Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Everyday English

500 TÍNH TỪ TIẾNG ANH - BÀI 1


Word Transcript Meaning Example
The two brothers are very different.
different /ˈdɪfrənt/ khác nhau
Hai anh em rất khác nhau.
được sử dụng, That is a commonly used phrase.
used /juːst/
cũ Đó là một cụm từ thường được sử dụng.
It is important that you arrive here on time.
important /ɪmˈpɔːrtnt/ quan trọng
Điều quan trọng là bạn phải đến đây đúng giờ.
We have taken every step necessary.
every /ˈevri/ mỗi, mọi (tất cả)
Chúng tôi đã thực hiện mọi bước cần thiết.
The house looks very large.
large /lɑːrdʒ/ rộng, lớn
Ngôi nhà trông rất rộng.
That apartment is available.
available /əˈveɪləbl/ có sẵn
Căn hộ đó có sẵn.
phổ biến, nổi This park is a popular destination.
popular /ˈpɑːpjələr/
tiếng Công viên này là một điểm đến nổi tiếng.
có thể, có khả I am able to go with you.
able /ˈeɪbl/
năng Tôi có thể đi với bạn.
He understands the basic idea of the plan.
basic /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
Anh ấy hiểu ý tưởng cơ bản của kế hoạch.

There are no known side effects with this medication.


known /nəʊn/ được biết đến
Không có tác dụng phụ được biết đến với thuốc này.

He watches various programs on television.


various /ˈveriəs/ khác nhau Anh ấy xem nhiều chương trình khác nhau trên truyền
hình.
The situation is difficult.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn
Tình hình thật khó khăn.
We haven't seen him in several days.
several /ˈsevrəl/ nhiều, vài
Chúng tôi đã không gặp anh ta trong vài ngày.
The family members were totally united to keep things
thống nhất, đoàn peaceful
united /juˈnaɪtɪd/
kết Các thành viên trong gia đình đã hoàn toàn đoàn kết
để giữ cho mọi thứ được yên bình.
They are looking at the historical data.
historical /hɪˈstɔːrɪkl/ lịch sử
Họ đang xem xét các dữ liệu lịch sử.
The weather is so hot.
hot /hɑːt/ nóng
Thời tiết quá nóng.
I need some useful advice.
useful /ˈjuːsfl/ hữu ích
Tôi cần một số lời khuyên hữu ích.
tinh thần, tâm It requires mental exertion.
mental /ˈmentl/
thần Nó đòi hỏi sự gắng sức về tinh thần.
She is scared about a lot of things.
scared /skerd/ sợ hãi
Cô ấy sợ hãi về rất nhiều thứ.
Do you need additional information?
additional /əˈdɪʃənl/ thêm
Bạn có cần thêm thông tin không?

1
Everyday English
Word Transcript Meaning Example
She was emotional after watching the movie.
emotional /ɪˈməʊʃənl/ cảm xúc
Cô ấy đã xúc động sau khi xem phim.
She seems very old for her age.
old /əʊld/ già, cũ
Cô ấy có vẻ rất già so với tuổi của mình.
I don't care about political issues.
political /pəˈlɪtɪkl/ chính trị
Tôi không quan tâm đến các vấn đề chính trị.
These two songs are extremely similar.
similar /ˈsɪmələr/ tương tự
Hai bài hát này cực kỳ giống nhau.
He appears healthy.
healthy /ˈhelθi/ khỏe mạnh
Anh ấy có vẻ khỏe mạnh.
They are reviewing his financial records.
financial /faɪˈnænʃl/ tài chính
Họ đang xem xét hồ sơ tài chính của anh ta.
The medical procedure took three hours.
medical /ˈmedɪkl/ thuộc y học
Thủ tục y tế kéo dài ba giờ.
She wants a traditional wedding.
traditional /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
Cô ấy muốn một đám cưới truyền thống.
He works for a federal agency.
federal /ˈfedərəl/ liên bang
Anh ấy làm việc cho một cơ quan liên bang.
The entire document needs changing.
entire /ɪnˈtaɪər/ toàn bộ
Toàn bộ tài liệu cần thay đổi.
She is extremely strong.
strong /strɔːŋ/ mạnh mẽ
Cô ấy cực kỳ mạnh mẽ.
The actual size of the product is much smaller.
actual /ˈæktʃuəl/ thực tế
Kích thước thực tế của sản phẩm nhỏ hơn nhiều.

đáng kể, có ý This house is very significant to our family.


significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/
nghĩa Ngôi nhà này rất có ý nghĩa đối với gia đình chúng tôi.

