BangDanhGiaMon Lichsu 11C HKI

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN LỊCH SỬ LỚP 11C

THPT CẨM GIÀNG HKI, NĂM HỌC 2022 - 2023 ###

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK
1 2 GK CK HK
1 Bùi Văn An HS1007560251 15/12/2006 8.0 8.0
2 Nguyễn Vân Anh HS1006107274 26/08/2006 7.0 8.8
3 Vương Đức Hoàng Anh HS1005810869 11/09/2006 8.0 6.3
4 Lưu Ngọc Ánh HS1006137066 06/02/2006 9.0 9.0 9.3
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh HS1006487923 13/06/2006 9.0 9.5
6 Vũ Xuân Bách HS1006349199 09/07/2006 5.0 8.0
7 Nguyễn Thị Duyên HS1006488010 23/02/2006 8.0 8.0 8.5
8 Ngô Thế Dưỡng HS1006056870 15/01/2006 8.0 8.0
9 Lê Văn Đô HS1006127670 12/06/2006 8.0 8.0
10 Đào Thị Hương Giang HS1006107165 02/10/2006 8.0 8.0 8.5
11 Vũ Thị Giang HS1007556197 22/05/2006 9.0 9.5 9.3
12 Trần Phương Giao HS1006094084 09/10/2006 9.5 9.5
13 Bùi Thị Thu Hà HS1006137071 29/10/2006 8.5 9.3
14 Mai Thị Hoa HS1006010706 06/04/2006 10 9.5
15 Trình Thị Minh Huệ HS1007556202 08/12/2006 9.0 8.0 8.3
16 Lương Ngọc Huyền HS1006137074 09/01/2006 8.5 9.3
17 Đỗ Quốc Khánh HS1006488059 02/09/2006 8.0 8.0
18 Vũ Thị Ngọc Lan HS1006110112 10/12/2006 9.0 7.8
19 Nguyễn Đình Tùng Lâm HS1007556206 20/06/2006 6.0 7.0
20 Nguyễn Thành Lâm HS1006107286 06/03/2006 9.0 7.5 6.5
21 Phạm Phương Linh HS1006107214 21/08/2006 8.0 7.8
22 Phạm Thị Diệu Linh HS1007560266 07/08/2006 9.0 9.3
23 Nguyễn Thị Diễm Lộc HS1006107485 20/07/2006 6.0 7.0
24 Phạm Thị Ngọc Mai HS1006094102 07/02/2006 9.0 9.8
25 Lê Huy Mạnh HS1006137082 12/10/2006 8.5 8.8
26 Nguyễn Văn Nam HS1006107323 08/02/2006 9.0 7.5 8.3
27 Nguyễn Thị Ánh Ngân HS1006110118 17/07/2006 8.0 8.3
28 Phạm Khánh Ngân HS1007556211 20/12/2006 9.0 8.0
29 Phạm Triệu Kim Ngân HS1007556212 02/11/2006 9.0 9.0 8.3
30 Thọ Văn Nhân HS1006349221 03/10/2006 7.0 5.8
31 Nguyễn Thị Mai Phương HS1006125513 20/06/2006 8.0 8.5 7.8
32 Bùi Thủy Thanh HS1006110043 20/02/2006 8.5 8.5
33 Nguyễn Minh Thành HS1005955958 20/09/2006 4.0 7.5
34 Vũ Xuân Thành HS1006107382 26/06/2006 8.0 8.5
35 Đỗ Phương Thảo HS1006107383 09/05/2006 8.0 8.5
36 Hoàng Thị Thảo HS1006110130 12/09/2006 8.5 8.8
37 Cao Thị Thu Tranh HS1007556225 27/02/2006 9.0 9.0 8.5
38 Nguyễn Thị Trinh HS1006114131 23/08/2006 8.5 8.8
39 Hoàng Văn Tú HS1005955965 27/03/2006 8.5 7.8
40 Nguyễn Thị Yến Vi HS1006125696 07/12/2006 8.5 9.0
41 Phạm Nguyễn Hoàng Yến HS1006107270 17/08/2006 8.5 8.5

You might also like