Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

CSDL DreamHome gồm các bảng sau:

Branch (#brachNo, street, city, postcode): thông tin chi nhánh của công ty
(#Mã chi nhánh, tên đường, thành phố, mã bưu điện)
Staff (#staffNo, fName, lName, position, sex, DOB, salary, @brachNO): bảng lưu thông tin nhân
viên
(#Mã nhân viên, Họ, Tên, Vị trí, Giới tính, Ngày sinh, Lương năm, @Chi nhánh làm việc)
PrivateOwner (#ownerNo, fName, lName, address, telNo, email, password): lưu thông tin về người sở hữu
nhà cho thuê
(#Mã chủ nhà, Họ, Tên, địa chỉ, Số ĐT, email, mật khẩu)
PropertyForRent (#propertyNo, street, postcode, type, rooms, rent, ownerNo, @staffNo, @branchNo): thông
tin về nhà cho thuê
(#Mã nhà cho thuê, Đường, Mã bưu điện, Kiểu nhà, Số phòng trong nhà, Giá cho thuê, Mã
chủ nhà, @Mã nhân viên quản lý, @Mã chi nhánh quản lý nhà cho thuê)
Client (#clientNo, fName, lName, telNo, prefType, maxRent, email): thông tin người thuê nhà
(#Mã người thuê, Họ, tên, Điện thoại, Kiểu nhà cần thuê, Giá thuê tối đa, email)
Viewing (#@clientNo, #@propertyNo, viewDate, comment): thông tin về việc cho người thuê xem nhà
(#@Mã người thuê, #@Mã nhà cho thuê, Ngày xem nhà, Nhận xét)
Registration (#@clientNo, #@branchNo, @staffNo, dateJoined): Hợp đồng thuê nhà
(#@Mã người thuê, #@Mã chi nhánh, @Mã nhân viên làm hợp đồng, Ngày vào ở)

You might also like