Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

DANH SÁCH HÀNG HÓA ĐAN

Mã hàng
Mã Đơn vị Độ lớn
Nhóm hóa Sở giao Đơn vị
hàng Tên hàng hóa Tiền tệ hợp hợp
Hàng Tradingvi dịch yết giá
hóa đồng đồng
ew

ZW ZWA Lúa Mỳ CBOT USD bushel 5,000 Cent

ZS ZSE Đậu Tương CBOT USD bushel 5,000 Cent

ZM ZME Khô Đậu Tương CBOT USD bushel 100 USD

ZL ZLE Dầu Đậu Tương CBOT USD bushel 60,000 Cent

ZC ZCE Ngô CBOT USD bushel 5,000 Cent


NÔNG
SẢN

KWE KWE Lúa mỳ Kansas CBOT USD bushel 5,000 Cent

ZR ZRE Gạo Thô CBOT USD Cwt 2,000 USD

XK XB Đậu Tương Mini CBOT USD bushel 1,000 Cent

XW XW Lúa Mỳ Mini CBOT USD bushel 1,000 Cent


XC XC Ngô Mini CBOT USD bushel 1,000 Cent

troy
SI SIE Bạc COMEX USD 5,000 USD
ounce

troy
QI MQI Bạc Mini COMEX USD 2,500 USD
ounce

troy
SIL SIL Bạc Micro COMEX USD 1,000 USD
ounce

troy
PL PLE Bạch Kim NYMEX USD 50 USD
ounce
KIM
LOẠI HG CPE Đồng COMEX USD pound 25,000 USD

QC MQC Đồng Mini COMEX USD pound 12,500 USD

MHG MHG Đồng Micro COMEX USD pound 2,500 USD

FEF FEF Quặng Sắt SGX USD ton 100 USD

CL CLE Dầu WTI NYMEX USD barrel 1,000 USD

QM NQM Dầu WTI Mini NYMEX USD barrel 500 USD

BRN QO Dầu Brent * ICE EU USD barrel 1,000 USD

NG NGE Khí Tự Nhiên NYMEX USD mmBtu 10,000 USD

NĂNG
GAS QP Dầu Ít Lưu Huỳnh * ICE EU USD ton 100 USD
LƯỢNG

RB RBE Xăng RBOB NYMEX USD gallon 42,000 USD


ICE
BM BM Dầu Brent Mini * USD barrel 100 USD
Singapore

MCL MCLE Dầu WTI Micro NYMEX USD barrel 100 USD

QG NQG Khí Tự Nhiên Mini NYMEX USD mmBtu 2,500 USD

TF ZFT Cao Su TSR 20 SGX USD kg 5,000 Cent

TRB TRU Cao Su RSS3 TOCOM JPY kg 5,000 JPY

CC CCE Ca Cao ICE US USD ton 10 USD

CT CTE Bông Sợi ICE US USD pound 50,000 Cent

NGUYÊN KC KCE Cà Phê Arabica ICE US USD pound 37,500 Cent


LIỆU
CÔNG
NGHIỆP
LR LRC Cà Phê Robusta ICE EU USD ton 10 USD

SB SBE Đường Kính 11 ICE US USD pound 112,000 Cent

QW QW Đường Trắng ICE EU USD ton 50 USD

FCPO MPO Dầu Cọ BMDX MYR ton 25 MYR

* Thời gian mở cửa giao


Bảng Ký Hiệu Mã Tháng Kỳ Hạn:
Ký hiệu F G H J K M N Q
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8
Đổi Khối lượng:
- 1 Pound = 0.0454 kg - 1 bushel Ngô = 0.025 tấn 1 Gallon = 3,785411784 lít
- 1 bushel đậu tương = 0.027
- 1 tấn ngắn = 0.907 tấn 1 Barell = 158.99 lít
tấn
- 1 bushel lúa mỳ = 0.027 tấn - 1 Cwt = 0,05 tấn 1 Troy Ounce = 31,103 476 8 gram
NG HÓA ĐANG GIAO DỊCH TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT
Biến
Lợi Mức ký Mức kỹ
động 1
Bước giá nhuận quỹ ban quỹ
bước giá Thời gian giao dịch Kỳ Hạn
tối thiểu 1 giá - đầu - MXV -
(Đơn vị
USD USD USD
yết giá)

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.25 1250 50 3, 5, 7, 9, 12 2,530 3,036
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.25 1250 50 3,603 3,080
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 11
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.1 10 100 2,613 3,136
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 10, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.01 600 600 2,888 3,466
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 10, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.25 1250 50 3, 5, 7, 9, 12 2,145 2,574
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.25 1250 50 3, 5, 7, 9, 12 3,080 3,696
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 10:00
0.005 10 2000 3, 5, 7, 9, 12 1,848 2,218
• Phiên 2: 20:30 - 02:20
( hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45 1, 3, 5, 7, 8, 9,
0.125 125 10 721 865
• Phiên 2: 21:30 - 02:20 11
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.125 125 10 3, 5, 7, 9, 12 506 607
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 08:00 - 20:45
0.125 125 10 3, 5, 7, 9, 12 429 515
• Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.005 25 5,000 06:00 – 05:00 10,450 12,540
9, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0125 31.25 2,500 06:00 – 05:00 5,225 6,270
9, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.005 5 1,000 06:00 – 05:00 2,090 2,508
9, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.1 5 50 06:00 – 05:00 3,520 4,224
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0005 12.5 25,000 06:00 – 05:00 6,050 7,260
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.002 25 12,500 06:00 – 05:00 3,025 3,630
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0005 1.25 2,500 06:00 – 05:00 605 726
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 1 100 1,584 1,901
• phiên 2: 19:15 - 04:15 8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)

Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 10 1,000 06:00 – 05:00 6,380 7,656
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.025 12.5 500 06:00 – 05:00 3,190 3,828
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 10 1,000 08:00 – 06:00 6,347 7,616
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.001 10 10,000 06:00 – 05:00 4,400 5,280
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.25 25 100 08:00 – 06:00 6,096 7,315
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.0001 4.2 42,000 06:00 – 05:00 7,700 9,240
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 1 100 08:00 – 06:00 743 892
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.01 1 100 06:00 – 05:00 638 766
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.005 12.5 2,500 06:00 – 05:00 1,100 1,320
8, 9, 10, 11, 12
(ngày hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:  1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,


0.1 500 50 550 660
06:55 – 17:00 8, 9, 10, 11, 12

Thứ 2 - Thứ 6: 


1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
0.1 500 38 • Phiên 1: 07:00 – 13:15 38,500 46,200
8, 9, 10, 11, 12
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
Thứ 2 – Thứ 6:
1 10 10 16:45 - 01:30 3, 5, 7, 9, 12 1,573 1,888
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
0.01 500 50,000 9:00 - 02:20 3, 5, 7, 10, 12 3,713 4,456
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6: 
0.05 1875 37,500 16:15 - 1:30 3, 5, 7, 9, 12 7,425 8,910
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6: 
1 10 10 16:00 - 0:30 1,3,5,7,9,11 1,870 2,244
(ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
0.01 11.2 1120 15:30 - 01:00 3, 5, 7, 10 1,478 1,774
(ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
0.1 5 50 15:45 – 01:00 3,5,8,10,12 2,373 2,848
(ngày hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 9:30 – 11:30
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7,
1 25 5.75 • Phiên 2: 13:30 – 17:00 9,000 10,800
8, 9, 10, 11, 12
Thứ 2 - Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30

Thời gian mở cửa giao dịch của ngày Thứ Hai mở cửa sớm hơn 2 tiếng so với giờ mở cửa thông thường.
Kỳ Hạn:
U V X Z
9 10 11 12
Ví dụ nhập Mã trên CQG:
411784 lít Tên HĐ : Ký hiệu mã hàng hoá + kỳ hạn + năm
lít Ví dụ: HĐ lúa mì tháng 3 năm 2021 là ZWAH21
31,103 476 8 gram
NG HÓA VIỆT NAM

Tỷ giá Mức ký quỹ


Mức ký quỹ giao dịch
(Tạm ban đầu Giá trị hợp đồng (VND)
(MXV)
tính) (VND)

23,700 59,961,000 71,953,200 770,250,000

23,700 85,391,100 102,469,320 1,599,750,000

23,700 61,928,100 74,313,720 995,400,000

23,700 68,445,600 82,134,720 711,000,000

23,700 50,836,500 61,003,800 687,300,000

23,700 72,996,000 87,595,200 829,500,000

23,700 43,797,600 52,557,120 805,800,000

23,700 17,087,700 20,505,240 319,950,000

23,700 11,992,200 14,390,640 154,050,000


23,700 10,167,300 12,200,760 137,460,000

23,700 247,665,000 297,198,000 2,784,750,000

23,700 123,832,500 148,599,000 1,392,375,000

23,700 49,533,000 59,439,600 556,950,000

23,700 83,424,000 100,108,800 1,244,250,000

23,700 143,385,000 172,062,000 2,281,125,000

23,700 71,692,500 86,031,000 1,140,562,500

23,700 14,338,500 17,206,200 228,112,500

23,700 37,540,800 45,048,960 260,700,000

23,700 151,206,000 181,447,200 1,848,600,000

23,700 75,603,000 90,723,600 924,300,000

23,700 150,423,900 180,508,680 1,943,400,000

23,700 104,280,000 125,136,000 592,500,000

23,700 144,475,200 173,370,240 2,109,300,000

23,700 182,490,000 218,988,000 2,209,788,000


23,700 17,609,100 21,130,920 194,340,000

23,700 15,120,600 18,144,720 184,860,000

23,700 26,070,000 31,284,000 148,125,000

23,700 13,035,000 15,642,000 165,900,000

184 7,084,000 8,500,800 211,600,000

23,700 37,280,100 44,736,120 711,000,000

23,700 87,998,100 105,597,720 1,019,100,000

23,700 175,972,500 211,167,000 1,599,750,000

23,700 44,319,000 53,182,800 592,500,000

23,700 35,028,600 42,034,320 663,600,000

23,700 56,240,100 67,488,120 675,450,000

5,441 48,969,000 58,762,800 503,292,500

ờng.

You might also like