2.3-Min

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

きく

いっぱんようご み
・(一般用語)観る Nghe, hỏi.

VĂN - 物音を聞く Nghe âm thanh

聞く - うわさを聞く Nghe tiếng đồn


- 聞き入れる Lắng nghe, tiếp thu
- 聞き返す Hỏi lại
- 聞き覚え Nghe và ghi nhớ
THÍNH Lắng nghe (nghe kỹ một bản nhạc,một
bài học…)
聴く おんがく こ う ぎ こくみん こえ じじょう
- 音楽・ラジオ・講義・国民の声・事情を

聴く
Lắng nghe tình hình, tiếng nói nhân
dân, giờ giảng, radio, âm nhạc.
きく

Có ích. Có tác dụng. có chức năng. Có


thể.
LỢI
- 応用が利く Có thể ứng dụng
利く
- 機転が利く Có tài xử trí
- 気が利く Tinh ý
- ごまかしが利かない Không đùa được
- ブレーキが利く Phanh ăn

HIỆU
Có hiệu quả. Có công hiệu.
- 効き目がある Có hiệu quả
効く
- 薬が効く Thuốc có công hiệu
- 暖房が効く Máy lạnh hoạt động
きょうい

Sự đe dọa. Bị uy hiếp.
HIẾP UY
きょうい かん
- 脅威を感じる Cảm thấy bị uy hiếp
脅威
ぐんじりょく きょうい
- 軍事力の脅威 Mối đe dọa

sức mạnh quân sự

KINH DỊ Kinh ngạc.


きょういてき き ろ く
- 驚異的な記録 Kỷ lục đáng
驚異
kinh ngạc
きょういてき はってん
- 驚異的な発展 Sự phát triển

đáng kinh ngạc


きょうこう

CƯỜNG Thúc ép, cưỡng ép.


けいかく きょうこう
HÀNH
- 計画を強行する Thúc ép kế
強行 hoạch.
- 工事を強行する Thúc ép
công trình

CƯỜNG
Cứng rắn, mạnh mẽ.
NGẠNH - 強硬な意見 Quan điểm
kiên định.
強硬
- 強硬な態度 Thái độ kiên
quyết, cứng rắn
きょうこうさく
- 強硬策 Chính sách
cứng rắn

You might also like