Professional Documents
Culture Documents
L P B Speaking Unit 2 - Discourse Markers (Liên T )
L P B Speaking Unit 2 - Discourse Markers (Liên T )
The food I ate last night probably gave me food poisoning, so,
unfortunately, I’ve been up all night.
The first thing I am going to do is show you the broken screen, then I’m
going to show you how I fixed it and finally, I’m going to teach you how to fix
it.
The second sentence uses discourse markers to sequence the steps that
are going to be presented.
Sequencin First, the first thing, first of all, firstly, the next one, to
g - ordering begin with, moving on to the next reason, secondly,
information thirdly, subsequently, on top of that, later, after this,
finally
(thứ tự)
Opening Well, so, right, okay, I would say that, I suppose that, I
phrases personally think that, I guess, I have to say that
Adding Another thing that comes to one’s mind is/ another thing
information is, also, and, besides, additionally, another good
example of this is, another reason for this, and one
(thêm more thing is, what’s more, also, on top of that,
thông tin) furthermore/ moreover,
In other words,...
As I said earlier,...
Part 1
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Implement rolling power cuts Tiến hành cắt điện luân phiên
Idiom Ý nghĩa
Get back to nature Trở về, hòa mình với thiên nhiên
Set alarm bells ringing Góng lên hồi chuông báo động.
Do wonders for something/ Tạo ra ảnh hưởng tốt cho một người/
someone: một vật nào đó
The sands of time are Không còn nhiều thời gian để làm điều
running out gì đó
You reap what you sow Gieo nhân nào, gặt quả ấy
Ex: Young people gravitate to big cities to look for better employment
opportunities. (Những người trẻ đổ xô về các thành phố lớn để tìm kiếm
những cơ hội việc làm tốt hơn.)
Ex: It’s time for us to reduce exhaust fumes to protect the environment. (Đã
đến lúc chúng ta nên giảm khói thải để bảo vệ môi trường.)
Ex: CO2 emissions will sharply increase by the end of this year without
effective measures. (Lượng khí thải CO2 sẽ tăng nhanh vào cuối năm nay
nếu không có những biện pháp hiệu quả.)
● commune with /ˈkɒmjuːn wɪð/ + sb/sth: gần gũi, thân mật với ai hay
điều gì
Ex: Parents should create favorable conditions for children to commune
with nature. (Cha mẹ nên tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ gần gũi với thiên
nhiên.)
● get back to nature /ɡɛt bæk tuː ˈneɪʧə/: trở về với thiên nhiên
Ex: Getting back to nature helps people reduce stress. (Trở về với thiên
nhiên giúp con người giảm bớt sự căng thẳng.)
Ex: The natural world is full of mysteries that humans cannot fully explore.
(Thế giới tự nhiên chứa đầy những điều bí ẩn mà con người chưa thể
khám phá hết.)
Ex: People should not arbitrarily incinerate waste on the street. (Người dân
không nên tùy tiện đổ trác thải trên đường phố.)
1. Is there much pollution where you live? (Nơi bạn ở có ô nhiễm nhiều hay
không?)/ Are there any environmental problems in your country?
(Vâng, dĩ nhiên, bạn biết không, hiện tại tôi đang sống ở thành phố Hồ Chí
Minh- một trong những thành phố phát triển và sầm uất nhất tại Việt Nam.
Rất nhiều người đổ xô đến thành phố này để sinh sống và xây dựng các
nhà máy sản xuất. Dễ dàng nhận thấy rằng khí thải từ các phương tiện di
chuyển và lượng khí CO2 thải ra từ các nhà máy là những nguyên nhân
hàng đầu của chất lượng không khí kém.)
2. Do you take an interest in nature? (Bạn có hứng thú với thiên nhiên hay
không?)
Sure, I lived in the country with my family when I was a little girl, so I had
many opportunities to commune with the natural environment. Even though
I have moved to the city now and don't get back to nature as often as
before, I am still into the natural world so much and do everything I can to
protect it.
(Chắc chắn rồi. Lúc nhỏ tôi sống cùng gia đình ở vùng nông thôn nên có
nhiều cơ hội gần gũi với môi trường tự nhiên. Mặc dù hiện tại tôi đã chuyển
đến thành phố sinh sống và không tiếp xúc với thiên nhiên thường xuyên
như trước nhưng tôi vẫn rất yêu thích thế giới tự nhiên và làm mọi điều có
thể để bảo vệ nó.)
● Commune with + sb/sth: gần gũi, thân mật với ai hay điều gì
● Get back to nature: trở về với thiên nhiên
● Natural world (n): thế giới tự nhiên
3. Do you or your family take steps to protect the environment? (Bạn hoặc
gia đình bạn có thực hiện các biện pháp nào để giúp bảo vệ môi trường
hay không?)
