2 V721013426 Lê Thị Nguyệt QC10D1 May 7 3 V721006444 Bùi Thị Thảo QC10D1 May 2 4 V721012800 Trần Thị Thủy QC1031 Khai thác 9 5 V721006808 Đào Thị Nguyệt QC1021 Công nhân 4 6 V721015047 Hoàng Thị Hiền QC10D1 May 4 7 V721010343 Lê Thị Hương QC10C1 đế 4 8 V721013054 Lê Thị Quỳnh QC1031 Khai thác 4 9 V721007090 Cao Thị Hương Giang QC1021 Công nhân 3 10 V721007789 NGUYỄN THỊ CHI QC1031 Khai thác 3 11 V721007795 NG T HẢI PHƯƠNG QC1031 Khai thác 3 12 V721007586 ĐÀO THỊ PHƯƠNG QC10A1 hậu cần 6 13 V721007587 TRỊNH THỊ HƯƠNG QC1031 Khai thác 6 14 V721007912 LÊ THỊ OANH QC10A1 hậu cần 6 15 V721004513 LÊ THỊ KIM OANH QC10A1 hậu cần 3 16 V721006874 NGUYỄN THỊ HƯỜNG QC1051 in xoa 8 17 V721007325 LÊ THỊ DINH QC1051 in xoa 5 18 V721002575 LÊ KIM OANH QC1051 in xoa 7 19 V721002822 LÊ THỊ VÂN QC1051 in xoa 9 xếp loại
khá giỏi trung bình giỏi giỏi giỏi giỏi giỏi giỏi giỏi khá khá khá giỏi trung bình khá khá trung bình
Trường Đại Học Ngoại Thương Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Phòng Đào Tạo Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Bảng Ghi Điểm Học Phần HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023