TKB MÔN CHUNG KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 (ĐHSPHN)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 44

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 MÔN CHUNG


Thực hiện: Từ ngày 04/09/2023 - 17/12/2023 Ngày 10 tháng 8 năm 2023

Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học


Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Học Chủ nghĩa xã hội khoa học
phần:
1 POLI 106-K71.1_LT 2 30 0 0 0 80 200 Chiều Thứ 6(T9-10) HT2B Nguyễn Thị Hạnh
Học Đánh giá trong giáo dục
phần:
2 COMM 005-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Sáng Thứ 4(T1-2) 304K1 Ngô Thị Hải Yến A
Học Giáo dục học
phần:
3 PSYC 102-K72.1_LT 3 45 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T6-8) HT2B Nguyễn Đức Giang
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn)
phần:
4 PHYE 251BB-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 103NTĐ Nguyễn Thị Toàn
5 PHYE 251BB-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 103NTĐ Nguyễn Mạnh Tuân
6 PHYE 251BB-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 103NTĐ Nguyễn Mạnh Tuân
7 PHYE 251BB-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 103NTĐ Nguyễn Thị Toàn
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)
phần:
8 PHYE 251BC-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 110SVĐ Nguyễn Văn Hải
9 PHYE 251BC-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 110SVĐ Nguyễn Thị Thuỷ
10 PHYE 251BC-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 108SVĐ Nguyễn Thị Thuỷ
11 PHYE 251BC-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 110SVĐ Nguyễn Thị Thuỷ
12 PHYE 251BC-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 110SVĐ Lê Thị Thu Hoài
13 PHYE 251BC-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 110SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên

Trang: 1/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá)
phần:
14 PHYE 251BD-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 109SVĐ Phạm Thế Hưng
15 PHYE 251BD-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 109SVĐ Nguyễn Bá Hoà
16 PHYE 251BD-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 109SVĐ Hoàng Thái Đông
17 PHYE 251BD-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 109SVĐ Trần Văn Khôi
18 PHYE 251BD-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 109SVĐ Nguyễn Bá Hoà
19 PHYE 251BD-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 109SVĐ Trần Văn Khôi
20 PHYE 251BD-K72.7_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 110SVĐ Phạm Thế Hưng
21 PHYE 251BD-K72.8_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 110SVĐ Hoàng Thái Đông
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném)
phần:
22 PHYE 251BN-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 106SVĐ Trần Minh Thắng
23 PHYE 251BN-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
24 PHYE 251BN-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 106SVĐ Trần Minh Thắng
25 PHYE 251BN-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
26 PHYE 251BN-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)
phần:
27 PHYE 251BR-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 107SVĐ Trần Văn Khôi
28 PHYE 251BR-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 107SVĐ Trần Minh Thắng
Học Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông)
phần:
29 PHYE 251CL-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 112SVĐ Trần Văn Khôi
30 PHYE 251CL-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 112SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
31 PHYE 251CL-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 112SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
32 PHYE 251CL-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thành Trung
33 PHYE 251CL-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 112SVĐ Nguyễn Thị Ngọc

Trang: 2/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

34 PHYE 251CL-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thị Ngọc


35 PHYE 251CL-K72.7_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 112SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
36 PHYE 251CL-K72.8_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 112SVĐ Trần Minh Thắng
37 PHYE 251CL-K72.9_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 112SVĐ Phạm Thế Hưng
38 PHYE 251CL-K72.10_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 6(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thành Trung
39 PHYE 251CL-K72.11_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 113SVĐ Lương Thị Hà
40 PHYE 251CL-K72.12_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 113SVĐ Nguyễn Thu Huyền
41 PHYE 251CL-K72.13_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 113SVĐ Hà Mạnh Hưng
42 PHYE 251CL-K72.14_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 113SVĐ Lương Thị Hà
43 PHYE 251CL-K72.15_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 113SVĐ Hà Mạnh Hưng
Học Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu)
phần:
44 PHYE 251ĐC-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
45 PHYE 251ĐC-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 106SVĐ Hà Mạnh Hưng
Học Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh)
phần:
46 PHYE 251ĐK-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 105SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
47 PHYE 251ĐK-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 105SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
48 PHYE 251ĐK-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 105SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
49 PHYE 251ĐK-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 105SVĐ Lê Thị Thu Hoài
50 PHYE 251ĐK-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 105SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
Học Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)
phần:
51 PHYE 251KV-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 103NTĐ Lê Thị Giang
52 PHYE 251KV-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 103NTĐ Lê Thị Giang
Học Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu)
phần:
53 PHYE 251TD-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 108SVĐ Nguyễn Thị Minh Hiền

