Professional Documents
Culture Documents
1D4-3 HÀM SỐ LIÊN TỤC
1D4-3 HÀM SỐ LIÊN TỤC
Contents
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT.................................................................................................................................. 1
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM........................................................................................................................... 3
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số............................................................................................................ 3
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số .......................................................................................................................... 4
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................... 4
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG........................................................................................................................ 11
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số.................................................................................................... 11
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 12
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM ....................................................................................... 14
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT................................................................................................................................ 15
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM......................................................................................................................... 15
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số.......................................................................................................... 15
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số ........................................................................................................................ 16
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 17
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG........................................................................................................................ 24
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số.................................................................................................... 24
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 26
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM ....................................................................................... 29
Câu 1. (THPT THẠCH THANH 2 - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số y f x liên tục trên
a; b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên a; b là
A. lim f x f a và lim f x f b .
B. lim f x f a và lim f x f b .
xa x b xa x b
C. lim f x f a và lim f x f b .
D. lim f x f a và lim f x f b .
xa x b xa x b
Câu 2. (THPT LÊ HOÀN - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x xác định trên a; b . Tìm
mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm số f x liên tục trên a; b và f a f b 0 thì phương trình f x 0 không có
nghiệm trong khoảng a; b .
B. Nếu f a f b 0 thì phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng a; b .
1
x
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-1
-2
Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x 1 ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. (Thi thử SGD Hưng Yên) Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số y f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì tồn tại x0 a; b sao cho
f x0 0 .
2. Nếu hàm số y f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có
nghiệm.
3. Nếu hàm số y f x liên tục, đơn điệu trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình
f x 0 có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.
1 x3
, khi x 1
Câu 7. Cho hàm số y 1 x . Hãy chọn kết luận đúng
1 , khi x 1
A. y liên tục phải tại x 1 . B. y liên tục tại x 1 .
C. y liên tục trái tại x 1 . D. y liên tục trên .
x 2 7 x 12
khi x 3
Câu 8. Cho hàm số y x3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 khi x 3
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x0 3 .
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x0 3 .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x0 3 .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x0 3 .
x2
khi x 2
Câu 9. Cho hàm số f x x 2 2 . Chọn mệnh đề đúng?
4 khi x 2
A. Hàm số liên tục tại x 2 . B. Hàm số gián đoạn tại x 2 .
C. f 4 2 . D. lim f x 2 .
x 2
2x 1
Câu 10. Cho hàm số f x . Kết luận nào sau đây đúng?
x3 x
A. Hàm số liên tục tại x 1 . B. Hàm số liên tục tại x 0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
1
C. Hàm số liên tục tại x 1 . D. Hàm số liên tục tại x .
2
Câu 11. (THPT NAM TRỰC - NAM ĐỊNH - 2018) Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1 :
x 2 x 1 x2 x 2 x2 x 1 x 1
A. f x . B. f x . C. f x . D. f x .
x 1 x 1
2
x x 1
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số
Câu 12. (THPT THUẬN THÀNH - BẮC NINH - 2018) Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 1
.
2x 1 x x 1
A. y x 1 x 2 2 . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x2 1
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x 2 ?
3x 4
A. y . B. y sin x . C. y x 4 2 x 2 1 D. y tan x .
x2
x
Câu 14. Hàm số y gián đoạn tại điểm x0 bằng?
x 1
A. x0 2018 . B. x0 1 . C. x0 0 D. x0 1 .
x 3
Câu 15. Cho hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x 1 . B. Hàm số liên tục tại mọi x .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 . D. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 .
1 cos x
khi x 0
Câu 16. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x x 2 .
1 khi x 0
Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A. f x có đạo hàm tại x 0 . B. f 2 0 .
C. f x liên tục tại x 0 . D. f x gián đoạn tại x 0 .
x cos x, x 0
2
x
Câu 17. (THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ - 2018) Cho hàm số f x , 0 x 1 . Khẳng định nào
1 x
x3 , x 1
sau đây đúng?
A. Hàm số f x liên tục tại mọi điểm x thuộc .
B. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x 0 .
C. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x 1 .
D. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x 0 và x 1 .
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
x2 x 2
khi x 1
Câu 49. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x x 1 . Tìm
3m khi x 1
tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián đoạn tại x 1.
A. m 2. B. m 1. C. m 2. D. m 3.
Câu 59. (THPT KINH MÔN - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tìm a để hàm số liên tục trên :
2 x a khi x 1
3
f x x x2 2 x 2
khi x 1.
x 1
A. a 2 . B. a 1 . C. a 2 . D. a 1 .
Câu 60. (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018) Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số
x2 x 2
khi x 2
f x x 2 liên tục tại x 2 .
m 2
khi x 2
A. m 3 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 1 .
x2 4 x 3
khi x 1
Câu 61. (THPT LÝ THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Tìm m để hàm số f ( x) x 1
mx 2 khi x 1
liên tục tại điểm x 1 .
A. m 2 . B. m 0 . C. m 4 . D. m 4 .
x3 8
khi x 2
Câu 62. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x x 2 . Tìm
2m 1 khi x 2
m để hàm số liên tục tại điểm x0 2 .
3 13 11 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 2 2
Câu 63. (THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Cho hàm số
x 2 2 x 8
khi x 2
f ( x) x2 m . Biết hàm số f x liên tục tại x0 2 . Số giá trị
m x 5mx khi x 2
2 2
nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán là
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 64. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
2x 1
A. y x3 x . B. y cot x . C. y . D. y x 2 1 .
x 1
Câu 65. (PHAN ĐĂNG LƯU - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Cho bốn hàm số f1 x 2 x3 3 x 1 ,
3x 1
f2 x , f3 x cos x 3 và f 4 x log 3 x . Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?
x2
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 66. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
x2 3 x5
A. f x tan x 5 . B. f x . C. f x x 6 . D. f x .
5 x x2 4
x 2 x 3 khi x 2
Câu 67. Cho hàm số y . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
5 x 2 khi x 2
A. Hàm số liên tục tại x0 1 .
B. Hàm số liên tục trên .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng ;2 , 2; .
D. Hàm số gián đoạn tại x0 2 .
Câu 68. Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
x4 4 x2 x4 4 x2
A. f x x . 4 2
B. f x x 4 x . C. f x . D. f x .
x 1 x 1
x2
khi x 1, x 0
x
Câu 69. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x 0 khi x 0 . Khẳng
x khi x 1
định nào đúng
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn 0;1 .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 0 .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 1 .
sin x khi x 1
Câu 70. (THPT NGUYỄN HUỆ - NINH BÌNH - 2018) Cho hàm số f x . Mệnh
x 1 khi x 1
đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số liên tục trên .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng ; 1 và 1; .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng ;1 và 1; .
D. Hàm số gián đoạn tại x 1 .
2 3 x x 1
,x 1
Câu 73. Tìm m để hàm số y x 1 liên tục trên .
mx 1 ,x 1
4 1 4 2
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
Câu 74. (KSCL LẦN 1 CHUYÊN LAM SƠN - THANH HÓA_2018-2019) Cho hàm số
3 4x 2
, x2
f ( x) x 2 . Xác định a để hàm số liên tục trên .
ax 3 , x2
1 4 4
A. a 1 . B. a . C. a . D. a .
6 3 3
x2 1
khi x 1
Câu 75. Cho hàm số f x x 1 . Tìm m để hàm số f x liên tục trên .
m 2 khi x 1
A. m 1 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 4 .
Câu 76. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tìm m để hàm số
2
x 2 x 2 khi x 2
y f x 2
liên tục trên ?
5 x 5m m khi x 2
A. m 2; m 3 . B. m 2; m 3 . C. m 1; m 6 . D. m 1; m 6 .
3x a 1 khi x 0
Câu 77. Cho hàm số f x 1 2 x 1 . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên
khi x 0
x
tục trên .
A. a 1 . B. a 3 . C. a 4 . D. a 2 .
x 3 3x 2 2 x
x x2 khi x x 2 0
Câu 78. Cho biết hàm số f x a khi x0 liên tục trên . Tính T a 2 b 2 .
b khi x2
Câu 89. Cho phương trình 2 x 4 5 x 2 x 1 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng 2;1 .
