Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary
Vocabulary
Vocabulary
Edema: Phù nề
Syncope: Ngất
Cyanosis: Tím tái
Murmur: Tiếng thổi
Tachycardia: Nhịp tim nhanh
Pericardial friction rub: Ma sát màng ngoài tim
U2
Respiration: Hô hấp
U3
Gland Tuyến
Hormone Nội tiết tố
Receptor Thụ thể
Target tissue Mô đích
Endocrine Nội tiết
Exocrine Ngoại tiết
Homeostasis Cân bằng nội môi
Electrolyte Chất điện phân
Hypothalamus Vùng dưới đồi
Pituitary Tuyến yên
Thyroid Tuyến giáp
Parathyroid Tuyến cận giáp
Adrenal (cortex & medulla) Thượng thận (vỏ và tủy)
Pancreas Tuyến tụy
Ovary Buồng trứng
Testes Tinh hoàn
Stimulate Kích thích
Inhibit Ức chế
Regulate Điều hoà
Metabolism Sự trao đổi chất
Ovulation Rụng trứng
Reabsorption Tái hấp thu
Anterior lobe Thuỳ trước
Posterior lobe Thuỳ sau
Thyroid cartilage Sụn giáp
Thyroid gland Tuyến giáp
Isthmus Eo tuyến giáp
Trachea Khí quản
Epiglottis Nắp thanh quản
Pharynx Yết hầu
Esophagus Thực quản
U4
U5
U6
disease bệnh
disorder rối loạn
condition tình trạng
sickness ốm
illness Đau yếu
ailment Đau đớn
malady bệnh tật
presentation thuyết trình
symptom triệu chứng
sign dấu hiệu
syndrome hội chứng
etiology căn nguyên
pathophysiology Sinh lý bệnh học
epidemiology dịch tễ học
morbidity rate tỷ lệ mắc bệnh
mortality rate tỷ lệ tử vong
risk stratification Phân cấp rủi ro
complication sự biến chứng
differential diagnoses chẩn đoán phân biệt
treatment Điều trị
consultation hội chẩn
prognosis tiên lượng
consequence hậu quả
medication thuốc
prophylaxis Phòng bệnh
acute cấp tính
benign nhẹ (bệnh), lành(u)
focal tiêu điểm
communicable dễ lây lan
subacute bán cấp
malignant ác tính
diffuse khuếch tán
febrile chứng sốt rét
chronic mãn tính
incurable bệnh nan y
curable có thế chửa khỏi
mild nhẹ
idiopathic vô căn
congenital bẩm sinh
progressive Tăng dần
moderate tiết chế
infectious truyền nhiễm
hereditary di truyền
intermittent gián đoạn
severe nghiêm trọng
fatal gây tử vong
inherited thừa hưởng
localize Khu trú
symptomatic có triệu chứng
asymptomatic không có triệu chứng
traumatic chấn thương
acquired mắc phải
systemic có hệ thống
autoimmune tự miễn dịch
terminal tận cùng
Nasogastric (NG) tube placement đặt ống thông mũi dạ dày (NG)
Central line placement Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm
Intravenous (IV) catheter insertion Đặt ống thông tĩnh mạch (IV)
U7
U8