Trang: 3/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

54 PHYE 251TD-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 108SVĐ Lương Thị Hà


55 PHYE 251TD-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 108SVĐ Lương Thị Hà
56 PHYE 251TD-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 108SVĐ Nguyễn Thị Minh Hiền
57 PHYE 251TD-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 108SVĐ Nguyễn Thu Huyền
Học Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật)
phần:
58 PHYE 251V-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 103SVĐ Nguyễn Thành Trung
59 PHYE 251V-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 103SVĐ Nguyễn Thành Trung
Học Giao tiếp sư phạm
phần:
60 PSYC 104-K72.1_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T1-2) HT2B Nguyễn Thị Hải Thiện
61 PSYC 104-K72.2_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T4-5) HT2B Vũ Thu Trang
62 PSYC 104-K72.3_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T6-7) HT2B Nguyễn Thị Tình
63 PSYC 104-K72.4_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T9-10) HT2B Nguyễn Thị Tình
64 PSYC 104-K72.5_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T1-2) HT2B Nguyễn Thị Nhân Ái
65 PSYC 104-K72.6_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T4-5) HT2B Lê Minh Nguyệt
66 PSYC 104-K72.7_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T6-7) HT2B Vũ Thị Ngọc Tú
67 PSYC 104-K72.8_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T9-10) HT2B Hoàng Anh Phước
68 PSYC 104-K72.9_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T1-2) HT2B Nguyễn Hữu Hạnh
69 PSYC 104-K72.10_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T4-5) HT2B Nguyễn Hữu Hạnh
70 PSYC 104-K72.11_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T6-7) HT2B Bùi Thị Thu Huyền
71 PSYC 104-K72.12_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T9-10) HT2B Đào Minh Đức
72 PSYC 104-K72.13_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T1-2) HT2B Khúc Năng Toàn
73 PSYC 104-K72.14_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T4-5) HT2B Nguyễn Thị Huệ
74 PSYC 104-K72.15_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T6-7) HT2B Nguyễn Thu Trang
Học Kinh tế chính trị Mác - Lênin
phần:
Trang: 4/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

75 POLI 104-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Chiều Thứ 4(T6-7) 304K1 Ngô Thái Hà


Học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
phần:
76 POLI 204-K71.1_LT 2 30 0 0 0 80 100 Chiều Thứ 2(T6-7) 304K1 Mai Thị Tuyết
Học Lịch sử văn minh thế giới
phần:
77 COMM 110-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Sáng Thứ 3(T1-2) 304K1 Trần Nam Trung
Học Lý luận dạy học
phần:
78 COMM 201-K72.1_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T1-2) HT2B Nguyễn Thúy Quỳnh
Học Nhân học đại cương
phần:
79 COMM 108-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Sáng Thứ 4(T4-5) 304K1
Học NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2
phần:
80 POLI 201-K68 HL.1_LT 3 45 0 0 0 1 5 Sáng
Học Phát triển chương trình nhà trường
phần:
81 COMM 004-K71.1_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 5(T6-7) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
82 COMM 004-K71.2_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 5(T9-10) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
83 COMM 004-K71.3_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 2(T6-7) 106D3 Trịnh Thị Lan
84 COMM 004-K71.4_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 2(T9-10) 106D3 Trịnh Thị Lan
85 COMM 004-K71.5_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 3(T1-2) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
86 COMM 004-K71.6_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 3(T4-5) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
87 COMM 004-K71.7_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 3(T6-7) 106D3 Phạm Thị Thu Hương
88 COMM 004-K71.8_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 3(T9-10) 106D3 Phạm Thị Thu Hương
89 COMM 004-K71.9_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 4(T1-2) 106D3 Trịnh Thị Quý
90 COMM 004-K71.10_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 4(T4-5) 106D3 Trịnh Thị Quý
91 COMM 004-K71.11_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 4(T6-7) 106D3 Hoàng Thanh Thuý
92 COMM 004-K71.12_LT 2 30 0 0 0 70 200 Chiều Thứ 4(T9-10) HT2B Hoàng Thanh Thuý
93 COMM 004-K71.13_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 5(T1-2) 106D3 Hoàng Thị Kim Huệ
Trang: 5/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

94 COMM 004-K71.14_LT 2 30 0 0 0 70 200 Sáng Thứ 5(T4-5) HT2B Hoàng Thị Kim Huệ
Học Rèn luyện NVSP thường xuyên
phần:
95 COMM 001-K72.1_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình
96 COMM 001-K72.2_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Lê Thị Tú Kiên
97 COMM 001-K72.3_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
98 COMM 001-K72.4_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình
99 COMM 001-K72.5_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Kiều Phương Thùy
100 COMM 001-K72.6_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
101 COMM 001-K72.7_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Kiều Phương Thùy
102 COMM 001-K72.8_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
103 COMM 001-K72.9_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Đặng Thành Trung
104 COMM 001-K72.10_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
105 COMM 001-K72.11_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
106 COMM 001-K72.12_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Lê Thị Tú Kiên
107 COMM 001-K72.13_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
108 COMM 001-K72.14_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
109 COMM 001-K72.15_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
110 COMM 001-K72.16_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Kiều Phương Thùy
111 COMM 001-K72.17_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn THị Hạnh
112 COMM 001-K72.18_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
113 COMM 001-K72.19_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
114 COMM 001-K72.20_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thị Thanh Huyền
115 COMM 001-K72.21_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
116 COMM 001-K72.22_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình

