Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 70

PART CATALOGUE

ELEGANT 50
SE05MT-VN (SE1)
CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỘNG CƠ
CONTENTS - ENGINE GROUP
Nắp đầu Xi Lanh Đầu Xi Lanh Trục Cam- Xu Pháp
E-01 Cylinder Head Cover
P-6 E-02 Clylinder Head
P-7 E-03 Cam Shaft - Valve
P-8

Xích Cam - Căng Xích Cam Xilanh Nắp Máy Bên Phải
E-04 Cam Chain - Tensioner
P-9 E-05 Cylinder
P-11 E-06 Right Crank Case Cover
P-12

Bộ Ly Hợp Tâm Bộ Bơm Dầu Nắp máy bên trái


E-07 Centrifugal Clutch Ass'Y
P-14 E-08 Oil Pump Ass'Y
P-16 E-09 Left Crank Case Cover
P-17
CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỘNG CƠ
CONTENTS - ENGINE GROUP
Bộ Phát Điện Ly Hợp Khởi Động Mô-Tơ Khởii Động
E-10 Generator
P-19 E-11 Starting Clutch
P-20 E-12 Starting Motor
P-21

Hộp Trục Khuỷu Bộ Trục Khuỷu-Piston Bộ Số


E-13 Crank Case
P-22 E-14 Crank Shaft-Piston
P-23 E-15 Transmission
P-24

Trống Số Trục Khởi Động Bộ Chế Hòa Khí


E-16 Gear Shift
P-26 E-17 Kick Starter Spindle
P-28 E-18 Carburetor
P-29

2
CÁC BỘ PHẬN CỦA KHUNG SƯỜN
CONTENTS - FRAME GROUP
Đèn trước Dây cáp - Tay thắng Nắp tay lái
F-01 Head light
P-30 F-02 Cable - Handle lever
P-31 F-03 Handle cover
P-32

Mặt nạ trước - Vè trước Bộ phuộc trước Bửng trước-Yếm xe


F-04 Top cover - Front fender
P-34 F-05 Front fork set
P-35 F-06 Front cover-Main pipe cover
P-36

Bánh trước Má đùm sau Bánh sau


F-07 Front wheel
P-37 F-08 Rear brake panel
P-39 F-09 Rear wheel
P-41

3
CÁC BỘ PHẬN CỦA KHUNG SƯỜN
CONTENTS - FRAME GROUP
Yên xe Thùng xăng Bộ lọc gió
F-10 Double seat
P-43 F-11 Fuel tank
P-44 F-12 Air cleaner
P-45

Ống xả Cần để chân-Cần đạp khởi động Chống đứng-Bàn đạp thắng
F-13 Exhaust muffler
P-46 F-14 Step bar-Kick starter arm
P-47 F-15 Main stand-Brake pedal
P-48

Gấp sau- Nắp xích tải Bộ phuộc sau Ốp sườn


F-16 Rear fork- Driven Chain
P-49 F-17 Rear cushion
P-51 F-18 Body cover
P-52

4
CÁC BỘ PHẬN CỦA KHUNG SƯỜN
CONTENTS - FRAME GROUP
Vè sau-Đèn sau Dây điện-Bình điện Khung xe
F-19 Rear fender-Tail light
P-54 F-20 Wire harness-Battery
P-56 F-21 Frame body
P-57

Tem chỉ dẫn Bộ dụng cụ Tem xe


F-22 Caution-Mark label
P-58 F-23 Tool ass'y
P-59 F-24 Stripe
P-62
SHIFT PATTERN
N
1 4

2 3 CAUTION
4TH SHIFT TO N IS 1..........................................
AVAILABLE ONLY WHILE STOPPING ............................................
2..........................................
............................................
3..........................................
............................................
4..........................................

5
CYLINDER HEAD COVER
NẮP ĐẦU XI-LANH E01
13 14 Service Item
2 Phụ Tùng Cung Cấp
1 12301-SE1-000
6
2 12331-SE1-000
14
7 3 12341-SE1-000
15 11
4 12361-M9Q-000
3 5 12391-SE1-000
4 5 6 12394-SE1-000
1 12 7 12395-SE1-000
8 90201-X01-000
9 90442-X01-000
12 10 90443-X01-000
8 11 90461-VA2-000
12 91302-M9T-000
13 95701-06110-0
9 14 96001-06022-0
10
15 98056-55713-0
4
8
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 12301-SE1-000 Cylinder Head Cover Nắp Đầu Xi lanh 1
2 12331-SE1-000 R. Cylinder Head Side Cover Nắp Phải Đầu Xi Lanh 1
3 12341-SE1-000 L. Cylinder Head Side Cover Nắp Trái Đầu Xi Lanh 1
4 12361-M9Q-000 Tappet Adjusting Hold Cap Nắp Lỗ Chỉnh Xupáp 2
5 12391-SE1-000 Cylinder Head Cover Gasket Gioăng Đầu Xi Lanh 1
6 12394-SE1-000 R. Cylinder Head Cover Gasket Gioăng Nắp Phải Đầu Xi Lanh 1
7 12395-SE1-000 L. Cylinder Head Cover Gasket Gioăng Nắp Trái Đầu Xi Lanh 1
8 90201-X01-000 Cap Nut 7 mm Đai Ốc Mũ 7 mm 4
9 90442-X01-000 Sealing Washer 7 mm Vòng Đệm 7 mm 3
10 90443-X01-000 Sealing Washer A 7 mm Vòng Đệm A 7 mm 1
11 90461-VA2-000 Sealing Washer 6.5x12 Vòng Đệm 6.5x12 mm 1
12 91302-M9T-000 O-Ring 30.8x3.2 Vòng O 30.8x3.2 2
13 95701-06110-0 Flange Bolt 6x110 Bulon 6x110 1
14 96001-06022-0 Sh. Flange Bolt 6x25 Bulon 6x25 2
15 98056-55713-0 Spark Plug C5HSA (NGK) Bugi C5HSA (NGK) 1

6
CYLINDER HEAD
E02 ĐẦU XI LANH
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
5 12237-SE1-000
6 12245-SE1-000
7 12251-SE1-000
8 16201-SE1-000
9 16211-SE1-000
10 17110-SE1-000
11 90081-VA2-000
12 91305-M9Q-000
13 91308-VA2-000
14 92700-A02-000
15 96001-06022-00
16 96001-06028-00

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 1220A-SE1-000 Cylinder Head Ass'y Cụm Đầu Xi Lanh 1
2 12200-SE1-000 Cylinder Head Comp. Đầu Xi Lanh 1
3 12225-SE1-000 Inlet Valve Seat Bệ Xu Páp Hút 1
4 12226-SE1-000 Exhaust Valve Seat Bệ Xu Páp Thoát 1
5 12237-SE1-000 Inlet Valve Guide Ống Dẫn Hướng Xupáp Nạp 1
6 12245-SE1-000 Exhaust Valve Guide Ống Dẫn Hướng Xupáp Xả 1
7 12251-SE1-000 Cylinder Head Gasket Gioăng Quy Lát 1
8 16201-SE1-000 Carburator Insulator Gasket Đệm Cổ Hút 1
9 16211-SE1-000 Carburetor Insulator Đệm Phíp Chế Hòa Khí 1
10 17110-SE1-000 Inlet Pipe Cổ Hút 1
11 90081-VA2-000 Special Flange Bolt 6x23 Bulon Đặc Biệt 6x23 1
12 91305-M9Q-000 O-Ring 9x1.6 mm Vòng O 9x1.6 mm 2
13 91308-VA2-000 O-Ring 25x2.4 mm Vòng O 25x2.4 mm 1
14 92700-A02-000 Stud Bolt 6x32 mm Vít Cấy 6x32 mm 2
15 96001-06022-00 Sh. Flange Bolt 6x25 Bulon 6x25 2
16 96001-06028-00 Sh. Flange Bolt 6x28 Bulon 6x28 2
E02 7
CAM SHAFT - VALVE
TRỤC CAM - XU PÁP E03
12 11 9 Service Item
13 8
7 Phụ Tùng Cung cấp
10
4 1 1 12209-H6B-900
2 14100-SE1-000
3 14431-M8Q-000
3 4 14451-M8Q-000
5
5 14711-SE1-000
6 6 14721-SE1-000
14 7 14751-M8Q-000
10
3 8 14761-M8Q-000
2 9 14771-M8Q-000
10 14775-M9Q-000
11 14781-M9Q-000
1
12 90012-M9Q-000
4 7 13 90206-M9Q-000
8 14 90702-VA2-000
13 11
9
12
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 12209-H6B-900 Valve Stem Seal Phốt Xu Páp 2
2 14100-SE1-000 Cam Shaft Comp. Trục Cam 1
3 14431-M8Q-000 Valve Rocker Arm Cò Mổ 2
4 14451-M8Q-000 Rocker Arm Shaft Bạc Trục Cò Mổ 2
5 14711-SE1-000 Inlet Valve Xupáp Hút 1
6 14721-SE1-000 Exhaust Valve Xupáp Thải 1
7 14751-M8Q-000 Valve Outer Spring Lò Xo Ngoài Xupáp 2
8 14761-M8Q-000 Valve Inner Spring Lò Xo Trong Xupáp 2
9 14771-M8Q-000 Valve Spring Retainer Đế Chận Lò Xo Xu Páp 2
10 14775-M9Q-000 Valve Spring Outer Seat Đế Lò Xo Ngoài Xu Páp 2
11 14781-M9Q-000 Valve Cotter Móng Xu Páp 4
12 90012-M9Q-000 Tappet Adjusting Screw Vít Chỉnh Xupáp 2
13 90206-M9Q-000 Tappet Adjusting Screw Nut Đai Ốc Chỉnh Xupáp 2
14 90702-VA2-000 Dowel Pin 8x12 Chốt Định Vị 8x12 1

8
CAM SHAFT - VALVE
E04 TRỤC CAM - XU PÁP
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 14321-SE1-000
8 2 14401-SE1-000
3
5 3 14500-A01-A00
4 7 4 14502-M8Q-000
17 5 14531-A05-000
6 14541-GB0-910
2 11
9 7 14550-M8Q-000
8 14566-A08-010
6 19 9 14610-VA2-000
1
10 14615-A01-A00
11 14670-M36-000
14 18
16 1615
12 14675-M36-000
10 12 13 13 90081-VA2-000
12 14 90083-A05-000
14 15 90441-M8Q-000
16 90481-035-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 14321-SE1-000 Cam Sprocket (32T) Bánh Răng Cam (32T) 1
2 14401-SE1-000 Cam Chain (90L) Xích Cam (90L) 1
3 14500-A01-A00 Cam Chain Tensioner Arm Comp. Cần Điều Chỉnh Xích Cam 1
4 14502-M8Q-000 Cam Chain Tensioner Roller Bánh Căng Xích Cam 1
5 14531-A05-000 Cam Chain Tensioner Pivot Bulon Cần Điều Chỉnh Xích Cam 1
6 14541-GB0-910 Cam Chain Tensioner Spring Lò Xo Điều Chỉnh Xích Cam 1
7 14550-M8Q-000 Tensioner Push Rod Comp. Thanh Căng Xích Cam 1
8 14566-A08-010 Tensioner Push Rod Head Cao Su Thanh Căng Xích Cam 1
9 14610-VA2-000 Cam Chain Guide Roller Comp. Bánh Dẫn Hướng Xích Cam 1
10 14615-A01-A00 Roller Guide Pin Trục Bánh Dẫn Xích Cam 1
11 14670-M36-000 Cam Chain Guide Sprocket Bánh Dẫn Động Bơm Nhớt 1
12 14675-M36-000 Cam Chain Guide Roller Bolt Bulon Bánh Dẫn Xích Cam 1
13 90081-VA2-000 Sealing Bolt 14 mm Bulon Chặn Lò Xo Điều Chỉnh Xích 1
14 90083-A05-000 Knock Bolt 5 mm Bulon Bắt Bánh Răng Cam 2
15 90441-M8Q-000 Seal Washer 14 mm Vòng Đệm 14 mm 1
9
CAM SHAFT - VALVE
TRỤC CAM - XU PÁP E04
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp

8
3
5
4 7
17

2 11
9

6 19
1

14 18
16 1615
10 12 13
12

14

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
16 90481-035-000 Washer 8 mm Vòng Đệm 8 mm 1

10
CYLINDER
E05 XI-LANH
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 12101-SE1-000
2 12191-SE1-000
3 90081-VA2-000
4 90702-VA2-000

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 12101-SE1-000 Cylinder Xi Lanh 1
2 12191-SE1-000 Cylinder Gasket Gioăng Xi Lanh 1
3 90081-VA2-000 Special Flange Bolt 6x23 Bulon Đặc Biệt 6x23 1
4 90702-VA2-000 Dowel Pin 8x14 Chốt Định Vị 8x14 4

11
RIGHT CRANK CASE COVER
NẮP MÁY BÊN PHẢI E06
Service Item
4
Phụ Tùng Cung cấp
2 5 1 11330-SE1-000
2 11332-CT4-A00
19 15 3 11394-SE1-000
18 3
13 4 15651-VA1-000
5 1565A-VA1-000
12 6 22810-SE1-000
14
7 22820-SE1-000
8 22830-SE1-000
20 9 22864-SE1-000
16
17 12 90485-A08-000
9
6 13 90702-M8Q-000
19 14 91202-302-000
7 15 91307-VA2-000
8 16 91312-A01-A00
21
1 10 11
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 11330-SE1-000 R. Crank Case Cover Comp. Nắp Máy Bên Phải 1
2 11332-CT4-A00 R.Crank Case Side Cover Nắp Trang Trí Nắp Máy Bên Phải 1
3 11394-SE1-000 R. Crank Case Cover Gasket Gioăng Nắp Máy Bên Phải 1
4 15651-VA1-000 Oil Level Gauge Thước Đo Nhớt 1
5 1565A-VA1-000 Oil Level Assy' Bộ Thước Đo Nhớt 1
6 22810-SE1-000 Clutch Lever Comp. Cần Nâng Ly Hợp 1
7 22820-SE1-000 Clutch Lifter Boss Ass'Y Cơ Cấu Điều Khiển Nâng Ly Hợp 1
8 22830-SE1-000 Clutch Lifter Plate Comp. Đĩa Cam Nâng Ly Hợp 1
9 22864-SE1-000 Clutch Adjusting Bolt Vít Chỉnh Ly Hợp 1
10 25551-M8Q-000 Oil Through Collar Ống Lót 1
11 25555-M8Q-000 Oil Through Spring Lò Xo 1
12 90485-A08-000 Washer 8 Mm Vòng Đệm 8 mm 1
13 90702-M8Q-000 Dowel Pin 8X12 Chốt Định Vị 8x12 2
14 91202-302-000 Oil Seal 13.7X24X5 Phớt Dầu 13.7x24x5 1
15 91307-VA2-000 O-Ring 18x3 mm Vòng O 18x3 mm 1
16 91312-A01-A00 O-Ring 7.8 mm Vòng O 7.8 mm 1
12
RIGHT CRANK CASE COVER
E06 NẮP MÁY BÊN PHẢI
Service Item
4
Phụ Tùng Cung cấp
2 5

