Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

TÊN CỌC

LÝ TRÌNH
ĐỊA CHẤT

RÃNH PHẢI
RÃNH TRÁI
MSS:559

CAO ĐỘ THIẾT KẾ

KHOẢNG CÁCH LẺ
CAO ĐỘ TỰ NHIÊN
DỐC DỌC THIẾT KẾ

KHOẢNG CÁCH CỘNG DỒN

ĐOẠN THẴNG - ĐOẠN CONG


559.00
564.00
569.00
574.00
579.00
584.00
589.00
594.00
599.00
604.00
609.00
614.00
619.00
624.00
629.00
634.00
639.00
644.00
649.00
654.00
659.00
664.00
669.00
674.00

0+000 0 672.5 672 0.5

KM0
Km:0+000

RãnhHT
1.33%;50

100
0+100 100 670.7 670.67 0.03

H1
Rãnh HT

100
I=1.33%;L=212.77
0+200 200 665.1 669.33 4.23

H2
446.99
4.49 Km:0+226.58

25.55
0+225.55 225.55 664.5 668.99
CỐNG NGANG

0+225.55
1.33%

74.45
0+300 300 665.3 668 2.7

H3
100
0+400 400 666.5 666.67 0.17

H4
Rãnh HT

100
I=1.33%;L=337.23
Y=665.33-0.2=665.13 0.57
0+500 500 665.7 665.13

H5
RãnhHT

100
I=1.33%;L=150
Y=664-1.67=662.33 1.17
0+600 600 663.5 662.33

H6
305.79
R=7000
R=7000
CĐ đinh=664
LT đỉnh:0+600

T=153.02 P=1.67
CĐộ max=666.66
LT max=0+353.66

100
Y=658.29-0.2=658.09 2.61
0+700 700 660.7 658.09

H7
9.57 Y=657.74-0.13=657.61
0+709.57 709.57 660.5 657.61 2.89

ND1
40.43
750 658.9 655.43 Y=655.43-0=655.43 3.47
0+750

C1
0+759.57 9.57 759.57 658.4 654.89

TD1
3.51

RãnhHT

40.43
0+800 800 656.2 652.58 3.62

H8
I=5.71%;L=328.71

50
2.98

Rãnh HT
0+850 850 652.7 649.72

C2
218.42

50
I=5.71%;L=455.27

5.71%
0+900 900 648.6 646.87 1.73

H9
7.42

P1
0+907.42 907.42 647.9 646.44 1.46

42.58
0.71

L11=50 L22=50

Ln1=50 Ln2=50
0+950 950 643.3 644.01

C3

R=650 K=395.71
Isc=2 Wb=0 Wl=0

A=30 L1=50 L2=50


50
Y=641.16+0.08=641.24

T1=202.09 T2=202.09 P=23.85


1+000 1000 637.8 641.24 3.44

KM1
Km:1+000

50
1050 636.6 638.92 Y=638.3+0.62=638.92
Y=638+0.71=638.71 2.32
1+050

C1
1+055.27 5.27 1055.27 636.6 638.71

TC1
2.11
168.27
R=5000
R=5000

44.73
CĐ đinh=638

Y=636.95+0.16=637.11 0.61
T=84.21 P=0.71

1+100 1100 636.5 637.11 Y=636.83+0.12=636.95

H1
LT đỉnh:1+055.27

1+105.27 5.27 1105.27 636.5 636.95

NC1
0.45

44.73
1+150 1150 637.4 635.79 1.61

C2
50 2.58
1+200 1200 637.2 634.62

H2
100
RãnhHT

249.69
I=2.34%;L=222.36

2.32
2.34%
Rãnh HT

1+300 1300 634.6 632.28


H3
I=2.34%;L=444.73

100

Y=629.94+0.01=629.96 7.16 Km:1+398.12


1+400 1400 622.8 629.96
H4

CỐNG NGANG
100

Y=627.61+1.23=628.84 1.24
1+500 1500 627.6 628.84
H5
221.7
R=5000
R=5000
LT đỉnh:1+500
CĐ đinh=627.61
T=110.88 P=1.23