Trang: 6/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

117 COMM 001-K72.23_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5)


118 COMM 001-K72.24_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
119 COMM 001-K72.25_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình
120 COMM 001-K72.26_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10)
121 COMM 001-K72.27_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
122 COMM 001-K72.28_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
123 COMM 001-K72.29_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
124 COMM 001-K72.30_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
125 COMM 001-K72.31_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
126 COMM 001-K72.32_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
127 COMM 001-K72.33_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10)
128 COMM 001-K72.34_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
129 COMM 001-K72.35_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
130 COMM 001-K72.36_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
131 COMM 001-K72.37_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
132 COMM 001-K72.38_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
133 COMM 001-K72.39_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
134 COMM 001-K72.40_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
135 COMM 001-K72.41_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5)
136 COMM 001-K72.42_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
137 COMM 001-K72.43_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình
138 COMM 001-K72.44_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5)
139 COMM 001-K72.45_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
140 COMM 001-K72.46_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình

Trang: 7/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

141 COMM 001-K72.47_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T6-10)


142 COMM 001-K72.48_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
143 COMM 001-K72.49_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
144 COMM 001-K72.50_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
145 COMM 001-K72.51_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
146 COMM 001-K72.52_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
147 COMM 001-K72.53_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
148 COMM 001-K72.54_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10)
149 COMM 001-K72.55_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
150 COMM 001-K72.56_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
151 COMM 001-K72.57_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
152 COMM 001-K72.58_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
153 COMM 001-K72.59_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
154 COMM 001-K72.60_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
155 COMM 001-K72.61_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
156 COMM 001-K72.62_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5)
157 COMM 001-K72.63_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
158 COMM 001-K72.1_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 604(NVSP)D2 Lưu Thị Thu Hà
159 COMM 001-K72.2_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
160 COMM 001-K72.3_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
161 COMM 001-K72.4_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
162 COMM 001-K72.5_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
163 COMM 001-K72.6_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
164 COMM 001-K72.7_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga

Trang: 8/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

165 COMM 001-K72.8_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
166 COMM 001-K72.9_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
167 COMM 001-K72.10_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
168 COMM 001-K72.11_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
169 COMM 001-K72.12_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
170 COMM 001-K72.13_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
171 COMM 001-K72.14_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Phạm Thị Thanh Huyền
172 COMM 001-K72.15_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
173 COMM 001-K72.16_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
174 COMM 001-K72.17_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
175 COMM 001-K72.18_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
176 COMM 001-K72.19_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
177 COMM 001-K72.20_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
178 COMM 001-K72.21_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
179 COMM 001-K72.22_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 604(NVSP)D2 Lưu Thị Thu Hà
180 COMM 001-K72.23_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
181 COMM 001-K72.24_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
182 COMM 001-K72.25_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
183 COMM 001-K72.26_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
184 COMM 001-K72.27_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
185 COMM 001-K72.28_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga
186 COMM 001-K72.29_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
187 COMM 001-K72.30_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
188 COMM 001-K72.31_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương

Trang: 9/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

189 COMM 001-K72.32_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
190 COMM 001-K72.33_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
191 COMM 001-K72.34_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
192 COMM 001-K72.35_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
193 COMM 001-K72.36_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
194 COMM 001-K72.37_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
195 COMM 001-K72.38_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
196 COMM 001-K72.39_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
197 COMM 001-K72.40_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
198 COMM 001-K72.41_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
199 COMM 001-K72.42_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
200 COMM 001-K72.43_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Lưu Thị Thu Hà
201 COMM 001-K72.44_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
202 COMM 001-K72.45_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
203 COMM 001-K72.46_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
204 COMM 001-K72.47_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
205 COMM 001-K72.48_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
206 COMM 001-K72.49_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga
207 COMM 001-K72.50_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
208 COMM 001-K72.51_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
209 COMM 001-K72.52_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
210 COMM 001-K72.53_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
211 COMM 001-K72.54_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
212 COMM 001-K72.55_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương

Trang: 10/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

213 COMM 001-K72.56_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
214 COMM 001-K72.57_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
215 COMM 001-K72.58_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
216 COMM 001-K72.59_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
217 COMM 001-K72.60_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
218 COMM 001-K72.61_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
219 COMM 001-K72.62_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
220 COMM 001-K72.63_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
221 COMM 001-K72.43_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
222 COMM 001-K72.44_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
223 COMM 001-K72.45_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
224 COMM 001-K72.46_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
225 COMM 001-K72.47_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
226 COMM 001-K72.48_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
227 COMM 001-K72.49_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
228 COMM 001-K72.50_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
229 COMM 001-K72.51_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
230 COMM 001-K72.52_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
231 COMM 001-K72.53_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
232 COMM 001-K72.54_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
233 COMM 001-K72.55_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
234 COMM 001-K72.56_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
235 COMM 001-K72.57_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
236 COMM 001-K72.58_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh

Trang: 11/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

237 COMM 001-K72.59_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
238 COMM 001-K72.60_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
239 COMM 001-K72.61_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
240 COMM 001-K72.62_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
241 COMM 001-K72.63_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
242 COMM 001-K72.1_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
243 COMM 001-K72.2_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
244 COMM 001-K72.3_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
245 COMM 001-K72.4_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
246 COMM 001-K72.5_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
247 COMM 001-K72.6_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
248 COMM 001-K72.7_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
249 COMM 001-K72.8_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
250 COMM 001-K72.9_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Phạm Khuynh Diệp
251 COMM 001-K72.10_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
252 COMM 001-K72.11_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
253 COMM 001-K72.12_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
254 COMM 001-K72.13_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
255 COMM 001-K72.14_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
256 COMM 001-K72.15_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
257 COMM 001-K72.16_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
258 COMM 001-K72.17_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
259 COMM 001-K72.18_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
260 COMM 001-K72.19_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh

Trang: 12/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

261 COMM 001-K72.20_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
262 COMM 001-K72.21_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
263 COMM 001-K72.22_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
264 COMM 001-K72.23_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
265 COMM 001-K72.24_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
266 COMM 001-K72.25_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
267 COMM 001-K72.26_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
268 COMM 001-K72.27_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
269 COMM 001-K72.28_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
270 COMM 001-K72.29_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
271 COMM 001-K72.30_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
272 COMM 001-K72.31_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
273 COMM 001-K72.32_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
274 COMM 001-K72.33_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
275 COMM 001-K72.34_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
276 COMM 001-K72.35_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
277 COMM 001-K72.36_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
278 COMM 001-K72.37_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
279 COMM 001-K72.38_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
280 COMM 001-K72.39_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
281 COMM 001-K72.40_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
282 COMM 001-K72.41_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
283 COMM 001-K72.42_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
Học Thống kê xã hội học
phần:
Trang: 13/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

284 MATH 137-K71.1_LT 2 30 0 0 0 70 85 Sáng Thứ 3(T4-5) 304K1 Kiều Trung Thủy
Học Thực hành kỹ năng giáo dục
phần: THPT Chuyên ĐHSP Hà
285 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
NộiTTSP
286 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A1THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A1THPT Chuyên, ĐHSPHN
287 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A2THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A2THPT Chuyên, ĐHSPHN
288 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A3THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A3THPT Chuyên, ĐHSPHN
289 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A4THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A4THPT Chuyên, ĐHSPHN
290 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A5THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A5THPT Chuyên, ĐHSPHN
291 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A6THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A6THPT Chuyên, ĐHSPHN
292 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10D1THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10D1THPT Chuyên, ĐHSPHN
293 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10D2THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10D2THPT Chuyên, ĐHSPHN
294 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10HóaTHPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10HóaTHPT Chuyên, ĐHSPHN
295 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10LyTHPT Chuyên, ĐHSPHN
1).1_LT.10_TH Thứ 7(T1-5) 10LyTHPT Chuyên, ĐHSPHN
296 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10SinhTHPT Chuyên, ĐHSPHN
1).1_LT.11_TH Thứ 7(T1-5) 10SinhTHPT Chuyên, ĐHSPHN
297 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
298 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
299 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.14_TH Thứ 7(T1-5)
300 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.15_TH Thứ 7(T1-5)
301 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.16_TH Thứ 7(T1-5)
302 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.17_TH Thứ 7(T1-5)
303 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.18_TH Thứ 7(T1-5)
304 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.19_TH Thứ 7(T1-5)
305 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.20_TH Thứ 7(T1-5)
306 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.21_TH Thứ 7(T1-5)

Trang: 14/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

307 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).1_LT.22_TH Thứ 7(T1-5)
308 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.23_TH Thứ 7(T1-5)
309 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.24_TH Thứ 7(T1-5)
310 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.25_TH Thứ 7(T1-5)
311 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
(Hà Nam)TTSP
312 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
313 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
314 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
315 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
316 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
317 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
318 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
319 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
320 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
321 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.10_TH Thứ 6(T6-10)
322 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.11_TH Thứ 6(T6-10)
323 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.12_TH Thứ 6(T6-10)
324 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.13_TH Thứ 6(T6-10)
325 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.14_TH Thứ 6(T1-5)
326 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.15_TH Thứ 6(T1-5)
327 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.16_TH Thứ 6(T1-5)
328 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.17_TH Thứ 6(T1-5)
329 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.18_TH Thứ 6(T1-5)
330 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.19_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 15/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

