Professional Documents
Culture Documents
Fdi 11.2021
Fdi 11.2021
141 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 34.424 dự án,
Luỹ kế đến 20/11/2021: tổng vốn đăng ký 405,89 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật
Bản, Singapore, Đài Loan.
Ghi chú:
*Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo
Phụ lục II
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021 THEO NGÀNH
Tính từ 01/01/2021 đến 20/11/2021
Page 2 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỐI TÁC
Tính từ 01/01/2021 đến 20/11/2021
Page 3 of 12
60 Nauy 5 0.57 - - 1 0.01 0.58
61 Uruguay 1 0.04 - - 1 0.52 0.56
62 Rumani - - - - 2 0.47 0.47
63 Slovakia 2 0.02 - - 3 0.42 0.45
64 Thổ Nhĩ Kỳ 2 0.11 1 82.70 12 0.31 83.12
65 Ai Cập 1 0.01 1 0.03 6 0.50 0.54
66 Irắc - - - - 1 0.392 0.392
67 Côte d'Ivoire - - - - 3 0.51 0.51
68 Armenia - - - - 4 0.32 0.32
69 Guinea Bissau - - - - 2 0.42 0.42
70 Libya - - - - 1 0.26 0.26
71 Bangladesh - - - - 2 0.23 0.23
72 Phần Lan 4 0.13 - - 4 0.32 0.45
73 Jordan - - - - 2 0.22 0.22
74 Saudi Arabia - - - - 1 0.22 0.22
75 Brazil 1 0.02 - - 2 0.20 0.22
76 Hy Lạp 2 0.05 - - 3 0.19 0.24
77 Ba Lan 2 0.09 - - 5 0.24 0.33
78 Bulgaria 1 0.04 - - 1 0.13 0.17
79 Libăng 1 0.05 1 0.11 - - 0.16
80 Myanmar - - - - 2 0.14 0.14
81 Romania - - - - 1 0.14 0.14
82 Iran (Islamic Republic of) 1 0.01 - - 1 0.13 0.13
83 Cu Ba 1 0.13 - - - - 0.13
84 Mông Cổ - - - - 1 0.13 0.13
85 Syrian Arab Republic - - - - 1 0.13 0.13
86 Nepal 1 0.03 - - 2 0.07 0.10
87 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 3 0.08 - - - - 0.08
88 Congo 1 0.02 - - - - 0.02
89 Saint Kitts and Nevis - - - - 1 0.02 0.02
90 Argentina 1 0.004 - - 2 0.014 0.02
91 Estonia 1 0.01 - - - - 0.01
92 Palestine - - - - 1 0.004 0.004
93 Isle of Man - - - - 1 0.004 0.004
94 Tanzania - - - - 1 0.004 0.004
95 Latvia - - - - 2 0.003 0.003
96 Vanuatu - - - - 1 0.002 0.002
97 Marshall Islands 1 5.000 - - - - 5.000
98 Liberia - - - - 1 0.141 0.141
99 Nicaragua - - - - 1 0.043 0.043
100 Cộng Hòa Síp 1 0.150 2 (10.09) 2 4.475 (5.461)
Tổng số 1,577 14,057.75 877 8,021.81 3,466 4,383.15 26,462.72
Page 4 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỊA PHƯƠNG
Tính từ 01/01/2021 đến 20/11/2021
Page 5 of 12
Phụ lục III