19 15
18 3
13

12
14

20
16
17
9
6
19
7

21 8
1 10 11

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 94030-08000 Hex Nut 8 mm Đai Ốc 8 mm 1
18 96001-06012-07 Sh. Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 3
19 96001-06040-00 Sh. Flange Bolt 6x40 Bulon 6x40 5
20 96001-06065-00 Sh. Flange Bolt 6x65 Bulon 6x65 1
21 96001-06080-00 Sh. Flange Bolt 6x80 Bulon 6x80 2

13
CENTRIFUGAL CLUTCH ASSY
BỘ LY HỢP LY TÂM E07
Service Item
32 2 18
21 Phụ Tùng Cung cấp
12
17 30 1 22100-SE1-000
6 5 2 22101-SE1-000
22
28 3 22111-SE1-000
9
3 14 4 22119-SE1-000
4 25 11 8 22201-SE1-000
27 8
26 10 28 93600-05010-OH
29 93894-05010-18
19 23 30 94510-M8Q-000
31
29 31 94510-SE1-000
15
32 96100-60000-00
13

16 7
24 20
1

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 22100-SE1-000 Clutch Assy. Bộ Ly Hợp Ly Tâm 1
2 22101-SE1-000 Clutch Outer Vỏ Nồi Ly Hợp 1
3 22111-SE1-000 Clutch Outer Cover Nắp Vỏ Nồi Ly Hợp 1
4 22119-SE1-000 Clutch Outer Cover Gasket Gioăng Nắp Vỏ Nồi Ly Hợp 1
5 22121-SE1-000 Clutch Center Lõi Ly Hợp 1
6 22122-SE1-000 Clutch Center Guide Rubber Cao Su Đệm 1
7 22131-SE1-000 Clutch Center Guide Ống Lót Ly Hợp 1
8 22201-SE1-000 Clutch Friction Disk A Dĩa Bố Ly Hợp 2
9 22310-SE1-000 Clutch Plate A Comp. Tấm Ép Bộ Ly Hợp A 1
10 22321-SE1-000 Clutch Plate B Comp. Ma Sát Ly Hợp B 1
11 22331-SE1-000 Clutch Friction Disk B Đĩa Bố Ly Hợp 1
12 22351-SE1-000 Drive Plate Mâm Ép 1
13 22401-SE1-000 Clutch Spring Lò Xo Ép Ly Hợp A 4
14 22411-SE1-000 Clutch Free Spring Lò Xo Nhả Ly Hợp 4
15 22421-SE1-000 Dampe Spring Lò Xo Hãm Ly Hợp 4
16 22531-SE1-000 Clutch Weight Đối Trọng Ly Hợp 28
14
CENTRIFUGAL CLUTCH ASSY
E07 BỘ LY HỢP LY TÂM
Service Item
32 2 18
21 Phụ Tùng Cung cấp
12
17 30
6 5
22
28 9
3 14
4 25 11
27 8
26 10

19 23
31
29
15
13

16 7
24 20
1

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 22535-SE1-000 Center Ring Bộ Đối Trọng Ly Hợp 1
18 22536-SE1-000 Stopper Ring Vòng Đệm 1
19 22901-SE1-000 Clutch Set Ring Phe Gài Bộ Ly Hợp 101.5Mm 1
20 23103-SE1-000 Primary Drive Gear Collar Ống Lót Bộ Li Hợp 1
21 23110-M36-000 Pr/Mary Driven Gear Comp Bánh Răng Truyền Động (Nhông Hú Lớn) 1
22 23112-SE1-000 Drive Gear Outer Ống Xoay Lõi Ly Hợp 1
23 23117-SE1-000 Spring Plate Lò Xo Vênh 1
24 23120-SE1-000 Primary Drive Gear Bánh Răng Dẫn Động (Nhông Hú Nhỏ) 1
25 90231-A05-000 Lock Nut 14 mm Đai Ốc Khoá 14mm 1
26 90431-M8Q-000 Lock Washer 14mm Vòng Đệm Khoá 14mm 1
27 90432-A01-A00 Lock Washer B Vòng Đệm Khoá B 1
28 93600-05010-OH Flat Screw 5*10 Vít 5*10 2
29 93894-05010-18 Washer Bolt 5*10 Vít 5*10 2
30 94510-M8Q-000 Ex. Circlip 17mm Phe Cài 17mm 1
31 94510-SE1-000 Ex. Cirlip Phe Cài 1
32 96100-60000-00 Radial Ball Bearing 6000 (Tpi) Ổ Bi 1
E08 15
OIL PUMP ASSY
BỘ BƠM DẦU E08
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 15100-M36-000
2 15119-M36-000
10 15421-M8Q-000
11 93500-05010-0H
12 93500-05016-0H
13 93500-05022-0A

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 15100-M36-000 Oil Pump Ass'y Bộ Bơm Dầu 1
2 15119-M36-000 Oil Pump Body Gasket Gioăng Thân Bơm Dầu 1
3 15311-M36-000 Oil Pump Body Thân Bơm Dầu 1
4 15321-M36-000 Oil Pump Body Cover Nắp Bơm Dầu 1
5 15329-M8Q-000 Oil Pump Cover Gasker Gioăng Đệm Thân Bơm Dầu 1
6 15331-M36-000 Oil Pump Inner Rotor Bánh Rô To Bơm Dầu Trong 1
7 15332-M36-000 Oil Pump Outer Rotor Bánh Rô To Bơm Dầu Ngoài 1
8 15382-M36-000 Oil Pump Driver Shaft Cốt Bơm Dầu 1
9 15383-M36-300 Knock, Oil Pump Ốc Chỉnh Bơm Dầu 1
10 15421-M8Q-000 Oil Filter Screen Lưới Lọc Dầu 1
11 93500-05010-0H Pan Screw 5*10 Vít 5*10 3
12 93500-05016-0H Pan Screw 5*16 Vít 5*16 2
13 93500-05022-0A Pan Screw 5*22 Vít 5*22 1

16
LEFT CRANK CASE COVER
E09 NẮP MÁY BÊN TRÁI
14 4 Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
3 16 2 1 11341-VA2-000
6 2 11360-VA2-000
8
12 3 11395-VN7-000
5 4 32961-VA2-000
13
10 5 35759-CT3-A00
6 9008A-VA2-000
7 9008B-VA2-000
8 90084-M8Q-000
17
9 90087-M8Q-000
15 10 90702-VA2-000
11 11 91308-VA2-000
9
12 91304-VA2-000
13 96001-06012-00
16
7 14 96001-06016-00
1 15 96001-06028-00
18 16 96001-06032-00
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 11341-VA2-000 L. Crank Case Cover Comp. Nắp Máy Bên Trái 1
2 11360-VA2-000 L. Crank Case Rear Cover Nắp Máy Phía Sau 1
3 11395-VN7-000 L. Crank Case Cover Gasket Gioăng Nắp Máy Trái 1
4 32961-VA2-000 A. C. G. Cord Clamper B Kẹp Giữ Dây Điện Máy Phát 1
5 35759-CT3-A00 Change Switch Ass'y Cụm Công Tắc Báo Đèn Số 1
6 9008A-VA2-000 A.C.G. Cap Ass'y 14 mm Bộ Nắp Chỉnh Điểm Đánh Lửa 1
7 9008B-VA2-000 A.C.G. Cap Ass'y 30 mm Bộ Nắp Quay Vô Lăng Điện 1
8 90084-M8Q-000 A.C.G. Cap 14 mm Nắp Chỉnh Điểm Đánh Lửa 1
9 90087-M8Q-000 A.C.G. Cap 30 mm Nắp Quay Vô Lăng Điện 1
10 90702-VA2-000 Dowel Pin 8x12 Chốt Định Vị 8x12 2
11 91308-VA2-000 O-Ring 27x2.0 Vòng Đệm O 27x2.0 1
12 91304-VA2-000 O-Ring 13.8x2.5 Vòng Đệm O 13.8x2.5 1
13 96001-06012-00 Sh. Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 1
14 96001-06016-00 Sh. Flange Bolt 6x16 Bulon 6x16 1
15 96001-06028-00 Sh. Flange Bolt 6x28 Bulon 6x28 2
16 96001-06032-00 Sh. Flange Bolt 6x32 Bulon 6x32 2
17
LEFT CRANK CASE COVER
NẮP MÁY BÊN TRÁI E09
14 4 Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
3 16 2
6
8
12
5
13
10

17
15
11
9

16
7
1
18
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 96001-06050-00 Sh. Flange Bolt 6x50 Bulon 6x50 1
18 96001-06070-00 Sh. Flange Bolt 6x70 Bulon 6x70 1

18
GENERATOR
E10 BỘ PHÁT ĐIỆN
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 3111A-SAF-000
2 31120-SA3-000
3 31141-VA2-000
4 93500-05006-0A
5 93500-05010-0A
6 94050-12000
7 96001-06022-00

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 3111A-SAF-000 Flywheel Comp. Vô Lăng Điện 1
2 31120-SA3-000 Startor Comp. Cuộn Lửa 1
3 31141-VA2-000 A.C Generator Cord Clamper Kẹp Dây Cuộn Lửa 1
4 93500-05006-0A Pan Screw 5x6 Vít 5x6 1
5 93500-05010-0A Pan Screw 5x10 Vít 5x10 2
6 94050-12000 Flange Nut 12 mm Đai Ốc 12 mm 1
7 96001-06022-00 Sh. Flange Bolt 6x22 Bulon 6x22 2

19
STARTING CLUTCH
LY HỢP KHỞI ĐỘNG E11
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
15 1 11321-A01-A00
3 2 28101-VA2-000
14
3 28102-M8Q-000
16 4 4 28103-M8Q-000
5 28110-A01-A00
16
7 28120-A01-A00
7 11 91101-A01-000
6
5 10 12 91201-VN7-000
13 91202-VN7-000
14 91302-VA2-000
15
16 93600-06016-0A
17 8
1 17 96001-06010-00
12 16 9
11
13
2

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 11321-A01-A00 Oil Separate Cover Đĩa Chắn Dầu 1
2 28101-VA2-000 Starting Chain (62L) Xích Khởi Động (62L) 1
3 28102-M8Q-000 Starter Chain Guide Dẫn Hướng Xích Khởi Động 1
4 28103-M8Q-000 Starter Chain Protector Đỡ Xích Khởi Động 1
5 28110-VDA-000 Starting Sprocket Comp. Bánh Răng Khởi Động 1
6 28117-A05-000 Starting Sprocket Set Plate Tấm Chặn Nhông Khởi Động 1
7 28120-A01-A00 Starting Clutch Outer Giá Đỡ Bi Khởi Động 1
8 28125-A01-000 Starting Clutch Roller Spring Lò Xo Đẩy Bi Ly Hợp Khởi Động 3
9 28126-A01-000 Starting Roller Spring Cap Chụp Lò Xo Đẩy Bi Ly Hợp Khởi Động 3
10 28128-A01-000 Starting Cam Side Plate Tấm Lót Bên Giá Đỡ Bi Khởi Động 1
11 91101-A13-000 Roller 10x10 Bi Đũa 10x10 3
12 91201-VN7-000 Oil Seal 30x42x4.5 Phớt Dầu 30x42x4.5 1
13 91202-VN7-000 Oil Seal 18.9x30x5 Phớt Dầu 18.9x30x5 1
14 91302-M9T-000 O-Ring 107x2 Vòng O 107x2 1
15 91318-VA2-000 O-Ring 6.5x1.7 Vòng O 6.5x1.7 2
16 93600-06016-0A Flat Screw 6x16 Bulon 6x16 5
17 96001-06010-00 Sh. Flange Bolt 6x10 Bulon 6x10 1
E14
20
STARTING MOTOR
E12 MÔ-TƠ KHỞI ĐỘNG
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1
1 31200-SB1-000
3 2 31202-SB1-000
3 96001-06050-00

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 31200-SB1-000 Start Motor Ass'y Bộ Mô-Tơ Khởi Động 1
2 31202-SB1-000 Drive Pinion Comp Bánh Răng Mô Tơ Khởi Động 1
3 96001-06050-00 Flange Bolt 6x50 Bulon 6x50 3

21
CRANK CASE
HỘP TRỤC KHUỶU E13
Service Item
10 Phụ Tùng Cung cấp
1 11100-SE1-000
1 5 2 11191-SE1-000
13
3 3 11200-SE1-000
4 12342-X01-000
5 15761-SA6-000
6 35753-CT2-A00
7 90031-SE1-000
9 8 90032-X01-000
9 90407-A05-000
7 6 10 90703-M8Q-000
12
11 91208-A05-000
14 96001-06050-00
2 15 96001-06060-00
8
4 11 16 96001-06065-00

