Professional Documents
Culture Documents
PTTKHT
PTTKHT
KHOA KINH TẾ
20126
MÃ LỚP: ANDE333408_22_2
ONLINE...............................................................................................................1
1.2. Mô tả chi tiết 4 use cases quan trọng điển hình của hệ thống thương mại
HÀNG ONLINE..................................................................................................6
2
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG THƯƠNG MẠI BÁN HÀNG
ONLINE
- Đối tượng (Object): Một đối tượng biểu diễn một thực thể vật lý, một thực thể khái
niệm hoặc một thực thể phần mềm.
- Lớp (Class): Là mô tả của một nhóm đối tượng có chung các thuộc tính, hành vi và các
mối quan hệ. Như vậy, một đối tượng là thể hiện của một lớp và một lớp là một định
nghĩa trừu tượng của đối tượng.
- Thành phần (Component): Là một phần của hê thống hoạt động độc lập và giữ một chức
năng nhất định trong hệ thống.
- Kế thừa: Trong phương pháp hướng đối tượng, một lớp có thể có sử dụng lại thuộc tính
và phương thức của một hoặc nhiều lớp khác. Kiểu quan hệ này gọi là quan hệ kế thừa.
Xây dựng biểu đồ USE CASE: Dựa trên tập yêu cầu ban đầu, người phân tích tiến
hành xác định các tác nhân, use case và các quan hệ giữa các use case để mô tả lại
các chức năng của hệ thống. Một thành phần quan trọng trong biểu đồ use case là
các kịch bản mô tả hệ thống trong mỗi use case cụ thể.
Xây dựng biểu đồ lớp: Xác định tên lớp, các thuộc tính của lớp, một số phương
thức và mối quan hệ cơ bản trong sơ đồ lớp.
Xây dựng biểu đồ trạng thái: Mô tả các trạng thái chuyển tiếp trạng thái trong hoạt
động của một đối tượng thuộc lớp nào đó.
Xây dựng biểu đồ tương tác (gồm biểu đồ tuần tự và biểu đồ cộng tác hay còn gọi
là biểu đồ giao tiếp): Mô tả chi tiết hoạt động của use case dựa trên các kịch bản
đã có và các lớp đã xác định trong pha phân tích.
Xây dựng biểu đồ lớp chi tiết: Tiếp tục hoàn thiện biểu đồ lớp bao gồm bổ sung
các lớp còn thiếu, dựa trên biểu đồ trạng thái để bổ sung các thuộc tính, dựa trên
biểu đồ tương tác để xác định các phương thức và mối quan hệ giữa các lớp.
Xây dựng biểu đồ hoạt động: Mô tả hoạt động của các phương thức phức tạp trong
mỗi lớp hoặc các hoạt động hệ thống có sự liên quan của nhiều lớp. Biểu đồ hoạt
động là cơ sở để cài đặt các phương thức trong các lớp.
Xây dựng biểu đồ thành phần: Xác định các gói, các thành phần và tổ chức phần
mềm theo thành phần đó.
3
1.2. Mô tả chi tiết 4 use cases quan trọng điển hình của hệ thống thương mại bán
hàng online.
o Mô tả: Người dùng có thể đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản đã đăng ký hoặc
tạo mới tài khoản. Sau khi đăng nhập, họ có thể quản lý thông tin cá nhân, thay đổi
mật khẩu, quản lý địa chỉ giao hàng và xem lịch sử mua hàng.
o Chức năng:
Đăng nhập vào hệ thống
Tạo tài khoản mới
Quản lý thông tin cá nhân
Quản lý thông tin giao hàng
Xem lịch sử mua hàng
o Mô tả: Tài khoản người dùng sẽ được quản lý chi tiết theo yêu cầu về thông tin,
sửa đổi, hay các chức năng phù hợp cho việc mua bán sản phẩm thông qua hệ
thống.
o Chức năng:
Sửa và thêm các thông tin của người dùng
Cập nhật thông tin cần thiết đối với người dùng
Quản lý tài khoản theo yêu cầu
o Mô tả: Người dùng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng và điều chỉnh số lượng.
Sau đó, họ có thể tiến hành thanh toán bằng các phương thức thanh toán khác
nhau, chẳng hạn như thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử, v.v.
o Chức năng:
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Điều chỉnh số lượng sản phẩm
Xem lại giỏ hàng và tổng số tiền
Chọn phương thức thanh toán
Thực hiện thanh toán
4
Quản lý đơn hàng:
o Mô tả: Người dùng có thể xem danh sách các đơn hàng đã đặt, chi tiết đơn hàng,
tình trạng vận chuyển và thông tin liên quan khác. Họ cũng có thể hủy đơn hàng
nếu cần thiết và yêu cầu hỗ trợ từ nhân viên chăm sóc khách hàng.
o Chức năng:
Xem danh sách đơn hàng
Xem chi tiết đơn hàng
Theo dõi tình trạng vận chuyển
Hủy đơn hàng
Yêu cầu hỗ trợ từ nhân viên chăm sóc khách hàng.
5
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG THƯƠNG MẠI BÁN HÀNG
ONLINE.
2.1 Các biểu đồ use cases của hệ thống
Biểu đồ Use case là một mô hình đồ họa về các chức năng của hệ thống từ khung
nhìn của người dùng ( Với 3 tác nhân chính: Khách hàng, Hệ thống và Admin).
6
2.2 Sơ đồ hoạt động của hệ thống
7
Sơ đồ hoạt động chức năng đặt hàng:
8
Sơ đồ hoạt động chức năng xóa sản phẩm:
9
2.3 Sơ đồ tuần tự của hệ thống
Sơ đồ tuần tự chức năng đăng nhập:
10
Sơ đồ tuần tự chức năng quản lí đơn hàng:
11
Sơ đồ tuần tự chức năng quản lí sản phẩm:
12
2.4 Sơ đồ giao tiếp của hệ thống
- Sơ đồ giao tiếp chức năng thêm sản phẩm vào đơn hàng:
13
- Sơ đồ giao tiếp chức năng đặt hàng:
14
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN
Tóm lại, thiết kế cho hệ thống mua sắm trực tuyến bao gồm nhiều loại sơ đồ. Sơ đồ
lớp phác thảo các lớp và các mối quan hệ của hệ thống. Sơ đồ use case xác định các chức
năng chính từ quan điểm của các tác nhân khác nhau. Sơ đồ trình tự hiển thị các tương tác
cụ thể giữa các đối tượng trong các tác vụ như truy cập chi tiết sản phẩm. Sơ đồ hoạt
động trực quan hóa quy trình công việc trong một trường hợp sử dụng. Sơ đồ giao tiếp
nắm bắt các tương tác đối tượng. Các sơ đồ này cùng nhau cung cấp một cái nhìn toàn
diện về cấu trúc, hành vi và các mẫu giao tiếp của hệ thống. Chúng hỗ trợ phân tích, giao
tiếp và triển khai, tạo điều kiện phát triển nền tảng mua sắm trực tuyến mạnh mẽ và thân
thiện với người dùng.
15