Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

TÍNH NHIỆT - CHỌN MÁY ( DAIKIN VRV

Công suất Tổng công


Diện tích Chọn model
STT Tầng Tên Phòng thiết kế suất thiết kế
m2 dàn lạnh
BTU/m2/h BTU/h

P. Manager 1 9.4 900 8,460 FXFQ80LUV1


P. Họp 25 1,000 25,000 FXFQ80LUV1
1 Tầng 5
P. Manager 2 16 900 14,400
Khu Vực làm việc chung 116 1,000 116,000 FXMQ32PVE
P. Manager 1 16 900 14,400 FXMQ50PVE
P. Họp 25 1,000 25,000 FXMQ63PVE
2 Tầng 6
P. Manager 2 16 900 14,400 Chung KG
Khu Vực làm việc chung 110 1,000 110,000 FXMQ50PVE
Tổng Công suất lạnh ( BTU/h ) 327,660
Tổng Công suất lạnh ( HP/h ) 34.54
Công suất kết nối cho dàn nóng 30.04
Chọn dàn nóng
Hệ số kết nối
ÁY ( DAIKIN VRV IV )
Tổng công
Công suất
Số lượng suất lạnh Công suất lạnh tính
dàn lạnh K. luận
dàn chọn, chọn, Btu/m2/h
BTU/h
BTU/h

30,700 1 30,700 3,265.96 ok


30,700 2 61,400 2,456.00 ok

12,300 1 12,300 768.75 ok


19,100 1 19,100 1,193.75 ok

24,200 2 48,400 1,180.49 ok

19,100 1 19,100 173.64 ok


191,000
20.14
17.51
32 HP
ĐẠT
63%

You might also like