1. He was late so I decided to ________time by window shopping.
A. kill B. miss C. spend D. waste Đáp án A Giải thích: Cụm từ: kill the time: giết thời gian Đáp án còn lại: miss (v): nhớ, nhỡ spend time/money + (on) V_ing: dành thời gian/tiển bạc làm gì spend time/money (in) doing st waste time/money + (on) V_ing: tốn thời gian/ tiền bạc làm gì waste time/money on st Dịch nghĩa: Anh ấy đến muộn nên tôi quyết định mua sắm để giết thời gian. 2. John felt a sharp _________in his back. A. injury B. wound C. pain D. ache Đáp án C Giải thích: Cụm từ: a sharp pain (n): đau, cơn đau nhói Đáp án còn lại: injury (n): tổn thương, thương tích (vụ tai nạn, ngã xe...) wound (n): vết thương (do đánh nhau, chiến đấu, ...) ache (n): đau (đầu,...) Dịch nghĩa: John cảm thấy nhói đau ở lưng. 3. The tomatoes we ate at their house were home- _________ A. made B. produced C. done D. grown Đáp án D Giải thích: home-grown (v): nhà trồng (cây cối, hoa quả) Đáp án còn lại: home-made (adj): do nhà làm ra, tự tạo ra ở nhà produce (v): sản xuất (hàng hóa) do (v): làm (những gì đã có sẵn) Dịch nghĩa: Cà chua mà chúng tôi đã ăn ở nhà họ là do nhà trồng. 4. Turn up to page 24 to find out at a __________which courses are available to you. A. look B. stare C. glance D. glimpse Đáp án C Giải thích: Cụm từ: at a glance: chỉ thoáng nhìn một cái, nhìn lướt qua Đáp án còn lại: look (n): cái nhìn stare (n): nhìn chằm chằm glimpse of sth (n): nhìn lướt qua cái gì Dịch nghĩa: Hãy mở trang 24 đọc lướt để tìm khóa học thích hợp với bạn. 5. The boys have gone on a fishing _________with their father. A. trip B. journey C. trek D. hike Đáp án A Giải thích: Cụm từ: go on a trip: đi chơi, có chuyến đi Đáp án còn lại: journey (n): cuộc hành trình trek (n): chuyến di cư, chuyến đi vất vả hike (n): cuộc đi bộ đường dài Dịch nghĩa: Những cậu bé đã đi câu cá với bố của chúng. 6. I like that photo very much. Could you make an ____________for me? A. increase B. expansion C. extension D enlargement Đáp án D Giải thích: Cụm từ: make an enlargement (n): phóng to Đáp án còn lại: increase (n): sự tăng lên (giá cả, tỉ lệ, ...) xpansion (n): sự mở rộng (khu vực, đất đai, quy mô,...) extension (n): sự gia hạn Dịch nghĩa: Tôi rất thích bức ảnh đó. Bạn có thể phóng to cho tôi xem được không? 7. Why don’t you save the money you ________from your Saturday job? A. pay B. earn C. win D. gain Đáp án B Giải thích: Cụm từ: earn money (v): kiếm tiền Đáp án còn lại: pay (v): chi trả win (v): chiến thắng gain (v): kiếm, lấy được, đạt được Dịch nghĩa: Tại sao bạn không tiết kiệm số tiền bạn kiếm được từ công việc làm vào ngày thứ 7? 8. I think you need a jacket, there’s a __________breeze blowing outside. A. chilly B. frosty C. frigid D. glacial Đáp án A Giải thích: Cụm từ: a chilly breeze (adj): cơn gió lạnh, ớn lạnh Đáp án còn lại: frosty (adj): băng giá, sương giá frigid (adj): lạnh lẽo, nhạt nhẽo glacial (adj): băng giá, lạnh buốt Dịch nghĩa: Tôi nghĩ bạn cần mặc áo khoác, bên ngoài gió thổi rất lạnh. 9. There is a strong movement supporting the abolition of the death___________. A. condemnation B. punishment C. penalty D. discipline Đáp án C