Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

Phụ lục I

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 23 tháng 11 năm 2021

BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021

11 tháng năm 11 tháng năm


TT Chỉ tiêu Đơn vị tính So cùng kỳ
2020 2021
1 Vốn thực hiện triệu USD 17,850 17,100 95.8%
2 Vốn đăng ký* triệu USD 26,432.25 26,462.72 100.1%
2.1 Đăng ký cấp mới triệu USD 13,559.24 14,057.75 103.7%
2.2 Đăng ký tăng thêm triệu USD 6,333.41 8,021.81 126.7%
2.3 Góp vốn, mua cổ phần triệu USD 6,539.61 4,383.15 67.0%
3 Số dự án*
3.1 Cấp mới dự án 2,313 1,577 68.2%
3.2 Tăng vốn lượt dự án 1,051 877 83.4%
3.3 Góp vốn, mua cổ phần lượt dự án 5,812 3,466 59.6%
4 Xuất khẩu
4.1 Xuất khẩu (kể cả dầu thô) triệu USD 183,892 220,184 119.7%
4.2 Xuất khẩu (không kể dầu thô) triệu USD 182,420 218,493 119.8%
5 Nhập khẩu triệu USD 150,973 195,539 129.5%

141 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 34.424 dự án,
Luỹ kế đến 20/11/2021: tổng vốn đăng ký 405,89 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật
Bản, Singapore, Đài Loan.
Ghi chú:
*Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo
Phụ lục II

Cục Đầu tư nước ngoài

THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021 THEO NGÀNH
Tính từ 01/01/2021 đến 20/11/2021

Số lượt Giá trị góp


Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký Tổng vốn
Số dự án góp vốn vốn, mua cổ
TT Ngành cấp mới dự án điều chỉnh đăng ký
cấp mới mua cổ phần
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) (triệu USD)
phần (triệu USD)
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 481 6,276.71 543 6,505.43 591 1,243.40 14,025.54
2 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 22 5,315.90 12 261.00 28 133.97 5,710.87
3 Hoạt động kinh doanh bất động sản 52 1,305.54 20 121.06 109 982.72 2,409.31
4 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 443 273.03 120 407.02 1,216 586.48 1,266.53
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 260 125.43 82 263.69 566 533.75 922.87
6 Vận tải kho bãi 50 426.02 12 49.26 110 316.67 791.95
7 Xây dựng 25 57.54 11 226.30 110 169.65 453.49
8 Thông tin và truyền thông 145 150.93 23 50.92 241 118.30 320.15
9 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 19 36.22 14 21.33 301 99.96 157.52
10 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 15 59.97 11 57.33 28 18.66 135.96
11 Cấp nước và xử lý chất thải 1 1.01 1 4.71 10 105.02 110.75
12 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 1 4.50 1 30.47 18 27.34 62.31
13 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 35 11.08 11 10.26 63 22.15 43.50
14 Giáo dục và đào tạo 25 12.48 11 12.10 47 16.54 41.12
15 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 1 1.10 3 0.62 10 2.77 4.48
16 Hoạt động dịch vụ khác 1 0.15 1 0.20 8 2.93 3.28
17 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1 0.13 - - 6 1.51 1.64
18 Khai khoáng - - 1 0.14 4 1.34 1.47
Tổng số 1,577 14,057.75 877 8,021.81 3,466 4,383.15 26,462.72

Page 2 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỐI TÁC
Tính từ 01/01/2021 đến 20/11/2021