B. Phương trình 1 vô nghiệm.
C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 0; 2 .
D. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng 1;1 .
Câu 90. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong
khoảng 0;1
5
A. 2 x 2 3 x 4 0 . B. x 1 x 7 2 0 .
C. 3 x 4 4 x 2 5 0 . D. 3 x 2017 8 x 4 0 .
Câu 91. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - GIA LAI - LẦN 2 - 2018) Cho phương trình
4 x 4 2 x 2 x 3 0 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng 1;1 .
B. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng 1;1 .
C. Phương trình 1 có đúng hai nghiệm trên khoảng 1;1 .
D. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 1;1 .
Câu 92. Phương trình 3x5 5 x3 10 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A. 2; 1 . B. 10; 2 . C. 0;1 . D. 1;0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
3
Câu 93. Cho phương trình 2 x 8 x 1 0 1 . Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn 3 .
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có 2 nghiệm lớn hơn 2 .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng 5; 1 .
Câu 94. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b và thỏa mãn f a b , f b a với a, b 0 ,
a b . Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng a; b .
A. f x 0 . B. f x x . C. f x x . D. f x a .
8 4a 2b c 0
Câu 95. Cho số thực a , b , c thỏa mãn . Số giao điểm của đồ thị hàm số
8 4a 2b c 0
y x3 ax 2 bx c và trục Ox là
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 96. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Cho các số thực a , b , c thỏa mãn
a c b 1
. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 ax 2 bx c và trục Ox .
a b c 1 0
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 2. Vì f a f b 0 nên f a và f b cùng dương hoặc cùng âm. Mà f x liên tục, tăng trên
a; b nên đồ thị hàm f x nằm trên hoặc nằm dưới trục hoành trên a; b hay phương trình
f x 0 không có nghiệm trong khoảng a; b .
Câu 3. Chọn B
Vì theo định lý 3 trang 139/sgk.
Câu 4. Chọn B
Đồ thị là một đường liền nét, nhưng bị “gãy” tại điểm x 0 nên nó liên tục tại điểm x 0 nhưng
không có đạo hàm tại điểm x 0 .
Câu 5. Chọn D
Vì lim y lim y nên hàm số không liên tục tại x 1 .
x 1 x 1
Câu 6. Chọn D
Khẳng định thứ nhất sai vì thiếu tính liên tục trên đoạn a; b .
1 x3
1 x 1 x x 2
Ta có: lim y 1 ; lim y lim
x 1 x 1 x 1 1 x
lim
x 1 1 x x 1
lim 1 x x 2 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Nhận thấy: lim y y 1 . Suy ra y liên tục phải tại x 1 .
x 1
Câu 8. Chọn D
x 2 7 x 12
lim lim x 4 1 y 3 nên hàm số liên tục tại x0 3 .
x 3 x3 x 3
lim
x 2 7 x 12 32 7.3 12
lim
x 2 7 x 12
lim x 4 1 y ' 3 1 .
x 3 x3 x 3 x3 x 3
Câu 9. Chọn A
Tập xác định: D
x2
x 2 x 2 2
lim f x lim
x 2 x 2
lim
x 2 2 x 2 x2
lim
x2
x2 2 4
f 2 4
lim f x f 2
x 2
x 2 x 1
Câu 11. A) f x
x 1
lim f x suy ra f x không liên tục tại x 1 .
x1
x2 x 2
B) f x
x 2 1
x2
lim f x lim suy ra f x không liên tục tại x 1 .
x1 x 1 x 1
x 2 x 1
C) f x
x
x 2 x 1
lim f x lim 3 f 1 suy ra f x liên tục tại x 1 .
x 1 x 1 x
x 1
D) f x
x 1
x 1
lim f x lim suy ra f x không liên tục tại x 1 .
x1 x1 x 1
1 cos x
x 0 f x
x2
0 nên f 2 0. VậyA, B,C sai.
