Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

HỌC VIỆN TÀI CHÍNH

BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN: Kế toán tài chính Việt Nam 1 (Vietnamese Financial Accounting 1)
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024

Lớp: FAC0370CC5906CLC.3_LT1 Ngày thi:............ Hội trường thi:............


Học từ đợt:.............. Hình thức thi:.............. Ca thi:............

Điểm kiểm tra Điểm Điểm đánh giá học phần Số


Khóa/Lớp Chữ ký SV
TT Mã sinh viên Họ và tên Trung thi hết tờ giấy
sinh viên L1 L2 L3 Số Chữ
bình HP thi
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
59/06.01C
1 21CL73402010017 Nguyễn Ngọc Nhi
59/06.02C
LC
2 21CL73402010027 Nguyễn Phương Anh 59/06.02C
LC
3 21CL73402010030 Đặng Phương Bảo Châu
59/06.02C
LC
4 21CL73402010032 Nguyễn Lê Duy
59/06.02C
LC
5 21CL73402010034 Phạm Minh Hằng
59/06.02C
LC
6 21CL73402010039 Trần Anh Kiệt
59/06.02C
LC
7 21CL73402010044 Lê Anh Quí
59/06.02C
LC
8 21CL73402010650 Nguyễn Đức Thành
59/06.03C
LC
9 21CL73402010074 Lê Mạnh Trung 59/06.04C
21CL73402010079 LC
10 Trần Đức Anh
59/06.05C
LC
11 21CL73402010102 Nguyễn Phương Anh 59/06.05C
LC
12 21CL73402010103 Trương Ngọc Ánh
59/06.05C
LC
13 21CL73402010705 Nguyễn Thảo Chi 59/06.05C
21CL73402010106 LC
14 Nguyễn Việt Đức
59/06.05C
LC
15 21CL73402010657 Nguyễn Hương Giang 59/06.05C
LC
16 21CL73402010107 Văn Thị Giang
59/06.05C
LC
17 21CL73402010108 Lê Thu Hằng
59/06.05C
LC
18 21CL73402010110 Phạm Thị Huế
59/06.05C
LC
19 21CL73402010112 Nguyễn Viết Quốc Khánh
59/06.05C
LC
20 21CL73402010113 Nguyễn Thị Lan 59/06.05C
LC
21 21CL73402010114 Đỗ Khánh Linh
59/06.05C
LC
22 21CL73402010115 Nguyễn Thị Thùy Linh 59/06.05C
LC
23 21CL73402010116 Nguyễn Phúc Long
59/06.05C
LC
24 21CL73402010117 Nguyễn Sao Mai 59/06.05C
LC
25 21CL73402010118 Phan Hải Nam
LC
Ghi chú: - Điểm kiểm tra, điểm thi và điểm đánh giá học phần được làm tròn đến 1 chữ số thập phân
- Điểm đánh giá học phần (10) = (8) x 0.3 + (9) x 0.7
Giảng viên giảng
dạy.......................................................................................
Số sinh viên đủ điều kiện dự thi........................................................ (Ký và ghi rõ họ tên)
Số SV không đủ điều kiện dự thi........................................................
Số vắng thi: Có đơn hoãn thi........................................................ Họ tên và chữ ký CB coi thi 1:...................................................................
Không có đơn hoãn thi........................................................
Họ tên và chữ ký CB coi thi 2:...................................................................
Tổng số bài thi............................................................................ Họ tên và chữ ký CB chấm thi
Tổng số tờ giấy thi........................................................................
1:...................................................................
Số biên bản vi phạm quy chế........................................................ Họ tên và chữ ký CB chấm thi
Tổng số điểm sửa.................................................................
2:...................................................................
Ngày......tháng.......năm..........
NGƯỜI NHẬN ĐIỂM TRƯỞNG BỘ MÔN
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN: Kinh tế môi trường