Giải thích: Cụm từ: death penalty (n): án tử hình Đáp án còn lại: condemnation (n): sự kết tội punishment (n): sự trừng phạt discipline (n): kỉ luật Dịch nghĩa: Có một cuộc vận động lớn để ủng hộ việc xóa bỏ án tử hình. 10. I am hoping that if I get enough experience in the sales team, for my next job I’ll be able to apply for a post as a sales ________. A. manager B. organizer C. controller D. conductor Đáp án A Giải thích: Cụm từ: sales manager (n): giám đốc kinh doanh Đáp án còn lại: organizer (n): người tổ chức controller (n): người điều khiển conductor (n): người chỉ huy Dịch nghĩa: Tôi đang hi vọng nếu tôi có đủ kinh nghiệm trong đội bán hàng, tôi sẽ ứng tuyển vào vị trí giám đốc kinh doanh cho công việc tiếp theo. 11. Wolves were _______ mournfully in the nearby forest. A. barking B. howling C. growling D. roaring Đáp án B Giải thích: howl (v): hú lên, rít lên; đi với phó từ như: “deep, mournfully” Đáp án còn lại: bark (v): sủa (tiếng chó sủa) growl (v): gầm gừ (thú vật, sấm) roar (v): gầm, rống (tiếng hổ, sư tử,...) Dịch nghĩa: Những con sói đang hú lên một cách thê lương ở khu rừng gần đó. 12. He hates mobiles, but Lorna is really addicted _____________hers. She wont go anywhere without it. A. at B. with C. to D. on Đáp án C Giải thích: Cụm từ: to be addicted to sth/sb: nghiện cái gì đó Dịch nghĩa Anh ấy ghét điện thoại di động nhưng Lorna thực sự bị nghiện chiếc di động của cô ấy. Cô ấy sẽ không đi đâu mà không có nó. 13. Famous actors are always in the public ________. A. light B. eye C. service D. interest Đáp án B Giải thích: Cụm từ: in the public eye: trong mắt công chúng. Đáp án còn lại: light (n): ánh sáng service (n): dịch vụ interest (n): sự hứng thú, hấp dẫn Dịch nghĩa: Những diễn viên nổi tiếng luôn luôn ở trong mắt công chúng. 14. She’s a real trend _______, she always wears something new and different. A. beginner B. starter C. setter D. follower Đáp án C Giải thích: Cụm từ: a trend setter (n): người tạo ra mốt mới Đáp án còn lại: beginner (n): người bắt đầu starter (n): người bắt đầu follower (n): người theo dõi Dịch nghĩa: Cô ấy thực sự là người tạo nên xu hướng, cô ấy luôn luôn mặc thứ gì đó mới và khác biệt. 15. Her son a bit spoilt, he always wants to be the centre of______________. A. focus B. piece C. trend D. attention Đáp án D Giải thích: Cụm từ: be the centre of attention (n): là trung tâm của sự chú ý Đáp án còn lại: focus (n): tập trung piece (n): đơn vị, miếng trend (n): xu hướng Dịch nghĩa: Con trai cô ấy khá là hư, cậu bé luôn luôn muốn là trung tâm của sự chú ý. 16. He likes nearly everything on TV, but his favorite programs are chat __________. A. series B. videos C. shows D. broadcasts Đáp án C Giải thích: Cụm từ: chat show: chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng trên ti vi. Đáp án còn lại: series (n): chuỗi, đợt video (n): đoạn phim broadcast (n): dự báo thời tiết Dịch nghĩa: Anh ấy dường như thích mọi thứ trên ti vi, và phỏng vấn những người nổi tiếng là chương trình yêu thích của anh ấy. 17. With the weekend free, we decided to take a two-day ____________to the near-est island. A. travel B. flight C. journey