Ta có: lim
x 2016 x 2
lim
x 2016
1 x 1 2018 x 1 x 2018
x 1 2018 x 1 x 2018 x 1 2017 x 2017
lim
x 1 x 2015
x 2014
... x 1 1 2018 x 1 x 2018 2 2019
x 1 2017 x 1
Để hàm số liên tục tại x 1 lim f x f 1 k 2 2019 .
x 1
3 x 3 x x 1 2
lim f x lim
x3
x 1 2 x3
x 3 x3
lim
x 3
lim x 1 2 4
Để hàm số liên tục tại x 3 thì lim f x f 3
x 3
Suy ra, m 4 .
Câu 26. Chọn B
Ta có: lim f x lim ax 2 bx 5 a b 5 f 1 .
x 1 x 1
Và f (1) m 1 .
Hàm số liên tục tại x 1 m 1 1 m 2
Câu 28. Chọn D
x 2 3x 2 x 1 x 2 lim x 2 1 .
lim lim
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
1 15
Hàm số đã cho liên tục tại x 2 khi và chỉ khi f 2 lim f x 4 a a .
x 2 4 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
15
Vậy hàm số liên tục tại x 2 khi a .
4
Câu 30. Chọn D
Ta có
x 2 3x 2 x 2 x 1 x 2 2
lim f ( x) lim
x2 x2
lim
x 2 2 x 2 x2
lim x 1
x 2
x2 2 4
lim f ( x) lim m 2 x 4m 6 2m 2 4m 6
x 2 x2
f (2) 2m 2 4m 6
Để hàm số liên tục tại x 2 thì
lim f ( x) lim f ( x) f (2) 2m2 4m 6 4 2m2 4m 2 0 m 1
x2 x 2
Vậy có một giá trị của m thỏa mãn hàm số đã cho liên tục tại x 2 .
Câu 31. Chọn A
Tập xác định D , x0 1 .
Ta có f 1 4 m .
lim f x lim
3x 2 2 x 1 2
lim
x 1 3x 5
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
x 1 x 1 3x 2 2 x 1 2
3x 5
lim 1
x 1
x 1
3x 2 2 x 1 2
Hàm số f x liên tục tại x0 1 khi và chỉ khi lim x f 1 4 m 1 m 3 .
x 1
x 2 3x 2 x 1 x 2 lim x 2 1 .
+ lim f x lim 2 lim
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2
x 1 x 1
1 5
- Hàm số liên tục tại x 1 f 1 lim f x lim f x m 2 m .
x 1 x 1 2 2
Câu 33. .
Chọn D
Tập xác định: D .
lim f ( x) lim
x2 4 2
lim
x2 4 2 x2 4 2
x 0 x 0 x2 x 0
x2 x2 4 2
x2 4 4 1 1
lim lim .
x 0 2
x ( x 4 2) 2 x 0 2
x 42 4
5
f (0) 2a .
4
x 2 3x 2
Ta có f (2) a, lim f ( x) lim lim( x 1) 1 . Do đó a 1
x2 x2 x2 x2
7
Hàm số liên tục tại điểm x 4 lim f x lim f x f 4 4m 1 8 m .
x 4 x 4 4
Câu 38. Chọn A
x2 2 x x x 2
Ta có lim f x lim lim lim x 2 .
x2 x2 x2 x2 x2 x2
lim f x lim mx 4 2m 4
x 2 x 2
x2 x 2 ( x 1)( x 2)
* lim f ( x) lim lim lim ( x 2) 3.
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Hàm số liên tục tại x 1 khi và chỉ khi lim f ( x) lim f ( x) f (1)
x 1 x 1
m 1
m 2m 3 2m m 3 0
2 2
.
m 3
2
3
Vậy các giá trị của m là m 1; .
2
Câu 43. Chọn B
x 2 3x 2 x 2 x 1 lim x 1 1
Ta có: lim 2 lim .
x2 x 2x x2 x x 2 x2 x 2
f 2 3m 1 .
1 1
Để hàm số liên tục tại điểm x 2 3m 1 m .
2 6
Câu 44. Chọn D
5
+ Ta có f 0 2a .
