Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Từ vựng về excel

1.1. Excel interface - giao diện excel: Nút phóng to thu nhỏ excel
-
Interface: Giao diện - Minimize Button: Nút thu nhỏ
- Excel: (verb) - Xuất chúng, giỏi hơn, - Restore: Khôi phục
tuyệt hơn - Restore down: Khôi phục lại
- Office: Văn phòng - Restore Down Button: Nút khôi phục
- Button: Nút lại
- Maximize: Phóng đại - Close: Đóng
- Maximize Button: Nút phóng đại - Close Button: Nút đóng
- Minimize: Thu nhỏ - Title: Tiêu đề
1.2. Title Bar - thanh tiêu đề excel
- Bar : Thanh
- Title Bar: Thanh tiêu đề
- Book: Sách
1.3. Quick Access Toolbar - thanh truy cập nhanh trong excel
- Quick: Nhanh
- Access: Truy cập
- Tool: Công cụ
- Toolbar: Thanh công cụ
- Quick Access Toolbar: Thanh truy cập nhanh
1.4. Từ vựng tiếng anh về excel:  Office Button trong excel
-
File: Tệp - Save As: Lưu với tên khác
- Microsoft Office Button: Nút truy cập - Print: In
vào các chức năng chính của Office - Prepare: Chuẩn bị, dự bị
- New: Mới - Send: Gửi
- Open: Mở - Publish: Xuất bản, công bố
- Save: Lưu - Close: Đóng
1.5 Từ vựng tiếng anh về excel: Thanh ribbon và menu trong excel
- Ribbon: Ruy-băng - Layout: Sắp đặt
- Menu: Thực đơn, bảng kê - Page Layout: Sắp đặt trang
- Bar: Thanh - Formula: Công thức, cách thức
- Menu Bar: Thanh thực đơn - Data: Dữ liệu
- Home: Trang chủ, nhà, chỗ ở - Review: Duyệt lại, xem lại
- Insert: Chèn - View: Hiển thị, nhìn thấy, trông thấy
- Page: Trang
1.6. Từ vựng tiếng anh về excel: Status bar trong excel
- Row: Dòng
- Column: Cột
- Cell: Ô
- Sheet: Bảng tính, trang giấy
- Status: Trạng thái
- Status Bar: Thanh trạng trái
- Zoom: Thu phóng
- Zoom in: Phóng to ra
- Zoom out: Thu nhỏ lại
- Ready: Sẵn sàng
- Scroll: Cuộn
- Scroll Bar: Thanh cuộn
- Vertical: Chiều dọc
- Vertical Scroll Bar: Thanh cuộc dọc
- Horizontal: Chiều ngang, nằm ngang
- Clipboard: Bộ nhớ tạm thời - Format painter: Sao chép định dạng
- Paste /peist/ Dán - Place /Pleis/ Nơi, địa điểm
- Content /kən'tent/ Nội dung - Apply /ə'plai/ Áp dụng
- Cut: Cắt - Another  /ə'nʌðə/ Khác
- Selection /si'lekʃn/ Vùng chọn - Double  /'dʌbl/ Nhân đôi
- Put: Đặt - Button /'bʌtn/ Nút
- Copy: Sao chép - same   /seim/ Giống nhau
- Format /'fɔ:mæt/ Định dạng - multiple /'mʌltipl/ Nhiều, đa số
- Painter /ˈpeintər/ Họa sĩ/thợ sơn - Document /'dɔkjumənt/ Tài liệu
2.2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ EXCEL : NHÓM FONT
-
Font /fɔnt/ Phông chữ
- Increase /'inkri:s/ Tăng
- Decrease /'di:kri:s/ Giảm
- Size  /saiz/ Kích thước
- Bold  /bould/ Đậm
- Select   /si'lect/ Chọn
- Italic /i'tælik/ Nghiêng
- Italicize    /i'tælisaiz/ In nghiêng
- Text  /tekst/ Chữ
- Underline  /'ʌndəlain/ Gạch dưới
- Border  /'bɔ:də/ Đường biên, viền, mép, biên giới
- Bottom  /'bɔtəm/ dưới
- Top : trên
- Right  /rait/ phải
- Left: trái
- No Border: Không viền
- All Border: Tất cả có viền
- Outside /'aut'said/ Bên ngoài
- Thick  /θik/ Dày
- Box: Hộp
Từ vựng về worl