100

Y=629.71+0.01=629.72 1.12
1+600 1600 628.6 629.72
H6
100
2.1%

1+700 1700 632.5 631.8 0.7


H7
117.75
Rãnh HT
I=2.10%;L=400

100

Y=633.9-0.36=633.54
RãnhHT

1+800 1800 635.1 633.54 1.56


H8
I=2.10%;L=250

100

Y=636-2.1=633.9 1.7
1+900 1900 635.6 633.9
H9
342.76
R=7000
R=7000
CĐ đinh=636
LT đỉnh:1+900

T=171.43 P=2.1
CĐộ max=633.94
LT max=1+875.44

100

Y=633.2-0.36=632.84
RãnhHT

2+000 2000 633.3 632.84 0.46


KM2
I=2.80%;L=150
Km:2+000

100

2+100 2100 628.2 630.4 2.2


H1
49.9

2+149.9 2149.9 626.3 629 2.7


2+149.9
Rãnh HT

50.1
237.25
I=2.80%;L=500

2+200 2200 625.8 627.6 1.8


H2
2.8%

100

2+300 2300 623.8 624.8 1


H3
100

Y=622+0.84=622.84 3.84 Km:2+401.09


2+400 2400 619 622.84
H4
182.8

CỐNG NGANG
R=5000
R=5000
CĐ đinh=622
LT đỉnh:2+400

T=91.42 P=0.84

100

2+500 2500 624.2 622.86 1.34


H5
0.86%
51.35

100

Y=623.71-0.23=623.48 2.82
Rãnh HT

2+600 2600 626.3 623.48


H6
I=0.86%;L=350
RãnhHT
I=0.86%;L=300

78.45

Y=624.39-1.32=623.07 1.53
2+678.45 2678.45 624.6 623.07
TD2

Y=624.57-1.77=622.81 1.19
2+700 2700 624 622.81
H7
21.55 50

Y=625-3.07=621.93 0.77
2+750 2750 622.7 621.93
C1
414.21
R=7000
R=7000

50
CĐ đinh=625
LT đỉnh:2+750

Y=622.47-1.77=620.7
T=207.24 P=3.07

0.9
CĐộ max=623.48
LT max=2+602.76

2+800 2800 621.6 620.7


H8
50

2850 620.6 619.11 Y=619.93-0.82=619.11


Y=619.71-0.75=618.95 1.49
2+850
C2

4.49
P2

2+854.49 2854.49 620.5 618.95 1.55


45.51

Y=617.4-0.23=617.17 1.43
R=650 K=352.07

2+900 2900 618.6 617.17


H9

Isc=2 Wb=0 Wl=0

T=180.47 P=24.59
A=31 L1=50 L2=50
RãnhHT

50

Y=614.87-0=614.86
I=5.07%;L=290.26

2+950 2950 616.1 614.86 1.24


C3
50

3+000 3000 612.9 612.33 0.57


KM3
30.52
Km:3+000

3+030.52 3030.52 610.9 610.79 0.11


TC2

3+050 3050 609.4 609.8 0.4


C1
19.48 50

3+100 3100 605 607.27 2.27


H1
Rãnh HT

100
418.18
I=5.07%;L=750

1.2
5.07%

3+200 3200 601 602.2


H2
100

3+300 3300 596.1 597.13 1.03


H3
100

Y=592.07+0.06=592.13 0.83
3+400 3400 591.3 592.13
H4
100

Y=587+1.56=588.56 3.16
3+500 3500 585.4 588.56
H5
249.84
R=5000
R=5000

Y=586.98+0.94=587.92 3.42 Km:3+527.77


28.09

3+528.09 3528.09 584.5 587.92


CĐ đinh=587
T=125 P=1.56
LT đỉnh:3+500

CỐNG NGANG
3+528.09
71.91

Y=586.94+0.06=587 0.6