Số lượt Giá trị góp


Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký Tổng vốn
Số dự án góp vốn vốn, mua cổ
TT Đối tác cấp mới dự án điều chỉnh đăng ký
cấp mới mua cổ phần
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) (triệu USD)
phần (triệu USD)
1 Singapore 196 5,352.29 86 1,200.96 302 1,048.16 7,601.41
2 Hàn Quốc 322 1,055.74 252 2,733.08 1,195 566.70 4,355.52
3 Nhật Bản 183 2,706.48 115 753.94 193 240.22 3,700.64
4 Trung Quốc 183 1,630.91 102 894.61 403 159.69 2,685.22
5 Hồng Kông 116 1,564.57 87 373.82 72 170.44 2,108.82
6 Đài Loan 58 283.19 52 756.87 181 147.29 1,187.35
7 Hà Lan 23 141.63 13 179.28 30 817.41 1,138.32
8 BritishVirginIslands 27 219.80 20 183.62 15 137.39 540.81
9 Hoa Kỳ 71 371.60 21 246.88 150 80.53 699.02
10 Cayman Islands 7 15.20 6 38.84 13 373.15 427.19
11 Thái Lan 33 190.13 17 (4.21) 34 144.60 330.52
12 Samoa 14 80.65 12 135.48 8 12.78 228.91
13 Vương quốc Anh 43 24.00 12 100.62 70 111.69 236.32
14 Thụy Sỹ 12 11.45 2 134.30 13 11.33 157.08
15 Malaysia 20 23.19 10 36.74 56 78.90 138.83
16 Seychelles 16 93.32 11 39.19 8 10.43 142.94
17 CHLB Đức 35 85.67 12 20.93 50 17.77 124.37
18 Philippines 5 54.74 - - 21 6.28 61.03
19 Australia 30 38.51 8 (6.88) 88 29.60 61.23
20 Bermuda - - 1 49.80 - - 49.80
21 Canada 18 7.05 3 1.72 53 43.71 52.47
22 Đan Mạch 6 13.49 2 24.62 15 6.37 44.48
23 Kenya - - - - 1 29.97 29.97
24 United States Virgin Islands 1 27.50 1 1.76 - - 29.26
25 Pháp 27 0.90 9 7.76 105 17.68 26.33
26 Afghanistan - - - - 12 18.19 18.19
27 Bỉ 4 0.54 - - 15 15.99 16.52
28 Ấn Độ 25 5.46 7 6.62 54 4.70 16.78
29 Belarus - - 1 15.99 3 0.05 16.05
30 Ireland 4 0.55 - - 9 13.18 13.73
31 Ma Cao 1 10.87 1 1.50 - - 12.37
32 Israel 6 1.39 2 9.90 11 1.71 12.99
33 Thụy Điển 9 11.31 - - 2 0.08 11.38
34 Belize 1 9.50 - - 1 1.81 11.31
35 Brunei Darussalam - - - - 1 8.66 8.66
36 Tây Ban Nha 3 0.21 2 6.49 12 3.22 9.92
37 Italia 14 6.63 1 0.70 18 1.27 8.60
38 Ả Rập Xê Út 1 7.500 - - 1 0.131 7.631
39 Liên bang Nga 5 0.12 1 0.62 53 7.25 7.99
40 Indonesia 3 0.17 - - 9 5.49 5.65
41 Sierra Leone - - - - 1 5.170 5.170
42 Nigeria 2 0.03 - - 28 4.77 4.80
43 Luxembourg 1 0.50 1 3.00 3 0.61 4.11
44 Channel Islands - - - - 1 3.99 3.99
45 Hungary 2 2.08 - - 3 0.04 2.13
46 Yemen - - - - 5 1.99 1.99
47 Áo 2 0.28 - - 3 1.12 1.40
48 Kazakhstan 1 0.02 - - 4 1.35 1.37
49 Albania 1 1.24 - - - - 1.24
50 Campuchia 1 0.15 - - 3 1.81 1.96
51 Mauritius 1 1.00 - - 1.00
52 Ukraina - - - - 13 0.88 0.88
53 Nam Phi 1 0.04 - - 8 0.82 0.86
54 Sri Lanka 1 0.20 - - 3 0.61 0.81
55 Ma rốc 1 0.03 - - 2 0.77 0.79
56 New Zealand 4 0.18 - - 15 1.13 1.31
57 Pakistan 2 0.12 1 (0.50) 15 1.77 1.39
58 Uzbekistan - - - - 1 0.65 0.65
59 Cộng hòa Séc 3 0.09 - - 4 0.53 0.62