331 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).2_LT.20_TH Thứ 6(T1-5)
332 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.21_TH Thứ 6(T1-5)
333 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.22_TH Thứ 6(T1-5)
334 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.23_TH Thứ 6(T1-5)
335 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.24_TH Thứ 6(T1-5)
336 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.25_TH Thứ 6(T1-5)
337 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Yên Hòa - Hà NộiTTSP
338 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4
339 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4
340 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4
341 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4
342 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4
343 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4
344 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4
345 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4
346 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4
347 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.10_TH
348 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.11_TH
349 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.12_TH
350 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.13_TH
351 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.14_TH
352 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.15_TH
353 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.16_TH
354 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.17_TH
Trang: 16/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

355 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4


1).3_LT.18_TH
356 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.19_TH
357 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.20_TH
358 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.21_TH
359 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.22_TH
360 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.23_TH
361 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.24_TH
362 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.25_TH
363 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Phạm Hồng Thái - Hà
NộiTTSP
364 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
365 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
366 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
367 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
368 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
369 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
370 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
371 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
372 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
373 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
374 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
375 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
376 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
377 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
378 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
Trang: 17/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

379 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


1).4_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
380 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
381 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
382 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
383 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
384 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
385 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
386 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
387 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
388 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
389 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Nguyễn Thị Minh Khai -
Hà NộiTTSP
390 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
391 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
392 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
393 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
394 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
395 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
396 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
397 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
398 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
399 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
400 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
401 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
402 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 18/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

403 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


1).5_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
404 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
405 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
406 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
407 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
408 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
409 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
410 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
411 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
412 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
413 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
414 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
415 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Xuân Đỉnh - Hà NộiTTSP
416 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
417 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
418 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
419 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
420 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
421 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
422 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
423 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
424 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
425 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).6_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
426 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).6_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 19/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

427 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).6_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
428 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).6_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
429 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
430 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
431 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
432 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
433 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
434 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
435 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
436 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
437 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
438 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
439 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
440 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
441 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Xuân Phương (Nam Từ
Liêm)TTSP
442 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
443 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
444 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
445 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
446 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
447 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
448 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
449 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
450 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 20/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

451 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).7_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
452 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).7_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
453 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).7_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
454 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).7_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
455 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
456 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
457 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
458 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
459 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
460 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
461 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
462 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
463 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
464 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
465 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
466 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
467 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Đại Mỗ (Nam Từ Liêm)
TTSP
468 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
469 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
470 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
471 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
472 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
473 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
474 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
Trang: 21/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

475 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


Thứ 6(T1-5)
476 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
477 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
478 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
479 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
480 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
481 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
482 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
483 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
484 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
485 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
486 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
487 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
488 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
489 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
490 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
491 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
492 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
493 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THCS&THPT Nguyễn Bỉnh
Khiêm (Cầu Giấy), Hà NộiTTSP
494 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
495 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
496 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
497 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
498 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 22/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

499 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


Thứ 7(T1-5)
500 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
501 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
502 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
503 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
504 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
505 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
506 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
507 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
508 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
509 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
510 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
511 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
512 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
513 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
514 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
515 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
516 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
517 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
518 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
519 COMM 301-K72(đợt 1).10_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Hà ThànhTTSP
520 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.1_TH Thứ 7(T1-5)
521 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.2_TH Thứ 7(T1-5)
522 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.3_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 23/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

523 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).10_LT.4_TH Thứ 7(T1-5)
524 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.5_TH Thứ 7(T1-5)
525 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.6_TH Thứ 7(T1-5)
526 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.7_TH Thứ 7(T1-5)
527 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.8_TH Thứ 7(T1-5)
528 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.9_TH Thứ 7(T1-5)
529 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
530 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
531 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
532 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
533 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
534 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
535 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
536 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
537 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
538 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
539 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
540 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
541 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
542 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
543 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
544 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
545 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
546 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 24/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

547 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


Thứ 7(T1-5)
548 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
549 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
550 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
551 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
552 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
553 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
554 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
555 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
556 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
557 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
558 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
559 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.14_TH Thứ 7(T1-5)
560 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.15_TH Thứ 7(T1-5)
561 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.16_TH Thứ 7(T1-5)
562 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.17_TH Thứ 7(T1-5)
563 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.18_TH Thứ 7(T1-5)
564 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.19_TH Thứ 7(T1-5)
565 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.20_TH Thứ 7(T1-5)
566 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.21_TH Thứ 7(T1-5)
567 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.22_TH Thứ 7(T1-5)
568 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.23_TH Thứ 7(T1-5)
569 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.24_TH Thứ 7(T1-5)
570 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.25_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 25/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

571 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)


572 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
573 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
574 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
575 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
576 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
577 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
578 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
579 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
580 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
581 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.10_TH Thứ 6(T6-10)
582 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.11_TH Thứ 6(T6-10)
583 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.12_TH Thứ 6(T6-10)
584 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.13_TH Thứ 6(T6-10)
585 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.14_TH Thứ 6(T1-5)
586 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.15_TH Thứ 6(T1-5)
587 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.16_TH Thứ 6(T1-5)
588 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.17_TH Thứ 6(T1-5)
589 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.18_TH Thứ 6(T1-5)
590 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.19_TH Thứ 6(T1-5)
591 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.20_TH Thứ 6(T1-5)
592 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.21_TH Thứ 6(T1-5)
593 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.22_TH Thứ 6(T1-5)
594 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.23_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 26/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

