Professional Documents
Culture Documents
TKB MÔN CHUNG KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 (ĐHSPHN)
TKB MÔN CHUNG KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 (ĐHSPHN)
TKB MÔN CHUNG KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 (ĐHSPHN)
Trang: 1/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá)
phần:
14 PHYE 251BD-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 109SVĐ Phạm Thế Hưng
15 PHYE 251BD-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 109SVĐ Nguyễn Bá Hoà
16 PHYE 251BD-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 109SVĐ Hoàng Thái Đông
17 PHYE 251BD-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 109SVĐ Trần Văn Khôi
18 PHYE 251BD-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 109SVĐ Nguyễn Bá Hoà
19 PHYE 251BD-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 109SVĐ Trần Văn Khôi
20 PHYE 251BD-K72.7_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 110SVĐ Phạm Thế Hưng
21 PHYE 251BD-K72.8_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 110SVĐ Hoàng Thái Đông
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném)
phần:
22 PHYE 251BN-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 106SVĐ Trần Minh Thắng
23 PHYE 251BN-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
24 PHYE 251BN-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 106SVĐ Trần Minh Thắng
25 PHYE 251BN-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
26 PHYE 251BN-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)
phần:
27 PHYE 251BR-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 107SVĐ Trần Văn Khôi
28 PHYE 251BR-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 107SVĐ Trần Minh Thắng
Học Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông)
phần:
29 PHYE 251CL-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 112SVĐ Trần Văn Khôi
30 PHYE 251CL-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 112SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
31 PHYE 251CL-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 112SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
32 PHYE 251CL-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thành Trung
33 PHYE 251CL-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 112SVĐ Nguyễn Thị Ngọc
Trang: 2/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 3/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
94 COMM 004-K71.14_LT 2 30 0 0 0 70 200 Sáng Thứ 5(T4-5) HT2B Hoàng Thị Kim Huệ
Học Rèn luyện NVSP thường xuyên
phần:
95 COMM 001-K72.1_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình
96 COMM 001-K72.2_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Lê Thị Tú Kiên
97 COMM 001-K72.3_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
98 COMM 001-K72.4_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình
99 COMM 001-K72.5_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Kiều Phương Thùy
100 COMM 001-K72.6_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
101 COMM 001-K72.7_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Kiều Phương Thùy
102 COMM 001-K72.8_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
103 COMM 001-K72.9_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Đặng Thành Trung
104 COMM 001-K72.10_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
105 COMM 001-K72.11_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
106 COMM 001-K72.12_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Lê Thị Tú Kiên
107 COMM 001-K72.13_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
108 COMM 001-K72.14_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
109 COMM 001-K72.15_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
110 COMM 001-K72.16_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Kiều Phương Thùy
111 COMM 001-K72.17_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn THị Hạnh
112 COMM 001-K72.18_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
113 COMM 001-K72.19_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
114 COMM 001-K72.20_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thị Thanh Huyền
115 COMM 001-K72.21_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
116 COMM 001-K72.22_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình
Trang: 6/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 7/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 8/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
165 COMM 001-K72.8_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
166 COMM 001-K72.9_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
167 COMM 001-K72.10_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
168 COMM 001-K72.11_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
169 COMM 001-K72.12_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
170 COMM 001-K72.13_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
171 COMM 001-K72.14_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Phạm Thị Thanh Huyền
172 COMM 001-K72.15_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
173 COMM 001-K72.16_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
174 COMM 001-K72.17_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
175 COMM 001-K72.18_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
176 COMM 001-K72.19_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
177 COMM 001-K72.20_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
178 COMM 001-K72.21_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
179 COMM 001-K72.22_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 604(NVSP)D2 Lưu Thị Thu Hà
180 COMM 001-K72.23_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
181 COMM 001-K72.24_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
182 COMM 001-K72.25_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
183 COMM 001-K72.26_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
184 COMM 001-K72.27_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
185 COMM 001-K72.28_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga
186 COMM 001-K72.29_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
187 COMM 001-K72.30_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
188 COMM 001-K72.31_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
Trang: 9/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
189 COMM 001-K72.32_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
190 COMM 001-K72.33_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
191 COMM 001-K72.34_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
192 COMM 001-K72.35_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
193 COMM 001-K72.36_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
194 COMM 001-K72.37_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
195 COMM 001-K72.38_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
196 COMM 001-K72.39_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
197 COMM 001-K72.40_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
198 COMM 001-K72.41_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
199 COMM 001-K72.42_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
200 COMM 001-K72.43_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Lưu Thị Thu Hà
201 COMM 001-K72.44_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
202 COMM 001-K72.45_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
203 COMM 001-K72.46_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
204 COMM 001-K72.47_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
205 COMM 001-K72.48_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
206 COMM 001-K72.49_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga
207 COMM 001-K72.50_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
208 COMM 001-K72.51_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
209 COMM 001-K72.52_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
210 COMM 001-K72.53_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
211 COMM 001-K72.54_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
212 COMM 001-K72.55_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
Trang: 10/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
213 COMM 001-K72.56_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
214 COMM 001-K72.57_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
215 COMM 001-K72.58_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
216 COMM 001-K72.59_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
217 COMM 001-K72.60_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
218 COMM 001-K72.61_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
219 COMM 001-K72.62_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
220 COMM 001-K72.63_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
221 COMM 001-K72.43_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
222 COMM 001-K72.44_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
223 COMM 001-K72.45_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
224 COMM 001-K72.46_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
225 COMM 001-K72.47_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
226 COMM 001-K72.48_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
