Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách HH - Cập Nhật 21.06.2023
Danh Sách HH - Cập Nhật 21.06.2023
Mã hàng
Mã Đơn vị Độ lớn
Nhóm hóa Sở giao Đơn vị
hàng Tên hàng hóa Tiền tệ hợp hợp
Hàng Tradingvi dịch yết giá
hóa đồng đồng
ew
troy
SI SIE Bạc COMEX USD 5,000 USD
ounce
troy
QI MQI Bạc Mini COMEX USD 2,500 USD
ounce
troy
SIL SIL Bạc Micro COMEX USD 1,000 USD
ounce
troy
PL PLE Bạch Kim NYMEX USD 50 USD
ounce
KIM
LOẠI HG CPE Đồng COMEX USD pound 25,000 USD
NĂNG
GAS QP Dầu Ít Lưu Huỳnh * ICE EU USD ton 100 USD
LƯỢNG
MCL MCLE Dầu WTI Micro NYMEX USD barrel 100 USD
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.25 1250 50 3, 5, 7, 9, 12 2,530 3,036
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.25 1250 50 3,603 3,080
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 11
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.1 10 100 2,613 3,136
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 10, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.01 600 600 2,888 3,466
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 10, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.25 1250 50 3, 5, 7, 9, 12 2,145 2,574
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.25 1250 50 3, 5, 7, 9, 12 3,080 3,696
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 10:00
0.005 10 2000 3, 5, 7, 9, 12 1,848 2,218
• Phiên 2: 20:30 - 02:20
( hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.125 125 10 721 865
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 11
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.125 125 10 3, 5, 7, 9, 12 506 607
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.125 125 10 3, 5, 7, 9, 12 429 515
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.005 25 5,000 06:00 – 05:00 10,450 12,540
9, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0125 31.25 2,500 06:00 – 05:00 5,225 6,270
9, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.005 5 1,000 06:00 – 05:00 2,090 2,508
9, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.1 5 50 06:00 – 05:00 3,520 4,224
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0005 12.5 25,000 06:00 – 05:00 6,050 7,260
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.002 25 12,500 06:00 – 05:00 3,025 3,630
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0005 1.25 2,500 06:00 – 05:00 605 726
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 1 100 1,584 1,901
• phiên 2: 19:15 - 04:15 8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 10 1,000 06:00 – 05:00 6,380 7,656
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.025 12.5 500 06:00 – 05:00 3,190 3,828
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 10 1,000 08:00 – 06:00 6,347 7,616
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.001 10 10,000 06:00 – 05:00 4,400 5,280
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.25 25 100 08:00 – 06:00 6,096 7,315
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0001 4.2 42,000 06:00 – 05:00 7,700 9,240
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 1 100 08:00 – 06:00 743 892
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 1 100 06:00 – 05:00 638 766
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.005 12.5 2,500 06:00 – 05:00 1,100 1,320
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 9:30 – 11:30
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
1 25 5.75 • Phiên 2: 13:30 – 17:00 9,000 10,800
8, 9, 10, 11, 12
Thứ 2 - Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
Thời gian mở cửa giao dịch của ngày Thứ Hai mở cửa sớm hơn 2 tiếng so với giờ mở cửa thông thường.
Kỳ Hạn:
U V X Z
9 10 11 12
Ví dụ nhập Mã trên CQG:
411784 lít Tên HĐ : Ký hiệu mã hàng hoá + kỳ hạn + năm
lít Ví dụ: HĐ lúa mì tháng 3 năm 2021 là ZWAH21
31,103 476 8 gram
NG HÓA VIỆT NAM
ờng.