Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

UNIT 2 VOCABULARY: LEISURE TIME

STT Tiếng Anh Từ loại Nghĩa Tiếng Việt


1 cinema n rạp chiếu phim
2 club n câu lạc bộ
3 concert n buổi hòa nhạc
4 free time n thời gian rảnh
5 magazine n tạp chí
6 member n thành viên
7 theatre n nhà hát
8 collect v sưu tập
9 fix v sửa chữa
10 improve v cải thiện
11 join v tham gia
12 perform v biểu diễn
13 dress up phrasal verb mặc đồ sang trọng, lịch sự
14 go out with phrasal verb đi chơi với
15 hang out/around with phrasal verb đi chơi với
16 laze around phrasal verb thư giãn, gần như không làm gì khác
17 take up phrasal verb bắt đầu thói quen/công việc mới
18 belong to phrase thuộc về
19 enjoy myself/yourself/… phrase tận hưởng
20 classical adj cổ điển
21 recently adv gần đây
22 actor n diễn viên nam
23 actress n diễn viên nữ
24 campsite n khu cắm trại
25 photography n môn nhiếp ảnh
26 a great work of art/music phrase một tác phẩm nghệ thuật/âm nhạc tuyệt vời
27 parade n cuộc diễu hành
28 look forward to Ving phrasal verb mong đợi
29 standard n trình độ/tiêu chuẩn
30 latest adj mới nhất
31 brilliant adj rực rỡ/tài giỏi
32 drop v làm rơi
33 creative adj sáng tạo
34 hard-working adj chăm chỉ
35 awful adj kinh khủng (theo nghĩa tiêu cực: tệ)

Compiled by Chang Duyen/ Fb: Tiếng Anh Cô Chang Duyên/ tienganhchangduyen.com/ 0982 468 881

You might also like