Professional Documents
Culture Documents
Vocab 7.1 - 21.4
Vocab 7.1 - 21.4
VOCABULARY
1. Household appliance (n) Đồ gia dụng
2. Mention (v) Nhắc đến
3. Do experiment (phr) Làm thí nghiệm
4. Have a nice day ! Chúc một ngày tốt lành!
5. Rehearse (v) Tập duyệt
6. Rehearsal (n) Buổi tổng duyệt
7. Occupy (v) Giữ (chức vụ, vị trí)
8. Occupation (n) Nghề nghiệp
9. A programme/ a play/ a show Một chương trình/ vở kịch được
is on chiếu
10. What is on TV today?
Hôm nay TV chiếu gì?
11. TV set (n) TV (gồm cả đồ điều khiển)
12. Poland (n) Nước Ba Lan
13. Polander (n) Người Ba Lan