Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Tài sản ngắn 3,578,662 6,036,291 4,665,386 4,310,729 2,662,700

hạn
Nợ ngắn hạn 3,536,281 5,966,523 4,615,926 3,851,377 2,291,719
Working capital 42,381 69,768 49,460 459,352 370,981 991,942

Total Assets 3,702,932 6,337,730 5,245,833 5,457,246 4,729,096


 
0.01144525 0.01100836 0.00942844 0.0841729 0.07844649 0.194501
EBIT 17,147 16,200 57,942 390,473 338,878
Tổng tài 5,457,24
3,702,932 6,337,730 5,245,833 4,729,096
sản 6 

X3 0.00463065 0.00255612 0.01104534 0.071551 0.07165809


2,018 2019 2020 2021 2022 Total

Gi á trị
thị
trường
của cổ
106,801 119,762 565,588 1,454,818 1,742,668
phiếu*Số
lượng cổ
phiếu lưu
hành
Nợ phải
3,596,131 6,217,969 4,680,244 4,002,428 2,986,428
trả

X3 0.029698862 0.0192606 0.1208458 0.3634839 0.5835292 1.116818


Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

You might also like