Professional Documents
Culture Documents
DE ON TAP-MTH 104 de 2 - de A
DE ON TAP-MTH 104 de 2 - de A
Đề Số
Khoa MT&KHTN Môn : TOÁN CAO CẤP A2
Khối lớp : MTH 104
Bộ môn Toán 1A
A. I = 5
B. I = −2
C. I = 3
D. I = 1,5
15.
Trường vectơ nào sau đây là trường vectơ bảo toàn
A. F ( x, y )= 2 x + y , − x + 2 y
B. F ( x, y ) = 2 x + y , x + 2 y
C. F ( x, y ) = 2 x − y , x + 2 y
D. F ( x, y ) = 2 x − y , y − 2 x
16.
Cho trường vectơ F ( x, y ) = 2 x + y , x + 2 y , hàm nào sau đây thoả mãn điều
kiện ∇f = F
A. f ( x, y ) = x 2 + xy + y 2
B. f ( x, y ) = x 2 + xy + 2 y
C. f ( x, y ) = 2 x + xy + 2 y
D. f ( x, y ) = 2 x + xy + y 2
17.
: I
Tính tích phân đường= ∫ F • dr với F ( x, y) = 2 x + y , x + 2 y
(C )
và (C ) là
(C ) là biên của miền tam giác có các đỉnh (0,0) , (0, 2) và (2,0)
A. I = 3
B. I = 2
C. I = 1
D. I = 4
19.
z =4 − 2 x − 2 y
Cho mặt cong ( S ) có phương trình dạng giải tích . Khi tính
0 ≤ x ≤ 1 ; 0 ≤ y ≤ 1
tích phân mặt I = ∫∫ 2 xdS ta thu được kết quả là :
(S )
A. I = 1
B. I = 2
C. I = 4
D. I = 3
20.
1 2x + 2 y
z =+
Cho mặt cong ( S ) có phương trình dạng giải tích . Khi tính
0 ≤ x ≤ 1 ; 0 ≤ y ≤ 1
tích phân mặt I = ∫∫ 2 ydS ta thu được kết quả là :
(S )
A. I =3
B. I =2
C. I =1
D. I =4
Phần 2 : Trả Lời Ngắn (mỗi câu 0,5 điểm ; tổng 3 điểm)
21.
) x 4 + 2 xy 2 . Tìm f xy (1, 2) .
Cho hàm số f ( x, y=
22.
Tìm phương trình mặt phẳng tiếp xúc với đồ thị của hàm f ( x, y ) =4 − x 2 − y 2 tại
điểm (0,0, 4) .
23.
D [ 0;1] × [ 0;3] .
Tính tích phân 2 lớp : I = ∫∫ 12 x 3 y 2 dA với=
D
24.
Tính tích phân 3 lớp : I = ∫∫ 9 x 2 y 2 dV với E = [ 0;1] × [ 0;1] × [ 0;5] .
E
25.
: I
Tính tích phân đường= ∫ F • dr với F ( x, y) = 2 x + y , x + 2 y
(C )
và (C ) là
z =
1 + x2 + y 2
giải tích
0 ≤ x ≤ 1 ; 0 ≤ y ≤ 1