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 11100-SE1-000 R. Crank Case Comp. Lốc Máy Phải 1
2 11191-SE1-000 Crank Case Gasket Gioăng Lốc Máy 1
3 11200-SE1-000 L. Crank Case Comp. Lốc Máy Trái 1
4 12342-X01-000 Clamp Kẹp Ống Xăng Dư 1
5 15761-SA6-000 Breather Tube Ống Thông Hơi Động Cơ 1
6 35753-CT2-A00 Contact Switch Block Bảo Vệ Công Tắc Báo Đèn Số 1
7 90031-SE1-000 Cylinder Stud Bolt 6x206.5x7 Gu Dông Xy Lanh 6x206.5x7 2
8 90032-X01-000 Cylinder Stud Bolt 6x214.5x7 Gu Dông Xy Lanh 6x214.5x7 2
9 90407-A05-000 Drain Cock Parking 12.5x20 Vòng Đệm Bulon Xả Nhớt 12.5x20 1
10 90703-M8Q-000 Dowel Pin 10x14 Chốt Định Vị 10x14 2
11 91208-A05-000 Oil Seal 11.6x24x10 Phớt Dầu 11.6x24x10 1
12 92800-12000 Drain Plug Bolt 12 mm Bulon Xả Nhớt 12 mm 1
13 95002-70000 Tube Clip C11 Vòng Giữ Ống Thông Hơi 1
14 96001-06050-00 Sh. Flange Bolt 6x50 Bulon 6x50 5
15 96001-06060-00 Sh. Flange Bolt 6x60 Bulon 6x60 2
16 96001-06065-00 Sh. Flange Bolt 6x65 Bulon 6x65 4

22
CRANK SHAFT - PISTON
E14 BỘ TRỤC KHUỶU - PISTON
Service Item
14 Phụ Tùng Cung cấp
1 13000-VC1-000
2 13100-M66-000
9 3 13121-M66-000
15 10
4 13131-M66-000
5 13141-M66-000
6 13101-SE1-000
11 7 13111-M66-000
8
8 13201-VC1-000
12 14311-VC1-300
3 16 13 90741-M8Q-000
12 14 91001-SAB-000
15 91101-A13-000
2 16 1 16 94601-SA6-000
6 13
14
7
4 5

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 13000-VC1-000 Crank Shaft Comp. Bộ Trục Khuỷu 1
2 13100-M66-000 Piston Ring Set (STD.) Bộ Séc Măng (0.00) 1
3 13121-M66-000 Piston Top Ring Séc Măng Lửa 1
4 13131-M66-000 Piston 2nd Ring Séc Măng Hơi 1
5 13141-M66-000 Piston Oil Ring Séc Măng Dầu 1
6 13101-SE1-000 Piston (STD.) Pít Tông (0.00) 1
7 13111-M66-000 Piston Pin Chốt Pít Tông 1
8 13201-VC1-000 Connecting Rod Thanh Truyền 1
9 13311-VC1-300 R. Crank Shaft Comp. Má Trục Khuỷu Phải 1
10 13321-VC1-300 L. Crank Shaft Má Trục Khuỷu Trái 1
11 13381-VC1-300 Crank Pin Chốt Trục Khuỷu 1
12 14311-VC1-300 Timing Sprocket (16T) Nhông Chia Thì (16T) 1
13 90741-M8Q-000 Key Woodruff 4 mm Then Bán Nguyệt 4 mm 1
14 91001-SAB-000 Radial Ball Brearing 6304 (TPI) Vòng Bi 6304 (TPI) 2
15 91101-A13-000 Con-Rod Big End Bearing Vòng Bi Đầu To Thanh Truyền 1
16 94601-SA6-000 Piston Pin Clip 13 mm Vòng Hãm Chốt Píttông 13 mm 2
23
TRANSMISSION
BỘ SỐ E15
15 Service Item
25
Phụ Tùng Cung cấp
1 22711-SE1-000
14
2 23211-SE1-000
13
3 23221-VA2-000
4 23421-VA2-000
11
18 4 5 23422-VA2-000
9 6 23431-VA2-000
18 16
21 7 23441-VA2-000
7 8 23451-VA2-000
26 21 5
10 9 23461-VA2-000
19 22
17 10 23471-VA2-000
20 1
8 3 12 11 23481-VA2-000
20 12 23802-SE1-000
17
6 24 96100-60000-00
2 25 96100-62010-00
26
23 26 96100-62030-00
24
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 22711-SE1-000 Drive Sprocket (13T) Nhông Tải Trước (13T) 1
2 23211-SE1-000 Main Shaft (12T) Trục Sơ Cấp (12T) 1
3 23221-VA2-000 Counter Shaft Trục Thứ Cấp 1
4 23421-VA2-000 C-1 Gear (34T) Bánh Răng Số 1 Trục Thứ Cấp (34T) 1
5 23422-VA2-000 Bush 20x9 Ống Lót 20x9 1
6 23431-VA2-000 M-2 Gear (17T) Bánh Răng Số 2 Trục Sơ Cấp (17T) 1
7 23441-VA2-000 C-2 Gear (29T) Bánh Răng Số 2 Trục Thứ Cấp (29T) 1
8 23451-VA2-000 M-3 Gear (21T) Bánh Răng Số 3 Trục Sơ Cấp (21T) 1
9 23461-VA2-000 C-3 Gear (26T) Bánh Răng Số 3 Trục Thứ Cấp (26T) 1
10 23471-VA2-000 M-4 Gear (24T) Bánh Răng Số 4 Trục Sơ Cấp (24T) 1
11 23481-VA2-000 C-4 Gear (23T) Bánh Răng Số 4 Trục Thứ Cấp (23T) 1
12 23802-SE1-000 Drive Sprocket Fixing Plate Khóa Hãm Nhông Tải Trước 1
13 23911-VA2-000 Collar Ống Lót 1
14 24305-VA2-000 Gear Shift Drum Lock Spring Lò Xo Khóa Trống Số 1
15 24306-VA2-000 Gear Shift Drum Lock Plate Tấm Khóa Trống Số 1
16 90452-VA2-000 Thrust Washer 17 mm Vòng Đệm 17 mm 1
24
TRANSMISSION
E15 BỘ SỐ
15 Service Item
25
Phụ Tùng Cung cấp

14
13

11
18 4
9
18 16
21
7
26 21 5
10
19 22
17
20 1
8 3 12
20
17
6
2
26
23
24
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 90461-VA2-000 Spline Washer 17 mm Vòng Đệm 17 mm 2
18 90462-VA2-000 Spline Washer 20 mm Vòng Đệm 20 mm 2
19 90463-VA2-000 Spline Washer 20x1.2 Vòng Đệm 20x12 1
20 90601-VA2-000 Ex. Cir-Clip 17 mm Phe Cài 17 mm 2
21 90605-VA2-000 Set Ring 20 mm Phe Cài 20 mm 2
22 91203-GB5-761 Oil Seal 17x29x5 Phốt Dầu 17x29x5 1
23 92101-06010-0 Hex Bolt 6x10 Bulon 6x10 2
24 96100-60000-00 Radial Ball Bearing 6000 (TPI) Vòng Bi 6000 (TPI) 1
25 96100-62010-00 Radial Ball Bearing 6201 (TPI) Vòng Bi 6201 (TPI) 1
26 96100-62030-00 Radial Ball Bearing 6203 (TPI) Vòng Bi 6203 (TPI) 2

25
GEAR SHIFT DRUM
TRỐNG SỐ E16
8 9 Service Item
15 5 Phụ Tùng Cung cấp
17 1 24211-SE1-000
2 24261-SE1-A00
6 1 3 24263-SE1-A00
1
4 24301-SE1-A00
7 4 5 24411-SE1-A00
6 6 24421-SE1-A00
12
7 24422-SE1-A00
18 8 24430-VA2-000
11 14 9 24435-VA2-000
2 2 10 24610-SE1-300
3 3 11 24630-SE1-000
12 24641-SE1-000
10 13 24651-SE1-000
14 24652-A08-000
16
15 90071-SE1-A00
13 16 91208-A05-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 24211-SE1-000 Gear Shift Fork Càng Sang Số 2
2 24261-SE1-A00 Gear Shift Fork Guide Pin Chốt Dẫn Hướng Càng Sang Số 2
3 24263-SE1-A00 Gear Shift Fork Guide Pin Clip Kẹp Chốt Dẫn Hướng Càng Sang Số 2
4 24301-SE1-A00 Gear Shift Drum Trống Số 1
5 24411-SE1-A00 Gear Shift Cam Đĩa Hoa Thị Hãm Trống Số 1
6 24421-SE1-A00 Gear Shift Drum Pin Chốt Sang Số 4
7 24422-SE1-A00 Gear Shift Drum Pin 8.7 mm Chốt Trống Số 8.7 mm 1
8 24430-VA2-000 Shift Drum Stopper Comp. Cần Hãm Trống Số 1
9 24435-VA2-000 Gear Shift Drum Stopper Spring Lò Xo Cần Hãm Trống Số 1
10 24610-SE1-300 Gear Shift Spindle Comp. Trục Sang Số 1
11 24630-SE1-000 Gear Shift Arm Comp. Cần Gạt Số 1
12 24641-SE1-000 Gear Shift Arm Spring Lò Xo Cần Gạt Số 1
13 24651-SE1-000 Gear Shift Return Spring Lò Xo Hồi Vị Trục Sang Số 1
14 24652-A08-000 Shift Arm Stopper Pin Chốt Lò Xo Hồi Vị Trục Sang Số 1
15 90071-SE1-A00 Knock Bolt 6 mm Bulon Chịu Lực 6 mm 1
16 91208-A05-000 Oil Seal 11.6x24x10 Phớt Dầu 11.6x24x10 1
26
GEAR SHIFT DRUM
E16 TRỐNG SỐ
8 9 Service Item
15 5 Phụ Tùng Cung cấp
18 96700-06016-10
17
6 1
1

7 4

12 6

18
11 14
2 2
3 3

10

16
13
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 96220-30085 Roller 3x8.5 Chốt 3x8.5 2
18 96700-06016-10 Sockt Bolt 6x16 Bulon Đầu Chìm 6x16 1

27
KICK STARTER SPINDLE
TRỤC KHỞI ĐỘNG E17
Service Item
6
Phụ Tùng Cung cấp
7 5 1 28211-M8Q-000
2 28221-A13-000
10 2 3 28251-VA2-000
4 28262-A01-A00
4 8
1 5 28271-M8Q-000
6 28281-M8Q-000
9 7 90452-VA2-000
8 90454-B04-000
9 90605-VA2-000
9
10 94510-16000
3

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 28211-M8Q-000 Kick Starter Pinion (22T) Bánh Răng Trục Khởi Động (22T) 1
2 28221-A13-000 Starter Drive Ratchet Bánh Cóc Trục Khởi Động 1
3 28251-VA2-000 Kick Starter Spindle Trục Khởi Động 1
4 28262-A01-A00 Kick Spring Retainer Giữ Lò Xo Trục Khởi Động 1
5 28271-M8Q-000 Starter Pinion Friction Spring Lò Xo Bánh Cóc Trục Khởi Động 1
6 28281-M8Q-000 Kick Starter Spring Lò Xo Trục Khởi Động 1
7 90452-VA2-000 Washer 17 mm Vòng Đệm 17 mm 1
8 90454-B04-000 Thruster Washer 20 mm Vòng Đệm Chặn 20 mm 1
9 90605-VA2-000 Set Ring 20 mm Phanh Cài 20 mm 2
10 94510-16000 Cir-Clip 16 mm Phanh Cài Ngoài 16 mm 1

28
EXHAUST MUFFLER
E18 ỐNG XẢ
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 16100-A04-A00

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 16100-SE1-000 Carburetor Ass'y Bộ Chế Hòa Khí 1

29
HEAD LIGHT - METER
ĐÈN TRƯỚC - ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ F01
Service Item
9 10 Phụ Tùng Cung Cấp
1 33100-SAF-000
2 33101-SAF-000
8 5
3 33102-SAF-000
4 34901-SA5-000
5 37200-SE1-000
2 9 6 44830-M36-020
4
7 90101-VD3-000
8 90651-T36-000
3 9 93903-35220
10 37119-SAF-000
8 6

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 33100-SAF-000 Head Light Ass'y Bộ Đèn Pha 1
2 33101-SAF-000 Head Light Base Thân Đèn Trước 1
3 33102-SAF-000 Head Light Lens Kiếng Đèn Trước 1
4 34901-SA5-000 Head Light Bulb Bóng Đèn Trước 1
5 37200-SE1-000 Speedometer Ass'y Đồng Hồ Tốc Độ 1
6 44830-M36-020 Speedometer Cable Comp. Dây Dẫn Động Đồng Hồ Tốc Độ 1
7 90101-VD3-000 Adjust Bolt Vít Điều Chỉnh Đèn Trước 1
8 90651-T36-000 Head Light Clip Kẹp Đèn Trước 2
9 93903-35220 Tapping Screw 5x12 Vít 5x12 4
10 37119-SAF-000 Upper Case Nắp Chụp Đồng Hồ Tốc Độ 1

30
CABLE - HANDLE LEVER
F02 DÂY CÁP - TAY THẮNG
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 17910-SE1-000
2 1795A-VAH-000
3 17950-VAH-A00
4 35340-M9P-000
5 45450-VAE-000
6 53140-SA5-000
7 53166-M9Q-000
8 53167-H09-900
9 53168-H09-000
10 53175-T35-000
11 88110-VAE-000
12 88120-VAE-000
13 90115-M9Q-000
14 93500-05022-0A
15 94001-05070-0S

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 17910-SE1-000 Throttle Cable Comp. Dây Ga 1
2 1795A-VAH-000 Chock Cable Set Tay Kéo Air 1
3 17950-VAH-A00 Choke Cable Comp. Dây Air 1
4 35340-M9P-000 Fr. Stop Switch Ass'y Công Tắc Đèn Thắng Trước 1
5 45450-VAE-000 Fr. Brake Cable Comp. Dây Thắng Trước 1
6 53140-SA5-000 R. Handle Grip Tay Ga 1
7 53166-M9Q-000 L. Handle Grip Tay Nắm Trái 1
8 53167-H09-900 Throttle Under Housing Đế Dưới Giữ Tay Ga 1
9 53168-H09-000 Throttle Upper Housing Nắp Trên Giữ Tay Ga 1
10 53175-T35-000 R. Steering Handle Lever Tay Thắng Trước 1
11 88110-VAE-000 R. Back Mirror Ass'y Kính Chiếu Hậu Phải 1
12 88120-VAE-000 L. Back Mirror Ass'y Kính Chiếu Hậu Trái 1
13 90115-M9Q-000 Handle Lever Pivot Screw Bulon Chốt Tay Thắng 1
14 93500-05022-0A Pan Screw 5x22 Vít 5x22 1
15 94001-05070-0S Hex Nut 5 mm Đai Ốc 5 mm 1