D. trip Đáp án D Giải thích: trip (n): chuyến đi Đáp án còn lại: Sự khác nhau giữa “trip” - “journey” - “travel” - “flight” trip: một chuyến đi ngắn đến nơi nào đó rồi quay lại với mục đích là công tác hoặc vui chơi. journey: thường nói về cuộc hành trình dài travel: thường nói về việc đi từ nơi này đến nơi khác nói chung như là du lịch, du hành flight (n): chuyến bay Dịch nghĩa: Nếu cuối tuần rảnh, chúng tôi quyết định đi nghỉ tại hòn đảo gần nhất trong hai ngày. 18. Geographically, Poland is in the very centre of Europe - we could say that it is in the __________of Europe. A. body B. mind C. soul D. heart Đáp án D Giải thích: Cụm từ: in the heart of = in the center of sth: ở giữa, ở trung tâm của cái gì Đáp án còn lại: body (n): cơ thể mind (n): tâm trí, tâm hồn, trí óc soul (n): linh hồn, tâm hồn Dịch nghĩa: Xét về mặt địa lý, Phần Lan nằm giữa của châu Âu - chúng ta có thể nói quốc gia này nằm ở trung tâm của châu Âu. 19. The city was under ________for six months before it finally fell. A. blockade B. cordon C. siege D. closure Đáp án C Giải thích: Cụm từ: under siege (n): chịu sự vây hãm Đáp án còn lại: blockade (n): sự phong tỏa, bao vây cordon (n): hàng rào cảnh sát, hàng rào quân đội closure (n): sự tắc nghẽn Dịch nghĩa: Thành phố chịu sự vây hãm ưong sáu tháng trước khi bị sụp đổ hoàn toàn. 20. They couldn’t wait to go for a swim in the crystal ____________water or the small bay. A. pure B. clean C. fresh D. clear Đáp án D Giải thích: Cụm từ: crystal clear (adj): hoàn toàn trong suốt Đáp án còn lại: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất clean (adj): sạch sẽ fresh (adj): tươi, ngọt (nước) Dịch nghĩa: Họ háo hức đi bơi ở vùng nước trong hoặc trong vịnh nhỏ. 21. Emphasis is placed ______practical training. A. over B. with C. by D. on Đáp án D Giải thích: Cụm từ: to place an emphasis on sth: nhấn mạnh vào cái gì Dịch nghĩa: Huấn luyện thực tế chính là yếu tố được chú trọng. 22. People who want to succeed in their chosen careers will have to plan care¬fully in order to ________the changes in the world of work. A. survive B. exist C. live D. pursue Đáp án A Giải thích: survive sth (v): sống sót, qua khỏi; có thể đi sau là tân ngữ Đáp án còn lại: exist (nội động từ): tồn tại live (nội động từ): sống pursue sth (ngoại động từ): theo đuổi Dịch nghĩa: Những người muốn thành công trong công việc sẽ phải lập kế hoạch cẩn thận để ứng phó những thay đổi trong công việc. 23. Excuse me, I wonder if you could help me? Do you__________Business English courses at your school. A. arrange B. give C. study D. run Đáp án D Giải thích: Cụm từ: run a course (v): theo học Đáp án còn lại: arrange (v): sắp xếp give (v): cho study (v): học Dịch nghĩa: Xin lỗi, liệu bạn có thể giúp tôi được không? Bạn có theo học lớp Tiếng Anh Thương mại ở trường bạn không? 