Professional Documents
Culture Documents
Vocab 11 - 25.3
Vocab 11 - 25.3
1. Facsimile (n) /fækˈsɪm.əl.i/ Bản sao chép 2. Spacious (a) /ˈspeɪ.ʃəs/ Rộng rãi, thoáng mát
3. Parcel (n) /ˈpɑː.səl/ Hàng hóa 4. Sewage (n) Chất thải
5. Enthusiasm (n) /ɪn Sự hăng hái, nhiệt tình 6. Courteous = polite(a) Lịch sự, nhã nhặn
ˈθjuː.zi.æz.əm/ 7. Discourteous = impolite(a) Bất lịch sự, khiếm nhã
8. Enthusiastic (a) /ɪnˌθjuː.zi Hăng hái, say mê 9. Recipient (n) Người nhận
ˈæs.tɪk/
10. Transmit (v) Truyền đi 11. Subscribe (v) Đặt mua dài hạn
12. Transmission (n) Sự chuyển tải 13. Particularly (adv) Một cách đặc biệt
14. Express Mail Service (EMS) Dịch vụ chuyển phát nhanh 15. The press (phr) Báo chí
16. Well – trained (a) Được đào tạo tốt 17. Coexistence (n) Sự chung sống
18. Coexist (v) Sống chung
19. Sophisticated (a) Phức tạp, tinh vi 20. Weightlessness (n) Môi trường không trọng lực
1 |LET’S SHINE | M A D E B Y M E E