595 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).2_LT.24_TH Thứ 6(T1-5)
596 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.25_TH Thứ 6(T1-5)
597 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
598 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4
599 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4
600 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4
601 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4
602 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4
603 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4
604 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4
605 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4
606 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4
607 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.10_TH
608 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.11_TH
609 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.12_TH
610 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.13_TH
611 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.14_TH
612 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.15_TH
613 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.16_TH
614 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.17_TH
615 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.18_TH
616 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.19_TH
617 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.20_TH
618 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.21_TH
Trang: 27/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

619 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4


2).3_LT.22_TH
620 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.23_TH
621 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.24_TH
622 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.25_TH
623 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
624 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
625 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
626 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
627 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
628 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
629 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
630 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
631 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
632 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
633 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
634 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
635 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
636 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
637 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
638 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
639 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
640 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
641 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
642 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
Trang: 28/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

643 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


2).4_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
644 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
645 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
646 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
647 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
648 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
649 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
650 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4
651 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4
652 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4
653 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4
654 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4
655 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4
656 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4
657 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4
658 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4
659 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.10_TH
660 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.11_TH
661 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.12_TH
662 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.13_TH
663 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.14_TH
664 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.15_TH
665 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.16_TH
666 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.17_TH
Trang: 29/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

667 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4


2).5_LT.18_TH
668 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.19_TH
669 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.20_TH
670 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.21_TH
671 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.22_TH
672 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.23_TH
673 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.24_TH
674 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.25_TH
675 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
676 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
677 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
678 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
679 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
680 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
681 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
682 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
683 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
684 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
685 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
686 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
687 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
688 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
689 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
690 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
Trang: 30/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

691 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


2).6_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
692 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
693 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
694 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
695 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
696 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
697 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
698 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
699 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
700 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
701 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
702 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
703 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
704 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
705 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
706 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
707 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
708 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
709 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
710 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
711 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
712 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
713 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
714 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 31/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

715 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


2).7_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
716 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
717 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
718 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
719 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
720 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
721 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
722 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
723 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
724 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
725 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
726 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
727 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
728 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
729 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
730 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
731 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
732 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
733 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
734 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
735 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
736 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
737 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).8_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
738 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).8_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 32/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

739 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).8_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
740 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).8_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
741 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
742 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
743 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
744 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
745 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
746 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
747 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
748 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
749 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
750 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
751 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
752 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
753 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
754 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
755 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
756 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
757 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
758 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
759 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
760 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
761 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
762 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 33/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

763 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).9_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
764 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).9_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
765 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).9_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
766 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).9_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
767 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
768 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
769 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
770 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
771 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
772 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
773 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
774 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
775 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
776 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
777 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
778 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
779 COMM 301-K72(đợt 2).10_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
780 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.1_TH Thứ 7(T1-5)
781 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.2_TH Thứ 7(T1-5)
782 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.3_TH Thứ 7(T1-5)
783 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.4_TH Thứ 7(T1-5)
784 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.5_TH Thứ 7(T1-5)
785 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.6_TH Thứ 7(T1-5)
786 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.7_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 34/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

787 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).10_LT.8_TH Thứ 7(T1-5)
788 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.9_TH Thứ 7(T1-5)
789 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
790 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
791 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
792 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
793 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
794 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
795 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
796 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
797 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
798 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
799 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
800 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
801 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
802 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
803 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
804 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
805 COMM 304-K72(Đặc biệt).1_LT 2 0 0 0 0 15 25 Sáng Thứ 7(T1-5) Mầm non Búp Sen Xanh Phan Thị Hồ Điệp
(ĐHSPHN)TTSP
806 COMM 304-K72(Đặc 2 0 0 0 0 15 25 Phan Thị Hồ Điệp
biệt).1_LT.1_TH
807 COMM 304-K72(Đặc biệt).2_LT 2 0 0 0 0 15 30 Sáng Thứ 7(T1-5) Mầm non Trí tuệTTSP Đào Thị Phương Liên
808 COMM 304-K72(Đặc 2 0 0 0 0 15 30 Đào Thị Phương Liên
biệt).2_LT.1_TH
Học Thực tập sư phạm I
phần:
809 COMM 013-K70.1_LT 3 0 0 0 0 1 27 Nguyễn Văn Khiêm