24. The police tried in vain to persuade the journalist to ________the source of her information. A. divulge B. release C. expose D. admit Đáp án A Giải thích: divulge (v): để lộ ra, tiết lộ Cấu trúc: try in vain (idm): cố gắng làm gì nhưng không có kết quả Đáp án còn lại: release (v): thải ra, thả ra expose (v): tiếp xúc admit (v): thừa nhận Dịch nghĩa: Cảnh sát đã cố gắng thuyết phục nhà báo tiết lộ thông tin nhưng họ đã không thành công. 25. The dog_________its tail furiously when it saw the children. A. shook B. rubbed C. moved D. wagged Đáp án D Giải thích: wag (v): vẫy, lúc lắc (đuôi) Đáp án còn lại: shake - shook - shook (v): bắt, lắc, rung rub (v): cọ xát, chà xát move (v): di chuyển Dịch nghĩa: Chú chó vẫy đuôi mừng rỡ khi nhìn thấy bọn trẻ. 26. She reached the lifeboat. She was exhausted and she _________to its side, waiting for someone to pull her in. A. clung B. grasped C. clutched D. gripped Đáp án A Giải thích: cling - clung - clung (v): bám chặt lấy, bám vào Đáp án còn lại: grasp (v): túm lấy, vồ lấy clutch (v): giật, chộp, bắt lấy grip (v): nắm chặt, ôm chặt Dịch nghĩa: Cô ấy tiến đến phao cứu sinh. Cô ấy mệt lả và bám vào một bên phao, đợi cho ai đó đến kéo cô ấy vào. 27. The use of unleaded petrol has _______in recent years. A. grow up B. enlarged C. increased D. extended Giải thích: increase (v): tăng lên, gia tăng Đáp án còn lại: grow up (v): lớn lên, phát triển enlarge (v): phóng to extend (v): kéo dài, mở rộng Dịch nghĩa: Việc sử dụng xăng không chì tăng lên trong những năm gần đây. 28. As you will see from my CV, I have ______experience in this area. A. masses of B. great C. loads of D. a considerabl amount of Đáp án D Giải thích: Cụm từ: a + considerable/great/large + amount + of + N (không đếm được): một lượng (cái) gì. Đáp án còn lại: mass of + N (số nhiều): một lượng lớn cái gì great (adj): lớn, vĩ đại load + of + N (nhiều): một đống Dịch nghĩa: Khi đọc qua bản lý lịch của tôi, bạn có thể thấy trong lĩnh vực này tôi có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. 29. The police______their attention to the events that led up to the accident. A. completed B. confirmed C. confined D contained Đáp án C Giải thích: confine sth to sth (v): hạn chế nhất định cái gì đối với cái gìa Đáp án còn lại: complete (v): hoàn thành confirm (v): xác định, chứng thực contain (v): chịu đựng, nén lại Dịch nghĩa: Cảnh sát chỉ (tập trung) chú ý vào những việc có thể dẫn đến tai nạn này (mà thôi). 30. The garden was surrounded by__________wire. A. spiked B. pricked C. barbed D. scratched Đáp án C Giải thích: Cụm từ: barbed wire (n): dây thép gai Đáp án còn lại: spiked (adj): có đinh mấu pricked (adj): bị châm, bị đâm scratched (adj): bị cào, bị trầy xước Dịch nghĩa: Khu vườn này có dây thép gai vây quanh. 31. The police promised him___________from prosecution if he co-operated with them fully. A. immunity B. protection C. safety D. absolution Đáp án A Giải thích: Cụm từ: immunity from sth (n): sự miễn/miễn dịch khỏi cái gì Đáp án còn lại: protection (n): sự bảo vệ safety (n): sự an toàn, tính an toàn absolution (n): xá tội Dịch nghĩa: Cảnh sát hứa rằng sẽ miễn khởi tố anh ta nếu anh ta hoàn toàn hợp tác với họ. 32. This court deals only with ____________crime. A. petty B. trivial C. small D. insignificant Đáp án A Giải thích: Cụm từ: petty crime: tội lặt vặt, trộm vặt Đáp án còn lại: trivial (adj): tầm thường, không đáng kể small (adj): nhỏ bé insignificant (adj): không đáng