3+600 3600 587.6 587
H6
100
TỶ LỆ : 1/500 ; 1/5000

RãnhHT
I=0.06%;L=158.41

3+700 3700 589.5 586.87 2.63


H7
44.91

2.84
249.97

3744.91 584 586.84


Rãnh HT

3+744.91
3+750 5.09
C2
ND3

3750 583.8 586.84 3.04


I=0.06%;L=450

0.06%

44.91

3+794.91 3794.91 581.8 586.81 5.01


3+800 5.09
TD3
H8

3800 581.5 586.81 5.31


50

3+850 3850 580.6 586.78 6.18 Km:3+849.39


C3

CẦU
50

Y=586.75+0.06=586.81 1.11
3+900 3900 585.7 586.81
H9
50
LÝ TRÌNH : TỪ KM0+00 ĐẾN KM6+198.79

3950 590.8 587.28 Y=586.72+0.56=587.28 3.52


3+950
C4

Y=587.01+0.42=587.43
RãnhHT

9.93
0.06%;25

P3

3+959.93 3959.93 591.6 587.43


150.03
R=5000
R=5000

4.17
LT đỉnh:3+950

40.07
T=75.03 P=0.56
CĐ đinh=586.72

Y=588.18+0.06=588.25 5.45
4+000 4000 593.7 588.25
L11=50 L22=50

Ln1=50 Ln2=50

R=650 K=430.03
KM4

Isc=2 Wb=0 Wl=0

A=33 L1=50 L2=50


50
Km:4+000

6.25
T1=220.67 T2=220.67 P=28.97

4+050 4050 595.9 589.65


C1
RãnhHT

4+100 4100 596.6 591.12 5.48


H1
2.94%
I=2.94%;L=237.47

4.34
50 24.95

4+124.95 4124.95 596.2 591.86


TC3
168.16

2.71
Rãnh HT

25.05

4+150 4150 595.3 592.59


C2
I=2.94%;L=350

1.27
24.95

4+174.95 4174.95 594.6 593.33


NC3

Y=594.06-0=594.06 0.04
25.05

4+200 4200 594.1 594.06


H2
100

Y=597-0.57=596.43
RãnhHT

0.57
2.94%;50

4+300 4300 597 596.43


H3
213.73
R=10000
R=10000

RãnhHT

38.94

Y=597.31-0.23=597.08
CĐ đinh=597

1.98
LT đỉnh:4+300

4+338.94 4338.94 595.1 597.08


0.80%;19.47

Y=597.4-0.16=597.24 2.14
T=106.89 P=0.57

11.06
CĐộ max=598.18

ND4
LT max=4+486.89

4+350 4350 595.1 597.24


C3
TRẮC DỌC THIẾT KẾ CƠ SỞ TUYẾN A - B

38.94

Y=597.71-0.02=597.7 1.8
4+388.94 4388.94 595.9 597.7 Y=597.8-0=597.8 0.6
TD4

4+400 11.06 4400 597.2 597.8


H4
50

4+450 4450 601.3 598.2 3.1


C4
50
RãnhHT

4+500 4500 601.5 598.6 2.9


H5
I=0.80%;L=100

Rãnh HT

50
I=0.80%;L=400

0.4
0.8%

4+550 4550 598.6 599


C5
50
293.11

3.8 Km:4+599.75
4+600 4600 595.6 599.4
H6

CỐNG NGANG
50

4+650 4650 598.1 599.8 1.7


C6

9.96
P4

4+659.96 4659.96 598.8 599.88 1.08


40.04

4+700 4700 600.2 600.2 0


L11=50 L22=50
H7

Ln1=50 Ln2=50

R=650 K=642.04
Isc=2 Wb=0 Wl=0

A=52 L1=50 L2=50


50

1.03
T1=343.41 T2=343.41 P=73.95

4+750 4750 601.7 600.68


C7
50

4+800 4800 603.2 601.15 2.05


H8
50

