De On Tap Chuong Ham So Luy Thua Ham So Mu Ham So Logarit

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG HÀM SỐ LŨY THỪA

HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT


THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT

Số câu hỏi theo mức độ nhận thức


Đơn vị kiến thức Thông Vận Vận dụng Tổng
Nhận biết
hiểu dụng cao
Lũy thừa-Hàm số
2 1 3
lũy thừa
Logarit 2 2 1 5
Hàm số mũ-Hàm
2 2 1 1 6
số logarit

Phương trình
2 2 1 1 6
mũ_pt logarit

Bất phương trình


2 2 1 5
mũ_bpt logarit

Cộng 10 9 4 2 25

ĐỀ LUYỆN TẬP SỐ 1
2
Câu 1: Cho  là một số dương. Viết a 3 a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
1 5 7 7
A. a 3 . B. a 3 . C. a 6 . D. a 3 .
Câu 2: Cho x , y là hai số thực dương và m , n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
B. x m . y n   xy  C.  x n   x n.m . D.  xy   x n . y n .
m n m n
A. x m .x n  x m  n . .

Câu 3: Với a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x , y ?
x x
A. log a  log a x  log a y . B. log a  log a x  log a y .
y y
x log a x x
C. log a  . D. log a  log a  x  y  .
y log a y y
3
Câu 4: Với a là số thực dương tùy ý, log 3   bằng:
a
1
A. 1  log 3 a B. 3  log 3 a C. D. 1  log 3 a
log 3 a

Câu 5: Cho hàm số y  12 x . Khẳng định nào sau đây sai?


A. Hàm số đồng biến trên  .
B. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung.
C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành là tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành.

Trang 1
Câu 6: Tập xác định D của hàm số y  log 3  2 x  1 .
1   1   1
A. D   ;   . B. D   0;   . C. D    ;   . D. D   ;   .
2   2   2

Câu 7: Tập nghiệm của phương trình log3 ( x 2  7)  2 là


A. { 15; 15} B. {4;4} C. 4 D. 4
x
1
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình    4 là:
2
A.  2;   . B.  0; 4  . C.  ; 2  . D.  ; 2  .

Câu 9: Giải bất phương trình log 2 3x 1  3 .

1 10
A.  x 3. B. x  . C. x  3 . D. x  3 .
3 3
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x  1 là
A. 3 . B. 2 . C. vô số. D. 1 .

Tìm tập xác định của hàm số y   4 x 2  1 .


4
Câu 11:
 1 1  1 1
A.  . B.  0;   . C.  \  ;  . D.   ;  .
 2 2  2 2
Câu 12: Cho log a c  x  0 và log b c  y  0 . Khi đó giá trị của log ab c là
1 1 1 xy
A.  . B. . C. . D. x  y .
x y xy x y
Câu 13: Cho 0  a  1 và x  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. log a x 2  log a 2 x . B. log a x 2  2 log a x .
1
C. log a x 2  2 log a x . D. log a x 2  log a x .
2
2
1
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số y  8 x .

B. y  2 x.  x 2  1 .8 x .ln 8 .
2 2
A. y  2 x.8 x .

C. y   x 2  1 .8 x .
2 2
D. y  6 x.8 x 1.ln 2 .

Câu 15: Cho đồ thị hàm số y  a x ; y  b x ; y  log c x như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
y y  ax
y  bx

O 1 x
y  log c x
A. c  b  a . B. b  a  c . C. a  b  c . D. c  a  b .

Trang 2
3 x x 1

Câu 16: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  10  3  x 1


  10  3  x 3
là?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 17: Cho phương trình 32 x 5  3x  2  2 . Khi đặt t  3x 1 , phương trình đã cho trở thành phương
trình nào trong các phương trình dưới đây

A. 81t 2  3t  2  0 . B. 27t 2  3t  2  0 . C. 27t 2  3t  2  0 . D. 3t 2  t  2  0 .


Câu 18: Số nghiệm của phương trình  x  2   log 0,5  x 2  5 x  6   1  0 là
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
x
Câu 19: Có bao nhiêu số tự nhiên x không vượt quá 2018 thỏa mãn log 2   log 22 x  0 ?
4
A. 2017 . B. 2016 . C. 2014 . D. 2015 .
1 2 3 39
Câu 20: Cho log 20  a. Tính P  log  log  log  ...  log theo a.
2 3 4 40
A. P  1  2a . B. P  1  2a . C. P  1  2a . D. P  2a .
Câu 21: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình

9 x  m.3x 1  3m 2  75  0 có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
A. 8 B. 4 C. 19 D. 5

Câu 22: Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f   x  có bảng biến thiên như sau:

1 
Bất phương trình f  x   ln x  m đúng với mọi x   ;1 khi và chỉ khi
3 
1 1
A. m  f    ln 3 . B. m  f 1 . C. m  f    ln 3 . D. m  f 1 .
 3 3
Câu 23: Gọi A, B là các điểm lần lượt nằm trên các đồ thị hàm số y  log 2
x và y  log 1 x sao cho
2

điểm M  2;0  là trung điểm của đoạn thẳng AB . Diện tích tam giác OAB là bao nhiêu biết
rằng O là gốc tọa độ?
 17  1   17  1 
A. S  8log 2   . B. S  4 log 2   .
 2   2 
 17  1   17  1 
C. S  8log 2   . D. S  4 log 2   .
 2   2 

Trang 3
Câu 24: Cho hàm số y  f  x  thỏa mãn f  x   0 , x   và hàm số y  f   x  có đồ thị như hình
2 f  x  1
vẽ. Hỏi hàm số y  e  4.2 f  x  có bao nhiêu điểm cực trị?

