Professional Documents
Culture Documents
Vocab 7.1 - 31.3
Vocab 7.1 - 31.3
Vocab 7.1 - 31.3
VOCABULARY
1. Have trouble + V_ing (phr) Gặp khó khăn khi làm gì
= have difficulty in + V_ing
2. Academic requirement (phr) Yêu cầu học thuật
3. Reading comprehension (phr) Sự đọc hiểu
4. Blight (n) Sự tàn rụi/ tai họa, ảnh hưởng xấu
5. Mechanic (n) Thợ máy
6. Substantial (a) Đáng kể, quan trọng, chắc chắn
7. Substantially (adv) Thực chất, về căn bản
8. Resign (v) Từ chức
9. Intend to + V_inf (v) Có ý định làm gì
10. Intention (n) Sự dự định, ý định, mục đích
11. Prominent (a) Xuất chúng, nổi bật
12. Crutches (n) Cái nạng
13. Approve of (phr) Đồng ý với điều gì