Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Sở giáo dục và đào tạo

Đơn vị: THPT Long Hựu Đông

NHẬP ĐIỂM CHI TIẾT MÔN HỌC HỌC KỲ 1 - 11A2 - VẬT LÝ


STTH Trạng thái ĐĐGtx ĐĐGg ĐĐGc Điểm
Mã học sinh Họ Tên Ngày sinh
S học TX1 TX2 TX3 TX4 k k TB
1 8000088263 Huỳnh Tô Thị Nhựt Anh 6/30/2006 Đang học 8.0 2.0 5.0 6.0 5.5 4.0 4.9
2 8000088262 Võ Yến Anh 12/3/2006 Đang học 8.0 9.0 10.0 9.0 8.0 7.0 8.1
3 8000088266 Phạm Hữu Dinh 6/25/2006 Đang học 8.0 5.0 8.0 6.0 6.3 5.0 6.1
4 8000088268 Đặng Hữu Duy 1/6/2006 Đang học 8.0 6.0 8.0 7.0 7.8 6.0 7
5 8000088265 Nguyễn Thành Đạt 11/8/2006 Đang học 8.0 6.0 6.0 6.0 6.3 2.8 5.2
6 8000088264 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 2/9/2006 Đang học 8.0 6.0 10.0 6.0 5.3 3.8 5.8
7 8000088267 Tô Đình Đình 10/1/2006 Đang học 7.0 5.0 5.0 5.0 4.0 3.3 4.4
8 8000088269 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 6/13/2006 Đang học 7.0 8.0 10.0 8.0 5.3 9.0 7.8
9 8000088270 Nguyễn Thị Trúc Giang 10/25/2006 Đang học 7.0 5.0 6.0 6.0 5.3 3.5 5
10 8000088274 Phạm Bảo Huy 11/27/2006 Đang học 8.0 4.0 5.0 5.0 6.3 3.5 5
11 8000088275 Tô Thị Mỹ Huyền 2/16/2006 Đang học 8.0 5.0 7.0 5.0 6.0 3.0 5.1
12 8000088272 Trần Thị Phú Hương 4/29/2006 Đang học 8.0 6.0 7.0 5.0 5.5 3.8 5.4
13 8000088273 Võ Thị Huỳnh Hương 4/29/2006 Đang học 7.0 4.0 7.0 5.0 6.0 6.0 5.9
14 8000088276 Nguyễn Hoài Khang 1/12/2006 Đang học 8.0 6.0 9.0 6.0 7.5 7.8 7.5
15 8000088277 Nguyễn Quốc Khánh 9/3/2006 Đang học 8.0 6.0 5.0 9.0 5.8 8.3 7.2
16 8000088278 Phan Duy Khánh 3/10/2006 Đang học 7.0 5.0 3.0 5.0 3.3 2.5 3.8
17 8000088279 Trần Thị Mộng Kiều 1/25/2006 Đang học 8.0 5.0 6.0 5.0 4.3 4.3 5.1
18 8000088280 Nguyễn Ngô Trúc Linh 7/11/2006 Đang học 7.0 5.0 5.0 5.0 4.5 3.8 4.7
19 8000088281 Võ Công Minh 1/9/2006 Đang học 7.0 7.0 4.0 5.0 5.8 5.0 5.5
20 8000088282 Phan Thị Gia Nghi 12/28/2006 Đang học 8.0 10.0 7.0 6.0 5.8 5.8 6.7
21 8000088283 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/21/2006 Đang học 8.0 5.0 5.0 5.0 3.8 3.8 4.7
22 8000088284 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10/29/2006 Đang học 8.0 5.0 5.0 5.0 3.8 3.5 4.6
23 8000088285 Nguyễn Thị Trúc Phương 6/5/2006 Đang học 8.0 3.0 4.0 5.0 3.5 3.3 4.1
24 8000088286 Phạm Thanh Phương 1/23/2006 Đang học 8.0 7.0 7.0 9.0 5.0 7.8 7.2
25 8000088287 Trần Thị Tú Sương 11/4/2006 Đang học 8.0 4.0 6.0 6.0 2.8 6.5 5.5
26 8000088288 Sầm Minh Tâm 7/31/2006 Đang học 8.0 7.0 7.0 6.0 6.0 2.3 5.2
27 8000088289 Nguyễn Duy Tân 10/24/2006 Đang học 8.0 6.0 7.0 6.0 5.0 3.0 5.1
28 8000088290 Kiều Thị Phương Thảo 8/10/2006 Đang học 9.0 9.0 9.0 9.0 9.5 7.5 8.6
29 8000088291 Ngô Hồng Thư 7/29/2006 Đang học 8.0 7.0 8.0 5.0 6.3 6.3 6.6
30 8000088293 Đặng Thị Hạnh Tiên 11/16/2006 Đang học 8.0 6.0 6.0 5.0 4.0 6.0 5.7
31 8000088292 Phan Thị Huỳnh Tiên 6/20/2006 Đang học 8.0 2.0 4.0 5.0 7.8 4.5 5.3
32 8000088294 Nguyễn Hoàng Tín 8/22/2006 Đang học 8.0 3.0 5.0 5.0 4.0 4.3 4.7
33 8000088296 Bùi Trần Huyền Trâm 12/12/2006 Đang học 7.0 2.0 2.0 7.0 6.5 1.5 3.9
34 8000088295 Võ Thị Ngọc Trâm 9/9/2006 Đang học 8.0 8.0 10.0 9.0 5.3 6.5 7.2
35 8000088297 Võ Minh Trí 7/24/2006 Đang học 8.0 7.0 10.0 6.0 9.5 6.5 7.7
36 8000088298 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 11/20/2006 Đang học 7.0 5.0 5.0 9.0 2.0 4.0 4.7
37 8000088299 Trương Hoài Tú 3/16/2006 Đang học 8.0 6.0 3.0 5.0 5.5 4.8 5.3
38 8000088300 Dương Thị Kiều Vân 6/29/2006 Đang học 7.0 5.0 6.0 5.0 6.3 3.3 5.1
39 8000088303 Nguyễn Thanh Vy 3/28/2006 Đang học 8.0 2.0 2.0 6.0 2.5 5.5 4.4
40 8000088302 Trần Ngọc Thúy Vy 9/11/2006 Đang học 8.0 6.0 5.0 5.0 3.8 6.8 5.8

Huyện Cần Đước, Ngày 10, Tháng 1, Năm 2023

You might also like