4+850 4850 604.5 601.63 2.88


C8
50
0.95%

4+900 4900 605.4 602.1 3.3


H9
RãnhHT

400
Rãnh HT

30.98

3.41
I=0.95%;L=325

4+930.98 4930.98 605.8 602.39


TC4
I=0.95%;L=400

3.33
19.02

4+950 4950 605.9 602.58


C9
30.98

4+980.98 4980.98 606 602.87 3.13


NC4

2.85
19.02

5+000 5000 605.9 603.05


KM5
Km:5+000

100

5+100 5100 603.8 604 0.2


H1
100
0.08%

5+200 5200 597.8 604.08 6.28


H2
191.16

100
Rãnh HT
I=0.08%;L=300

Y=604.16+0.01=604.17 9.07 Km:5+301.17


5+300 5300 595.1 604.17
H3

CẦU
100

Y=604.25+1.18=605.43 3.93
5+400 5400 601.5 605.43
H4
217.57
R=5000
R=5000
LT đỉnh:5+400
CĐ đinh=604.25
T=108.84 P=1.18

100

Y=608.69+0.01=608.69 0.49
5+500 5500 608.2 608.69
H5
4.44%
27.38

100

Y=613.12-0.29=612.83 2.27
5+600 5600 615.1 612.83
H6
Rãnh HT
I=4.44%;L=400

100

Y=617.56-1.92=615.64
RãnhHT

5+700 5700 619.2 615.64 3.56


H7
I=4.44%;L=250

100

Y=622-4.98=617.02 4.18
5+800 5800 621.2 617.02
H8
527.92
R=7000
R=7000
CĐ đinh=622
LT đỉnh:5+800

T=264.15 P=4.98
CĐộ max=617.17
LT max=5+846.47

100

Y=618.89-1.92=616.97 1.53
5+900 5900 618.5 616.97
H9
100
Rãnh HT
I=3.11%;L=300

Y=615.78-0.29=615.49
RãnhHT

6+000 6000 616.6 615.49 1.11


KM6
I=3.11%;L=349.39
Km:6+000

100

6+100 6100 614.3 612.67 1.63


H1
134.76

98.79
3.11%
Rãnh TG

0
I=3.11%;L=98.79

6198.79 609.6 609.6


C1
Km:6+198.79

559.00
564.00
569.00
574.00
579.00
584.00
589.00
594.00
599.00
604.00
609.00
614.00
619.00
624.00
629.00
634.00
639.00
644.00
649.00
654.00
659.00
664.00
669.00
674.00

TÊN BẢN VẼ :
-------o0o-------

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
PHẦN THIẾT KẾ : THIẾT KẾ LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ

TRẮC DỌC THIẾT KẾ CƠ SỞ TUYẾN A - B


CÔNG TRÌNH : TUYẾN A - B TỪ KM0+00 ĐẾN KM6+198.79
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM
KHOA CÔNG TRÌNH - BỘ MÔN ĐƯỜNG ÔTÔ - SÂN BAY
GHI CHÚ:

Ngày
Tháng
Lớp : CĐSB - K58
NGUYỄN BÁ TÂN
SINH VIÊN THỰC HIỆN

Năm 2022
Ngày
Tháng
Khổ : A3
GV HƯỚNG DẪN

Th.S ĐỖ MINH KHÁNH

Năm 2022 Ngày


Tháng
Bản vẽ số : 04
GV ĐỌC DUYỆT

Năm 2022
Ngày
2. BẢN VẼ ĐƠN VỊ M, TRỪ TRƯỜNG HỢP GHI THẲNG ĐƠN VỊ.

Tháng
1. RÃNH DỌC HÌNH THANG ĐỊNH HÌNH 0.4x0.4M, TALUY RÃNH 1:1.

BỘ MÔN KÝ DUYỆT

Năm 2022

You might also like