Fac0370cc5906clc.2 LT2

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

HỌC VIỆN TÀI CHÍNH

BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN: Kế toán tài chính Việt Nam 1 (Vietnamese Financial Accounting 1)
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024

Lớp: FAC0370CC5906CLC.2_LT2 Ngày thi:............ Hội trường thi:............


Học từ đợt:.............. Hình thức thi:.............. Ca thi:............

Điểm kiểm tra Điểm Điểm đánh giá học phần Số


Khóa/Lớp Chữ ký SV
TT Mã sinh viên Họ và tên Trung thi hết tờ giấy
sinh viên L1 L2 L3 Số Chữ
bình HP thi
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
59/06.04C
1 21CL73402010095 Hoàng Minh Quân
59/06.04C
LC
2 21CL73402010096 Triệu Minh Quân 59/06.04C
LC
3 21CL73402010098 Nguyễn Thu Thảo
59/06.04C
LC
4 21CL73402010904 Lê Huyền Trâm
59/06.04C
LC
5 21CL73402010099 Nguyễn Hà Vân Trang
59/06.07C
LC
6 21CL73402010156 Vũ Đức Hoàng Duy
59/06.07C
LC
7 21CL73402010160 Phạm Quốc Hưng
59/06.07C
LC
8 21CL73402010167 Nguyễn Thị Hoài Minh
59/06.07C
LC
9 21CL73402010168 Nguyễn Thị Thủy Ngân 59/06.07C
21CL73402010176 LC
10 Bùi Vy Uyên
59/06.08C
LC
11 21CL73402010177 Hoàng Minh Anh 59/06.08C
LC
12 21CL73402010178 Ngô Ngọc Ánh
59/06.08C
LC
13 21CL73402010181 Nguyễn Văn Đức 59/06.08C
21CL73402010182 LC
14 Lê Thu Giang
59/06.08C
LC
15 21CL73402010183 Trần Nam Hải 59/06.08C
LC
16 21CL73402010186 Phạm Thanh Hường
59/06.08C
LC
17 21CL73402010187 Triệu Khánh Huyền
59/06.08C
LC
18 21CL73402010188 Nguyễn Nhật Lai
59/06.08C
LC
19 21CL73402010189 Đặng Thạch Mai Linh
59/06.08C
LC
20 21CL73402010191 Vũ Mai Linh 59/06.08C
LC
21 21CL73402010193 Trần Bình Minh
59/06.08C
LC
22 21CL73402010194 Nguyễn Trung Nghĩa 59/06.08C
LC
23 21CL73402010197 Nguyễn Minh Thành
59/06.08C
LC
24 21CL73402010198 Mai Phương Thảo 59/06.08C
LC
25 21CL73402010199 Trịnh Hồng Thúy
59/06.08C
LC
26 21CL73402010201 Lê Việt Trung 59/06.08C
LC
27 21CL73402010665 Mai Thu Uyên
59/06.08C
LC
28 21CL73402010202 Hà Thị Thảo Vân
LC
Ghi chú: - Điểm kiểm tra, điểm thi và điểm đánh giá học phần được làm tròn đến 1 chữ số thập phân
- Điểm đánh giá học phần (10) = (8) x 0.3 + (9) x 0.7
Giảng viên giảng
dạy.......................................................................................
Số sinh viên đủ điều kiện dự thi........................................................ (Ký và ghi rõ họ tên)
Số SV không đủ điều kiện dự thi........................................................
Số vắng thi: Có đơn hoãn thi........................................................ Họ tên và chữ ký CB coi thi 1:...................................................................
Không có đơn hoãn thi........................................................
Họ tên và chữ ký CB coi thi 2:...................................................................
Tổng số bài thi............................................................................
Họ tên và chữ ký CB chấm thi
Tổng số tờ giấy thi........................................................................
1:...................................................................
Số biên bản vi phạm quy chế........................................................
Họ tên và chữ ký CB chấm thi
Tổng số điểm sửa.................................................................
2:...................................................................
Ngày......tháng.......năm..........
NGƯỜI NHẬN ĐIỂM TRƯỞNG BỘ MÔN
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN: Kinh tế môi trường


