6 Like > < /laik/ > < V thích, ưa > < /dis'laik/ v không ưa, ghét dislike 7 exciting /ik'sai.tiη/ Adj Thú vị, lí thú, hứng thú 8 fantastic /fæn'tæstik/ Adj kỳ diệu; tuyệt vời 9 historic /hi'stɒr.ik/ Adj Cổ, cổ kính, có tính chất lịch sử 10 incredibly /in'kred.i.bli/ Adv Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, khó tin 11 memorial /mə'mɔ:ri.əl/ n đài tưởng niệm
12 modern /'mɒd.ən/ Adj hiện đại
13 pagoda /pə'gəu.də/ n Ngôi chùa
14 peaceful /'pi:s.fəl/ Adj yên tĩnh, bình lặng
15 polluted /pə'lu:tid/ Adj ô nhiễm 16 quiet /'kwaiət/ Adj yên lặng, yên tĩnh; êm ả 17 Railway /'reil.wei 'stei.∫ən/ n Ga tàu hỏa station
Thanh Huyen Chieng An Junior high school
18 square /skweə[r]/ n Quảng trường 19 statue /'stæt∫u:/ n bức tượng
20 suburb /'sʌb.ɜ:d/ n vùng ngoại ô
21 temple /'tem.pl/ n đền, điện, miếu
22 terrible /'terəbl/ adj Tồi tệ
23 workshop /'wɜ:k∫ɒp/ n Phân xưởng (sản xuất, sữa chữa)