31
HENDLE COVER
NẮP TAY LÁI F03
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 3340A-VD3-000
2 33402-VD3-000
5 33462-VD3-000
7 34905-M9Q-000
8 35010-SA5-010
9 35100-SA5-010
10 35150-SAF-000
11 35160-SAF-000
12 35170-SAF-000
13 35180-SAF-000
14 35200-M9Q-000
15 47104-SB1-000
17 53100-SAF-000
18 53205-SAF-000
19 53206-SAF-000
20 90105-M40-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 3340A-VD3-000 Fr. Winker Light Ass'y Bộ Đèn Xi Nhan Trước 1
2 33402-VD3-000 R. Fr. Winker Lens Chụp Đèn Xi Nhan Trước Phải 1
3 33411-VD3-000 R. Fr. Winker Base Chóa Đèn Xi Nhan Trước Phải 1
4 33406-VD3-000 Fr. Winker Socket Comp. Bộ Dây Đèn Xi Nhan 1
5 33462-VD3-000 L. Fr. Winker Lens Chụp Đèn Xi Nhan Trước Trái 1
6 33461-VD3-000 L. Fr. Winker Base Chóa Đèn Xi Nhan Trước Trái 1
7 34905-M9Q-000 Winker Light Bulb Bóng Đèn Xi Nhan (12V/10W) 2
8 35010-SA5-010 Key Set Bộ Khóa 1
9 35100-SA5-010 Comp. & Switch Lock Ass'y Công Tắc Chính 1
10 35150-SAF-000 Lighting Switch Unit Công Tắc Đèn Chính 1
11 35160-SAF-000 Start Switch Unit Công Tắc Khởi Động Xe 1
12 35170-SAF-000 Dimmer Switch Unit Công Tắc Đèn Pha, Cốt 1
13 35180-SAF-000 Horn Switch Unit Công Tắc Kèn 1
14 35200-M9Q-000 Winker Switch Unit Công Tắc Đèn Báo Rẽ 1
15 47104-SB1-000 Handle Set Collar Ống Siết Tay Lái 1
17 53100-SAF-000 Handle Pipe Comp. Tay Lái 1
32
HENDLE COVER
F03 NẮP TAY LÁI
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
21 90106-SB1-000
22 90115-VA3-000
23 90164-X01-000
24 93903-24220
25 93903-34480
26 93903-35180
27 94050-10080

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
18 53205-SAF-000 Fr. Handle Cover Nắp Trước Tay Lái 1
19 53206-SAF-000 Rr. Handle Cover Nắp Sau Tay Lái 1
20 90105-M40-000 Special Screw 5x12 Vít Đặc Biệt 5x12 1
21 90106-SB1-000 Flange Bolt 10x50 Bulon 10x50 1
22 90115-VA3-000 Body Cover Bolt 6x18 Bulon 6x18 1
23 90164-X01-000 Flat Lock Screw 6x12 Vít 6x12 2
24 93903-24220 Tapping Screw 4x10 Vít 4x10 6
25 93903-34480 Tapping Screw 4x16 Vít 4x16 4
26 93903-35180 Tapping Screw 4x16 Vít 4x16 2
27 94050-10080 Flange Nut 10 mm Đai Ốc 10 mm 1

33
FR. FENDER
VÈ TRƯỚC F04
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
13
1 45451-N02-000
11
3 2 61200-SA5-000
3 61201-M3G-000
7
10 4 61300-SA5-000
6 4
5 64310-SAS-000
9
6 64312-SAU-000
1 7 77226-M3F-000
8 87123-H85-000
10 9 90302-SA4-010
10 3
10 93903-24280
11 93903-34320
5 7 12 64311-SAS-000
13 95801-06020-00
9 12 13
8 2 9

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 45451-N02-000 Wire Grommet Vòng Cao Su Giữ Dây 1
2 61200-SA5-000 Fr. Fender A Vè Trước A 1
3 61201-M3G-000 Fr. Fender Collar Ống Lót 6
4 61300-SA5-000 Fr. Fender B Vè Trước B 1
5 64310-SAS-000 Fr. Top Cover Mặt Nạ Trước 1
6 64312-SAU-000 Fr. Top Cover Emblem Biểu Tượng Đính Mặt Nạ Trước 1
7 77226-M3F-000 Damping Rubber Đệm Giảm Chấn 6
8 87123-H85-000 S Logo (40 Poly) Biểu Tượng SYM 1
9 90302-SA4-010 Spring Nut 4 mm Đai Ốc Kẹp 4 mm 6
10 93903-24280 Tapping Screw 4x10 Vít 4x10 4
11 93903-34320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 3
12 64311-SAS-000 Fr. Top Cover Grid Lưới Trang Trí Mặt Nạ 1
13 95801-06020-00 Flange Bolt 6x20 Bulon 6x20 6

34
FRONT FORK SET
F05 BỘ PHUỘC TRƯỚC
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
15
4 1 1 50306-VS1-000
2 2 51711-SB1-000
9
10 3 51712-SB1-000
11 12
3 4 51713-SB1-000
14 5 51400-SA6-000
8 6 51500-SA6-000
7 5320A-SE1-000
13 8 53200-SE1-000
7 9 53212-VA3-000
10 53214-X04-000
11 53215-X04-000
5 6 12 53220-VA3-000
13 95701-10045-08
14 9621A-SB1-000
15 9621B-SB1-000

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 50306-VS1-000 Steering Stem Lock Nut Đai Ốc Khóa Cốt Lái 1
2 51711-SB1-000 Steering Top Cone Race Chén Côn Trên Cốt Lái 1
3 51712-SB1-000 Steering Top Ball Race Chén Bi Trên Cốt Lái 1
4 51713-SB1-000 Steering Bottom Ball Race Vành Bi Cốt Lái 1
5 51400-SA6-000 R. Fr. Cushion Ass'y Phuộc Trước Bên Phải 1
6 51500-SA6-000 L. Fr. Cushion Ass'y Phuộc Trước Bên Phải 1
7 5320A-SE1-000 Fr. Fork Set Bộ Phuộc Trước 1
8 53200-SE1-000 Steering Stem Comp. Cốt Lái 1
9 53212-VA3-000 Steering Bottom Cone Race Chén Côn Dưới Cốt Lái 1
10 53214-X04-000 Steering Head Dust Seal Phốt Chắn Bụi Cốt Lái 1
11 53215-X04-000 Steering Head Dust Seal Washer Vòng Đệm Chắn Bụi Cốt Lái 1
12 53220-VA3-000 Steering Head Top Thread Nắp Ren Cốt Lái 1
13 95701-10045-08 Flange Bolt 10x45 Bulon 10x45 4
14 96211-06000 Steel Ball Ring 6 Bi Cổ 25
15 96211-06000 Steel Ball Ring 6 Bi Cổ 25

35
FRONT COVER - MAIN PIPE COVER
BỬNG TRƯỚC - YẾM BỬNG F06
9 9 Service Item
13
6 11 Phụ Tùng Cung cấp
1 64100-SA5-000
6 9 2 64301-SAF-000
1
3 64302-SAF-000
4
4 64303-SA5-000
10
5 64304-SA5-000
7 64305-SA5-000
12
2 5 9 90110-GZ0-000
7 10 90302-SA4-010
6 8 7 11 93903-34320
8
12 93903-35220
6 13 93903-44480

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 64100-SA5-000 Main Pipe Up Cover Yếm Xe 1
2 64301-SAF-000 R. Front Cover Bửng Phải 1
3 64302-SAF-000 L. Front Cover Bửng Trái 1
4 64303-SA5-000 R. Main Pipe Cover Yếm Dưới Bên Phải 1
5 64304-SA5-000 L. Main Pipe Cover Yếm Dưới Bên Trái 1
6 64304-X01-000 Fr. Cover Rubber Cao Su Đệm 4
7 64305-SA5-000 Fr. Cover Screw Vít Bửng 2
8 64307-SA5-000 Fr. Cover Collar Ống Lót Yếm Dưới 2
9 90110-GZ0-000 Special Screw 6x14 Vít Đặc Biệt 6x14 4
10 90302-SA4-010 Spring Nut 4 mm Đai Ốc Hãm 4 mm 2
11 93903-34320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 4
12 93903-35220 Tapping Screw 5x12 Vít 5x12 8
13 93903-44480 Tapping Screw 4x16 Vít 4x16 2

36
FRONT WHEEL
F07 BÁNH TRƯỚC
26 Service Item
23 10
3 Phụ Tùng Cung cấp
17 11
25 2 44301-VD4-000
33 24 3 44311-VA3-010
13 12
5 44601-VAD-010
6 16 14 6 44607-SA1-000
7 44608-SA1-000
27
7 18 8 44620-VA1-000
28 9 44701-VA3-000
10 44710-SB1-000
1 20 29 12 44805-VA2-010
19 2
13 44806-VA2-010
8
16 45100-VCA-000
9 5 15 17 45120-ADA-000
33 21
22 30 18 45133-M9Q-800
32 21 45410-VA3-000
22 45411-VA3-000
4 31
23 54207-SB1-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 43141-VA3-000 Brake Cam Cam Thắng 1
2 44301-VD4-000 Fr. Wheel Axle Trục Bánh Trước 1
3 44311-VA3-010 Fr. Wheel Side Collar Ống Lót Hông Bánh Trước 1
4 44600-SA6-010 Fr. Wheel Ass'y Bộ Bánh Trước 1
5 44601-VAD-010 Fr. Wheel Hub Comp. Đùm Bánh Trước 1
6 44607-SA1-000 Spoke A12x158.5 Căm A12x158.5 18
7 44608-SA1-000 Spoke A12x158.5 Căm A12x158.5 18
8 44620-VA1-000 Fr. Axle Distance Collar Ống Lót Trục Trước 1
9 44701-VA3-000 Fr. Wheel Rim Vành Bánh Trước 1
10 44710-SB1-000 Fr. Tire Vỏ Xe Trước 1
11 44803-VTC-000 Pinion Bush Bạc Lót 1
12 44805-VA2-010 Speedometer Pinion Trục Vít Dẫn Động Đồng Hồ Tốc Độ 1
13 44806-VA2-010 Speedometer Gear Bánh Vít Đồng Hồ Tốc Độ 1
14 44807-A08-000 Gear Box Pinion Washer Vòng Đệm Ổ Nhông 1
15 45000-VCA-000 Fr. Brake Panel Ass'y Bộ Má Đùm Thắng Trước 1
16 45100-VCA-000 Fr. Brake Panel Comp. Má Đùm Thắng Trước 1
37
FRONT WHEEL
BÁNH TRƯỚC F07
26 Service Item
23 10
3 Phụ Tùng Cung cấp
17 11
25 24 91251-VA3-000
33 24 25 91252-VA3-000
13 12
27 91304-SA1-000
6 16 14 28 93600-05012-0A
29 94050-06000
27
7 18 30 95015-32001
28 31 95015-42000
32 95701-06028-00
1 20 29 33 96140-63010-10
19 2
8
9 5 15
33 21
22 30

32

4 31

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 45120-ADA-000 Brake Shoe Comp. Bố Thắng 2
18 45133-M9Q-800 Brake Shoe Spring Lò Xo Bố Thắng 2
19 45134-M9Q-000 Brake Cam Dust Seal Vòng Chắn Bụi Cam Thắng 1
20 45145-VA3-000 Wear Indicator Mũi Chỉ Thị 1
21 45410-VA3-000 Fr. Brake Arm Cần Thắng Trước 1
22 45411-VA3-000 Fr. Brake Arm Return Spring Lò Xo Hoàn Lực 1
23 54207-SB1-000 Fr. Axle Nut Đai Ốc Khóa 12 mm 1
24 91251-VA3-000 Oil Seal 47x57x7 Phốt Dầu 47x57x7 1
25 91252-VA3-000 Oil Seal 21x37x7 Phốt Dầu 21x37x7 1
26 91256-M9Q-000 Dust Seal Bạc Lót 1
27 91304-SA1-000 Spoke Nipple #12 Chân Căm #12 36
28 93600-05012-0A Flat Screw 5x12 Vít 5x12 1
29 94050-06000 Flange Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 1
30 95015-32001 Brake Arm Join B Khâu Nối 1
31 95015-42000 Adjust Nut B Ốc Điều Chỉnh Thắng Trước B 1
32 95701-06028-00 Flange Bolt 6x28 Bulon 6x28 1
33 96140-63010-10 Radial Ball Bearing 6301 (UU) Ổ Bi 6301 (UU) 2
38
REAR BRAKE PANEL
F08 MÁ ĐÙM SAU
Service Item
21
13 Phụ Tùng Cung cấp
11 1 4054A-SE1-000
2 10 2 40543-SE1-000
3 42313-VA3-000
18 14
16 7 5 43100-VB1-000
1 7 43410-VA3-000
5 8 45120-ADA-000
3 9 45133-M9Q-800
6 12 90127-M8Q-000
13 94001-06000-0S
4 14 94050-06000
20
15 94050-08000
16 94101-06000
17 94101-08000
15
18 94111-06000
17 8
9 19 94111-10000
19
12
20 94251-08400
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 4054A-SE1-000 Drive Chain Adjuster Ass'y Bộ Điều Chỉnh Xích 1
2 40543-SE1-000 Drive Chain Adjuster Bát Điều Chỉnh Xích 1
3 42313-VA3-000 Rr. Brake Panel Side Collar Ống Lót Má Đùm Sau 1
4 43000-VDB-000 Rr. Brake Panel Ass'y Bộ Má Đùm Thắng Sau 1
5 43100-VB1-000 Rr. Brake Panel Comp. Má Đùm Thắng Sau 1
6 43141-VA3-000 Brake Cam Cam Thắng 1
7 43410-VA3-000 Rr. Brake Arm Tay Thắng Sau 1
8 45120-ADA-000 Brake Shoe Comp. Bố Thắng 2
9 45133-M9Q-800 Brake Shoe Spring Lò Xo Bố Thắng 2
10 45134-M9Q-000 Brake Cam Dust Seal Vòng Chắn Bụi 1
11 45145-VA3-000 Wear Indicator Mũi Chỉ Thị 1
12 90127-M8Q-000 Rr. Brake Torque Bolt Bulon Giữ Má Đùm Sau 1
13 94001-06000-0S Hex Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 1
14 94050-06000 Flange Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 1
15 94050-08000 Flange Nut 8 mm Đai Ốc 8 mm 1
16 94101-06000 Plain Washer 6 mm Vòng Đệm 6 mm 1
39
REAR BRAKE PANEL
MÁ ĐÙM SAU F08
Service Item
21
13 Phụ Tùng Cung cấp
11 21 95701-06032-00
2 10

