VOCABULARY 1. Face-to-face meeting Cuộc gặp mặt trực tiếp
2. Netiquette (n) Nghi thức mạng/ quy cách sử dụng
internet 3. Cyber word (n) Thuật ngữ điện tử 4. Video conference (n) Hội nghị truyền hình 5. Landline phone (n) Điện thoại bàn 6. Telepathy (n) Thần giao cách cảm 7. Snail mail (n) Thư truyền thống (gửi bằng bưu điện) 8. Optical (a) Thuộc về quang học 9. Fibre (n) Sợi vải 10. Transmit (v) Chuyển đổi 11. Transmission (n) Sự chuyển đổi 12. Define (v) định rõ, vạch rõ 13. Definition (n) định nghĩa, khái niệm 14. Definitive (a) dứt khoát, cuối cùng 15. Utilize (v) Sử dụng, tận dụng 16. Utility (n) Tiện ích 17. Acquisitive (a) Thích trữ của, hám lợi 18. Distinguish from (v) Khác biệt so với 19. Distinguishable (a) Có thể phân biệt được 20. Blame sb for doing sth (phr) Đổ lỗi cho ai vì điều gì 21. Bulletin (n) Bảng tin 22. Gesture (n) Cử chỉ, điệu bộ 23. Holography (n) Phép chụp ảnh giao thoa 24. Via = through (prep) Thông qua điều gì