Yes, of course, since childhood, my brother and I have been taught by our
parents about the importance of the environment in life. We limit the use of
single-use products by bringing cloth bags to store food every time we go
to the market and always dispose of waste in the right place.
(Vâng, dĩ nhiên, từ nhỏ, tôi và em trai đã được cha mẹ dạy bảo về tầm
quan trọng của môi trường trong cuộc sống. Chúng tôi hạn chế sử dụng
các sản phẩm sử dụng một lần bằng cách mang theo túi vải để đựng thực
phẩm mỗi khi đi chợ và luôn luôn bỏ rác đúng nơi quy định.)
4. Are residents in your town good at recycling waste? (Cư dân ở thị trấn
của bạn có giỏi tái chế rác thải?)
(Theo quan sát của tôi thì những người xung quanh tôi không có thói quen
tái chế rác thải. Họ vứt rác ở mọi nơi và hầu hết rác thải sinh hoạt cũng
như công nghiệp đều được đốt vì sự thuận tiện.)
Absolutely, yes. In the modern world, pollution of the air and water is a
major problem. The intensity of the air pollution issue is worsened by the
rise in vehicle exhaust emissions, which harms the quality of the air.
From my point of view, there are a lot of things which lead to environmental
issues. However, the biggest cause of this problem is human activities. For
building and farming, people destroy forests, which has an adverse effect
on the ecosystem and wildlife habitats. Additionally, the growth in CO2
levels caused by industrial activity contributes to global warming and
increases greenhouse gas emission.
Part 2
Từ vựng
Ex: Overpopulation causes not only social issues but also environmental
problems. (Sự bùng nổ dân số không chỉ gây ra các vấn đề xã hội mà còn
cả những vấn đề liên quan đến môi trường.)
Ex: The unplanned industrialization is the main cause of poor air quality in
this region. (Sự công nghiệp hóa không có kế hoạch là nguyên nhân chính
khiến chất lượng không khí ở khu vực này kém đi.)
Ex: Vehicles such as cars and motorbikes are releasing a lot of emissions
every day. (Những phương tiện giao thông như xe hơi, xe máy đang thải ra
rất nhiều khí thải mỗi ngày.)
● waste treatment system /weɪst ˈtriːtmənt ˈsɪstɪm/: hệ thống xử lý chất
thải
Ex: Urban dwellers have got fed up with serious air pollution. (Cư dân đô
thị đã chán ngấy với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng.)
Ex: Urban residents are often more susceptible to respiratory diseases than
rural residents. (Người dân thành thị thường có nguy cơ mắc các bệnh về
đường hô hấp nhiều hơn người dân nông thôn.)
Ex: Countries around the world should enact strict laws against acts that
are harmful to the environment. (Các quốc gia trên thế giới nên ban hành
luật nghiêm khắc chống lại các hành vi gây hại cho môi trường.)
Đề bài:
Sample Answer 1
Well, I come from HCM city and I have lived there all my life. Actually, there
are a number of environmental contamination problems in this city,
especially air pollution.
Besides that, to save costs, many manufacturing plants still do not have a
reasonable waste treatment system, and most business owners choose to
burn waste instead of recycling them, causing a significant increase in CO2
emissions. As a consequence, the number of urban dwellers suffering from
pneumonia or other respiratory diseases has been quickly growing in
recent years.
However, I believe there are still some possible measures that can help
improve air quality in urban areas like Ho Chi Minh City. For example, the
government can promote urbanization, so that young people can have
good job opportunities in their own hometowns and limit the population
explosion in big cities. In addition, the government should also enact strict
laws to deal with cases of excessive emissions released by manufacturing
plants.
(Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh và tôi đã sống ở đó cả cuộc đời mình.
Trên thực tế, thành phố này có nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, đặc
biệt là ô nhiễm không khí.
Theo quan điểm của tôi, dân số quá đông và quá trình công nghiệp hóa
không có kế hoạch của thành phố này là hai nguyên nhân chính dẫn đến
chất lượng không khí kém. Ngày càng có nhiều người đổ xô đến đó để tìm
kiếm cơ hội việc làm. Điều này đồng nghĩa với việc luôn có một lượng lớn
phương tiện lưu thông trên đường hàng ngày và chúng liên tục thải ra môi
trường rất nhiều khí thải.
Bên cạnh đó, để tiết kiệm chi phí, nhiều nhà máy sản xuất vẫn chưa có hệ
thống xử lý chất thải hợp lý, đa số chủ doanh nghiệp chọn phương án đốt
thay vì tái chế, khiến lượng khí thải CO2 gia tăng đáng kể. Do đó, số người
dân thành thị mắc bệnh viêm phổi hoặc các bệnh về đường hô hấp khác
đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây.