Học kỳ: 1 Năm học: 2017-2018

Ca thi:
Hình thức thi: Địa điểm thi:
Ngày thi: Lớp: EEC0097C5401.1_L

Điểm kiểm tra Điểm


Lớp
TT Mã sinh viên Họ và tên Trung thi hết
sinh viên L1 L2 L3
bình HP
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 165D3402010518 Đinh Thị Thu Anh CQ54/01.01
2 165D3402010519 Đoàn Thị Quỳnh Anh CQ54/01.01
3 165D3402010520 Mai Thị Minh Anh CQ54/01.01
4 165D3402010522 Phạm Thị Hoài Ánh CQ54/01.01
5 165D3402010525 Hoàng Thị Diễn CQ54/01.01
6 165D3402010526 Phạm Ngọc Đức CQ54/01.01
7 165D3402010528 Nguyễn Hải Dương CQ54/01.01
8 165D3402010530 Sái Mạnh Duy CQ54/01.01
9 165D3402010531 Nguyễn Thanh Hà CQ54/01.01
10 165D3402010533 Phạm Minh Hằng CQ54/01.01
11 165D3402010534 Trần Trọng Hiệp CQ54/01.01
12 165D3402010536 Hồ Văn Hoá CQ54/01.01
13 165D3402010538 Vũ Mạnh Hùng CQ54/01.01
14 165D3402010539 Lại Quang Hưng CQ54/01.01
15 165D3402010540 Hà Thảo Huyền CQ54/01.01
16 165D3402010541 Nguyễn Đặng Thu Huyền CQ54/01.01
17 165D3402010542 Nguyễn Thanh Huyền CQ54/01.01
18 165D3402010543 Nguyễn Diệu Linh CQ54/01.01
19 165D3402010544 Phạm Thu Linh CQ54/01.01
20 165D3402010545 Nguyễn Xuân Mạnh CQ54/01.01
21 165D3402010546 Vũ Thị Hồng Minh CQ54/01.01
22 165D3402010548 Âu Đinh Hoài Phương CQ54/01.01
23 165D3402010550 Trịnh Xuân Phương CQ54/01.01
24 165D3402010551 Trần Thế Sơn CQ54/01.01
25 165D3402010553 Nguyễn Thị Thanh Thanh CQ54/01.01
26 165D3402010554 Đặng Thị Thảo CQ54/01.01
27 165D3402010555 Ngô Thị Minh Thư CQ54/01.01
28 165D3402010556 Ngô Thị Thương CQ54/01.01
29 165D3402010558 Tạ Thị Kim Tuyến CQ54/01.01
30 165D3402010559 Nguyễn Thanh Vân CQ54/01.01
31 165D3402010562 Vathana KOUNLAVONG CQ54/01.01
32 165D3402012059 Khamnang CHITNALY CQ54/01.01
Ghi chú: - Điểm kiểm tra, điểm thi và điểm đánh giá học phần được làm tròn đến 1 chữ số thập phân
- Điểm đánh giá học phần (10) = (8) x 0.3 + (9) x 0.7
Giáo viên giảng dạy..............................................................
Số sinh viên đủ điều kiện dự thi...................................... (Ký ghi rõ họ tên)
Số SV không đủ điều kiện dự thi.....................................
Số vắng thi:Có đơn hoãn thi........................................... Họ tên và chữ ký CB coi thi 1:............................................
Không có đơn hoãn thi.................................
Họ tên và chữ ký CB coi thi 2:............................................
Tổng số bài thi..............................................................
Tổng số tờ giấy thi.........................................................Họ tên và chữ ký CB coi thi 3:............................................
Số biên bản vi phạm quy chế..........................................
Tổng số điểm sửa..........................................................Họ tên và chữ ký CB coi thi 4:............................................

Ngày…….tháng……..năm 2017
NGƯỜI NHẬN ĐIỂM TRƯỞNG
Kinh tế môi trường
18

m thi:
EC0097C5401.1_LT

Điểm đánh giá học phần Số


Chữ ký SV
tờ giấy
Số Chữ - Ghi chú
thi
(10) (11) (12) (13)
hập phân

............................................................

.........................................................

.........................................................

.........................................................

.........................................................

TRƯỞNG BỘ MÔN

You might also like