Page 3 of 12
60 Nauy 5 0.57 - - 1 0.01 0.58
61 Uruguay 1 0.04 - - 1 0.52 0.56
62 Rumani - - - - 2 0.47 0.47
63 Slovakia 2 0.02 - - 3 0.42 0.45
64 Thổ Nhĩ Kỳ 2 0.11 1 82.70 12 0.31 83.12
65 Ai Cập 1 0.01 1 0.03 6 0.50 0.54
66 Irắc - - - - 1 0.392 0.392
67 Côte d'Ivoire - - - - 3 0.51 0.51
68 Armenia - - - - 4 0.32 0.32
69 Guinea Bissau - - - - 2 0.42 0.42
70 Libya - - - - 1 0.26 0.26
71 Bangladesh - - - - 2 0.23 0.23
72 Phần Lan 4 0.13 - - 4 0.32 0.45
73 Jordan - - - - 2 0.22 0.22
74 Saudi Arabia - - - - 1 0.22 0.22
75 Brazil 1 0.02 - - 2 0.20 0.22
76 Hy Lạp 2 0.05 - - 3 0.19 0.24
77 Ba Lan 2 0.09 - - 5 0.24 0.33
78 Bulgaria 1 0.04 - - 1 0.13 0.17
79 Libăng 1 0.05 1 0.11 - - 0.16
80 Myanmar - - - - 2 0.14 0.14
81 Romania - - - - 1 0.14 0.14
82 Iran (Islamic Republic of) 1 0.01 - - 1 0.13 0.13
83 Cu Ba 1 0.13 - - - - 0.13
84 Mông Cổ - - - - 1 0.13 0.13
85 Syrian Arab Republic - - - - 1 0.13 0.13
86 Nepal 1 0.03 - - 2 0.07 0.10
87 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 3 0.08 - - - - 0.08
88 Congo 1 0.02 - - - - 0.02
89 Saint Kitts and Nevis - - - - 1 0.02 0.02
90 Argentina 1 0.004 - - 2 0.014 0.02
91 Estonia 1 0.01 - - - - 0.01
92 Palestine - - - - 1 0.004 0.004
93 Isle of Man - - - - 1 0.004 0.004
94 Tanzania - - - - 1 0.004 0.004
95 Latvia - - - - 2 0.003 0.003
96 Vanuatu - - - - 1 0.002 0.002
97 Marshall Islands 1 5.000 - - - - 5.000
98 Liberia - - - - 1 0.141 0.141
99 Nicaragua - - - - 1 0.043 0.043
100 Cộng Hòa Síp 1 0.150 2 (10.09) 2 4.475 (5.461)
Tổng số 1,577 14,057.75 877 8,021.81 3,466 4,383.15 26,462.72

Page 4 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 11 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỊA PHƯƠNG
Tính từ 01/01/2021 đến 20/11/2021