kể Dịch nghĩa: Phiên tòa này chỉ giải quyết những tội ăn trộm vặt. 33. In this quiz, you have the chance to ________your wits against the most intelligent people in England. A. set B. sharpen C. try D. pit Đáp án D Giải thích: Cụm từ: to pit one’s wit against sb/sth: đấu trí với ai/cái gì Đáp án còn lại: set (v): đặt, để sharpen (v): vót nhọn try (v): thử Dịch nghĩa: Trong cuộc thi này, bạn có cơ hội đấu trí với những người thông minh nhất nước Anh. 34. I can’t believe it! My wife is _________an affair with our neighbour. I caught them kissing last night. A. doing B. making C. having D. talking Đáp án C Giải thích: Cụm từ: have an affair with sb (idm): ngoại tình với ai Đáp án còn lại: do (v): làm (làm những việc chung chung) make (v): làm (sáng tạo những gì chưa có) talk (v): nói chuyện Dịch nghĩa: Tôi không thể tin điều đó. Vợ tôi đang ngoại tình với ông hàng xóm. Tối qua, tôi đã bắt gặp họ hôn nhau. 35. The ceiling-high bookcase swayed for a few seconds, then crashed to the floor with a________noise. A. deafening B. raucous C. boisterous D. vociferous Đáp án A Giải thích: Cụm từ: deafening noise: tiếng vang đinh tai nhức óc. “Noise” thường đi với “deafening, loud” Đáp án còn lại: raucous (adj): khàn khàn boisterous (adj): náo nhiệt, huyên náo vociferous (adj): om sòm, ầm ĩ Dịch nghĩa: Tủ sách ở trên trần cao đã lắc lư một lúc, sau đó đổ sập xuống sàn nhà với tiếng vang đinh tai nhức óc. 36. I enjoy taking a________bath as soon as I get home from work. A. restful B. soothing C. gentle D. mild Đáp án B Giải thích: Cụm từ: a soothing bath (adj): một bồn tắm êm ái, dịu dàng Đáp án còn lại: restful (adj): yên tĩnh, thảnh thơi gentle (adj): hiền lành, dịu dàng mild (adj): nhẹ, không gắt Dịch nghĩa: Tôi thích tắm bồn ngay khi tôi đi làm về. 37. The fastest runner took the _________just five meters before the finishing line. A. lead B. head C. advance D. place Đáp án A Giải thích: Cụm từ: take the lead: hướng dẫn, dẫn đẩu Đáp án còn lại: take one’s head off: trách mắng ai (idm) advance (v): nâng cấp take place (phrV): xảy ra Dịch nghĩa: Người chạy nhanh nhất dẫn đầu đoàn đua khoảng 5m trước vạch đích. 38. The drunken couple did nothing to keep the flat clean and tidy and lived in the utmost _________ A. contamination B. decay C. squalor D. pollution Đáp án C Giải thích: Cụm từ: utmost squalor (n): sự dơ bẩn tột cùng Đáp án còn lại: contamination (n): sự ô nhiễm decay (n): lỗ hổng pollution (n): sự ô nhiễm Địch nghĩa: Hai kẻ nghiện rượu này không chịu dọn dẹp cho nhà cửa sạch sẽ gọn gàng, nhà họ lúc nào cũng bẩn. 39. What kind of _______is your dog? A. mark B. race C. breed D. family Đáp án C Giải thích: breed (n): nòi giống (của động vật) Đáp án còn lại: mark (n): nhãn hiệu, điểm race (n): loài family (n): gia đình Dịch nghĩa: Con chó của bạn là giống chó gì? 40. There’s a_______of blackbirds at the bottom of the garden. A. house B. home C. cage D. nest Đáp án D Giải thích: nest (n): tổ (chim) Đáp án còn lại: house (n): nhà (phần khung) home (n): nhà (phần khung và cả gia đình các thứ bên trong) cage (n): lồng Dịch nghĩa: Có một tổ chim két ở cuối khu vườn. 41. What a(n)__________thing