Trang: 35/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

810 COMM 013-K70.1_LT.1_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP Công nghệ


811 COMM 013-K70.1_LT.2_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-Địa
812 COMM 013-K70.1_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
813 COMM 013-K70.1_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Hóa
814 COMM 013-K70.1_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
815 COMM 013-K70.1_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 4 TTSP-Sinh
816 COMM 013-K70.1_LT.7_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-CNTT
817 COMM 013-K70.1_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 8 TTSP-Toán
818 COMM 013-K70.1_LT.9_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Lý
819 COMM 013-K70.1_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
820 COMM 013-K70.1_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
821 COMM 013-K70.1_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
822 COMM 013-K70.1_LT.13_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-GDTC
823 COMM 013-K70.2_LT 3 0 0 0 0 1 4 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
824 COMM 013-K70.2_LT.1_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP Công nghệ
825 COMM 013-K70.2_LT.2_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-Địa
826 COMM 013-K70.2_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
827 COMM 013-K70.2_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Hóa
828 COMM 013-K70.2_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
829 COMM 013-K70.2_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 4 TTSP-Sinh
830 COMM 013-K70.2_LT.7_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-CNTT
831 COMM 013-K70.2_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 8 TTSP-Toán
832 COMM 013-K70.2_LT.9_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Lý
833 COMM 013-K70.2_LT.10_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Anh

Trang: 36/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

834 COMM 013-K70.2_LT.11_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sử


835 COMM 013-K70.2_LT.12_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-GDQP
836 COMM 013-K70.2_LT.13_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-GDTC
837 COMM 013-K70.3_LT 3 0 0 0 0 1 16 Nguyễn Thị Liên
838 COMM 013-K70.3_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
839 COMM 013-K70.3_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
840 COMM 013-K70.3_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
841 COMM 013-K70.3_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
842 COMM 013-K70.3_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
843 COMM 013-K70.3_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
844 COMM 013-K70.3_LT.7_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-CNTT
845 COMM 013-K70.3_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 8 TTSP-Toán
846 COMM 013-K70.3_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
847 COMM 013-K70.3_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
848 COMM 013-K70.3_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
849 COMM 013-K70.3_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
850 COMM 013-K70.3_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
851 COMM 013-K70.4_LT 3 0 0 0 0 1 18 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
852 COMM 013-K70.4_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
853 COMM 013-K70.4_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
854 COMM 013-K70.4_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-GDCD
855 COMM 013-K70.4_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
856 COMM 013-K70.4_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
857 COMM 013-K70.4_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh

Trang: 37/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

858 COMM 013-K70.4_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0


859 COMM 013-K70.4_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
860 COMM 013-K70.4_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
861 COMM 013-K70.4_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
862 COMM 013-K70.4_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
863 COMM 013-K70.4_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
864 COMM 013-K70.4_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
865 COMM 013-K70.5_LT 3 0 0 0 0 1 15 Lưu Thị Lương Yến
866 COMM 013-K70.5_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
867 COMM 013-K70.5_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
868 COMM 013-K70.5_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
869 COMM 013-K70.5_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
870 COMM 013-K70.5_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
871 COMM 013-K70.5_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
872 COMM 013-K70.5_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
873 COMM 013-K70.5_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
874 COMM 013-K70.5_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
875 COMM 013-K70.5_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
876 COMM 013-K70.5_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
877 COMM 013-K70.5_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
878 COMM 013-K70.5_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
879 COMM 013-K70.6_LT 3 0 0 0 0 1 23 Lê Thị Hà
880 COMM 013-K70.6_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
881 COMM 013-K70.6_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0

Trang: 38/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

882 COMM 013-K70.6_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD


883 COMM 013-K70.6_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
884 COMM 013-K70.6_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
885 COMM 013-K70.6_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
886 COMM 013-K70.6_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
887 COMM 013-K70.6_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
888 COMM 013-K70.6_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
889 COMM 013-K70.6_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
890 COMM 013-K70.6_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
891 COMM 013-K70.6_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
892 COMM 013-K70.6_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
893 COMM 013-K70.7_LT 3 0 0 0 0 1 18 Đỗ Thành Trung
894 COMM 013-K70.7_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
895 COMM 013-K70.7_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
896 COMM 013-K70.7_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
897 COMM 013-K70.7_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Hóa
898 COMM 013-K70.7_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
899 COMM 013-K70.7_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
900 COMM 013-K70.7_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
901 COMM 013-K70.7_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
902 COMM 013-K70.7_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
903 COMM 013-K70.7_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
904 COMM 013-K70.7_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
905 COMM 013-K70.7_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0

Trang: 39/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

906 COMM 013-K70.7_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0


907 COMM 013-K70.8_LT 3 0 0 0 0 1 22 Bùi Minh Hồng
908 COMM 013-K70.8_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
909 COMM 013-K70.8_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
910 COMM 013-K70.8_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-GDCD
911 COMM 013-K70.8_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
912 COMM 013-K70.8_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
913 COMM 013-K70.8_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
914 COMM 013-K70.8_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
915 COMM 013-K70.8_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
916 COMM 013-K70.8_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
917 COMM 013-K70.8_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
918 COMM 013-K70.8_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
919 COMM 013-K70.8_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
920 COMM 013-K70.8_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
921 COMM 013-K70.9_LT 3 0 0 0 0 1 23 Nguyễn Thị Hồng Ngân
922 COMM 013-K70.9_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
923 COMM 013-K70.9_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
924 COMM 013-K70.9_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
925 COMM 013-K70.9_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
926 COMM 013-K70.9_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
927 COMM 013-K70.9_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
928 COMM 013-K70.9_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
929 COMM 013-K70.9_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán

Trang: 40/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

930 COMM 013-K70.9_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0


931 COMM 013-K70.9_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
932 COMM 013-K70.9_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
933 COMM 013-K70.9_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
934 COMM 013-K70.9_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
935 COMM 013-K70.10_LT 3 0 0 0 0 1 18 Lê Anh Dũng
936 COMM 013-K70.10_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
937 COMM 013-K70.10_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
938 COMM 013-K70.10_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-GDCD
939 COMM 013-K70.10_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
940 COMM 013-K70.10_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
941 COMM 013-K70.10_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-Sinh
942 COMM 013-K70.10_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
943 COMM 013-K70.10_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
944 COMM 013-K70.10_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
945 COMM 013-K70.10_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
946 COMM 013-K70.10_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
947 COMM 013-K70.10_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
948 COMM 013-K70.10_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
949 COMM 013-K70(Đặc thù).1_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
950 COMM 013-K70(Đặc thù).2_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
951 COMM 013-K70(Đặc thù).3_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
952 COMM 013-K70(Đặc thù).4_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
953 COMM 013-K70(Đặc thù).5_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng

Trang: 41/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

954 COMM 013-K70(Đặc thù).6_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng


955 COMM 013-K70(Đặc thù).7_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
956 COMM 013-K70(Đặc thù).8_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
957 COMM 013-K70(Đặc thù).9_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
958 COMM 013-K70(Đặc thù).10_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
959 COMM 013-K70(Đặc thù).11_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
960 COMM 013-K70(Đặc thù).12_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
Học Tiếng Anh 2-A1
phần:
961 ENGL 105-K72.1_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 2(T3-5) 201K1 Bùi Thuỳ Anh
962 ENGL 105-K72.2_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 2(T6-8) 201K1 Bùi Thuỳ Anh
963 ENGL 105-K72.3_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 3(T3-5) 201K1 Phạm Thị Vân Anh
964 ENGL 105-K72.4_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 4(T3-5) 201K1 Bùi Thuỳ Anh
965 ENGL 105-K72.5_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 5(T6-8) 402K1 Hà Hồng Nga
Học Tiếng Anh 2-A2
phần:
966 ENGL 106-K72.1_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 5(T3-5) 201K1 Phạm Thị Thanh Thuý
967 ENGL 106-K72.2_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 4(T6-8) 201K1 Nguyễn Thuỷ Hường
Học Tiếng Trung 2
phần:
968 CHIN 106-K72.1_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 3(T6-8) 201K1 Ngô Thị KHánh Chi
969 CHIN 106-K72.2_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 5(T6-8) 201K1 Nguyễn Thanh Huyền
Học Triết học Mác- Lênin
phần:
970 PHIS 105-K71.1_LT 3 45 0 0 0 50 100 Chiều Thứ 3(T6-8) 304K1 Trần Thị Hà Giang
Học Tư tưởng Hồ Chí Minh
phần:
971 POLI 202-K72.1_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T1-2) HT1B Phan Thị Lệ Dung
972 POLI 202-K72.2_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T4-5) HT1B Phan Thị Lệ Dung
973 POLI 202-K72.3_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T6-7) HT1B Phạm Ngọc Trang
Trang: 42/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

974 POLI 202-K72.4_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T9-10) HT1B Phạm Ngọc Trang
975 POLI 202-K72.5_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T1-2) HT1B Dương Văn Khoa
976 POLI 202-K72.6_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T4-5) HT1B Dương Văn Khoa
977 POLI 202-K72.7_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T6-7) HT1B Nguyễn Thị Thanh Tùng
978 POLI 202-K72.8_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T9-10) HT1B Nguyễn Thị Thanh Tùng
979 POLI 202-K72.9_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T1-2) HT1B Mai Thị Tuyết
980 POLI 202-K72.10_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T4-5) HT1B Mai Thị Tuyết
981 POLI 202-K72.11_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T6-7) HT1B Vũ Thị Mỹ Hạnh
982 POLI 202-K72.12_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T9-10) HT1B Vũ Thị Mỹ Hạnh
983 POLI 202-K72.13_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T1-2) HT1B Phạm Ngọc Trang
984 POLI 202-K72.14_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T4-5) HT1B Hoàng Thị Thuận
985 POLI 202-K72.15_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T6-7) HT1B Hoàng Thị Thuận
986 POLI 202-K72.16_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T9-10) HT1B Hoàng Thị Thuận
987 POLI 202-K72.17_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T1-2) HT1B Lê Hoàng Nam
988 POLI 202-K72.18_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T4-5) HT1B Lê Hoàng Nam
989 POLI 202-K72.19_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T6-7) HT1B Trần Thanh Hương
990 POLI 202-K72.20_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T9-10) HT1B Trần Thanh Hương

Trang: 43/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

Trang: 44/44

You might also like