He is very successful in the business world.


successful /səkˈsesfl/ thành công
Anh ấy rất thành công trong giới kinh doanh.
That electrical cord is broken.
electrical /ɪˈlektrɪkl/ điện
Dây điện đó bị đứt.
I found the trip too expensive.
expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt
Tôi thấy chuyến đi quá đắt.
That woman appears pregnant.
pregnant /ˈpreɡnənt/ mang thai
Người phụ nữ đó có vẻ đang mang thai.
You made an intelligent decision.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh
Bạn đã đưa ra một quyết định thông minh.
I find her stories very interesting.
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
Tôi thấy những câu chuyện của cô ấy rất thú vị.
There are a lot of poor people in this city.
poor /pʊr/ nghèo
Có rất nhiều người nghèo ở thành phố này.
Can he make you happy?
happy /ˈhæpi/ hạnh phúc
Anh ấy có thể làm cho bạn hạnh phúc không?
I feel responsible for what happened.
responsible /rɪˈspɑːnsəbl/ chịu trách nhiệm
Tôi cảm thấy có trách nhiệm với những gì đã xảy ra.
They are a cute couple.
cute /kjuːt/ dễ thương
Họ là một cặp đôi dễ thương.

2
Everyday English
Word Transcript Meaning Example
This information would be helpful for new students.
helpful /ˈhelpfl/ hữu ích
Thông tin này sẽ hữu ích cho sinh viên mới.
He made a recent appearance.
recent /ˈriːsnt/ gần đây
Anh ấy đã xuất hiện gần đây.
She is always willing to help her friends.
willing /ˈwɪlɪŋ/ sẵn sàng
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn bè của mình
He's a really nice guy.
nice /naɪs/ tốt
Anh ấy là một chàng trai thực sự tốt.
He is pretty wonderful, isn't he?
wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời
Anh ấy khá tuyệt vời, phải không?
I find it impossible to stay mad at him.
impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ không thể
Tôi thấy không thể cứ giận anh ta được.
Can you be serious for once?
serious /ˈsɪriəs/ nghiêm trọng
Bạn có thể nghiêm túc một lần được không?
This project looks huge.
huge /hjuːdʒ/ lớn
Dự án này trông rất lớn.
This is a rare opportunity for me.
rare /rer/ hiếm
Đây là một cơ hội hiếm có đối với tôi.
That sounds too technical for me.
technical /ˈteknɪkl/ kỹ thuật
Điều đó nghe có vẻ quá kỹ thuật đối với tôi.
That's just typical of her to be late.
typical /ˈtɪpɪkl/ điển hình
Đó chỉ là điển hình của việc cô ấy đến muộn.

Our business remains competitive every year.


competitive /kəmˈpetətɪv/ cạnh tranh
Doanh nghiệp của chúng tôi vẫn cạnh tranh hàng năm.

quan trọng, chỉ He lost critical information.


critical /ˈkrɪtɪkl/
trích Anh ta mất thông tin quan trọng.
He used an electronic dictionary.
electronic /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ điện tử
Anh ấy đã sử dụng một từ điển điện tử.
The situation requires immediate action.
immediate /ɪˈmiːdiət/ ngay lập tức
Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.
She was barely aware of the dangers up ahead.
aware /əˈwer/ nhận thức Cô ấy hầu như không nhận thức được những nguy
hiểm phía trước
The students enjoy the new educational toys.
educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ thuộc giáo dục
Các học sinh thích thú với đồ chơi giáo dục mới.
thuộc về môi She is concerned about environmental protection.
environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
trường Cô ấy quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.
This is really a global disaster.
global /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
Đây thực sự là một thảm họa toàn cầu.
She is the legal owner of this property.
legal /ˈliːɡl/ pháp lý
Cô ấy là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản này.
This document is relevant to the report.
relevant /ˈreləvənt/ có liên quan
Tài liệu này có liên quan đến báo cáo.
Her memory is very accurate.
accurate /ˈækjərət/ chính xác
Trí nhớ của cô ấy rất chính xác.