to say! what gave you that idea? A. unique B. scarce C. unreal D. peculiar Đáp án D Giải thích: peculiar (adj): lạ kỳ, khác thường Đáp án còn lại: unique (adj): độc đáo scarce (adj): hiếm unreal (adj): không thật Dịch nghĩa: Thật kỳ lạ khi bạn nói vậy! Điều gì đã khiến bạn nói thế? 42. Mrs. Robinson ______great pride in her cooking. A. gets B. finds C. has D. takes Đáp án D Giải thích: take pride in sth/V_ing: tự hào về cái gì/điều gì Đáp án còn lại: get (v): có, lấy find (v): tìm have (v): có Dịch nghĩa: Bà Robinson rất tự hào về tài nấu nướng của mình. 43. I think you’d be _____to leave now. It looks like there’s going to be trouble. A. realistic B. intelligent C. shrewd D. wise Đáp án D Giải thích: wise (adj): khôn ngoan Đáp án còn lại: realistic (adj): thực dụng intelligent (adj): thông minh, sáng dạ (có tư duy lôgic tốt) shrewd (adj): lanh lợi, sắc sảo Dịch nghĩa:Tôi nghĩ bạn nên đi ngay bây giờ. Hình như là sắp có rắc rối rồi đấy. 44. More than thirty people___________evidence to the court during the four week trial. A. produced B. explained C. gave D. grant Đáp án C Giải thích: Cụm từ: give evidence to sb (v): đưa ra chứng cứ Đáp án còn lại: produce (v): sản xuất explain (v): giải thích grant (v): ban cho Dịch nghĩa: Trong suốt 4 tuần xử án, đã có hơn 30 người cung cấp chứng cứ cho tòa án. 45. Sunglasses protect you from the __________of the sun. A. glare B. gloom C. ray D. blaze Đáp án A Giải thích: Cụm từ: the glare of the sun (n): ánh nắng chói chang của mặt trời Đáp án còn lại: gloom (n): bóng tối ảm đạm ray (n): tia blaze (n): ngọn lửa, ánh sáng rực rỡ Dịch nghĩa: Kính râm giúp bạn tránh được ánh nắng chói chang của mặt trời. 46. Harry was offered a scholarship to study in Spain and he_______the opportunity with both hands. A. grasped B. grabbed C. held D. passed Đáp án B Giải thích: Cụm từ: to grab the opportunity (v): nắm bắt, chộp lấy (nỗ lực của bản thân cố gắng làm gì). Ihường dùng với “opportunity” là các động từ: “grasp (at), seize, take (up), take advantage of, etc...) Câu này lựa chọn “grasp”, “grab” tương đương nhau (oxford). grasp (v): chộp lấy, nắm lấy + an oppotunity (đột nhiên có một cơ hội và mình sẽ chộp, nắm lấy cơ hội này). grab (v): chộp lấy, nắm lấy + an oppotunity (nỗ lực của bản thân cố gắng làm gì). Đáp án còn lại: grasp at (v): chộp lấy, túm lấy grasp (at) + (an oppotunity): chộp lấy, nắm lấy cơ hội. hold (v): nắm giữ pass (v): vượt qua Dịch nghĩa: Harry được trao một suất học bổng học ở Tây Ban Nha và anh ấy đã nắm bắt cơ hội đó. 47. It was _________that I got the job. I just happened to be in the right place at the right time. A. uck B. fluke C. fortune D. chance Đáp án A Giải thích: Cụm từ: It is luck that (n): thật may mắn như thế nào Đáp án còn lại: fluke (n): sự may mắn fortune (n): vận may chance (n): cơ hội Dịch nghĩa: Thật may mắn khi tôi nhận được công việc đó. Tôi đến đúng nơi và đúng thời điểm. 48. Julie had a terrible________with her parents last night. A. adjudication B. discussion C. argue D. row Đáp án D Giải thích: Cụm từ: to have a row with sb (idm): cãi nhau với ai Đáp án còn lại: adjudication (n): sự xét