Số lượt Giá trị góp


Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký Tổng vốn
Số dự án góp vốn vốn, mua cổ
TT Địa phương cấp mới dự án điều chỉnh đăng ký
cấp mới mua cổ phần
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) (triệu USD)
phần (triệu USD)
1 Long An 51 3,453.43 57 244.08 40 66.60 3,764.11
2 TP. Hồ Chí Minh 567 582.83 162 1,117.52 2,066 1,727.51 3,427.87
3 Hải Phòng 45 316.23 57 2,481.25 32 24.06 2,821.53
4 Bình Dương 66 602.16 24 668.47 190 821.58 2,092.22
5 Cần Thơ 4 1,316.80 1 9.00 6 1.45 1,327.25
6 Quảng Ninh 10 1,011.55 4 113.95 11 31.17 1,156.66
7 Hà Nội 343 225.81 136 798.14 434 443.66 1,467.60
8 Bắc Ninh 110 541.89 87 260.45 103 169.13 971.47
9 Đồng Nai 46 286.16 33 413.58 77 548.98 1,248.72
10 Bắc Giang 18 613.39 39 353.87 37 37.89 1,005.14
11 Vĩnh Phúc 24 697.58 7 33.16 13 7.68 738.42
12 Tây Ninh 14 242.67 22 563.17 6 1.11 806.95
13 Hưng Yên 20 330.25 35 270.09 32 45.59 645.92
14 Phú Thọ 14 432.64 16 133.55 7 9.60 575.78
15 Đăk Lăk 8 454.88 - - 2 0.22 455.10
16 Bình Phước 49 327.52 30 108.37 13 13.30 449.20
17 Thái Bình 5 419.85 1 1.44 3 1.35 422.64
18 Hải Dương 17 110.25 40 182.43 45 23.97 316.64
19 Bà Rịa - Vũng Tàu 19 238.38 9 23.25 22 39.63 301.26
20 Nghệ An 7 266.40 1 (35.00) 3 0.66 232.06
21 Hà Nam 14 177.38 24 63.90 2 0.31 241.59
22 Thái Nguyên 14 110.57 15 104.63 8 4.34 219.53
23 Thừa Thiên Huế 2 158.50 2 16.30 10 1.62 176.43
24 Đà Nẵng 36 149.57 17 10.22 49 11.45 171.23
25 Ninh Bình 7 83.76 2 22.00 7 50.89 156.65
26 Thanh Hóa 9 114.75 6 27.85 6 12.71 155.30
27 Hậu Giang 6 145.54 2 8.00 3 0.50 154.04
28 Nam Định 3 3.60 15 55.77 4 58.97 118.34
29 Quảng Trị 2 91.76 - - 1 10.49 102.25
30 Ninh Thuận 1 4.00 - - 11 74.13 78.13
31 Bình Định 4 80.34 2 12.37 12 21.15 113.86
32 Quảng Bình 1 54.60 - - 3 1.48 56.08
33 Yên Bái 7 48.50 - - 7 6.77 55.27
34 Đồng Tháp 4 42.76 - - 4 4.95 47.71
35 Quảng Nam 6 14.71 6 13.09 40 11.66 39.46
36 Khánh Hòa 1 6.75 5 25.14 58 5.36 37.25
37 Cà Mau 1 4.31 1 0.88 2 30.15 35.34
38 Vĩnh Long 6 13.74 5 13.69 4 3.20 30.63
39 Quảng Ngãi 2 24.95 1 0.06 - - 25.01
40 Bình Thuận 2 12.35 - - 9 2.03 14.38
41 An Giang 1 11.00 - - 3 0.94 11.94
42 Lào Cai 1 3.93 - - 1 7.57 11.50
43 Hà Tĩnh - - - - 11 11.35 11.35
44 Lâm Đồng 1 2.00 2 3.37 28 6.86 12.23
45 Trà Vinh 1 0.25 2 8.71 2 0.19 9.14
46 Đăk Nông 1 7.65 - - - - 7.65
47 Lạng Sơn - - - - 1 6.00 6.00
48 Kiên Giang - - - - 21 6.09 6.09
49 Tiền Giang 2 2.06 2 1.40 2 1.32 4.78
50 Cao Bằng - - - - 1 0.86 0.86
51 Lai Châu 2 0.55 0.55
52 Kon Tum 1 152.87 - - 1 0.53 153.39
53 Sóc Trăng - - 1 0.50 - - 0.50
54 Gia Lai - - - - 1 0.41 0.41
55 Bạc Liêu 1 0.00 - - 1 0.20 0.21
56 Hòa Bình - - - - 2 0.12 0.12
57 Tuyên Quang 1 2.00 1 (15.07) 1 0.37 (12.71)
58 Bến Tre 2 62.91 5 (91.76) 6 12.53 (16.32)
Tổng số 1,577 14,057.75 877 8,021.81 3,466 4,383.15 26,462.72

Page 5 of 12
Phụ lục III

Cục Đầu tư nước ngoài

ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH


(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/11/2021)

Tổng vốn đầu tư


STT Chuyên ngành Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 15,558 240,227.98
2 Hoạt động kinh doanh bất động sản 987 61,561.85
3 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 174 33,876.41
4 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 897 12,541.67
5 Xây dựng 1,769 10,915.69
6 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 5,553 9,101.05
7 Vận tải kho bãi 915 5,806.01
8 Khai khoáng 108 4,898.40
9 Giáo dục và đào tạo 607 4,433.31
10 Thông tin và truyền thông 2,451 4,178.90
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 3,770 4,081.49
12 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 516 3,719.67
13 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 137 3,392.34
14 Cấp nước và xử lý chất thải 80 2,899.75
15 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 152 1,741.34
16 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 519 986.03
17 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 79 788.69
18 Hoạt động dịch vụ khác 145 728.80
19 Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình 7 11.07
Tổng 34,424 405,890.45
ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỐI TÁC
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/11/2021)