18 14
16 7
1
5

3
6

4
20

15
17 8
9
19
12

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 94101-08000 Plain Washer 8 mm Vòng Đệm 8 mm 1
18 94111-06000 Spring Washer 6 mm Vòng Đệm Vênh 6 mm 1
19 94111-10000 Spring Washer 10 mm Vòng Đệm Vênh 10 mm 1
20 94251-08400 Lock Pin 8 mm Chốt Giữ 8 mm 1
21 95701-06032-00 Flange Bolt 6x32 mm Bulon 6x32 mm 1

40
REAR WHEEL
F09 BÁNH SAU
Service Item
24
Phụ Tùng Cung cấp
13
1 1 29700-RS1-000
8
17 2 4054A-SE1-000
29 3 40543-SE1-000
14 7 4 41201-M66-000
19
5 41241-VDA-000
11 26 2 6 42301-SAE-000
12 28 22 7 42305-SAE-000
20
10 21 27 10 42601-VB1-000
11 42607-SA1-000
12 42608-SA1-000
23 13 42610-VA3-000
4
29 18 14 42620-X01-000
25
6 15 42653-M8Q-000
16 15
16 42701-X01-000
9 5 3
17 42710-SB1-000
17 42710-SB1-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 29700-RS1-000 Drive Chain (102L) Xích Tải (102L) 1
2 4054A-SE1-000 Drive Chain Adjuster Ass'y Bộ Điều Chỉnh Xích 1
3 40543-SE1-000 Drive Chain Adjuster Bát Điều Chỉnh Xích 1
4 41201-M66-000 Final Driven Sprocket (42T) Đĩa Xích Tải (42T) 1
5 41241-VDA-000 Rr. Wheel Damper Cao Su Giảm Chấn 4
6 42301-SAE-000 Rr. Wheel Axle Trục Bánh Sau 1
7 42305-SAE-000 Final Driven Inner Collar Ống Lót Bên Đĩa Xích Tải 1
8 4260A-SE1-000 Final Driven Ass'y Bộ Truyền Lực Cuối Cùng 1
9 4260B-SA6-000 Rr. Wheel Sub Ass'y Bộ Bánh Sau 1
10 42601-VB1-000 Rr. Wheel Hub Comp. Đùm Sau 1
11 42607-SA1-000 Spoke A10x157 Căm A10x157 18
12 42608-SA1-000 Spoke A10x156.5 Căm A10x156.5 18
13 42610-VA3-000 Final Driven Flange Cùm Bắt Đĩa Xích Tải 1
14 42620-X01-000 Rr. Axle Distance Collar Ống Chỉ Bánh Sau 1
15 42653-M8Q-000 O-Ring 40.5x3 Vòng O 40.5x3 1
16 42701-X01-000 Rr. Wheel Rim Vành Xe Sau 1
41
REAR WHEEL
BÁNH SAU F09
Service Item
24
Phụ Tùng Cung cấp
13
1 18 42304-SAE-000
8
17 19 90306-SB1-000
29 20 90753-M8Q-000
14 7 21 91305-SA1-000
19
22 92101-08032-0A
11 26 2 23 94001-06000-0S
12 28 22 24 94030-08000
20
10 21 27 25 94101-06000
26 94108-11000
27 94111-06000
23 28 96120-62030-10
4
29 18 29 96150-63010-10
25
6
16 15
9 5 3

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 42710-SB1-000 Rr. Tire Ass'y Bộ Vỏ Xe 1
18 42304-SAE-000 Final Driven Side Collar Ống Lót Bên Bánh Xe Sau 1
19 90306-SB1-000 Rr. Axle Nut Đai Ốc 12 mm 1
20 90753-M8Q-000 Oil Seal 27x40x6 Phốt Dầu 27x40x6 1
21 91305-SA1-000 Spoke Nipple #10 Chân Căm #10 36
22 92101-08032-0A Hex Bolt 8x32 Bulon Bắt Đĩa Xích Tải 8x32 4
23 94001-06000-0S Hex Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 1
24 94030-08000 Hex Nut 8 mm Đai Ốc 8mm 4
25 94101-06000 Plain Washer 6 mm Vòng Đệm 6 mm 1
26 94108-11000 Tongued Washer Vòng Khóa 2
27 94111-06000 Spring Washer 6 mm Vòng Đệm Vênh 6 mm 1
28 96120-62030-10 Radial Ball Bearing 6203Z Vòng Bi 6203Z 1
29 96150-63010-10 Radial Ball Bearing 6301UU Vòng Bi 6301UU 2

42
DOUBLE SEAT
F10 YÊN XE
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
2 77200-SE1-000
7 94050-06080

3
4

2
6

1
5

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 12396-SAE-000 Seat Hinge Collar Bạc Lót 2
2 77200-SE1-000 Double Seat Ass'y Bộ Yên Xe 1
3 77206-M51-000 Seat Stopper Rubber Cao Su Đệm Yên 6
4 77210-SE1-000 Double Seat Comp. Yên Xe 1
5 77211-SAE-000 Seat Hinge Comp. Bản Lề Yên Xe 1
6 77212-SAE-000 Seat Hinge Rubber Cao Su Bản Lề 1
7 94050-06080 Flange Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 2

43
FUEL TANK
THÙNG XĂNG F11
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 17500-SA5-001
9 2 17620-VA3-000
3 16802-SA5-000
6 4 16820-SA5-000
5 16920-SB1-000
2 6 37800-SA1-100
7 94050-06080
8 95801-06012-08
7 9 95801-08016-00
1
4

5 8
8

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 17500-SA5-001 Fuel Tank Comp. Thùng Xăng 1
2 17620-VA3-000 Fuel Filler Cap assy. Nắp Thùng Xăng 1
3 16802-SA5-000 Fuel Tube 5.3x50 Ống Xăng 5.3x50 1
4 16820-SA5-000 Fuel Tube 5.3 Ống Xăng 5.3 1
5 16920-SB1-000 Fuel Strainer Comp. Lọc Xăng 1
6 37800-SA1-100 Fuel Unit Ass'y Bộ Báo Xăng 1
7 94050-06080 Flange Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 2
8 95801-06012-08 Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 2
9 95801-08016-00 Flange Bolt 8x16 Bulon 8x16 2

44
AIR CLEANER
F12 BỘ LỌC GIÓ
Service Item
13 13
Phụ Tùng Cung cấp
2 17200-VA2-000
6 7 3 17211-VA2-000
15

1 9

2 10
5
15
3
12

11
4
14 8

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 12342-X01-000 Clamp Kẹp 1
2 17200-VA2-000 Air Cleaner Ass'y Bộ Lọc Gió 1
3 17211-VA2-000 Air Cleaner Element Ruột Lọc Gió 1
4 17213-VA2-000 Air Cleaner Cover Seal Gioăng Đệm Bầu Lọc Gió 1
5 17214-VA2-000 Air Cleaner Case Seal Vòng Lò Xo 2
6 17215-VA2-000 R. Duct. Cap Ống Dẫn Lọc Gió Phải 1
7 17216-VA2-000 L. Duct. Cap Ống Dẫn Lọc Gió Trái 1
8 17221-VA2-000 Trap Comp. Vỉ Lưới 1
9 17230-VA2-000 Air Cleaner Case Bầu Lọc Gió 1
10 17231-VA2-000 Air Cleaner Case Cover Nắp Lọc Gió 1
11 17253-VA2-000 Air Cleaner Connecting Tube Co Lọc Gió 1
12 17255-VA2-000 Air Cleaner Connecting Tube Band B Đai Kẹp Co Lọc Gió B 1
13 93901-24310 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 2
14 93903-25410 Tapping Screw 5x20 Vít 5x20 4
15 95801-06012-08 Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 2

45
EXHAUST MUFFLER
ỐNG XẢ F13
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 18000-SE1-900
3 18291-VN7-000
5 90308-M36-000
6
8
7
2 4

5 5

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 18000-SE1-900 Muffler Ass'y Bộ Ống Xả 1
2 18240-M3H-000 Exhaust Pipe Protector Tấm Bảo Vệ 1
3 18291-VN7-000 Exhaust Pipe Gasket Gioăng Ống Xả 1
4 18300-SE1-900 Exhaust Muffler Comp. Ống Xả 1
5 90308-M36-000 Cap Nut 6mm Đai Ốc 6mm 2
6 93500-05008 Pan Screw 5x8 Vít 5x8 2
7 94101-05000 Plain Washer 5mm Vòng Đệm 5mm 2
8 94111-05000 Spring Washer 5mm Vòng Đệm Vênh 5mm 2

46
STEP BAR - KICK STARTER ARM
F14 CẦN ĐỂ CHÂN - CẦN ĐẠP KHỞI ĐỘNG
6 Service Item
8
4 Phụ Tùng Cung cấp
3
1 24701-SE1-000
2 3 2830A-SB7-000
11
5 50530-VA2-000
6 50610-SAE-000
8 50661-VB4-000
14 9 90108-B06-000
10 92101-06020-0A
11 92101-06028-0H
7 12 92101-08020-0A
8 1
13 94002-10080-0S
14 94111-08000
13
10 15 95014-72102-0B
12
9
15
5

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 24701-SE1-000 Gear Change Pedal Cần Sang Số 1
2 28300-SB7-000 Kick Starter Arm Cần Đạp Khởi Động 1
3 2830A-SB7-000 Kick Starter Arm Set Bộ Cần Đạp Khởi Động 1
4 28311-SB7-000 Kick Starter Rubber Cao Su Cần Đạp Khởi Động 1
5 50530-VA2-000 Side Stand Bar Comp. Chân Chống Nghiêng 1
6 50610-SAE-000 Step Bar Comp. Cần Để Chân Trước 1
7 5061A-VB4-000 Step Bar Ass'y Bộ Cần Để Chân Trước 1
8 50661-VB4-000 Step Rubber Cao Su Để Chân Trước 2
9 90108-B06-000 Side Stand Pivot Screw Vít Bắt Chống Nghiêng 1
10 92101-06020-0A Hex Bolt 6x20 Bulon 6x20 1
11 92101-06028-0H Hex Bolt 6x28 Bulon 6x28 1
12 92101-08020-0A Hex Bolt 8x20 Bulon 8x20 4
13 94002-10080-0S Hex Nut 10mm Đai Ốc 10 mm 1
14 94111-08000 Spring Washer 8 mm Vòng Đệm Vênh 8 mm 4
15 95014-72102-0B Side Stand Spring Lò Xo Chân Chống Nghiêng 1

47
MAIN STAND - BRAKE PEDAL
CHỐNG ĐỨNG - BÀN ĐẠP THẮNG F15
Service Item
5 6 Phụ Tùng Cung cấp
14 17
4 16 1 35350-SA5-000
10 1 13
2 35357-SA5-000
3 42242-SA1-000
5 43450-SA5-000
6 43550-SB1-000
8 7 46500-SAF-000
2 8 46513-SA1-000
12
9 50500-SA6-000
10 50520-SA1-000
12 50524-SA1-000

3
7 11
15

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 35350-SA5-000 Stop Switch Ass'y Bộ Công Tắc Đèn Thắng 1
2 35357-SA5-000 Stop Switch Spring Lò Xo Công Tắc Đèn Thắng Sau 1
3 42242-SA1-000 Main Stand Spring Lò Xo Chân Chống Đứng 1
4 42246-SA1-000 Main Stand Spring Hook Móc Lò Xo Chân Chống Đứng 1
5 43450-SA5-000 Rr. Brake Rod Cần Dẫn Động Thắng Sau 1
6 43550-SB1-000 Rr. Brake Rod Spring Lò Xo Cần Dẫn Động Thắng Sau 1
7 46500-SAF-000 Rr. Brake Pedal Comp. Bàn Đạp Thắng Sau 1
8 46513-SA1-000 Rr. Brake Return Spring Lò Xo Hồi Lực Thắng Sau 1
9 50500-SA6-000 Main Stand Comp. Chân Chống Đứng 1
10 50520-SA1-000 Main Stand Pivot Bolt Trục Chân Chống Đứng 1
11 50521-SA1-000 Main Stand Pivot Washer Vòng Đệm Chân Chống Đứng 1
12 50524-SA1-000 Main Stand Stopper Rubber Cao Su Chân Chống Đứng 1
13 94101-05000 Plain Washer 5mm Vòng Đệm 5mm 1
14 94201-20151 Split Pin 2.0x15 Chốt Chẻ 2.0x15 1
15 94201-30280 Split Pin 3.0 Chốt Chẻ 3.0 1
16 95015-32001 Brake Arm Joint B Khâu Nối 1
17 95015-42000 Adjust Nut B Ốc Điều Chỉnh Thắng Sau 1
48
REAR FORK - CHIAN CASE
F16 GẮP SAU - HỘP XÍCH TẢI
Service Item
8
Phụ Tùng Cung cấp
23 19 26 29 1 18325-SA6-000
3
2 18425-SA6-000
14
31 4 3 40510-SE1-000
22 4 40520-SE1-000
15 28
20 5 40591-SA5-000
30 21 6 50713-SA1-000
28 27 10
17 25 13 7 50714-SA5-000
16 18 8 50830-SAE-000
21 2 9 50840-SAE-000
24 7 26
1 6 31 10 52100-SE1-000
18
29 11 52181-A08-300
11 12 61251-SA1-000
12
13 61351-SB1-000
17
14 65311-SA1-000
11 19
16 9 19 92101-08028-0A
5 32 15 23 20 92812-10000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 18325-SA6-000 R. Step Holder Gác Chân Sau Bên Phải 1
2 18425-SA6-000 L. Step Holder Gác Chân Sau Bên Trái 1
3 40510-SE1-000 Upper Half Drive Chain Case Nửa Trên Cac-te Sên 1
4 40520-SE1-000 Under Half Drive Chain Case Nửa Dưới Cac-te Sên 1
5 40591-SA5-000 Drive Chain Case Packing Nhựa Lót Sên 1
6 50713-SA1-000 R. Pillion Step Stay Bát Bắt Gác Chân Sau Bên Phải 1
7 50714-SA5-000 L. Pillion Step Stay Bát Bắt Gác Chân Sau Bên Trái 1
8 50830-SAE-000 R. Pillion Step Bar Ass'y Bộ Thanh Gác Chân Phải 1
9 50840-SAE-000 L. Pillion Step Bar Ass'y Bộ Thanh Gác Chân Trái 1
10 52100-SE1-000 Rr. Fork Comp. Gắp Sau 1
11 52181-A08-300 Rr. Fork Pivot Rubber Bush Bạc Cao Su Gắp Sau 2
12 61251-SA1-000 Rr. Fork Pivot Bolt Bulon Gắp Sau 1
13 61351-SB1-000 Chain Case Peep Hole Cap Nắp Đậy Lỗ Cacte Sên 1
14 65311-SA1-000 Rr. Brake Stopper Arm Cần Chặn Thắng Sau 1
15 90116-SA1-000 Pillion Collar 10x8 Ống Lót Cao Su Gác Chân 10x8 2
16 90117-SA1-000 Pillion Rubber 10 Cao Su Gác Chân 10 2
49
REAR FORK - CHIAN CASE
GẮP SAU - HỘP XÍCH TẢI F16
Service Item
8
Phụ Tùng Cung cấp
23 19 26 29 21 93401-06006-00
3
22 93411-06012-00
14
31 4 23 94001-10000-0S
22 24 94002-10000-0S
15 28
20 25 94050-08000
30 21 26 94101-06000
28 27 10
17 25 13 27 94101-08000
16 18 28 94111-10000
21 2 32 95801-08016-00
24 7 26
1 6 31
18
29
11
12
17

