Tu Vung Tieng Anh 6thi Diem Unit6

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

VOCABULARY

Word Transcript Class Meaning


1 Apricot blossom /'ei.pri.kɒt'blɒs.əm/ n Hoa mai

2 calendar /'kæl.in.dər/ n lịch

3 celebrate /'sel.i.breit/ v kỷ niệm

4 cool down /ku:l 'daʊn/ v Làm mát

5 decorate /'dek.ə.reit/ v trang hoàng, trang trí

Dutch /dʌt∫/
6 n/adj Người Hà Lan/tiếng Hà Lan

Thanh Huyen Chieng An Junior high school


7 empty out /'emp.ti aʊt/ v Đổ(rác)
8 family gathering /'fæm.əl.i 'gæð.ər.iη/ n Sum họp gia đình
9 feather /'feð.ər/ n Lông(gia cầm)
10 first-footer /'fə:stfut.ə(r)/ n người xông đất, người xông nhà
đầu năm

11 get wet /get wet/ v Bị ướt

12 korean /kə'ri:ən/ n/adj người/ tiếng Hàn Quốc/ Triều


tiên
13 luck-money /'lʌk mʌni/ n đồng tiền lì xì/ cầu may

14 Peach blossom /pi:tʃ'blɔs.əm/ n hoa đào

15 remove /ri'mu:v/ v Rũ bỏ, dời đi, di chuyển


16 rooster /'ru:.stər/ n gà trống

Thanh Huyen Chieng An Junior high school


17 rubbish /'rʌbi∫/ n đồ bỏ đi, rác

18 Thai /tai/ n Người Thái/


Tiếng Thái

19 wish /wi∫/ n/v Lời ước, ước

Thanh Huyen Chieng An Junior high school

You might also like