Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

absolutely  /ˈæbsəluːtli/  (adv): chắc chắn rồi


2. accent  /ˈæksent/  (n): giọng
3. activity  /ækˈtɪvəti/  (n): hoạt động
4. attract  /əˈtrækt/  (v): thu hút
5. attraction  /əˈtrækʃn/  (n): điểm thu hút
6. castle  /ˈkɑːsl/  (n): lâu đài
7. castle  /ˈkɑːsl/  (n): lâu đài
8. cattle station   (n): trại nuôi gia súc
9. character  /ˈkærəktə(r)/  (n): nhân vật
10 continent  /ˈkɒntɪnənt/  (n): lục địa
.
11. cover  /ˈkʌvə(r)/  (v): bao phủ
12 destination  /ˌdestɪˈneɪʃn/  (n): điểm đến
.
13 difficulty  /ˈdɪfɪkəlti/  (n): điều khó khăn
.
14 diverse  /daɪˈvɜːs/  (adj): đa dạng
.
15 endless days   : nhiều ngày
.
16 entertainment  /ˌentəˈteɪnmənt/  (n): giải trí
.
17 exhibition  /ˌeksɪˈbɪʃn/  (n): triển lãm
.
18 experience  /ɪkˈspɪəriəns/  (v): trải nghiệm
.
19 explore  /ɪkˈsplɔː(r)/  (v): khám phá
.
20 famous for   : nổi tiếng vì…
.
21 flight  /flaɪt/  (n): chuyến bay
.
22 from the space   : từ vũ trụ
.
23 garment  /ˈɡɑːmənt/  (n): trang phục
.
24 get inside   : đi vào bên trong
.
25 greet  /ɡriːt/  (v): chào đón
.
26 history  /ˈhɪstri/  (n): lịch sử
.
27 host  /həʊst/  (v): đăng cai
.
28 illustrate  /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa
.
29 international  /ˌɪntəˈnæʃnəl/  (adj): quốc tế
.
30 legend  /ˈledʒənd/  (n): truyền thuyết, huyền thoại
.
31 legendary  /ˈledʒəndri/  (n): huyền thoại
.
32 loch  /lɒk/  (n): hồ
.
33 monument  /ˈmɒnjumənt/  (n): đài kỷ niệm
.
34 must-see   (n): phải xem, phải đến
.
35 native speaker   (n.p): người bản xứ
.
36 official language  /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/  (n.p): ngôn ngữ chính thức
.
37 parade  /pəˈreɪd/  (n): cuộc diễu hành
.
38 paradise  /ˈpærədaɪs/  (n): thiên đường
.
39 pasture  /ˈpɑːstʃə(r)/  (n): cánh đồng cỏ
.
40 pipping   (n): chui ống
.
41 population  /ˌpɒpjuˈleɪʃn/  (n): dân số
.
42 pose  /pəʊz/  (v): tạo dáng (để chụp ảnh)
.
43 relaxation  /ˌriːlækˈseɪʃn/  (n): sự giải trí
.
44 spacious  /ˈspeɪʃəs/  (adj): rộng rãi
.
45 spectacular  /spekˈtækjələ(r)/  (adj): hùng vĩ, thu hút
.
46 state  /steɪt/  (n): bang
.
47 summer camp  /ˈsʌmə/ /kæmp/  (n.p): trại hè
.
48 symbolise   (v): biểu tượng
.
49 territory  /ˈterətri/  (n): lãnh thổ
.

You might also like