Professional Documents
Culture Documents
đề bài đề ôn tập tháng 7
đề bài đề ôn tập tháng 7
MÔN TOÁN 12
A. 2; 4 . B. 2; . C. ; 3 . D. 3; 2 .
A. ; . B. ;1 và 1; .
C. ; 2 và 2; . D. \ 2 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 2 4, x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 5. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có đạo hàm f x . Biết rằng f x có đồ
thị như hình vẽ sau. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
3
Câu 9. Cho hàm số y f x x3 3x . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; là
2
A A' 9
B C'
B' C A. 2 . B. 1 . C. . D. 0 .
8
Câu 10. Cho hàm số y f x xác định trên và có đồ thị như hình vẽ sau. Giá trị nhỏ nhất của hàm
số f x trên đoạn 0; 2 là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 11. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c, a 0 có bảng biến thiên như hình vẽ.
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y 3 x 4 6 x 2 3 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y 3x 4 6 x 2 3 .
Câu 12. Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây?
Câu 13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
A. 1 B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 14. Cho hình lập phương có đường chéo bằng 3a 3 . Tính thể tích của khối lập phương đó
81 6 3
A. 27a 3 . B. 9a 3 . C. 18a 3 . D. a .
4
Câu 15. [ Mức độ 1] Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a. Cạnh bên SA vuông
góc với đáy và SA 2a . Tính theo a thể tích của khối chóp S . ABC .
a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. a 3 3 .
2 6 3
Câu 16. [ Mức độ 2] Cho hình chóp tam giác đều S . ABC , có cạnh đáy là 18a , cạnh bên là 3a . Thể
tích chóp S . ABC là
a3 3a 3 9a 3 27a 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 17. [ Mức độ 2] Cho lăng trụ đều ABC. ABC có cạnh AB 4a . Mặt phẳng ( ABC ) tạo với
o
mặt đáy một góc 45 . Khi đó thể tích khối lăng trụ là
A. 8a 3 . B. 24a 3 . C. 12a 3 . D. 4a 3 .
Câu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?
O x
A. y x 4 4 x 2 3 . B. y x 4 4 x 2 3 . C. y x 4 4 x 2 3 . D. y x 3 4 x 2 3 .
Câu 19. Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
1 2x 1 2x 1 2x 3 2x
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 1 x x 1 x 1
Câu 20. Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y x 3 x 2 x 1 tại hai điểm. Tìm tổng tung độ các
giao điểm đó.
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 21. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình f x 3 có số nghiệm là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 22. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Đồ thị
hàm số y f x cắt đường thẳng y 2018 tại bao nhiêu điểm?
x 1
Câu 23. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
3x 4 x 1
2
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
x 1
Câu 24. Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân biệt A, B . Khi đó độ dài
x2
đoạn thẳng AB bằng
A. AB 8 . B. AB 4 . C. AB 2 2 . D. AB 6 .
Câu 25. Cho lăng trụ đứng tam giác ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với
BA BC a , biết AB hợp với mặt phẳng ABC một góc 60 . Thể tích lăng trụ là:
a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. a 3 3 .
2 4 6
Câu 26. Cho khối chóp tam giác S . ABC có SA ABC , tam giác ABC có độ dài 3 cạnh là AB 5a
; BC 8a ; AC 7a , góc giữa SB và ABC là 45 . Tính thể tích khối chóp S . ABC .
50 3 3 50 3 50 7 3
A. 50 3a 3 . B. a . C. a . D. a .
3 3 3
Câu 27. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , BC a 3 . Cạnh bên
SA vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng SAB một góc 30 . Tính thể
tích V của khối chóp S . ABCD theo a .
2 6a 3 2a 3 3a3
A. V . B. V . C. V 3a 3 . D. V .
3 3 3
Câu 28. Cho khối chóp S. ABC có thể tích V . Các điểm B , C tương ứng là trung điểm các cạnh SB ,
SC . Thể tích khối chóp S . ABC bằng.
V V V V
A. . B. . C. . D. .
8 2 4 16
Câu 29. (Chuyên Thái Bình-Thái Bình-L4-2018-BTN) Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC . AB C
có tất cả các cạnh bằng a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ABC bằng:
a 2 a 3 a 21 a 6
A. . B. . C. . D. .
2 4 7 4
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SC tạo với mặt
phẳng SAB một góc 30 . Tính thể tích khối chóp S . ABCD .
2a 3 a3
A. . B. a3 . C. . D. a 3 7 .
7 7
Câu 32. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên tạo với đáy góc 60 . Thể tích của
khối chóp đó bằng:
4a 3 6 a3 3 4a 3 2a 3 3
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a và mặt bên tạo với đáy một góc 45 .
Thể tích V khối chóp S . ABCD là:
a3 a3 1 3 a3
A. V . B. V . C. V a . D. V .
2 6 24 9
Câu 34. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Tam giác SAD cân tại S và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết thể tích khối chóp S . ABCD bằng a3 . Tính
khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng SCD .
3a 6a a
A. 3a . B. . C. . D. .
37 37 37
Câu 35. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f x 1 x x 1 3 x . Hàm số
2 3
A. 40 . B. 5 . C. 9 . D. 112 .
Câu 38. Cho hàm số y f x xác định trên có lim f x 1 và lim f x 1. Khẳng định nào
x x
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và x 1.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 39. Cho hàm số y f x xác định trên \ 2;2 và liên tục trên mỗi khoảng xác định. Hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Hãy tích lũy 7
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng:
A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
4 x2
Câu 40. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x 2 3x 4
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 41. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Hàm số y f ( x ) là hàm số nào
trong các hàm số sau đây?
A. y x 4 2 x 2 3 . B. y x 4 2 x 2 3 .
1 4
C. y x 3x 2 3 . D. y x 4 2 x 2 3 .
4
A. . B. . C. . D. .
2x 1
Câu 43. Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y ?
x 1
2
2
1 x
O 1 x
O
A. . B. .
y y
2
2
1 x
x
1
O
O
C. . D. .
3x 2
Câu 44. Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d : y x 1. Đường thẳng d cắt C
x 2
tại hai điểm A và B . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là:
A. M 2;3 . B. M 2;2 . C. M 4;6 . D. M 4;4 .
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 46. Cho hàm số y x 3 3 x có đồ thị C . Số giao điểm của C và trục hoành là
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 47. Cho hàm số y f x xác định trên \ 1 và liên tục trên mỗi khoảng xác định. Hàm số có
bảng biến thiên như hình vẽ sau:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 48. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình bên?
x 3 x 3 x 2 x 3
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x 1 x 1
x2
Câu 49. Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số y ?
x
A. . B. .
C. . D. .
x 2 1
Câu 50. Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là:
x 3x 2
2
A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .