Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

STT Số thẻ Họ và tên Bộ phận Chức vụ điểm

1 V721002835 Vũ Thị Hồng Nhung QC1021 Công nhân 7


2 V721013426 Lê Thị Nguyệt QC10D1 May 7
3 V721006444 Bùi Thị Thảo QC10D1 May 2
4 V721012800 Trần Thị Thủy QC1031 Khai thác 9
5 V721006808 Đào Thị Nguyệt QC1021 Công nhân 4
6 V721015047 Hoàng Thị Hiền QC10D1 May 4
7 V721010343 Lê Thị Hương QC10C1 đế 4
8 V721013054 Lê Thị Quỳnh QC1031 Khai thác 4
9 V721007090 Cao Thị Hương Giang QC1021 Công nhân 3
10 V721007789 NGUYỄN THỊ CHI QC1031 Khai thác 3
11 V721007795 NG T HẢI PHƯƠNG QC1031 Khai thác 3
12 V721007586 ĐÀO THỊ PHƯƠNG QC10A1 hậu cần 6
13 V721007587 TRỊNH THỊ HƯƠNG QC1031 Khai thác 6
14 V721007912 LÊ THỊ OANH QC10A1 hậu cần 6
15 V721004513 LÊ THỊ KIM OANH QC10A1 hậu cần 3
16 V721006874 NGUYỄN THỊ HƯỜNG QC1051 in xoa 8
17 V721007325 LÊ THỊ DINH QC1051 in xoa 5
18 V721002575 LÊ KIM OANH QC1051 in xoa 7
19 V721002822 LÊ THỊ VÂN QC1051 in xoa 9
xếp loại

khá
giỏi
trung bình
giỏi
giỏi
giỏi
giỏi
giỏi
giỏi
giỏi
khá
khá
khá
giỏi
trung bình
khá
khá
trung bình

You might also like