Tổng vốn đầu tư


STT Đối tác Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
1 Hàn Quốc 9,203 74,138.38
2 Nhật Bản 4,792 64,224.95
3 Singapore 2,815 63,577.40
4 Đài Loan 2,842 35,129.38
5 Hồng Kông 2,035 27,655.24
6 BritishVirginIslands 880 22,019.77
7 Trung Quốc 3,308 21,153.24
8 Malaysia 668 13,012.40
9 Thái Lan 643 12,981.65
10 Hà Lan 381 10,480.98
11 Hoa Kỳ 1,135 10,061.22
12 Samoa 400 8,487.46
13 Cayman Islands 126 7,048.98
14 Canada 231 4,809.08
15 Vương quốc Anh 447 3,990.19
16 Pháp 638 3,624.45
17 CHLB Đức 412 2,290.97
18 Luxembourg 56 2,106.71
19 Australia 545 1,935.73
20 Seychelles 261 1,895.82
21 Thụy Sỹ 183 1,854.43
22 Bỉ 80 1,096.43
23 Ấn Độ 315 991.76
24 British West Indies 20 975.66
25 Brunei Darussalam 158 968.58
26 Liên bang Nga 151 953.75
27 Thổ Nhĩ Kỳ 28 791.27
28 Philippines 85 615.05
29 Indonesia 101 611.69
30 Cộng Hòa Síp 22 468.74
31 Đan Mạch 145 466.17
32 Mauritius 58 418.29
33 Bermuda 11 407.16
34 Ba Lan 26 400.43
35 Italia 130 399.74
36 Thụy Điển 91 385.96
37 Marshall Islands 13 304.15
Tổng vốn đầu tư
STT Đối tác Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
38 Belize 33 297.46
39 New Zealand 48 209.73
40 Ma Cao 19 193.97
41 Nauy 51 192.57
42 Cook Islands 2 172.00
43 Anguilla 24 171.29
44 Áo 37 147.54
45 Slovakia 14 140.83
46 Tây Ban Nha 82 134.30
47 Bahamas 9 109.31
48 Cộng hòa Séc 41 91.32
49 Israel 37 85.27
50 Angola 4 82.80
51 Lào 9 70.96
52 Campuchia 28 70.62
53 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 31 69.40
54 Hungary 20 68.84
55 Ecuador 4 56.70
56 Panama 14 51.16
57 Saint Vincent and the Grenadines 5 48.90
58 Swaziland 1 45.00
59 Ireland 28 42.25
60 Sri Lanka 25 40.83
61 Kenya 1 40.77
62 Saint Kitts and Nevis 3 39.89
63 Channel Islands 9 38.08
64 United States Virgin Islands 3 35.10
65 Isle of Man 1 35.00
66 Pakistan 61 33.38
67 Belarus 3 32.25
68 Bulgaria 10 31.14
69 Ukraina 26 30.03
70 Irắc 7 27.29
71 Phần Lan 31 23.74
72 El Salvador 2 22.50
73 Oman 3 20.77
74 Iceland 3 20.32
75 Costa Rica 5 16.67
76 Lithuania 5 14.22
77 Armenia 2 12.98
Tổng vốn đầu tư
STT Đối tác Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
78 Island of Nevis 2 10.28
79 Ả Rập Xê Út 7 9.87
80 Dominica 2 8.04
81 Cu Ba 4 7.03
82 Litva 1 6.78
83 Brazil 6 3.83
84 Andorra 1 3.80
85 Nigeria 39 3.78
86 Guatemala 4 3.22
87 Turks & Caicos Islands 2 3.10
88 Barbados 2 2.75
89 Ai Cập 18 2.63
90 Slovenia 3 2.27
91 Serbia 2 1.58
92 Kuwait 3 1.40
93 Syrian Arab Republic 6 1.28
94 Rumani 3 1.25
95 Albania 1 1.24
96 CHDCND Triều Tiên 5 1.20
97 Guinea Bissau 1 1.19
98 Mông Cổ 3 1.10
99 Ma rốc 3 1.07
100 Ghana 2 1.02
101 Jordan 3 0.95
102 Bangladesh 15 0.83
103 Myanmar 1 0.80
104 Libăng 6 0.69
105 Malta 1 0.60
106 Nam Phi 17 0.56
107 Kazakhstan 5 0.53
108 Venezuela 2 0.51
109 Guam 1 0.50
110 Afghanistan 3 0.39
111 Nepal 5 0.35
112 Mali 2 0.32
113 Sudan 3 0.31
114 Chile 4 0.30
115 Estonia 5 0.28
116 Maldives 1 0.23
117 Monaco 1 0.21
Tổng vốn đầu tư
STT Đối tác Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
118 Cameroon 4 0.20
119 Antigua and Barbuda 2 0.17
120 Mexico 4 0.17
121 Argentina 5 0.16
122 Uruguay 2 0.14
123 Palestine 2 0.13
124 Libya 2 0.12
125 Bồ Đào Nha 3 0.11
126 Hy Lạp 5 0.11
127 Honduras 1 0.10
128 British Isles 1 0.10
129 Iran (Islamic Republic of) 6 0.09
130 Latvia 1 0.09
131 Yemen 4 0.08
132 Turkmenistan 1 0.07
133 Uganda 2 0.04
134 Sierra Leone 1 0.03
135 Congo 1 0.02
136 Djibouti 1 0.02
137 Liechtenstein 1 0.01
138 Lesotho 1 0.01
139 Guinea 1 0.01
140 Ethiopia 1 0.01
141 Colombia 1 0.01
Tổng 34,424 405,890.45
Tổng vốn đầu tư
STT Đối tác Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỊA PHƯƠNG
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/11/2021)

