Professional Documents
Culture Documents
2.3-Min
2.3-Min
2.3-Min
いっぱんようご み
・(一般用語)観る Nghe, hỏi.
HIỆU
Có hiệu quả. Có công hiệu.
- 効き目がある Có hiệu quả
効く
- 薬が効く Thuốc có công hiệu
- 暖房が効く Máy lạnh hoạt động
きょうい
Sự đe dọa. Bị uy hiếp.
HIẾP UY
きょうい かん
- 脅威を感じる Cảm thấy bị uy hiếp
脅威
ぐんじりょく きょうい
- 軍事力の脅威 Mối đe dọa
CƯỜNG
Cứng rắn, mạnh mẽ.
NGẠNH - 強硬な意見 Quan điểm
kiên định.
強硬
- 強硬な態度 Thái độ kiên
quyết, cứng rắn
きょうこうさく
- 強硬策 Chính sách
cứng rắn