4
x2 4 2 x2 1 1
+ lim f x lim lim lim .
x 0 x 0 x2 x 0 2
x 2
x 42 x 0
x 2
4 2 4
5 1 3
Hàm số f x liên tục tại x 0 khi lim f x f 0 2a a .
x 0 4 4 4
Câu 45. Chọn A
2
Ta có
2
ax 1 bx 2
ax 2 1 bx 2
2
a b x
2 2
4bx 3
.
4 x3 3x 1 2
2 x 1 x 1 ax 2 1 bx 2 2 x 1 x 1
2
ax 2 1 bx 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
2
a b x 4bx 3 m 2 x 1
2 2
m 3
1
Để hàm số liên tục tại x b 3 .
2 a b
1 2 0
4 2 a 3
ax 2 1 bx 2 12 x 2 12 x 3
Khi đó lim1 lim
x
2
4 x3 3x 1 1 2
x 2 x 1 x 1
2
3 x 2 1 3x 2
3 3 c
lim 2 c 4 .
x
1
2 x 1 3x 2 1 3x 2 3 2
2
Vậy S abc 3 3 4 36 .
Câu 46.
Lời giải
Chọn C
Tập xác định D R .
f 1 a .
x2 1
lim f x lim lim x 1 2 .
x 1 x 1 x 1 x 1
lim f x lim
2 x 2 3x 1
lim
x 1 2 x 1 lim 2 x 1 1 .
x 1 x 1 2 x 1 x 1 2 x 1 x 1 2 2
1
Để hàm số f x liên tục tại x 1 thì lim f x f 1 m .
x 1 2
Câu 49. Tập xác định của hàm số là .
x2 x 2
Hàm số gián đoạn tại x 1 khi lim f x f 1 lim 3m
x 1 x 1 x 1
x 1 x 2 3m lim
lim x 2 3m 3 3m m 1.
x 1 x 1 x 1
Câu 50. Ta có
1 x
lim f x lim m m 1.
x 0 x 0 1 x
1 x 1 x 2 x 2
lim f x lim xlim lim 1 .
x 0 x 0
x 0 x
1 x 1 x x 0
1 x 1 x
f 0 m 1
Để hàm liên tục tại x 0 thì lim f x lim f x f 0 m 1 1 m 2 .
x 0 x 0
+ lim f x lim
x 2 x 12 x 3 x 4 lim x 3 7 .
lim
x 4 x 4 x4 x 4 x4 x 4
+ f 4 4m 1 .
Hàm số f x liên tục tại điểm x0 4 khi và chỉ khi lim f x f 4 4m 1 7
x 4
m 2.
3x 1 2 3x 1 22 3 3
Câu 57. Ta có lim lim lim .
x 1 x 1 x 1
x 1 3 x 1 2 x 1 3x 1 2 4
x3 x 2 2 x 2 x 1 x 2 2
+ lim f x lim lim lim x 2 2 3 .
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
x2 x 2
Câu 60. Hàm số f x liên tục tại lim f x f 2 lim m2 3 m2 m 3 .
x2 x2 x2
2
x 4x 3 x 1 x 3
Câu 61. Ta có: lim f x lim lim lim x 3 2 .
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
lim f x lim mx 2 m 2 .
x 1 x 1
f 1 m 2 .
Để hàm số đã cho liên tục tại điểm x 1 thì lim f x lim f x f 1 2 m 2
x 1 x 1
m 0.
Câu 62. f 2 2m 1 .
x3 8 x 2 x2 2 x 4
lim f x lim lim lim x 2 2 x 4 12 .
x2 x 2 x 2 x2 x2 x 2
11
Hàm số liên tục tại x0 2 f 2 lim f x 2m 1 12 m .
x2 2
2
x 2x 8
Câu 63. TXĐ: D ; có: lim f ( x ) lim 6, f 2 4m 2 10m .
x 2 x 2 x2
m 3
Hàm số liên tục tại x0 2 khi và chỉ khi 4m 2 10m 6 4m 2 10m 6 0
m 1
2
Mà m là số nguyên nên m 3 .
3x 1
Câu 65. * Ta có hai hàm số f 2 x và f 4 x log 3 x có tập xác định không phải là tập nên
x2
không thỏa yêu cầu.
