Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

GRADE 8 | UNIT 8

VOCABULARY
1. Face-to-face meeting Cuộc gặp mặt trực tiếp

2. Netiquette (n) Nghi thức mạng/ quy cách sử dụng


internet
3. Cyber word (n) Thuật ngữ điện tử
4. Video conference (n) Hội nghị truyền hình
5. Landline phone (n) Điện thoại bàn
6. Telepathy (n) Thần giao cách cảm
7. Snail mail (n) Thư truyền thống (gửi bằng bưu
điện)
8. Optical (a) Thuộc về quang học
9. Fibre (n) Sợi vải
10. Transmit (v) Chuyển đổi
11. Transmission (n) Sự chuyển đổi
12. Define (v) định rõ, vạch rõ
13. Definition (n) định nghĩa, khái niệm
14. Definitive (a) dứt khoát, cuối cùng
15. Utilize (v) Sử dụng, tận dụng
16. Utility (n) Tiện ích
17. Acquisitive (a) Thích trữ của, hám lợi
18. Distinguish from (v) Khác biệt so với
19. Distinguishable (a) Có thể phân biệt được
20. Blame sb for doing sth (phr) Đổ lỗi cho ai vì điều gì
21. Bulletin (n) Bảng tin
22. Gesture (n) Cử chỉ, điệu bộ
23. Holography (n) Phép chụp ảnh giao thoa
24. Via = through (prep) Thông qua điều gì

LET’S SHINE | Made by Mee

You might also like