Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

1. Hệ thống cơ sở dữ liệu là gì?

Hệ thống cơ sở dữ liệu là một tổ chức các thành phần để định nghĩa và điều chỉnh việc thu thập, lưu trữ, quản lý và sử
dụng dữ liệu trong một môi trường cơ sở dữ liệu.

Bao gồm 5 phần chính: phần cứng (hardware), phần mềm (software), con người (people), thủ tục (procedures) và dữ
liệu (data).

 Phần cứng (Hardware): Bao gồm các thiết bị vật lý trong hệ thống như máy tính, thiết bị lưu trữ, máy in, thiết bị mạng
và các thiết bị khác như máy rút tiền tự động,…
 Phần mềm (Software): phần mềm hệ điều hành, phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu và các chương trình ứng dụng và
tiện ích.
 Phần mềm hệ điều hành (Operating system software): Quản lý tất cả các thành phần phần cứng và cho phép chạy các
phần mềm khác trên máy tính. Ví dụ: Microsoft Windows, Linux, Mac OS, UNIX và MVS.
 Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS software): Quản lý cơ sở dữ liệu trong hệ thống cơ sở dữ liệu. Ví dụ: Microsoft
SQL Server, Oracle, MySQL và IBM DB2.
2. Thực thể (entity) là gì?
Entity (thực thể) đại diện cho một loại đối tượng trong thế giới thực. Mỗi thực thể có các trường hợp riêng biệt và
khác nhau. Thực thể có thể là đối tượng vật lý như khách hàng hoặc sản phẩm, hoặc có thể là khái niệm trừu tượng
như tuyến bay. Ví dụ, thực thể CUSTOMER có thể có nhiều khách hàng
3. Attribute (đặc điểm) là gì?
Attribute (đặc điểm) là một đặc tính của một thực thể. Ví dụ, thực thể CUSTOMER có thể được mô tả bằng các đặc
điểm như họ và tên khách hàng, số điện thoại, địa chỉ và hạn mức tín dụng.

4. Các loại mối quan hệ?


Mô hình dữ liệu có 3 loại mối quan hệ: một-nhiều (1:M), nhiều-nhiều (M:N) và một-một (1:1). Quan hệ một-nhiều được
ký hiệu bằng 1:M hoặc 1..*, quan hệ nhiều-nhiều được ký hiệu bằng M:N hoặc .., và quan hệ một-một được ký hiệu
bằng 1:1 hoặc 1..1.Relationship (mối quan hệ) mô tả một sự liên kết giữa các thực thể. Ví dụ, có một mối quan hệ giữa
khách hàng và nhân viên bán hàng có thể được mô tả như sau: một nhân viên bán hàng có thể phục vụ nhiều khách
hàng, và mỗi khách hàng có thể được phục vụ bởi một nhân viên bán hàng.
5. Ràng buộc là gì?
 Constraint (ràng buộc) là một hạn chế được đặt trên dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- Ràng buộc not null: giá trị đó không được để trống
- Ràng buộc UNIQUE: Đảm bảo rằng một trường hoặc một nhóm các trường có giá trị duy nhất trong mỗi
bản ghi.
- Ràng buộc primary key: là một trường trong một bảng mà nhận diện một cách duy nhất mỗi hàng/bản ghi
trong một bảng dữ liệu. Các PRIMARY KEY phải chứa các giá trị duy nhất. Một cột là PRIMARY KEY không có
giá trị NULL.
- Ràng buộc foreign: dùng để liên kết 2 bảng với nhau. Nơi một cột trong bảng tham chiếu đến một cột khác
trong bảng liên quan.
- Ràng buộc CHECK: Định nghĩa một điều kiện để kiểm tra giá trị trong một cột. Chỉ các bản ghi thỏa mãn
điều kiện này mới được phép được chèn hoặc cập nhật trong bảng.
- Ràng buộc DEFAULT trong SQL cung cấp một giá trị mặc định cho một cột khi lệnh INSERT INTO không
cung cấp một giá trị cụ thể.
- Ràng buộc INDEX:  được sử dụng để tạo và lấy dữ liệu từ Database một các nhanh chóng. INDEX có thể
được tạo bởi sử dụng một hay một nhóm các cột trong một bảng. Khi index được tạo, nó được gán một
ROWID cho mỗi hàng trước khi nó sắp xếp dữ liệu.
 Schema là tổ chức khái niệm của toàn bộ cơ sở dữ liệu nhìn từ góc độ của quản trị cơ sở dữ liệu.
 Subschema xác định phần của cơ sở dữ liệu "nhìn thấy" bởi các chương trình ứng dụng thực tế, chúng tạo ra thông
tin mong muốn từ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
 Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) xác định môi trường trong đó dữ liệu có thể được quản lý và được sử dụng để làm
việc với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
 Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu của schema (DDL) cho phép quản trị viên cơ sở dữ liệu xác định các thành phần của
schema.

6. Mô hình ERD:

Mô hình ER dựa trên các thành phần sau:

 Thực thể (Entity): Thực thể được biểu diễn trong ERD bằng một hình chữ nhật, còn được gọi là hộp thực thể. Tên của
thực thể, một danh từ, được viết ở giữa hình chữ nhật, thường được viết hoa và ở dạng số ít: VÍ DỤ, NHÀ SƠN, NHÂN
VIÊN.

 Mỗi thực thể bao gồm một tập hợp các thuộc tính mô tả các đặc điểm cụ thể của thực thể đó. Ví dụ, thực thể NHÂN
VIÊN sẽ có các thuộc tính như số Bảo hiểm xã hội, họ và tên đệm, tên.
7. Kiểu dữ liệu:
Kiểu dữ liệu Char: là một kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ chuỗi ký tự có độ dài cố định.
Kiểu dữ liệu VARCHAR: là một kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ chuỗi ký tự có độ dài linh hoạt.
Kiểu dữ liệu INTEGER trong SQL là một kiểu dữ liệu số nguyên, được sử dụng để lưu trữ các giá trị số nguyên không
có phần thập phân
8. Sự khác nhau giữa kiểu dữ liệu Char và Varchar:

CHAR VARCHAR
- Có độ dài cố định - Có dộ dài linh hoạt
- dùng để lưu trữ chuỗi ký tự với độ dài - chỉ chiếm không gian bộ nhớ tương
nhất định. ứng với độ dài thực tế của chuỗi ký tự.
- Nếu chuỗi ký tự không đạt đủ độ dài, - Trường dữ liệu VARCHAR chỉ sử dụng
thì các ký tự trống (spaces) sẽ được lượng bộ nhớ cần thiết để lưu trữ dữ
thêm vào để điền đầy đủ độ dài đã xác liệu thực tế, không lãng phí bộ nhớ cho
định. các ký tự trống.
- Kiểu dữ liệu CHAR sử dụng một lượng - kiểu dữ liệu VARCHAR sử dụng bộ nhớ
bộ nhớ cố định, trong khi kiểu dữ liệu dựa trên độ dài thực tế của chuỗi.
VARCHAR sử dụng bộ nhớ dựa trên độ
dài thực tế của chuỗi.

9. Các loại khóa trong SQL:


- Candidate key(khóa dự tuyển):  là một tập hợp của một hoặc nhiều trường / cột có thể xác định một bản ghi
duy nhất trong một bảng. Có thể có nhiều khóa dự tuyển trong một bảng. Mỗi khóa dự tuyển có thể làm
việc như khóa chính (Primary Key).
-
-

You might also like