Tuy nhiên, tôi tin rằng vẫn có một số biện pháp khả thi có thể giúp cải thiện
chất lượng không khí ở các đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh. Ví dụ,
chính phủ có thể thúc đẩy đô thị hóa, để những người trẻ tuổi có cơ hội
việc làm tốt ngay tại chính quê hương của họ và hạn chế sự bùng nổ dân
số ở các thành phố lớn. Ngoài ra, chính phủ cũng nên ban hành luật
nghiêm khắc để xử lý các trường hợp nhà máy sản xuất thải ra khí thải quá
mức cho phép.)
Sample Answer 2:
I’ve been a resident in Ha Noi for about 20 years, during which time I’ve
had the chance to see several serious environmental problems. The city’s
environment has been substantially degraded as a result of the rising
number of tourists and immigrants from other regions. One significant issue
is littering; numerous people left their trash in inappropriate places including
on the road, at bus stops, and in waterways.
Sample answer 3:
Part 3
Từ vựng
● industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/: chất thải công nghiệp
Ex: Business owners must guarantee that untreated sewage will not be
discharged into rivers, oceans, or other outlets. (Chủ doanh nghiệp phải
đảm bảo rằng nước thải chưa qua xử lý sẽ không bị xả ra sông, biển hoặc
các cửa xả khác.)
Ex: Climate change has a high potential to harm human health, especially
children and the elderly. (Biến đổi khí hậu tiềm ẩn khả năng cao gây hại
đến sức khỏe con người, đặc biệt là trẻ em và người già.)
Ex: Recycled products are becoming more and more popular because of
their undeniable benefits. (Các sản phẩm tái chế ngày càng trở nên phổ
biến vì những lợi ích không thể phủ nhận của chúng.)
Ex: Today, single-use products are still very common despite the harmful
effects they cause to the environment. (Ngày nay, các sản phẩm sử dụng
một lần vẫn rất phổ biến bất chấp những tác hại mà chúng gây ra cho môi
trường.)
1. What kinds of pollution are serious in your country? (Những loại ô nhiễm
nào nghiêm trọng ở nước bạn?)/ What is the most serious environmental
problem in your country?
According to my observations, water pollution and air pollution are the two
most serious types of environmental pollution in Vietnam today. While water
contamination is caused by a lot of factors, such as agricultural operations,
the discharge of industrial waste and untreated sewage, overpopulation
and the process of urbanization are the two main causes of air pollution in
Vietnam.
(Theo quan sát của tôi, ô nhiễm nguồn nước và ô nhiễm không khí là hai
loại ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất ở Việt Nam hiện nay. Trong khi
ô nhiễm nước do nhiều yếu tố gây ra như hoạt động nông nghiệp, xả thải
công nghiệp và xả nước thải chưa qua xử lý thì sự bùng nổ dân số và quá
trình đô thị hóa là hai nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở Việt
Nam.)
2. What do you think is the main danger the world faces in terms of the
environment? (Bạn nghĩ mối nguy hiểm chính mà thế giới phải đối mặt liên
quan đến môi trường là gì?)
Climate change is quite likely the most serious threat right now. It appears
that rising sea levels and desertification are unavoidable. Humans will
increasingly battle for resources, our standard of living will stagnate and
ultimately fall.
(Biến đổi khí hậu rất có thể là mối đe dọa nghiêm trọng nhất hiện nay. Có
vẻ như mực nước biển dâng cao và sự sa mạc hóa là không thể tránh
khỏi. Con người sẽ ngày càng tranh giành tài nguyên, mức sống của
chúng ta sẽ trì trệ và cuối cùng là giảm sút.)
There are many examples of how humans are destroying the environment.
Manufacturing plants continuously release toxic waste directly into the air
and water, which is the main cause of air and water pollution. In addition,
many forests have been destroyed for the purpose of agricultural
production and timber, making the habitat of wildlife species shrinking.
(Có rất nhiều ví dụ về cách con người đang phá hủy môi trường. Các nhà
máy sản xuất liên tục thải trực tiếp chất thải độc hại vào không khí và
nước, đây là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và nước. Bên
cạnh đó, nhiều khu rừng đã bị phá hủy với mục đích sản xuất nông nghiệp
và lấy gỗ, khiến cho môi trường sinh sống của các loài động vật hoang dã
bị thu hẹp.)
4. What can individuals do to protect our environment? (Mọi người có thể
làm gì để bảo vệ môi trường của chúng ta?)
(Theo tôi, tất cả mọi người đều có trách nhiệm đối với môi trường nói
chung và có một vài điều mà mỗi người có thể làm để giúp giải quyết vấn
đề này. Thứ nhất, chúng ta có thể sử dụng các sản phẩm tái chế thay vì
các sản phẩm sử dụng một lần như chai nhựa hoặc túi nhựa. Thứ hai, thay
vì vứt rác bừa bãi, các cá nhân có thể bỏ rác vào thùng rác hoặc mang
chúng về nhà.)
8.
9.