Professional Documents
Culture Documents
Galveston Diet
Galveston Diet
FOOD LIST
CATEGORY ITEM
CHẤT DẦU TỐT Hạt (điều, óc chó, hồ đào, đậu phộng)
Dầu olive, mè, bơ (avocado)
ĐẠM Trứng
Gà, vịt
Cá
Thịt đỏ (phần nạc, ít mỡ)
TRÁI CÂY Các loại berries (dâu tây, việt quất, v.v)
Giảm bớt trái cây ngọt, nhiều đường (nho, v.v)
SỮA/CHEESE/YOGURT Giảm, hạn chế
RAU/CỦ Tất cả các màu
Giảm củ nhiều tinh bột (khoai, v.v)
LEGUME
TRÁNH
CATEGORY ITEM
THỰC PHẨM TINH CHẾ Dầu thực vật, dầu đậu nành, v.v
Bột tinh chế (bột gạo, mì, v.v.)
Thịt tinh chế
Fast foods - thực phẩm chiên sâu
EXAMPLE MEAL PLAN
CURRENT: TARGET:
- 1M7 - 63KG
- 67KG - 20% BODY FAT
- 30% BODY FAT??? NET CALORIES: 1200
Dùng app MyPlate tính lượng calories, macro nutrients cần thiết và tiêu thụ mỗi ngày.