Professional Documents
Culture Documents
(HTT) - Thực Chiến Nắm Chắc 9+ Toán Đề Số 02
(HTT) - Thực Chiến Nắm Chắc 9+ Toán Đề Số 02
(HTT) - Thực Chiến Nắm Chắc 9+ Toán Đề Số 02
bằng
A. 2 . B. 8 . C. 8 . D. 2 .
Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh?
A. A82 . B. P8 . C. C82 . D. P2 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
x 1 2 3
f x 0 0 0
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
y
1
x
O 2
Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 4 x , trục hoành và hai đường thẳng x 0 ,
x 3 bằng
3 3 3 3
x
2
A. x3 4 x dx . x3 4 x dx . C. x 3 4 x dx . 4 x dx .
3
B. D.
0 0 0 0
Câu 6. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3 . Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A. 4. B. 12 . C. 6 . D. 18 .
Câu 7. Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 , đường sinh l 8 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
32 64
A. . B. 16 . C. . D. 32 .
3 3
Câu 8. Nghiệm của phương trình log 2 x 3 log 2 x 1 3 là
A. x 5 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 3 .
Câu 9. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau.
x 2 0 2
f x 0 0
2
f x
3
Số nghiệm của phương trình f x 1 là
A. 3 . B. 1. C. 2. D. 0 .
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y 2022 x là
2022 x
A. y 2022 x . B. y 2022 x.ln 2022 C. y x.2022x1 . D. y ' .
ln 2022
3x 2
Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình
x 1
A. y 2 . B. y 2 . C. y 3 . D. y 3 .
1
Câu 12. Giá trị của 27 3 bằng
A. 6 . B. 81 . C. 9 . D. 3 .
Câu 13. Cho hàm số f ( x) 4 x 2022 . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
3
3
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng:
A. 1. B. 4 . C. 0 . D. 3 .
Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hình dạng là đường cong như hình vẽ
y
x
O 1
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 3 3x 2 1 . C. y x 4 3x 2 1 . D. y x 4 3x 2 1 .
Câu 18. Cho khối lăng trụ ABC . AB C có thể tích bằng 15 . Thể tích của khối chóp A. ABC bằng
A. 3 . B. 10 . C. 5 . D. 6 .
2 2
Câu 19. Nếu f x dx 5 thì 2 f x dx bằng
0 0
A. 5 . B. 10 . C. 20 . D. 2 .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 52 x1 125 là
1 1
A. 3; . B. ; . C. ; . D. 2; .
2 3
Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy r 5 , chiều cao h 6 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 10 . B. 30 . C. 6 5 . D. 12 5 .
Câu 23. Cho hàm số f x e x cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x dx e x sin x C . B. f x dx e x cos x C .
C. f x dx e x sin x C . D. f x dx e x cos x C .
Câu 24. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 3 3x 2 9 x 16 trên đoạn 4; 4 bằng
A. 21 . B. 60 . C. 11 . D. 4 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , tâm của mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 9 có tọa độ là
2 2 2
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 2;3; 5 trên mặt phẳng
Oxy là điểm
A. R 2; 0;0 . B. Q 0;3;5 . C. P 0;0;5 . D. N 2;3;0 .
xm a a
Câu 27. Cho hàm số y thỏa min y max y 6 , khi m với là phân số tối giản. Giá trị của a 3b
x 1
1;3 1;3 b b
bằng
A. 13 . B. 10 . C. 11 . D. 15 .
Câu 28. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ tập E 1; 2;3; 4;...; 25 . Xác suất để chọn được hai
số có tổng là một số chẵn bằng
13 11 12 143
A. . B. . C. . D. .
50 50 25 250
Câu 29. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB a 2; BC a và AA ' a 3
A' D'
B' C'
D
A
B C
Câu 31. Giả sử A, B là hai điểm phân biệt trên đồ thị hàm số y log 3 5 x 3 sao cho A là trung điểm của
OB .
y
O x
lo g 3 5 x 3
2x
Câu 32. Cho hàm số f x . Giả sử F x là một nguyên hàm của f x thỏa mãn F 0 2 . Giá trị
x 1
2
của F 3 bằng
1
A. ln10 2 . B. ln10 . C. ln10 2 . D. ln10 1 .
2
Câu 33. Cho hình cầu có bán kính a 2 . Diện tích xung quanh của mặt cầu đã cho bằng
2 a 2 8 a 2
B. 8 a . D. 2 a .
2 2
A. . C. .
3 3
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 1;0; 2 , B 1;1;1 ; C 0; 1; 2 . Biết rằng mặt phẳng đi qua ba
điểm A, B, C có phương trình 7 x by cz d 0 . Giá của b2 c2 d 2 bằng
A. 84 . B. 49 . C. 26 . D. 35 .
Câu 35. Cho hình chóp đều S . ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a .
S
3a
2a
A D
B C
a 14 a 14 a 14
A. . B. . C. a 14 . D. .
3 4 2
Câu 36. Cho hình trụ tam giác đều ABC . ABC có cạnh đáy bằng 2 ,một mặt bên có diện tích bằng 4 2 . Thể
tích khối lăng trụ đã cho bằng
4 6 2 6
A. 2 6 . B. . C. . D. 4 6
3 3
Câu 37. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oyz có phương trình là
A. y 0 . B. z 0 . C. y z 0 . D. x 0 .
Câu 38. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
y
x
1 O 1
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 f x 1 2 x 1 3 là:
A. 12 . B. 5 . C. 8 . D. 4 .
Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
27 x 2m 1 9 x m 2 2 m 53 3 x m 2 51 0 có 3 nghiệm không âm phân biệt. Số phần tử của S
là:
A. 17 . B. 23 . C. 19 . D. 18 .
Câu 40. Cho hàm số y f x , hàm số y f x liên tục và có đồ thị như hình vẽ.
y
1 3
x
O
3
3 x 2
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 10;10 để hàm số y đồng
3 x m
biến trên khoảng 6; 2 ?
A. 11. B. 10. C. 8. D. 7.
3 x ln x 1 khi x 0
2 e
f ln x
Câu 42. Cho hàm số f x . Biết dx a 3 b ln 2 c với a, b, c . Giá
2 x x 3 1 khi x 0
2
1 x
e
trị của a b 6c bằng
A. 35 . B. 14 . C. 27 . D. 18 .
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a 3 . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục, cách trục
một khoảng bằng a ta được thiết diện là một hình vuông. Thể tích khối trụ đó bằng
A. 2 a 3 2 . B. 4 a 3 2 . C. 6 a 3 2 . D. 3 a3 2 .
Câu 44. Cho hàm số y f x liên tục trên R \ 2; 0 thỏa mãn x. x 2 . f ' x 2 f x x 2 2 x và
f 1 6 ln 3 . Biết f 3 a b.ln 5 a, b . Giá trị của a b bằng
10 20
A. 20 . B. 10 . . C. D. .
3 3
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đạo hàm liên tục trên , hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
y
1 1 4 x
O
Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f 4 2 x m 6 có đúng 3 điểm cực tiểu.
tổng các phần tử của S bằng
A. 18. B. 11. C. 2. D. 13.