xử, phân xử discussion (n): sự thảo luận argue (v): cãi nhau Dịch nghĩa: Julie đã tranh cãi gay gắt với bố mẹ cô ấy tối qua. 49. He ____________a lot of money in the lottery A. earned B. won C. beat D. gained Đáp án B Giải thích: win - won -won (v): chiến thắng, trúng (xổ số) - lottery Đáp án còn lại: earn (v): kiếm được, giành được beat (v): đánh bại gain (v): giành được Dịch nghĩa: Anh ta trúng xổ số được rất nhiều tiền. 50. Don’t rush me; I hate having to make _________decisions. A. sharp B. curt C. prompt D. snap Đáp án D Giải thích: Cụm từ: a snap decision: quyết định trong chớp nhoáng, không cần suy nghĩa. Cũng dùng: a prompt decision Đáp án còn lại: sharp (adj): sắc (dao), sắc sảo curt (adj): cộc lốc, cụt ngủn prompt (adj): mau lẹ, nhanh chóng Dịch nghĩa: Đừng giục tôi, tôi ghét phải đưa ra những quyết định nóng vội. 51. Parents and teachers have to try hard to understand the younger__________. A. generation B. people C. adolescents D. teenagers Đáp án A Giải thích Cụm từ: young(er)/new generation (n): thế hệ trẻ Đáp án còn lại: people (n): con người adolescent (n): thanh thiếu niên (17-19 tuổi) teenager (n): thanh thiếu niên (13-19 tuổi) Dịch nghĩa: Cha mẹ và thầy cô phải cố gắng/nỗ lực nhiều để hiểu hơn về thế hệ trẻ. 52. I suppose that there is in a________chance that he could win, but I can’t see it happening, myself. A. thin B. meagre C. slim D. short Đáp án C Giải thích: Cụm từ: slim chance: cơ hội mỏng manh, ít ỏi Cũng dùng: a little, the merest, minimal, slender, slight + chance Đáp án còn lại: thin (adj): mỏng manh, gầy gò (dáng người) meagre (adj): gầy còm, gầy gò short (adj): ngắn Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng anh ta không có nhiều cơ hội giành chiến thắng, nhưng bản thân tôi không biết được điều gì đang xảy ra nữa. 53. There’s not much ______of him finding a cheap hotel in such an expensive city. A. prospect B. potential C. outlook D. scope Đáp án A Giải thích: Cụm từ: prospect of sth/doing sth (n): triển vọng, khả năng xảy ra Đáp án còn lại: potential (n): tiềm năng outlook (n): viễn cảnh scope (n): phạm vi Dịch nghĩa: Anh ta khó có thể tìm thấy một khách sạn giá rẻ tại một thành phố đắt đỏ như vậy. 54. I’m going on a business _________to Istanbul next week. A. journey B. trip C. travel D. voyage Đáp án B Giải thích: Cụm từ: go on a business trip: đi công tác Đáp án còn lại: journey (n): cuộc hành trình/chuyến đi du lịch đơn lẻ từ ngày này đến này khác travel (n): du lịch voyage (n): cuộc hành trình dài (bằng tàu) Dịch nghĩa: Tuần tới tôi sẽ đi công tác ở Istanbul. 55. The sea between Dover and Calais was so________that most of the passengers were seasick. A. heavy B. bumpy C. gusty D. choppy Đáp án D Giải thích: choppy (adj): biển động, sóng vỗ bập bềnh Đáp án còn lại: heavy (adj): nặng bumpy (adj): gập ghềnh (đường, đất) gusty (adj): dông tố Dịch nghĩa: Vùng biển giữa khu vực Dover và Calais sóng mạnh đến nỗi hầu hết 56. She donated several________of clothing to charity. A. items B. particles C. bits D. objects Đáp án A Giải thích: Cụm từ: item of clothing (n): đồ mặc, quần áo Đáp án còn lại: particle (n): phân tử bit (n): mảnh, miếng object (n): đồ vật Dịch nghĩa: Cố ấy đã quyên góp một vài bộ quẩn áo để làm từ thiện. 