3
Everyday English
Word Transcript Meaning Example
I am fully capable of doing this myself.
có khả năng, có
capable /ˈkeɪpəbl/ Bản thân tôi hoàn toàn có khả năng làm được điều
năng lực
này.
It's dangerous for you.
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
Nó nguy hiểm cho bạn.
She gave a dramatic announcement.
dramatic /drəˈmætɪk/ ấn tượng
Cô ấy đã đưa ra một thông báo đầy ấn tượng.
We are working to make the process more efficient.
efficient /ɪˈfɪʃnt/ hiệu quả Chúng tôi đang làm việc để làm cho quy trình hiệu quả
hơn.
She had a powerful impact on me.
powerful /ˈpaʊərfl/ mạnh mẽ
Cô ấy đã có một tác động mạnh mẽ đến tôi.
The new neighbor is foreign.
foreign /ˈfɔːrən/ nước ngoài
Hàng xóm mới là người nước ngoài.
The smell in the kitchen is making me hungry.
hungry /ˈhʌŋɡri/ đói
Mùi trong bếp đang làm tôi đói.
The plan didn't seem practical.
practical /ˈpræktɪkl/ thực tế
Kế hoạch có vẻ không thực tế.
Fear is a psychological condition.
psychological /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkl/ tâm lý
Sợ hãi là một tình trạng tâm lý.
His injury looks severe.
severe /sɪˈvɪr/ nghiêm trọng
Vết thương của anh ấy có vẻ nghiêm trọng.
The movie is suitable for young children.
suitable /ˈsuːtəbl/ phù hợp
Phim phù hợp với trẻ nhỏ.
We have met numerous times.
numerous /ˈnuːmərəs/ nhiều
Chúng tôi đã gặp nhau rất nhiều lần.
There is sufficient food for everyone.
sufficient /səˈfɪʃnt/ đủ
Có đầy đủ thức ăn cho tất cả mọi người.
I consider his behavior unusual.
unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ bất thường
Tôi coi hành vi của anh ta là bất thường.
His actions are completely consistent with his words.
phù hợp, nhất
consistent /kənˈsɪstənt/ Hành động của anh ấy hoàn toàn phù hợp với lời nói
quán
của anh ấy.
The cultural festival is an annual event.
cultural /ˈkʌltʃərəl/ văn hóa
Lễ hội văn hóa là một sự kiện thường niên.
They are assessing the needs of existing customers.
existing /ɪɡˈzɪstɪŋ/ hiện tại
Họ đang đánh giá nhu cầu của khách hàng hiện tại.
She wants to become famous.
famous /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
Cô ấy muốn trở nên nổi tiếng.
tinh khiết, nguyên This cake is made with pure sugar.
pure /pjʊr/
chất Bánh này được làm bằng đường nguyên chất.
He is afraid of dogs.
afraid /əˈfreɪd/ sợ
Anh ấy sợ chó.
The answer was obvious.
obvious /ˈɑːbviəs/ rõ ràng
Câu trả lời đã quá rõ ràng.
Be careful of what you say.
careful /ˈkerfl/ cẩn thận
Hãy cẩn thận với những gì bạn nói.

4
Everyday English
Word Transcript Meaning Example
I prefer the latter version of the two stories.
latter /ˈlætər/ sau cùng, thứ hai
Tôi thích phiên bản sau của hai câu chuyện hơn.
She makes him so unhappy.
unhappy /ʌnˈhæpi/ buồn rầu, khổ sở
Cô ấy khiến anh buồn rầu.
That idea is acceptable.
acceptable /əkˈseptəbl/ chấp nhận được
Ý kiến ​đó có thể chấp nhận được.
hung hăng That criminal looks aggressive.
aggressive /əˈɡresɪv/
Tên tội phạm đó trông hung hãn.
nhàm chán, nhạt I find this to be boring.
boring /ˈbɔːrɪŋ/
nhẽo Tôi thấy điều này thật nhàm chán.
khác biệt, riêng This picture is very distinct.
distinct /dɪˈstɪŋkt/
biệt Bức tranh này rất khác biệt.
It is located in the eastern part of the country.
eastern /ˈiːstərn/ thuộc phía đông
Nó nằm ở phía đông của đất nước.
His explanation is quite logical.
logical /ˈlɑːdʒɪkl/ hợp lý
Lời giải thích của anh ấy khá hợp lý.
Is there a reasonable explanation for this?
reasonable /ˈriːznəbl/ hợp lý
Có một lời giải thích hợp lý cho điều này?
We must follow the strict guidelines of the company.
strict /strɪkt/ nghiêm ngặt Chúng tôi phải tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt
của công ty.
He does clerical work in the administrative office.
administrative /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ hành chính Anh ấy làm công việc văn thư trong văn phòng hành
chính.
Automatic doors are used at most supermarkets.
automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động
Cửa tự động được sử dụng tại hầu hết các siêu thị.
After her accident, she took civil action.
civil /ˈsɪvl/ dân sự
Sau vụ tai nạn của mình, cô ấy đã khởi kiện dân sự.

You might also like