11 19
16 9
5 32 15 23
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 90118-SA1-000 Pillion Collar 8x12 Ống Lót Cao Su Gác Chân 8x12 4
18 90119-SA1-000 Pillion Rubber 8 Cao Su Gác Chân 8 4
19 92101-08028-0A Hex Bolt 8x28 Bulon 8x28 3
20 92812-10000 Rr. Brake Stopper Arm Bolt Bulon Cần Chặn Thắng Sau 1
21 93401-06006-00 Washer Bolt 6x6 Bulon 6x6 3
22 93411-06012-00 Washer Bolt 6x12 Bulon 6x12 1
23 94001-10000-0S Hex Nut 10mm Đai Ốc 10mm 2
24 94002-10000-0S Hex Nut 10mm Đai Ốc 10mm 1
25 94050-08000 Flange Nut 8mm Đai Ốc 8mm 1
26 94101-06000 Plain Washer 6mm Vòng Đệm 6mm 2
27 94101-08000 Plain Washer 8mm Vòng Đệm 8mm 1
28 94111-10000 Spring Washer 10mm Vòng Đệm Vênh 10mm 1
29 94201-16150 Split Pin 1.6x15 Chốt Chẻ 1.6x15 2
30 94201-20150 Split Pin 2.0x15 Chốt Chẻ 2.0x15 1
31 95015-83000 Pillion Step Pin Chốt Bắt Gác Chân 2
32 95801-08016-00 Flange Bolt 8x16 Bulon 8x16 1
50
REAR CUSHION
F17 BỘ PHUỘC SAU
Service Item
3
Phụ Tùng Cung cấp
5 6
1 52400-SA6-000
2 52500-SA6-000
3 94001-10000-0S
4 94021-10000
1 5 94101-10000
5 6 94101-12000

4 3

5
4

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 52400-SA6-000 R. Rear Cushion Ass'y Bộ Phuộc Sau Phải 1
2 52500-SA6-000 L. Rear Cushion Ass'y Bộ Phuộc Sau Trái 1
3 94001-10000-0S Hex Nut 10 mm Đai Ốc 10 mm 2
4 94021-10000 Hex Cap Nut 10 mm Đai Ốc Mũ 10 mm 2
5 94101-10000 Plain Washer 10 mm Vòng Đệm 10 mm 4
6 94101-12000 Plain Washer 12 mm Vòng Đệm 12 mm 2

51
BODY COVER
ỐP SƯỜN F18
16 13 Service Item
15 3
16 Phụ Tùng Cung cấp
2
1 50326-SA5-000
9 3
2 6 77232-F3C-000
7 77239-SA5-000
19
8 80152-SA5-000
11
20 14 17 9 83500-SA6-000
20 10 83550-SA5-000
5
23 18 11 83600-SA6-000
22 12 83650-SA5-000
8 19 4
6 7 13 87123-SAF-000
18 15 90110-GZ0-000
16 90115-VA3-000
18 93404-06012-07
12 23 95801-06016-08
15
10 5
1 21 15

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 50326-SA5-000 Battery Cover Nắp Bình Điện 1
2 64304-X01-000 Fr. Cover Rubber Cao Su Lót Bửng Trước 2
3 64306-X01-000 Fr. Cover Collar Ống Lót Bửng Trước 2
4 75581-M9Q-000 Lock Key Set Spring Gài Khóa Yên 1
5 77226-M3F-000 Damping Rubber Đệm Giảm Chấn 2
6 77232-F3C-000 Seat Lock Stay Bát Bắt Khóa Yên 1
7 77239-SA5-000 Seat Lock Comp. Khóa Yên 1
8 80152-SA5-000 Center Cover Ốp Giữa 1
9 83500-SA6-000 R. Body Cover Ốp Sườn Phải 1
10 83550-SA5-000 R. Side Plate Tấm Che Bên Phải 1
11 83600-SA6-000 L. Body Cover Ốp Sườn Trái 1
12 83650-SA5-000 L. Side Plate Tấm Che Bên Trái 1
13 87123-SAF-000 Rr. Center Cover Nắp Che Giữa Phía Sau 1
14 90104-VA1-000 Fr. Fork Cover Collar Ống Lót Phuộc Trước 1
15 90110-GZ0-000 Special Screw 6mm Vít Đặc Biệt 6mm 4
16 90115-VA3-000 Body Cover Bolt 6x18 Bulon Bắt Ốp Sườn 6x18 2
52
BODY COVER
F18 ỐP SƯỜN
16 13 Service Item
15 3
16 Phụ Tùng Cung cấp
2
9 3
2

19
11
20 14 17
20
5
23 18

22
8 19 4
6 7
18

12
15
10 5
1 21 15

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 90302-SA4-010 Spring Nut 4mm Đai Ốc Hãm 4mm 3
18 93404-06012-07 Washer Bolt 6x12 Bulon 6x12 2
19 93903-24220 Tapping Screw 4x10 Vít 4x10 4
20 93903-24380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 2
21 93903-34320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 6
22 93903-44480 Tapping Screw 4x16 Vít 4x16 1
23 95801-06016-08 Flange Bolt 6x16 Bulon 6x16 1

53
REAR FENDER - TAIL LIGHT
VÈ SAU - ĐÈN SAU F19
Service Item
23 Phụ Tùng Cung cấp
18 23 1 33602-SA5-000
15 2 33652-SA5-000
3 33700-SA5-000
17 5 33702-SA5-000
22 6 33705-SA5-000
14 1 7 33741-E51-000
16
13 5 8 34905-M9Q-000
7 12
20 9 34906-M9P-000
11
16 10 34908-M9Q-000
2 13 80100-SA5-000
8 20 14 80200-SA5-000
21
15 81200-SA6-000
9 17 83400-SA5-000
6
3 4 18 90111-VA2-000
18
19 19 93404-06016-08
18 10 8
20 93901-34320
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 33602-SA5-000 Rr. R. Winker Lens Nắp Đèn Xi Nhan Sau Bên Phải 1
2 33652-SA5-000 Rr. L. Winker Lens Nắp Đèn Xi Nhan Sau Bên Trái 1
3 33700-SA5-000 Tail Light Ass'y Đèn Sau 1
4 33701-SA5-000 Tail Light Base Thân Đèn Sau 1
5 33702-SA5-000 Tail Light Lens Nắp Đèn Sau 1
6 33705-SA5-000 Licence Lens Nắp Đèn Biển Số 1
7 33741-E51-000 Rr. Reflector Tấm Phản Chiếu 1
8 34905-M9Q-000 Winker Bulb Bóng Đèn Báo Rẽ 2
9 34906-M9P-000 Tail Light Bulb Bóng Đèn Sau 1
10 34908-M9Q-000 Rr. Licence Bulb Bóng Đèn Biển Số 1
11 64304-X01-000 Fr. Cover Rubber Cao Su Lót Đèn Sau 2
12 64306-X01-000 Fr. Cover Collar Ống Lót Đèn Sau 2
13 80100-SA5-000 Rr. Fender Vè Sau 1
14 80200-SA5-000 Rr. Center Fender Vè Giữa Sau 1
15 81200-SA6-000 Rr. Carrier Tay Nắm Sau 1
16 81201-VA7-000 Rr. Carrier End Nút Tay Nắm 2
54
REAR FENDER - TAIL LIGHT
F19 VÈ SAU - ĐÈN SAU
Service Item
23 Phụ Tùng Cung cấp
18 23 21 94050-05080
15 22 95801-06020-00
23 95801-06025-00
17
22
14 1
16
13 5
7 12
11 20
16
2
21 8 20

9
6
3 4
18
19 18 10 8

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
17 83400-SA5-000 Tool Box Hộp Đựng Đồ 1
18 90111-VA2-000 Flange Bolt 6mm Bulon 6mm 7
19 93404-06016-08 Washer Bolt 6x16 Bulon 6x16 1
20 93901-34320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 4
21 94050-05080 Flange Nut 5mm Đai Ốc 5mm 2
22 95801-06020-00 Flange Bolt 6x20 Bulon 6x20 2
23 95801-06025-00 Flange Bolt 6x25 Bulon 6x25 4

55
WIRE HARNESS - BATTERY
DÂY ĐIỆN - BÌNH ĐIỆN F20
Service Item
5 6 Phụ Tùng Cung cấp
6 2 30410-VA1-000
3 30500-SA5-000
4 31600-SB1-000
5 32100-SE1-000
7 34600-SA1-000
8 38110-SA5-000
9 38200-SA1-000
9
10 11 93500-05016-0H
7 14 12 95801-06012-08
8 11
13 30700-M8Q-000
14 31500-SAM-000
13 4
12
12
1

3 2

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 30401-SA5-000 C.D.I Unit Cushion Cao Su Treo C.D.I 1
2 30410-VA1-000 C.D.I Unit Comp. Bộ C.D.I 1
3 30500-SA5-000 Ignition Coil Ass'y Bộ Bô-bin Sườn 1
4 31600-SB1-000 Regulator Rectifier comp Bộ chỉnh lưu . 1
5 32100-SE1-000 Wire Harness Bộ Dây Điện 1
6 32161-T15-000 Wire Band 250 Dây Giữ Bộ Dây Điện 250 2
7 34600-SA1-000 Start Relay Ass'y Bộ Rơle Khởi Động 1
8 38110-SA5-000 Horn Comp. Còi 1
9 38200-SA1-000 Winker Relay Ass'y. Rơle Nháy 1
10 38306-SB1-000 Winker Relay Rubber Cao Su Bắt Rơle Nháy 1
11 93500-05016-0H Pan Screw 5x16 Vít 5x16 2
12 95801-06012-08 Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 2
13 30700-M8Q-000 Noise Suppressor Cap Assy Chụp Bugi 1
14 31500-SAM-000 Battery Ass'y Bình Điện 1

56
FRAME BODY
F21 KHUNG XE
13 Service Item
4 Phụ Tùng Cung cấp
7 5
1 50100-SAC-001
10
9 2 50320-SA5-000
3 50322-SA5-000
9
4 77230-SA5-000
5 77240-SA5-000
6
7 7 90111-VA2-000
3 8 90309-M9Q-000
10 93891-06016-07
1
11 95301-08100-00
2 12 95301-08110-00
13 95801-06012-08

11
8

12
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 50100-SAC-001 Frame Body Comp. Khung Xe 1
2 50320-SA5-000 Battery Case Hộp Lắp Bình Điện 1
3 50322-SA5-000 Battery Tray Nắp Hộp Lắp Bình Điện 1
4 77230-SA5-000 Seat Catch Comp. Khóa Yên 1
5 77240-SA5-000 Seat Lock Cable Dây Khóa Yên 1
6 83551-SB1-000 Side Cover Grommet Vòng Đệm 2
7 90111-VA2-000 Flange Bolt 6 mm Bulon 6 mm 3
8 90309-M9Q-000 Flange Nut 8 mm Đai Ốc 8 mm 2
9 90344-SA1-000 Special Clip 6 mm Đai Ốc Hãm Đặc Biệt 6 mm 2
10 93891-06016-07 Washer Screw 6x16 Vít 6x16 1
11 95301-08100-00 Engine Hanger Under Bolt 8x100 Bulon Bắt Động Cơ Phía Dưới 8x100 1
12 95301-08110-00 Engine Hanger Upper Bolt 8x110 Bulon Bắt Động Cơ Phía Trên 8x110 1
13 95801-06012-08 Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 2

57
CAUTION MARK
NHÃN CHỈ DẪN F22
SHIFT PATTERN Service Item
1
N
4 3
2 3 CAUTION 2 Phụ Tùng Cung cấp
4TH SHIFT TO N IS
AVAILABLE ONLY WHILE STOPPING
1..........................................
............................................ 1 87507-VD7-000
2..........................................
............................................
3.......................................... 2 87508-SAR-000
............................................
4..........................................
3 87512-SAR-000
4 87515-SE1-000

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 87507-VD7-000 Euro Mark Nhãn Tiêu Chuẩn 1
2 87508-SAR-000 Air/C Caution Label Nhãn Chỉ Dẫn Bảo Dưỡng Lọc Gió 1
3 87512-SAR-000 Shift Pattern Label Nhãn Chỉ Dẫn Sang Số 1
4 87515-SE1-000 Goods Label Nhãn Hàng 1

58
TOOL ASSY
F23 BỘ DỤNG CỤ
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 89010-M51-000

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 89010-M51-000 Tool Ass'y Bộ Dụng Cụ 1
2 89101-A05-000 Tool Bag Túi Đựng 1
3 89110-B02-000 Minus Driver #2 Đầu Vít Bằng Số 2 1
4 89216-A02-000 Wrench Sparking Plug Đầu Mở Bugi 1
5 99001-10140-0A Spanner 10x14 (2 End) Khóa Hai Đầu Miệng 10x14 1
6 99003-10000-0A Plus Driver #2 Vít Chữ Thập Số 2 1

59
STRIPE
F23 ĐỀ CAN XE
Service Item
6 7 Phụ Tùng Cung cấp
8 9 1 87121-SE1-000-T1
2 87122-SE1-000-T1
3 87125-SE1-000-T1
2 4 87126-SE1-000-T1
1
5 87127-SE1-000-T1
6 87129-SE1-000-T1
7 87130-SE1-000-T1
12
8 87131-SE1-000-T1
9 87132-SE1-000-T1
10 87133-SE1-000-T1
3 4 11 87134-SE1-000-T1
5 12 87000-SE1-000-T1
10 11

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 87121-SE1-000-T1 R. Body Cover Stripe Đề can cốp sườn phải 1
2 87122-SE1-000-T1 L. Body Cover Stripe Đề can cốp sườn Trái 1
3 87125-SE1-000-T1 R. Main Pipe Cover Stripe Đề can yếm bửng phải 1
4 87126-SE1-000-T1 L. Main Pipe Cover Stripe Đề can yếm bửng Trái 1
5 87127-SE1-000-T1 Battery Cover Stripe Tem nắp ắc quy 1
6 87129-SE1-000-T1 R. Front Cover Stripe A Tem bửng phải A 1
7 87130-SE1-000-T1 L. Front Cover Stripe A Đề can bửng trái A 1
8 87131-SE1-000-T1 R. Front Cover Stripe B Đề can mặt nạ trước bên phải B 1
9 87132-SE1-000-T1 L. Front Cover Stripe B Đề can mặt nạ trước bên trái B 1
10 87133-SE1-000-T1 R. Front Cover Stripe C Đề can bửng phải C 1
11 87134-SE1-000-T1 L. Front Cover Stripe C Đề can bửng trái C 1
12 87000-SE1-000-T1 Stripe Assy-T1 Bộ đề can - T1 1

60
STRIPE
ĐỀ CAN XE F23
Service Item
6 7 Phụ Tùng Cung cấp
8 9 1 87121-SE1-000-T2
2 87122-SE1-000-T2
3 87125-SE1-000-T2
2 4 87126-SE1-000-T2
1
5 87127-SE1-000-T2
6 87129-SE1-000-T2
7 87130-SE1-000-T2
12 8 87131-SE1-000-T2
9 87132-SE1-000-T2
10 87133-SE1-000-T2
3 4 11 87134-SE1-000-T2
12 87000-SE1-000-T2
5
10 11

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 87121-SE1-000-T2 R. Body Cover Stripe Đề can cốp sườn phải 1
2 87122-SE1-000-T2 L. Body Cover Stripe Đề can cốp sườn Trái 1
3 87125-SE1-000-T2 R. Main Pipe Cover Stripe Đề can yếm bửng phải 1
4 87126-SE1-000-T2 L. Main Pipe Cover Stripe Đề can yếm bửng Trái 1
5 87127-SE1-000-T2 Battery Cover Stripe Tem nắp ắc quy 1
6 87129-SE1-000-T2 R. Front Cover Stripe A Tem bửng phải A 1
7 87130-SE1-000-T2 L. Front Cover Stripe A Đề can bửng trái A 1
8 87131-SE1-000-T2 R. Front Cover Stripe B Đề can mặt nạ trước bên phải B 1
9 87132-SE1-000-T2 L. Front Cover Stripe B Đề can mặt nạ trước bên trái B 1
10 87133-SE1-000-T2 R. Front Cover Stripe C Đề can bửng phải C 1
11 87134-SE1-000-T2 L. Front Cover Stripe C Đề can bửng trái C 1
12 87000-SE1-000-T2 Stripe Assy-T2 Bộ đề can - T2 1

61
STRIPE
F23 ĐỀ CAN XE
Service Item
6 7
Phụ Tùng Cung cấp
8 9 1 87121-SE1-000-T3
2 87122-SE1-000-T3
3 87125-SE1-000-T3
2 4 87126-SE1-000-T3
1
5 87127-SE1-000-T3
6 87129-SE1-000-T3
12 7 87130-SE1-000-T3
8 87131-SE1-000-T3
9 87132-SE1-000-T3
10 87133-SE1-000-T3
3 4 11 87134-SE1-000-T3
12 87000-SE1-000-T3
5
11
10

STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng Số lượng STT Mã Ghi chú
No. Part No. Description Unit No. E/C. Remark
1 87121-SE1-000-T3 R. Body Cover Stripe Đề can cốp sườn phải 1
2 87122-SE1-000-T3 L. Body Cover Stripe Đề can cốp sườn Trái 1
3 87125-SE1-000-T3 R. Main Pipe Cover Stripe Đề can yếm bửng phải 1
4 87126-SE1-000-T3 L. Main Pipe Cover Stripe Đề can yếm bửng Trái 1
5 87127-SE1-000-T3 Battery Cover Stripe Tem nắp ắc quy 1
6 87129-SE1-000-T3 R. Front Cover Stripe A Tem bửng phải A 1
7 87130-SE1-000-T3 L. Front Cover Stripe A Đề can bửng trái A 1
8 87131-SE1-000-T3 R. Front Cover Stripe B Đề can mặt nạ trước bên phải B 1
9 87132-SE1-000-T3 L. Front Cover Stripe B Đề can mặt nạ trước bên trái B 1
10 87133-SE1-000-T3 R. Front Cover Stripe C Đề can bửng phải C 1
11 87134-SE1-000-T3 L. Front Cover Stripe C Đề can bửng trái C 1
12 87000-SE1-000-T3 Stripe Assy-T3 Bộ đề can - T3 1

62
COLOR CHART ELEGANT 50
BẢNG MÀU ELEGANT 50

R-010CA/BK-500C WH-058P VBM-2020S/WH-058P


NO. PART NO PART NAME PART NAME
ĐỎ / ĐEN TRẮNG XANH / TRẮNG
TT Mã Số Tên Linh Kiện Tên Linh Kiện
T1 Col Code T2 Col Code T3 Col Code
1 40510-SE1-000 Up Drive Chain Case Nửa Trên Cacte Sên IC Xám GY-096S IC Xám GY-096S IC Xám GY-096S

2 40520-SE1-000 Un Drive Chain Case Nửa Dưới Cacte Sên IC Xám GY-096S IC Xám GY-096S IC Xám GY-096S

3 50326-SA5-000 Battery Cover Nắp Bình Điện KB Đen BK-500C WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

4 53205-SAF-000 Fr. Handle Cover Nắp Trước Tay Lái RB Đỏ R-010CA WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

5 61200-SA5-000 Fr. Fender A Vè Trước A RB Đỏ R-010CA WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

6 61300-SA5-000 Fr. Fender B Vè Trước B RB Đỏ R-010CA WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

7 64301-SAF-000 R. Front Cover Bửng Phải KB Đen BK-500C WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

8 64302-SAF-000 L. Front Cover Bửng Trái KB Đen BK-500C WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

9 64303-SA5-000 R. Main Pipe Cover Yếm Dưới Bên Phải RB Đỏ R-010CA WB Trắng WH-058P WB Trắng WH-058P

10 64304-SA5-000 L. Main Pipe Cover Yếm Dưới Bên Trái RB Đỏ R-010CA WB Trắng WH-058P WB Trắng WH-058P
Bạc Bạc Bạc
11 64310-SAS-000 Fr. Top Cover Mặt Nạ Trước SRB S-420/R-010CA SWJ S-420/WH-058P S-420/VBM-2020S
Đỏ Trắng Xanh
12 64312-SAU-000 Fr. Top Emblem Biểu Tượng Mặt Nạ RB Đỏ R-010CA WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

13 83500-SA6-000 R. Body Cover Ốp Sườn Phải KB Đen BK-500C WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

14 83600-SA6-000 L. Body Cover Ốp Sườn Trái KB Đen BK-500C WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

15 87123-SAF-000 Rr. Center Cover Nắp Ốp Phía Sau KB Đen BK-500C WB Trắng WH-058P BH1 Xanh VBM-2020S

63
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX

Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
11000 12395-SE1-000 E01 14670-M36-000 E04 16920-SB1-000 F11 22101-SE1-000 E07
11100-SE1-000 E13 12396-SAE-000 F10 14675-M36-000 E04 22111-SE1-000 E07
11191-SE1-000 E13 14711-SE1-000 E03 17000 22119-SE1-000 E07
11200-SE1-000 E13 13000 14721-SE1-000 E03 17110-SE1-000 E02 22121-SE1-000 E07
11321-A01-A00 E11 13000-VC1-000 E14 14751-M8Q-000 E03 17200-VA2-000 F12 22122-SE1-000 E07
11330-SE1-000 E06 13100-M66-000 E14 14761-M8Q-000 E03 17211-VA2-000 F12 22131-SE1-000 E07
11332-CT4-A00 E06 13101-SE1-000 E14 14771-M8Q-000 E03 17213-VA2-000 F12 22201-SE1-000 E07
11341-VA2-000 E09 13111-M66-000 E14 14775-M9Q-000 E03 17214-VA2-000 F12 22310-SE1-000 E07
11360-VA2-000 E09 13121-M66-000 E14 14781-M9Q-000 E03 17215-VA2-000 F12 22321-SE1-000 E07
11394-SE1-000 E06 13131-M66-000 E14 17216-VA2-000 F12 22331-SE1-000 E07
11395-VN7-000 E09 13141-M66-000 E14 15000 17221-VA2-000 F12 22351-SE1-000 E07
13201-VC1-000 E14 15100-M36-000 E08 17230-VA2-000 F12 22401-SE1-000 E07
12000 13311-VC1-300 E14 15119-M36-000 E08 17231-VA2-000 F12 22411-SE1-000 E07
12101-SE1-000 E05 13321-VC1-300 E14 15311-M36-000 E08 17253-VA2-000 F12 22421-SE1-000 E07
12191-SE1-000 E05 13381-VC1-300 E14 15321-M36-000 E08 17255-VA2-000 F12 22531-SE1-000 E07
12200-SE1-000 E02 15329-M8Q-000 E08 17500-SA5-001 F11 22535-SE1-000 E07
12209-H6B-900 E03 14000 15331-M36-000 E08 17620-VA3-000 F11 22536-SE1-000 E07
1220A-SE1-000 E02 14100-SE1-000 E03 15332-M36-000 E08 17910-SE1-000 F02 22711-SE1-000 E15
12225-SE1-000 E02 14311-VC1-300 E14 15382-M36-000 E08 17950-VAH-A00 F02 22810-SE1-000 E06
12226-SE1-000 E02 14321-SE1-000 E04 15383-M36-300 E08 1795A-VAH-000 F02 22820-SE1-000 E06
12237-SE1-000 E02 14401-SE1-000 E04 15421-M8Q-000 E08 22830-SE1-000 E06
12245-SE1-000 E02 14431-M8Q-000 E03 15651-VA1-000 E06 18000 22864-SE1-000 E06
12251-SE1-000 E02 14451-M8Q-000 E03 1565A-VA1-000 E06 18000-SE1-900 F13 22901-SE1-000 E07
12301-SE1-000 E01 14500-A01-A00 E04 15761-SA6-000 E13 18240-M3H-000 F13
12331-SE1-000 E01 14502-M8Q-000 E04 18291-VN7-000 F13 23000
12341-SE1-000 E01 14531-A05-000 E04 16000 18300-SE1-900 F13 23103-SE1-000 E07
12342-X01-000 F12 14541-GB0-910 E04 16100-SE1-000 E18 18325-SA6-000 F16 23110-M36-000 E07
12342-X01-000 E13 14550-M8Q-000 E04 16201-SE1-000 E02 18425-SA6-000 F16 23112-SE1-000 E07
12361-M9Q-000 E01 14566-A08-010 E04 16211-SE1-000 E02 23117-SE1-000 E07
12391-SE1-000 E01 14610-VA2-000 E04 16802-SA5-000 F11 22000 23120-SE1-000 E07
12394-SE1-000 E01 14615-A01-A00 E04 16820-SA5-000 F11 22100-SE1-000 E07 23211-SE1-000 E15
64
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX

Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
23221-VA2-000 E15 30410-VA1-000 F20 33701-SA5-000 F19
23421-VA2-000 E15 25000 30500-SA5-000 F20 33702-SA5-000 F19 38000
23422-VA2-000 E15 25551-M8Q-000 E06 30700-M8Q-000 F20 33705-SA5-000 F19 38110-SA5-000 F20
23431-VA2-000 E15 25555-M8Q-000 E06 33741-E51-000 F19 38200-SA1-000 F20
23441-VA2-000 E15 31000 38306-SB1-000 F20
23451-VA2-000 E15 28000 3111A-SAF-000 E10 34000
23461-VA2-000 E15 28101-VA2-000 E11 31120-SA3-000 E10 34600-SA1-000 F20 40000
23471-VA2-000 E15 28102-M8Q-000 E11 31141-VA2-000 E10 34901-SA5-000 F01 40510-SE1-000 F16
23481-VA2-000 E15 28103-M8Q-000 E11 31200-SB1-000 E12 34905-M9Q-000 F03 40520-SE1-000 F16
23802-SE1-000 E15 28110-VDA-000 E11 31202-SB1-000 E12 34905-M9Q-000 F19 40543-SE1-000 F08
23911-VA2-000 E15 28117-A05-000 E11 31500-SAM-000 F20 34906-M9P-000 F19 40543-SE1-000 F09
28120-A01-A00 E11 31600-SB1-000 F20 34908-M9Q-000 F19 4054A-SE1-000 F08
24000 28125-A01-000 E11 4054A-SE1-000 F09
24211-SE1-000 E16 28126-A01-000 E11 32000 35000 40591-SA5-000 F16
24261-SE1-A00 E16 28128-A01-000 E11 32100-SE1-000 F20 35010-SA5-010 F03
24263-SE1-A00 E16 28211-M8Q-000 E17 32161-T15-000 F20 35100-SA5-010 F03 41000
24301-SE1-A00 E16 28221-A13-000 E17 32961-VA2-000 E09 35150-SAF-000 F03 41201-M66-000 F09
24305-VA2-000 E15 28251-VA2-000 E17 35160-SAF-000 F03 41241-VDA-000 F09
24306-VA2-000 E15 28262-A01-A00 E17 33000 35170-SAF-000 F03
24320-VA2-000 E16 28271-M8Q-000 E17 33100-SAF-000 F01 35180-SAF-000 F03 42000
24411-SE1-A00 E16 28281-M8Q-000 E17 33101-SAF-000 F01 35200-M9Q-000 F03 42242-SA1-000 F15
24421-SE1-A00 E16 28300-SB7-000 F14 33102-SAF-000 F01 35340-M9P-000 F02 42246-SA1-000 F15
24422-SE1-A00 E16 2830A-SB7-000 F14 33402-VD3-000 F03 35350-SA5-000 F15 42301-SAE-000 F09
24430-VA2-000 E16 28311-SB7-000 F14 33406-VD3-000 F03 35357-SA5-000 F15 42303-M51-000 F09
24435-VA2-000 E16 3340A-VD3-000 F03 35753-CT2-A00 E13 42313-VA3-000 F08
24610-SE1-300 E16 29000 33411-VD3-000 F03 35759-CT3-A00 E09 42601-VB1-000 F09
24630-SE1-000 E16 29504-SB1-000 F09 33461-VD3-000 F03 42607-SA1-000 F09
24641-SE1-000 E16 29700-RS1-000 F09 33462-VD3-000 F03 37000 42608-SA1-000 F09
24651-SE1-000 E16 33602-SA5-000 F19 37200-SE1-000 F01 4260A-SE1-000 F09
24652-A08-000 E16 30000 33652-SA5-000 F19 37800-SA1-100 F11 4260B-SA6-000 F09
24701-SE1-000 F14 30401-SA5-000 F20 33700-SA5-000 F19 37119-SAF-000 F01 42610-VA3-000 F09
65
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX

Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
42620-X01-000 F09 45000 50521-SA1-000 F15 53200-SE1-000 F05 64307-SA5-000 F06
42653-M8Q-000 F09 45000-VCA-000 F07 50524-SA1-000 F15 53205-SAF-000 F03 64310-SAS-000 F04
42701-X01-000 F09 45100-VCA-000 F07 50530-VA2-000 F14 53206-SAF-000 F03 64311-SAS-000 F04
42710-SB1-000 F09 45120-ADA-000 F07 50610-SAE-000 F14 5320A-SE1-000 F05 64312-SAU-000 F04
45120-ADA-000 F08 5061A-VB4-000 F14 53212-VA3-000 F05 64364-SA1-000 F09
43000 45133-M9Q-800 F07 50661-VB4-000 F14 53214-X04-000 F05
43000-VDB-000 F08 45133-M9Q-800 F08 50713-SA1-000 F16 53215-X04-000 F05 65000
43100-VB1-000 F08 45134-M9Q-000 F07 50714-SA5-000 F16 53220-VA3-000 F05 65311-SA1-000 F16
43141-VA3-000 F07 45134-M9Q-000 F08 50830-SAE-000 F16
43141-VA3-000 F08 45145-VA3-000 F07 50840-SAE-000 F16 54000 75000
43410-VA3-000 F08 45145-VA3-000 F08 54207-SB1-000 F07 75581-M9Q-000 F18
43450-SA5-000 F15 45410-VA3-000 F07 51000
43550-SB1-000 F15 45411-VA3-000 F07 51400-SA6-000 F05 61000 77000
45450-VAE-000 F02 51500-SA6-000 F05 61200-SA5-000 F04 77200-SE1-000 F10
44000 45451-N02-000 F04 51711-SB1-000 F05 61201-M3G-000 F04 77206-M51-000 F10
44301-VD4-000 F07 51712-SB1-000 F05 61251-SA1-000 F16 77210-SE1-000 F10
44311-VA3-010 F07 46000 51713-SB1-000 F05 61300-SA5-000 F04 77211-SAE-000 F10
44600-SA6-010 F07 46500-SAF-000 F15 61351-SB1-000 F16 77212-SAE-000 F10
44601-VAD-010 F07 46513-SA1-000 F15 52000 77226-M3F-000 F04
44607-SA1-000 F07 52100-SE1-000 F16 64000 77226-M3F-000 F18
44608-SA1-000 F07 47000 52181-A08-300 F16 64100-SA5-000 F06 77230-SA5-000 F21
44620-VA1-000 F07 47104-SB1-000 F03 52400-SA6-000 F17 64301-SAF-000 F06 77232-F3C-000 F18
44701-VA3-000 F07 52500-SA6-000 F17 64302-SAF-000 F06 77239-SA5-000 F18
44710-SB1-000 F07 50000 64303-SA5-000 F06 77240-SA5-000 F21
44803-VTC-000 F07 50100-SAC-001 F21 53000 64304-SA5-000 F06
44805-VA2-010 F07 50306-VS1-000 F05 53100-SAF-000 F03 64304-X01-000 F06 80000
44806-VA2-010 F07 50320-SA5-000 F21 53140-SA5-000 F02 64304-X01-000 F18 80100-SA5-000 F19
44807-A08-000 F07 50322-SA5-000 F21 53166-M9Q-000 F02 64304-X01-000 F19 80152-SA5-000 F18
44830-M36-020 F01 50326-SA5-000 F18 53167-H09-900 F02 64305-SA5-000 F06 80200-SA5-000 F19
50500-SA6-000 F15 53168-H09-000 F02 64306-X01-000 F18
50520-SA1-000 F15 53175-T35-000 F02 64306-X01-000 F19
66
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX

Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
81000 87127-SE1-000-T1 F23 89000 90116-SA1-000 F16 90479-X01-000 E16
81200-SA6-000 F19 87127-SE1-000-T2 F23 89010-M51-000 F24 90117-SA1-000 F16 90481-035-000 E04
81201-VA7-000 F19 87127-SE1-000-T3 F23 89101-A05-000 F24 90118-SA1-000 F16 90485-A08-000 E06
87129-SE1-000-T1 F23 89110-B02-000 F24 90119-SA1-000 F16 90601-VA2-000 E15
83000 87129-SE1-000-T2 F23 89216-A02-000 F24 90127-M8Q-000 F08 90605-VA2-000 E15
83400-SA5-000 F19 87129-SE1-000-T3 F23 90164-X01-000 F03 90605-VA2-000 E17
83410-SA5-000 F19 87130-SE1-000-T1 F23 90000 90201-X01-000 E01 90651-T36-000 F01
83500-SA6-000 F18 87130-SE1-000-T2 F23 90012-M9Q-000 E03 90206-M9Q-000 E03 90702-M8Q-000 E06
83550-SA5-000 F18 87130-SE1-000-T3 F23 90031-SE1-000 E13 90231-A05-000 E07 90702-VA2-000 E03
83551-SB1-000 F21 87131-SE1-000-T1 F23 90032-X01-000 E13 90302-SA4-010 F04 90702-VA2-000 E05
83600-SA6-000 F18 87131-SE1-000-T2 F23 90071-SE1-A00 E16 90302-SA4-010 F06 90702-VA2-000 E09
83650-SA5-000 F18 87131-SE1-000-T3 F23 90081-VA2-000 E02 90302-SA4-010 F18 90703-M8Q-000 E13
87132-SE1-000-T1 F23 90081-VA2-000 E04 90306-SB1-000 F09 90741-M8Q-000 E14
87000 87132-SE1-000-T2 F23 90081-VA2-000 E05 90308-M36-000 F13 90753-M8Q-000 F09
87000-SE1-000-T1 F23 87132-SE1-000-T3 F23 90083-A05-000 E04 90309-M9Q-000 F21
87000-SE1-000-T2 F23 87133-SE1-000-T1 F23 90084-M8Q-000 E09 90344-SA1-000 F21 91000
87000-SE1-000-T3 F23 87133-SE1-000-T2 F23 90087-M8Q-000 E09 90405-VA2-000 E04 91001-SAB-000 E14
87121-SE1-000-T1 F23 87133-SE1-000-T3 F23 9008A-VA2-000 E09 90407-A05-000 E13 91101-A13-000 E11
87121-SE1-000-T2 F23 87134-SE1-000-T1 F23 9008B-VA2-000 E09 90431-M8Q-000 E07 91101-A13-000 E14
87121-SE1-000-T3 F23 87134-SE1-000-T2 F23 90101-VD3-000 F01 90432-A01-A00 E07 91201-VN7-000 E11
87122-SE1-000-T1 F23 87134-SE1-000-T3 F23 90104-VA1-000 F18 90441-M8Q-000 E04 91202-302-000 E06
87122-SE1-000-T2 F23 87507-VD7-000 F22 90105-M40-000 F03 90442-X01-000 E01 91202-302-000 E11
87122-SE1-000-T3 F23 87508-SAR-000 F22 90106-SB1-000 F03 90443-X01-000 E01 91203-GB5-761 E15
87123-H85-000 F04 87512-SAR-000 F22 90108-B06-000 F14 90452-VA2-000 E15 91208-A05-000 E13
87123-SAF-000 F18 87515-SE1-000 F22 90110-GZ0-000 F06 90452-VA2-000 E17 91208-A05-000 E16
87125-SE1-000-T1 F23 90110-GZ0-000 F18 90454-B04-000 E17 91251-VA3-000 F07
87125-SE1-000-T2 F23 88000 90111-VA2-000 F19 90461-VA2-000 E01 91252-VA3-000 F07
87125-SE1-000-T3 F23 88110-VAE-000 F02 90111-VA2-000 F21 90461-VA2-000 E04 91256-M9Q-000 F07
87126-SE1-000-T1 F23 88120-VAE-000 F02 90113-M51-000 F03 90461-VA2-000 E15 91302-M9T-000 E01
87126-SE1-000-T2 F23 90115-M9Q-000 F02 90462-VA2-000 E15 91302-M9T-000 E11
87126-SE1-000-T3 F23 90115-VA3-000 F18 90463-VA2-000 E15 91304-SA1-000 F07
67
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX

Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
91304-VA2-000 E09 93500-05022-0A F02 94002-10080-0S F14 94201-20151 F15 95801-08016-00 F11
91305-M9Q-000 E02 93500-05022-0A E08 94021-10000 F17 94201-30280 F15 95801-08016-00 F16
91305-SA1-000 F09 93600-05010-OH E07 94030-08000 F09 94251-08400 F08
91307-VA2-000 E06 93600-05012-0A F07 94030-08000 E06 94510-M8Q-000 E07 96000
91308-VA2-000 E02 93600-06016-0A E11 94050-05080 F19 94510-SE1-000 E07 96001-06010-00 E11
91308-VA2-000 E09 93891-06016-07 F21 94050-06000 F07 94510-SE1-000 E17 96001-06012-00 E09
91312-A01-A00 E06 93894-05010-18 E07 94050-06000 F08 94601-SA6-000 E14 96001-06012-07 E06
91318-VA2-000 E11 93901-24310 F12 94050-06080 F10 96001-06016-00 E09
93901-34320 F19 94050-06080 F11 95000 96001-06022-0 E01
92000 93903-24220 F03 94050-08000 F08 95002-70000 E13 96001-06022-00 E02
92101-06010-0 E15 93903-24220 F18 94050-08000 F16 95014-72102-0B F14 96001-06022-00 E10
92101-06020-0A F14 93903-24280 F04 94050-10080 F03 95015-32001 F07 96001-06028-00 E02
92101-06028-0H F14 93903-24380 F18 94050-12000 E10 95015-32001 F15 96001-06028-00 E09
92101-08020-0A F14 93903-25410 F12 94101-05000 F13 95015-42000 F07 96001-06032-00 E09
92101-08028-0A F16 93903-34320 F04 94101-05000 F15 95015-42000 F15 96001-06040-00 E06
92101-08032-0A F09 93903-34320 F06 94101-06000 F08 95015-83000 F16 96001-06050-00 E09
92700-A02-000 E02 93903-34320 F18 94101-06000 F09 95301-08100-00 F21 96001-06050-00 E12
92800-12000 E13 93903-34480 F03 94101-06000 F16 95301-08110-00 F21 96001-06050-00 E13
92812-10000 F16 93903-35180 F03 94101-08000 F08 95701-06018-00 E04 96001-06060-00 E13
93903-35220 F01 94101-08000 F16 95701-06028-00 F07 96001-06065-00 E06
93000 93903-35220 F06 94101-10000 F17 95701-06032-00 F08 96001-06065-00 E13
93401-06006-00 F16 93903-44480 F06 94101-12000 F17 95701-06110-0 E01 96001-06070-00 E09
93404-06012-07 F18 93903-44480 F18 94108-11000 F09 95701-10045-08 F05 96001-06080-00 E06
93404-06016-08 F19 94111-05000 F13 95801-06012-08 F11 96100-60000-00 E07
93411-06012-00 F16 94000 94111-06000 F08 95801-06012-08 F12 96100-60000-00 E15
93500-05006-0A E10 94001-05070-0S F02 94111-06000 F09 95801-06012-08 F20 96100-62010-00 E15
93500-05008 F13 94001-06000-0S F08 94111-08000 F14 95801-06012-08 F21 96100-62030-00 E15
93500-05010-0A E10 94001-06000-0S F09 94111-10000 F08 95801-06016-08 F18 96120-62030-10 F09
93500-05010-0H E08 94001-10000-0S F16 94111-10000 F16 95801-06020-00 F04 96140-63010-10 F07
93500-05016-0H F20 94001-10000-0S F17 94201-16150 F16 95801-06020-00 F19 96150-63010-10 F09
93500-05016-0H E08 94002-10000-0S F16 94201-20150 F16 95801-06025-00 F19 96211-06000 F05
68
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX

Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự Mã số phụ tùng Số thứ tự
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
96211-06000 F05
96220-30085 E16
96700-06016-10 E16

98000
98056-55713-0 E01

99000
99001-10140-0A F24
99003-10000-0A F24

69

You might also like