1 cinema n rạp chiếu phim 2 club n câu lạc bộ 3 concert n buổi hòa nhạc 4 free time n thời gian rảnh 5 magazine n tạp chí 6 member n thành viên 7 theatre n nhà hát 8 collect v sưu tập 9 fix v sửa chữa 10 improve v cải thiện 11 join v tham gia 12 perform v biểu diễn 13 dress up phrasal verb mặc đồ sang trọng, lịch sự 14 go out with phrasal verb đi chơi với 15 hang out/around with phrasal verb đi chơi với 16 laze around phrasal verb thư giãn, gần như không làm gì khác 17 take up phrasal verb bắt đầu thói quen/công việc mới 18 belong to phrase thuộc về 19 enjoy myself/yourself/… phrase tận hưởng 20 classical adj cổ điển 21 recently adv gần đây 22 actor n diễn viên nam 23 actress n diễn viên nữ 24 campsite n khu cắm trại 25 photography n môn nhiếp ảnh 26 a great work of art/music phrase một tác phẩm nghệ thuật/âm nhạc tuyệt vời 27 parade n cuộc diễu hành 28 look forward to Ving phrasal verb mong đợi 29 standard n trình độ/tiêu chuẩn 30 latest adj mới nhất 31 brilliant adj rực rỡ/tài giỏi 32 drop v làm rơi 33 creative adj sáng tạo 34 hard-working adj chăm chỉ 35 awful adj kinh khủng (theo nghĩa tiêu cực: tệ)
Compiled by Chang Duyen/ Fb: Tiếng Anh Cô Chang Duyên/ tienganhchangduyen.com/ 0982 468 881