Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Danh Mục Cây Cảnh Theo Mệnh

Mệnh Kim Cây Bạch Mã, Hoàng Tử, Cây Lan Chi, Cây Cung Điện Vàng, Cây Ngọc Ngân, Cây
Lan Ý, Cây Kim Ngân, Cây Trầu Bà Đế Vương Xanh, Cây Kim Tiền
Mệnh Mộc Cây Sen Đá Thạch Bích, Cây Tùng La Hán, Cây Trường Sinh, Cây Tiểu Trâm, Cây
Trầu Bà Đế Vương Xanh, Cây Vạn Niên Thanh, Cây Ngũ Gia Bì, Cây Kim Ngân
Mệnh Thổ Cây Lưỡi Hổ, Cây Lan Hồ Điệp, Cây Vạn Niên Thanh, Cây Sen Đá Nâu, Cây Ngũ Gia
Bì, Cây Lan Quân Tử, Cây Phong Lộc, Cây Trầu Bà Đế Vường Đỏ
Mệnh Thủy Cây Kim Tiền, Cây Lưỡi Hổ, Cây Lan Ý, Cây Ngọc Ngân, Cây Tùng Bồng Lai, Cây
Lan Chi, Cây Thủy Tùng, Cây Tùng La Hán
Mệnh Hỏa Cây Kim Ngân, Cây Kim Tiền, Cây Phất Dụ Cảnh, Cây Hồng Môn, Cây Phú Quý, Cây
Đuôi Công Tím, Cây Vạn Lộc, Cây Đa Búp Đỏ

Bảng màu tốt cho mệnh (không bao gồm màu mà mệnh sinh suất làm tiết chế mệnh)
Mệnh Màu hợp Màu sinh Khắc suất (sinh tài)
(Tăng cường mối quan hệ, (Trợ cho mệnh, tăng
quý nhân) cường vượng khí)
Mệnh Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lục
Mệnh Mộc Xanh lục Đen, xanh nước, Vàng, nâu đất
Mệnh Thổ Vàng, nâu đất Đỏ, hồng, tím Đen, xanh nước
Mệnh Thủy Đen, xanh nước Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, tím
Mệnh Hỏa Đỏ, hồng, tím Xanh lục, Trắng, xám, ghi

Bảng hình, hoạ tiết theo mệnh và dùng được cho mệnh
MỆNH HỢP MỆNH SINH MỆNH MỆNH KHẮC
Mệnh Kim Tròn, thuôn, cong hoặc bán Vuông, thoi Chữ nhật cao và mỏng
nguyệt
Mệnh Mộc Chữ nhật cao và mỏng Zigzag, ngôi sao và các Vuông, thoi

hình uốn lượn


Mệnh Thổ Vuông, thoi Tam giác, nón, chóp Zigzag, ngôi sao và các
hình uốn lượn
Mệnh Thủy Zigzag, ngôi sao và các hình Tròn, thuôn, cong hoặc bán Tam giác, nón, chóp
uốn lượn nguyệt
Mệnh Hỏa Tam giác, nón, chóp Chữ nhật cao và mỏng Tròn, thuôn, cong hoặc bán
nguyệt
Con số hợp mệnh
MỆNH SỐ HỢP MỆNH SỐ SINH CHO MỆNH SỐ MỆNH KHẮC SUẤT
Mệnh Kim 6, 9 5, 9 7, 8
Mệnh Mộc 7, 8 6, 8 5, 9

Mệnh Thổ 5, 9 5, 7 6, 8
Mệnh Thủy 6, 8 6, 9 5, 7
Mệnh Hỏa 5, 7 7, 8 6, 9

You might also like