* Cả hai hàm số f1 x 2 x 3 3 x 1 và f3 x cos x 3 đều có tập xác định là đồng thời liên
tục trên .
Câu 66. Chọn D
x5 x5
Hàm số f x 2 là hàm phân thức hữu tỉ và có TXĐ là D do đó hàm số f x 2
x 4 x 4
liên tục trên .
Câu 67. Chọn B
+ Với x 2 , ta có f x x 2 x 3 là hàm đa thức
hàm số f x liên tục trên khoảng 2; .
+ Với x 2 , ta có f x 5 x 2 là hàm đa thức
hàm số f x liên tục trên khoảng ; 2 .
+ Tại x 2
lim f x lim x 2 x 3 1
x2 x2
lim f x lim 5 x 2 12
x2 x 2
lim f x lim f x không tồn tại lim f x hàm số gián đoạn tại x0 2 .
x2 x 2 x 2
lim y lim
2 3 x x 1
lim
2 3
x 1 x 1
lim
2
1
2 1
1 .
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
x x 1 x 1 3 2 3 3 3
1 4
Đề hàm số liên tục tại x 1 thì lim y y 1 m 1 m .
x 1 3 3
4
Vậy với m thì hàm số liên tục trên .
3
Câu 74. Chọn D
Tập xác định của hàm số là D .
3 3
4x 2 4x 2
Nếu x 2 , ta có f x . Hàm số f x xác định và liên tục trên mỗi khoảng
x2 x2
; 2 và 2; .
Tại x 2 , ta có:
f 2 2a 3.
3
4x 2
lim f x lim
x2 x 2 x2
2
4 x 2 3 4 x 2 3 4 x 4
3
lim 2
x2
x 2 3 4 x 2 3 4 x 4
4 x 2
lim 2
x 2 3 4 x 2 3 4 x 4
x2
4
lim 2
x 2
3
4x 2 3 4x 4
1
3
+ Xét trên ;2 khi đó f x 5x 5m m2 là hàm đa thức liên tục trên hàm số liên tục
trên ;2 .
+ Xét tại x0 2 , ta có: f 2 4 .
x 2 x2
lim f x lim x 2 2 x 2 4; lim f x lim 5 x 5m m 2 m 2 5m 10 .
x2 x2
Để hàm số đã cho liên tục trên thì nó phải liên tục tại x0 2 .
m 2
lim f x lim f x f 2 m2 5m 10 4 m2 5m 6 0 .
x 2 x 2
m 3
Câu 77. Chọn D
Hàm số liên tục tại mọi điểm x 0 với bất kỳ a.
Với x 0 Ta có f 0 a 1;
lim f x lim 3 x a 1 a 1 ;
x 0 x 0
1 2x 1 2x 2
lim f x lim lim lim 1;
x 0 x 0 x x 0
x 1 2x 1 x 0 1 2x 1
Hàm số liên tục trên khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x 0 a 1 1 a 2 .
Câu 78. Chọn A
Vì hàm số f x liên tục trên suy ra hàm số cũng liên tục tại x 0 và x 2 . Do đó
x 3 3x 2 2 x x x 1 x 2 x 1 x 2 a
lim f x lim lim f 0 lim a 1 .
x 0 x 0 x x 2 x 0 x x 2 x 0 x2
x 3 3x 2 2 x x x 1 x 2 x x 1
lim f x lim lim f 2 lim b b 1.
x 2 x 2 x x 2 x 2 x x 2 x 2 x
Vậy T a 2 b 2 1 1 2 .
Câu 79. Tập xác định D , f 1 1 m .
Ta thấy hàm số f x liên tục trên các khoảng ;1 và 1; .
x 1
lim f x lim 1 , lim f x lim m.e x 1 1 2mx 2 1 m .
x 1 x 1 ln x x 1 x 1
lim f x lim m x 2 2
4m 2
; f 2 4m 2 .
x 2 x 2
Hàm số liên tục tại x 2 khi và chỉ khi
lim f x lim f x f 2 4m2 1 m 2 4m2 2m 2 0 1
x 2 x 2
Phương trình (1) luôn có hai nghiệm thực phân biệt. Vậy có hai giá trị của m .
