(200) - Tên thanh toán
TOTAL_TAX NUMBER - Số tiền thuế STATUS_ID NUMBER - Trạng thái Description - Mô tả
TIME_RECORD TIMESTAMP - Thời gian TT
TOTAL NUMBER - Doanh thu
PERCENT_VALUE NUMBER - % TT
IS_USED NUMBER - Đã sử dụng dịch vụ hay chưa ?
VALUE NUMBER - GT TT