227 COMM 001-K72.49_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
228 COMM 001-K72.50_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
229 COMM 001-K72.51_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
230 COMM 001-K72.52_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
231 COMM 001-K72.53_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
232 COMM 001-K72.54_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
233 COMM 001-K72.55_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
234 COMM 001-K72.56_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
235 COMM 001-K72.57_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
236 COMM 001-K72.58_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
Trang: 11/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
237 COMM 001-K72.59_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
238 COMM 001-K72.60_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
239 COMM 001-K72.61_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
240 COMM 001-K72.62_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
241 COMM 001-K72.63_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
242 COMM 001-K72.1_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
243 COMM 001-K72.2_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
244 COMM 001-K72.3_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
245 COMM 001-K72.4_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
246 COMM 001-K72.5_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
247 COMM 001-K72.6_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
248 COMM 001-K72.7_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
249 COMM 001-K72.8_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
250 COMM 001-K72.9_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Phạm Khuynh Diệp
251 COMM 001-K72.10_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
252 COMM 001-K72.11_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
253 COMM 001-K72.12_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
254 COMM 001-K72.13_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
255 COMM 001-K72.14_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
256 COMM 001-K72.15_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
257 COMM 001-K72.16_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
258 COMM 001-K72.17_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
259 COMM 001-K72.18_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
260 COMM 001-K72.19_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
Trang: 12/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
261 COMM 001-K72.20_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
262 COMM 001-K72.21_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
263 COMM 001-K72.22_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
264 COMM 001-K72.23_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
265 COMM 001-K72.24_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
266 COMM 001-K72.25_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
267 COMM 001-K72.26_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
268 COMM 001-K72.27_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
269 COMM 001-K72.28_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
270 COMM 001-K72.29_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
271 COMM 001-K72.30_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
272 COMM 001-K72.31_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
273 COMM 001-K72.32_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
274 COMM 001-K72.33_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
275 COMM 001-K72.34_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
276 COMM 001-K72.35_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
277 COMM 001-K72.36_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
278 COMM 001-K72.37_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
279 COMM 001-K72.38_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
280 COMM 001-K72.39_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
281 COMM 001-K72.40_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
282 COMM 001-K72.41_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
283 COMM 001-K72.42_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
Học Thống kê xã hội học
phần:
Trang: 13/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
284 MATH 137-K71.1_LT 2 30 0 0 0 70 85 Sáng Thứ 3(T4-5) 304K1 Kiều Trung Thủy
Học Thực hành kỹ năng giáo dục
phần: THPT Chuyên ĐHSP Hà
285 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
NộiTTSP
286 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A1THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A1THPT Chuyên, ĐHSPHN
287 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A2THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A2THPT Chuyên, ĐHSPHN
288 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A3THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A3THPT Chuyên, ĐHSPHN
289 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A4THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A4THPT Chuyên, ĐHSPHN
290 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A5THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A5THPT Chuyên, ĐHSPHN
291 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A6THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A6THPT Chuyên, ĐHSPHN
292 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10D1THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10D1THPT Chuyên, ĐHSPHN
293 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10D2THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10D2THPT Chuyên, ĐHSPHN
294 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10HóaTHPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10HóaTHPT Chuyên, ĐHSPHN
295 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10LyTHPT Chuyên, ĐHSPHN
1).1_LT.10_TH Thứ 7(T1-5) 10LyTHPT Chuyên, ĐHSPHN
296 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10SinhTHPT Chuyên, ĐHSPHN
1).1_LT.11_TH Thứ 7(T1-5) 10SinhTHPT Chuyên, ĐHSPHN
297 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
298 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
299 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.14_TH Thứ 7(T1-5)
300 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.15_TH Thứ 7(T1-5)
301 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.16_TH Thứ 7(T1-5)
302 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.17_TH Thứ 7(T1-5)
303 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.18_TH Thứ 7(T1-5)
304 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.19_TH Thứ 7(T1-5)
305 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.20_TH Thứ 7(T1-5)
306 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.21_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 14/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 35/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 36/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 37/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 38/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 39/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 40/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 41/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
974 POLI 202-K72.4_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T9-10) HT1B Phạm Ngọc Trang
975 POLI 202-K72.5_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T1-2) HT1B Dương Văn Khoa
976 POLI 202-K72.6_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T4-5) HT1B Dương Văn Khoa
977 POLI 202-K72.7_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T6-7) HT1B Nguyễn Thị Thanh Tùng
978 POLI 202-K72.8_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T9-10) HT1B Nguyễn Thị Thanh Tùng
979 POLI 202-K72.9_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T1-2) HT1B Mai Thị Tuyết
980 POLI 202-K72.10_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T4-5) HT1B Mai Thị Tuyết
981 POLI 202-K72.11_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T6-7) HT1B Vũ Thị Mỹ Hạnh
982 POLI 202-K72.12_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T9-10) HT1B Vũ Thị Mỹ Hạnh
983 POLI 202-K72.13_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T1-2) HT1B Phạm Ngọc Trang
984 POLI 202-K72.14_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T4-5) HT1B Hoàng Thị Thuận
985 POLI 202-K72.15_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T6-7) HT1B Hoàng Thị Thuận
986 POLI 202-K72.16_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T9-10) HT1B Hoàng Thị Thuận
987 POLI 202-K72.17_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T1-2) HT1B Lê Hoàng Nam
988 POLI 202-K72.18_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T4-5) HT1B Lê Hoàng Nam
989 POLI 202-K72.19_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T6-7) HT1B Trần Thanh Hương
990 POLI 202-K72.20_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T9-10) HT1B Trần Thanh Hương
Trang: 43/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Trang: 44/44