Học kỳ: 1 Năm học: 2017-2018

Ca thi:
Hình thức thi: Địa điểm thi:
Ngày thi: Lớp: EEC0097C5401.1_L

Điểm kiểm tra Điểm


Lớp
TT Mã sinh viên Họ và tên Trung thi hết
sinh viên L1 L2 L3
bình HP
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 165D3402010518 Đinh Thị Thu Anh CQ54/01.01
2 165D3402010519 Đoàn Thị Quỳnh Anh CQ54/01.01
3 165D3402010520 Mai Thị Minh Anh CQ54/01.01
4 165D3402010522 Phạm Thị Hoài Ánh CQ54/01.01
5 165D3402010525 Hoàng Thị Diễn CQ54/01.01
6 165D3402010526 Phạm Ngọc Đức CQ54/01.01
7 165D3402010528 Nguyễn Hải Dương CQ54/01.01
8 165D3402010530 Sái Mạnh Duy CQ54/01.01
9 165D3402010531 Nguyễn Thanh Hà CQ54/01.01
10 165D3402010533 Phạm Minh Hằng CQ54/01.01
11 165D3402010534 Trần Trọng Hiệp CQ54/01.01
12 165D3402010536 Hồ Văn Hoá CQ54/01.01
13 165D3402010538 Vũ Mạnh Hùng CQ54/01.01
14 165D3402010539 Lại Quang Hưng CQ54/01.01
15 165D3402010540 Hà Thảo Huyền CQ54/01.01
16 165D3402010541 Nguyễn Đặng Thu Huyền CQ54/01.01
17 165D3402010542 Nguyễn Thanh Huyền CQ54/01.01
18 165D3402010543 Nguyễn Diệu Linh CQ54/01.01
19 165D3402010544 Phạm Thu Linh CQ54/01.01
20 165D3402010545 Nguyễn Xuân Mạnh CQ54/01.01
21 165D3402010546 Vũ Thị Hồng Minh CQ54/01.01
22 165D3402010548 Âu Đinh Hoài Phương CQ54/01.01
23 165D3402010550 Trịnh Xuân Phương CQ54/01.01
24 165D3402010551 Trần Thế Sơn CQ54/01.01
25 165D3402010553 Nguyễn Thị Thanh Thanh CQ54/01.01
26 165D3402010554 Đặng Thị Thảo CQ54/01.01
27 165D3402010555 Ngô Thị Minh Thư CQ54/01.01
28 165D3402010556 Ngô Thị Thương CQ54/01.01
29 165D3402010558 Tạ Thị Kim Tuyến CQ54/01.01
30 165D3402010559 Nguyễn Thanh Vân CQ54/01.01
31 165D3402010562 Vathana KOUNLAVONG CQ54/01.01
32 165D3402012059 Khamnang CHITNALY CQ54/01.01
Ghi chú: - Điểm kiểm tra, điểm thi và điểm đánh giá học phần được làm tròn đến 1 chữ số thập phân
- Điểm đánh giá học phần (10) = (8) x 0.3 + (9) x 0.7
Giáo viên giảng dạy..............................................................
Số sinh viên đủ điều kiện dự thi...................................... (Ký ghi rõ họ tên)
Số SV không đủ điều kiện dự thi.....................................
Số vắng thi:Có đơn hoãn thi........................................... Họ tên và chữ ký CB coi thi 1:............................................
Không có đơn hoãn thi.................................
Họ tên và chữ ký CB coi thi 2:............................................
Tổng số bài thi..............................................................
Tổng số tờ giấy thi.........................................................Họ tên và chữ ký CB coi thi 3:............................................
Số biên bản vi phạm quy chế..........................................
Tổng số điểm sửa..........................................................Họ tên và chữ ký CB coi thi 4:............................................

Ngày…….tháng……..năm 2017
NGƯỜI NHẬN ĐIỂM TRƯỞNG
Kinh tế môi trường
18

m thi:
EC0097C5401.1_LT

Điểm đánh giá học phần Số


Chữ ký SV
tờ giấy
Số Chữ - Ghi chú
thi
(10) (11) (12) (13)
hập phân

............................................................

.........................................................

.........................................................

.........................................................

.........................................................

TRƯỞNG BỘ MÔN

You might also like