1. File: Tập tin 6. Page: Trang


2. Save: Lưu 7. Font: Phông chữ
3. Open: Mở 8. Bold: Đậm
4. Save As: Lưu như 9. Italic: Nghiêng
5. Print: In 10. Underline: Gạch chân
11. Highlight: Tô màu 50. Background: Nền
12. Cut: Cắt 51. Watermark: Hình nền
13. Copy: Sao chép 52. Alignment: Canh lề
14. Paste: Dán 53. Text Effect: Hiệu ứng chữ
15. Undo: Hoàn tác 54. Drawing: Vẽ
16. Redo: Làm lại 55. Picture: Hình ảnh
17. Find: Tìm kiếm 56. Clip Art: Hình minh họa
18. Replace: Thay thế 57. SmartArt: Đồ họa thông minh
19. Zoom: Phóng to thu nhỏ 58. Chart: Đồ thị
20. Margins: Cánh lề 59. Graph: Biểu đồ
21. Indent: Thụt đầu dòng 60. Spreadsheet: Bảng tính
22. Justify: Căn đều 2 bên 61. Formula: Công thức
23. Spelling: Chính tả 62. Function: Hàm
24. Grammar: Ngữ pháp 63. Data: Dữ liệu
25. Table: Bảng 64. Filter: Lọc
26. Cell: Ô 65. Sort: Sắp xếp
27. Row: Hàng 66. Workbook: Sổ làm việc
28. Column: Cột 67. Worksheet: Bảng tính
29. Merge: Gộp 68. Pivot Table: Bảng tính động
30. Split: Chia 69. Macro: Macro
31. Header: Đầu trang 70. Add-in: Tiện ích mở rộng
32. Footer: Cuối trang 71. Collaboration: Hợp tác
33. Page Number: Số trang 72. Password: Mật khẩu
34. Bullets: Dấu đầu dòng 73. Read-Only: Chỉ đọc
35. Numbering: Đánh số 74. Edit: Sửa
36. Borders: Viền 75. View: Xem
37. Shade: Che nền 76. Template: Mẫu
38. Shape: Hình dạng 77. Signature: Chữ ký
39. Text Box: Hộp văn bản 78. Attachment: Đính kèm
40. Hyperlink: Liên kết 79. Mail Merge: Gửi thư tín tự động
41. Bookmark: Đánh dấu 80. Cover Page: Trang bìa
42. Track Changes: Theo dõi thay đổi 81. Title: Tiêu đề
43. Comment: Nhận xét 82. Subtitle: Phụ đề
44. Document: Văn bản 83. Body: Nội dung
45. Paragraph: Đoạn văn 84. Introduction: Giới thiệu
46. Spacing: Khoảng cách 85. Conclusion: Kết luận
47. Font Size: Cỡ chữ 86. Bibliography: Tham khảo
48. Style: Kiểu dáng 87. Footnote: Chú thích dưới trang
49. Theme: Chủ đề 88. Endnote: Chú thích cuối trang
89. Reference: Tham chiếu 95. Number Format: Định dạng số
90. Citation: Trích dẫn 96. Currency Format: Định dạng tiền
91. Page Layout: Bố cục trang tệ
92. Background Color: Màu nền 97. Date Format: Định dạng ngày
93. Page Orientation: Chiều dài trang tháng
94. Page Size: Kích thước trang 98. Time Format: Định dạng thờ

You might also like