Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Đề cương ôn tập kiểm tra lần 1

Bài 1: Điền vào cột phiên âm và tiếng việt


汉语 拼音 phiên âm 越南语 tiếng việt
韩国
日本
越南
西班牙语
泰国
印度
中国
法国
美国
英国

Bài 2: Dịch đoạn hội thoại sang tiếng việt


A:你叫什么名字 ?Bạn tên là gì ?
 Nǐ jiào shénme míngzì?

B:我叫丽莎。Tôi tên là Lisa


Wǒ jiào lì shā

A:你是哪国人?Bạn là người nước nào


Nǐ shì nǎ guórén?

B: 我是泰国人。Tôi là người Thái Lan.


Wǒ shì tàiguórén.

A:他是谁?Anh ấy là ai ?
Tā shì shéi?

B: 他是哆啦 A 梦,他是日本人。
Anh ấy là Doraemon, anh ấy là người Nhật Bản.
Tā shì duō la A mèng, tā shì rìběn rén.

A:你认识他吗? Bạn biết anh ấy không ?


Nǐ rènshí tā ma?

B:我不认识他。Tôi không quen biết anh ấy.


Wǒ bù rènshí tā.

A:她是谁?bà ấy là ai ?
Tā shì shéi?

B:她是新奶奶。Bà ấy là bà Tân
Tā shì xīn nǎinai. 

A:她是哪国人?bà ấy là người nước nào ?


Tā shì nǎ guó rén?

B:她是越南人。Bà ấy là người Việt Nam.


Tā shì yuènán rén.

A:你认识她吗? Bạn có quen biết bà ấy không ?


Nǐ rènshí tā ma?

B:我认识她。Tôi quen biết bà ấy. Wǒ rènshí tā.


Bài 3: Nhìn tranh hỏi đáp đoán đồ vật “这是什么?”
橡皮 圆珠笔

学生 老师

You might also like