A. vô số. B. 5 . C. 4 . D. 3 .

Câu 25:  
Cho phương trình log 2 m  m  2 x  2 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m nhỏ

hơn 2021 sao cho phương trình đã cho có nghiệm?


A. 2020. B. 2018. C. 2019. D. 2021.
Hết.

…………………………………………………………………………………………………
ĐỀ LUYỆN TẬP SỐ 2

Câu 1: Hàm số nào sau đây được gọi là hàm số lũy thừa?
A. y  x 3 . B. y  3 x  C. y  e x . D. y  ln x.

Câu 2: Cho số dương a khác 1 và các số thực x , y . Đẳng thức nào sau đây đúng?
x

A. a 
x y ax
a .xy
B. y  a y . C. a x .a y  a xy . D. a x  a y  a x y .
a
Tập xác định của hàm số y   x  2  là:
1
Câu 3:
A.  2;   . B. 2 . C.  \ 2 . D.  .

Câu 4: Cho các số thực a  b  0 . Mệnh đề nào sau đây là sai ?


2
a
A. ln    ln  a 2   ln  b 2  . B. ln  ab   ln  a 2   ln  b2  .
2

b
1 a
C. ln ab   ln a  ln b  . D. ln    ln a  ln b .
2 b

Câu 5: Với a là số thực dương tùy ý, log3  3a  bằng:


A. 3log 3 a B. 3  log 3 a C. 1  log 3 a D. 1  log 3 a

Câu 6: Cho a là một số thực dương khác 1 . Chọn mệnh đề sai.


A. Tập giá trị của hàm số y  a x là  0;    .
B. Tập giá trị của hàm số y  log a x là  0;    .
C. Tập xác định của hàm số y  log a x là  0;    .
D. Tập xác định của hàm số y  a x là  ;    .

Trang 4
Câu 7: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên  ?
x x x
2    1 
A. y    . B. y    . C. y    . D. y  2 x .
e 3  3

Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y  log  2 x  1 ?


2 2 1 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
 2 x  1 ln10  2 x  1  2 x  1 ln10  2 x  1
Câu 9: Phương trình 22 x1  32 có nghiệm là
5 3
A. x  B. x  2 C. x  D. x  3
2 2
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 32 x  3 x 6 là:
A.  0;64  . B.  ;6  . C.  6;   . D.  0;6  .

Câu 11: Phương trình log 2  x  1  1 có nghiệm là


A. x  1 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  4 .
Câu 12: Nghiệm của phương trình log10 100 x
 250 thuộc khoảng nào sau đây?
A.  0; 2  . B.  2;   . C.  ; 2  . D.  2;0  .

Câu 13: Cho a  0 , b  0 và a 2  b2  7 ab . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?


ab 1 ab 1
A. log 7   log 7 a  log 7 b  . B. log 3   log 3 a  log 3 b  .
2 3 7 2
ab 1 ab 1
C. log3   log 3 a  log 3 b  . D. log 7   log 7 a  log 7 b  .
2 7 3 2
Câu 14: Với a, b là các số thực dương bất kỳ, a khác 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log a b  2 log a b. B. log a b   log a b. C. log a b  log a b. D. log a b  2 log a b.
2 2
mx 1
1 
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  2 x  m nghịch biến trên  ;   .
2 
1  1   1 
A. m   1;1 . B. m   ;1 . C. m   ;1 . D. m    ;1 .
2  2   2 

Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 3.9 x  10.3x  3  0 có dạng S=  a; b  trong đó a , b là các số
nguyên. Giá trị của biểu thức 5b  2a bằng
43 8
A. 7 . B. . C. 3 . D. .
3 3
Câu 17: Tập hợp các giá trị của x để đồ thị hàm số y  2.16 x  9.4 x  4 nằm phía trên trục hoành
có dạng  ; a    b;   . Khi đó a  b bằng
1 9 3 7
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 18: Số nghiệm của phương trình  x 2  3 x  2  .log 2  x  1  0 là
A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .

Trang 5
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  log 3  2  x  là S   a; b    c; d  với a , b , c ,
3

d là các số thực. Khi đó tổng a  b  c  d bằng


A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
log 2 5  b
Câu 20: Cho log 6 45  a  , a , b , c   . Tính tổng a  b  c .
log 2 3  c
A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 1.

Câu 21: Biết hàm số y  f  x  có đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số y  3x qua đường thẳng x  1 .
x  1 y

y  3x
1

1 O x
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1 1 1 1 1
A. f  x   x
. B. f  x   x
. C. f  x   x  . D. f  x   2  x .
3.3 9.3 3 2 3
Câu 22: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m thuộc đoạn  2018;2018 để hàm số
y  f  x    x  1 ln x   2  m x đồng biến trên khoảng  0;e 2  .
A. 2016 . B. 2022 . C. 2014 . D. 2023 .

Câu 23: Điều kiện cần và đủ của m để phương trình log 2 1  x 2  m có nghiệm là
A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .

Câu 24: S   a; b  là tập các giá trị của m để phương trình


log 2  mx  6 x   log 1  14 x  29 x  2   0 có ba nghiệm phân biệt. Khi đó hiệu H  b  a
3 2

2
bằng:
5 1 2 5
A. . B. . C. . D..
2 2 3 3
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình
m.4 x   m  1 .2 x  2  m  1  0 nghiệm đúng x   ?
A. m  3 . B. m  1 . C. 1  m  4 . D. m  0 .
Hết.

Trang 6

You might also like