Tổng vốn đầu tư


STT Địa phương Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
1 TP. Hồ Chí Minh 10,396 49,382.80
2 Bình Dương 4,012 37,144.37
3 Hà Nội 6,697 37,021.79
4 Bà Rịa - Vũng Tàu 515 33,015.31
5 Đồng Nai 1,790 32,665.77
6 Hải Phòng 896 23,066.78
7 Bắc Ninh 1,705 20,432.36
8 Thanh Hóa 165 14,657.59
9 Long An 1,269 12,234.04
10 Hà Tĩnh 79 11,739.24
11 Thái Nguyên 194 8,939.80
12 Hải Dương 493 8,790.48
13 Tây Ninh 347 8,496.45
14 Bắc Giang 564 8,126.71
15 Quảng Ninh 152 7,916.13
16 Vĩnh Phúc 472 6,432.37
17 Quảng Nam 221 6,059.86
18 Hưng Yên 509 5,890.55
19 Đà Nẵng 884 5,719.55
20 Kiên Giang 62 4,808.15
21 Bạc Liêu 14 4,551.01
22 Hà Nam 352 4,413.47
23 Khánh Hòa 118 4,394.33
24 Thừa Thiên Huế 122 4,031.14
25 Bình Thuận 155 3,822.27
26 Bình Phước 379 3,701.88
27 Nam Định 124 3,637.90
28 Trà Vinh 43 3,341.31
29 Dầu khí 50 2,768.69
30 Tiền Giang 128 2,752.04
31 Phú Thọ 211 2,426.62
32 Nghệ An 105 2,289.77
Tổng vốn đầu tư
STT Đối tác Số dự án đăng ký
(Triệu USD)
33 Cần Thơ 84 2,051.68
34 Phú Yên 53 2,035.96
35 Quảng Ngãi 59 2,002.42
36 Ninh Thuận 55 1,728.30
37 Bến Tre 63 1,583.01
38 Ninh Bình 88 1,565.36
39 Thái Bình 102 1,238.32
40 Bình Định 97 1,178.02
41 Quảng Bình 24 1,116.28
42 Vĩnh Long 67 846.01
43 Hòa Bình 51 720.14
44 Hậu Giang 29 676.08
45 Đăk Lăk 25 612.53
46 Lào Cai 32 582.63
47 Lâm Đồng 102 516.22
48 Yên Bái 33 446.02
49 Đăk Nông 20 311.38
50 An Giang 29 281.94
51 Kon Tum 10 246.72
52 Lạng Sơn 42 240.36
53 Đồng Tháp 22 232.81
54 Sóc Trăng 14 228.78
55 Quảng Trị 25 209.55
56 Tuyên Quang 18 204.52
57 Cà Mau 11 157.83
58 Sơn La 10 135.73
59 Cao Bằng 17 36.43
60 Gia Lai 7 19.89
61 Bắc Kạn 4 6.35
62 Hà Giang 6 4.15
63 Điện Biên 1 3.00
64 Lai Châu 1 1.50
Tổng 34,424 405,890.45

You might also like