Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

SBD Họ tên Mã trường Diện chính sách Toán

A01 A K 7
A02 A CLS 5
B01 C CTB 10
B02 B MN 5
C01 C K 5
C02 D MN 5
D01 D K 6
D02 A K 4
A03 A MN 5
B03 B K 5

Tổng điểm thí sinh đỗ trường A 40.5


Tổng theo diện chính sách CLS 19.5
K 84
MN 46.5
CTB 19
Điểm Trung bình cộng 19

Số thí sinh theo các diện chính sách của từng trường
Trường Diện Chính Sách Số thí sinh đỗ
A CLS 1
A K 1
A MN 1
A CTB 0
B CLS 0
B K 1
B MN 0
B CTB 0
C CLS 0
C K 0
C MN 0
C CTB 1
D CLS 0
D K 0
D MN 1
D CTB 0
Lý Hóa Điểm ưu tiên Tổng điểm Kết quả Điểm cao nhất
7 7 0 21 Đỗ A 1
6 7 1.5 19.5 Đỗ A 2
4 4 1 19 Đỗ C 1
5 5 0.5 15.5 Trượt
6 6 0 17 Trượt
7 5 0.5 17.5 Đỗ D 1
6 4 0 16 Trượt
4 4 0 12 Trượt
4 4 0.5 13.5 Trượt
5 8 0 18 Đỗ B 1

Điểm trung bình cộng từng trường


Trường Điểm trung bình
A 20.25
B 18
C 19
D 17.5

Tổng điểm các thí sinh theo từng trường và từng diện chính sách
Trường Diện chính sách Tổng điểm
A CLS 19.5
A K 33
A MN 13.5
A CTB 0
B CLS 0
B K 18
B MN 15.5
B CTB 0
C CLS 0
C K 17
C MN 0
C CTB 19
D CLS 0
D K 16
D MN 17.5
D CTB 0

Điểm trung bình cộng từng trường


20.5
20
19.5
19
18.5
18
17.5
17
16.5
16
A B C D
19
18.5
18
17.5
17
16.5
16
A B C D
Số thí sinh đỗ trường A,B,C,D
Trường Số thí sinh đỗ
A 2
B 1
C 1
D 1

You might also like