Professional Documents
Culture Documents
HSK1 Vocabulary List - Hua Yi Guan
HSK1 Vocabulary List - Hua Yi Guan
Hua Yi Guan
HSK 1 Vocabulary List - 150 New Word
File mp4 : https://youtu.be/R8h2Fo6hnVk
11 Numeral - Số
2 2 一 yī one một
3 3 二 èr two hai
4 4 三 sān three ba
5 5 四 sì four bốn
6 6 五 wǔ five năm
8 8 七 qī seven bảy
9 9 八 bā eight tám
12 1 我 wǒ I, me tôi
14 3 你 nǐ you bạn
20 2 谁 shéi who ai
多少
how many or
22 4 duōshao bao nhiêu
how much
23 5 几 jǐ a few, how many mấy
35 10 日 rì day ngày
42 3 妈妈 māma mom mẹ
43 4 爸爸 bàba dad bố
65 13 电视 diànshì TV Tivi
74 22 字 zì character chữ
汉语
Chinese
75 23 Hànyǔ tiếng Hán
(language)
5 Nouns for Directions - Danh Từ Chỉ Phương Hướng
76 1 上 shàng up lên
5 Quantities - Lượng Từ
89 1 个 gè one, a, an cái
31 Verbs - Động Từ
94 1 做 zuò do làm
96 3 有 yǒu have có
99 6 去 qù go đi
打电话
make a phone
114 21 dǎ diànhuà gọi điện
call
115 22 认识 rènshi know biết, nhận biết
9 Adjectives - Tính Từ
5 Adverb - Trạng từ
4 Particle - Trợ từ
139 1 的 de
140 2 了 le
141 3 吗 ma
142 4 呢 ne
1 Conjunction - Liên Từ
143 1 和 hé and và
1 Preposition - Giới từ
1 Interjection - Thán Từ
喂
hello (on the
145 1 wèi alo
phone)
5 Chinese Expressions - 5 Cụm từ