Câu 81. Hàm số f x liên tục trên f x liên tục tại x 0 .
lim f x lim
x 0 x 0
x m m ; lim f x lim mx 1 1 ; f 0 m .
x 0 x 0
x2 4 x 3
lim f x lim lim x 3 2
x 1 x 1 x 1 x 1
lim f x lim 6 Px 3 6 P 3
x 1 x 1
f 1 6 P 3
1
Do đó lim f x lim f x f 1 6 P 3 2 P .
x 1 x 1 6
Câu 83. Khi x 0 thì f x a cos x b sin x liên tục với x 0 .
Khi x 0 thì f x ax b 1 liên tục với mọi x 0 .
Tại x 0 ta có f 0 a .
lim f x lim ax b 1 b 1 .
x 0 x 0
Câu 84. Ta có hàm số liên tục trên các khoảng ; 1 và 1; .
Xét tính liên tục của hàm số tại x 1 .
Có y 1 2 lim y và lim y 1 m .
x 1 x 1
x 1 1
Câu 85. Khi x 0 ta có: f ( x) liên tục trên khoảng 0; .
x
Hàm số liên tục trên khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x 0 .
lim f ( x) lim
x 0 x 0
x2 1 m 1 m f 0 .
1 1
Do đó hàm số liên tục tại x 0 khi và chỉ khi 1 m m .
2 2
Câu 86. Tập xác định D .
x 2 16 5
Khi x 3 thì f x xác định và liên tục trên các khoảng ;3 và 3; .
x 3
x 2 16 5 x3 3
Khi x 3 thì f 3 a và lim f x lim lim .
x 3 x 3 x3 x 3
x 2 16 5 5
3
Hàm số đã cho liên tục trên khi và chỉ khi nó liên tục tại điểm x 3 a .
5
2
x 16
Câu 87. *) Với x 4 thì f x là hàm phân thức nên liên tục trên TXĐ của nó f x liên tục
x4
trên 4; .
*) Với x 4 thì f x mx 1 là hàm đa thức nên liên tục trên f x liên tục trên ; 4 .
Do vậy hàm số f x đã liên tục trên các khoảng 4; , ; 4 .
Suy ra: Hàm số f x liên tục trên f x liên tục tại x 4 .
x 2 16
lim f x lim f x f 4 lim lim mx 1 4m 1 lim x 4 4m 1
x4 x4 x4 x4 x4 x4
7
4m 1 8 m .
4
Câu 88. Với x 5 ta có f x x 2 ax b , là hàm đa thức nên liên tục trên ; 5 .
Với 5 x 10 ta có f x x 7 , là hàm đa thức nên liên tục trên 5;10 .
Với x 10 ta có f x ax b 10 , là hàm đa thức nên liên tục trên 10; .
Để hàm số liên tục trên thì hàm số phải liên tục tại x 5 và x 10 .
Ta có:
f 5 12 ; f 10 17 .
lim f x lim x 2 ax b 5a b 25 .
x 5 x 5
lim f x lim x 17 12 .
x 5 x 5
lim f x lim x 17 27 .
x 10 x 10
2; .
f 2 0
đồ thị hàm số y f x cắt trục Ox tại ít nhất một điểm trong khoảng
xlim f x
; 2 .
Mà hàm số f x là hàm bậc ba nên đồ thị của nó cắt trục Ox tối đa tại 3 điểm.
Vậy đồ thị hàm số y f x cắt trục Ox tại đúng 3 điểm.
Câu 96. Vì hàm số đã cho là hàm đa thức bậc ba nên đồ thị hàm số liên tục trên và số giao điểm của
đồ thị hàm số với trục Ox nhiều nhất là 3 .
Theo đề bài ta có lim y , lim y
x x
y 1 a c b 1 0 , y 1 a b c 1 0 ,
Do đó hàm số đã cho có ít nhất một nghiệm trên mỗi khoảng ; 1 , 1;1 , 1; .
Từ đó suy ra số giao điểm cần tìm là 3 .