57. Don't touch that wire! You’ll get an electric __________. A. surprise B. current C. charge D. shock Đáp án D Giải thích: Cụm từ: an electric shock (n): cú giật điện Đáp án còn lại: surprise (n): ngạc nhiên current (n): dòng, hướng charge (n): sự nạp điện Dịch nghĩa: Đừng động vào sợi dây đó. Bạn sẽ bị giật điện đấy. 58. You shouldn’t walk around with _______feet. The floor isn’t very clean. A. naked B. stripped C. nude D. bare Đáp án D Giải thích: Cụm từ: bare feet: chân trần Đáp án còn lại: naked (adj): trần truồng a naked eye (n): mắt thường stripped (adj): trần trụi, trơ nude (adj): khỏa thân, trần truồng Dịch nghĩa: Bạn không nên đi bộ mà không đi dép. Sàn nhà không được sạch đâu. 59. It is hard to get______parts for this car if it goes wrong. A. spare B. extra C. additional D. emergency Đáp án A Giải thích: Cụm từ: spare parts (n): đồ thay thế dự phòng Đáp án còn lại: extra (adj): thêm additional (adj): thêm vào emergency (n): cấp cứu Dịch nghĩa: Thật khó để tìm được phụ kiện cho chiếc xe này nếu nó bị hỏng. 60. I bought this electric drill from a ________-it-yourself shop. A. do B. repair C. make D. fix Đáp án A Giải thích: do-it-yourself (n): đổ tự làm, đổ tự chế Đáp án còn lại: repair (v): sửa chữa make (v): làm, tạo ra fix (v): lắp đặt, sửa chữa Dịch nghĩa: Tôi đã mua chiếc khoan này từ một cửa hàng đổ tự chế. 61. This clock _______on two small batteries. A. goes B. works C. runs D. moves Đáp án C Giải thích: run on (phrV): chạy bằng Đáp án còn lại: go on (phrV): tiếp tục work on (phrV): tiếp tục tác động tới move on (phrV): chuyển tiếp Dịch nghĩa: Chiếc đồng hồ này chạy bằng hai cục pin nhỏ. 62. Soldiers often wear ________so you can’t see them easily. A. a disguise B. camouflage C heavy boots D. a costume Đáp án B Giải thích: camouflage (n): ngụy trang (để địch không thấy mình) Đáp án còn lại: disguise (n): sự cải trang (để người khác không nhận ra là mình) heavy boot (n): giày ống nặng costume (n): trang phục Dịch nghĩa: Những người lính thường ngụy trang, vì vậy bạn không dễ dàng nhìn thấy họ. 63. She worked really hard this year so she was given a 10% pay ___________. A. decrease B. increase C. extra D. inflation Đáp án B Giải thích: Cụm từ: pay increase (n): sự tăng lương Đáp án còn lại: decrease (n): sự giảm giá extra (n): sự thêm vào inflation (n): sự lạm phát Dịch nghĩa: Năm nay cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ, vậy nên cô ấy đã được tăng 10% lương 64. The new law will _______effect in six months. A. have B. give C. take D. bring Đáp án C Giải thích: Cụm từ: to take effect: có hiệu lực, có tác dụng Đáp án còn lại: have (v): có give (v): cho bring (v): mang Dịch nghĩa: Luật mới sẽ có hiệu lực trong 6 tháng nữa 65. My grandmother’s house is full of valuable _________. A. antiques B. antiquities C. ancients D. antiquarians Đáp án A Giải thích: antique (n): đồ cổ Đáp án còn lại: antiquity (n): tình trạng cổ xưa, cố nhân ancient (n): người Hy Lạp cổ đại antiquarian (n): nhà khảo cổ, người sưu tẩm đồ cổ Dịch nghĩa: Nhà bà tớ có vô số đồ cổ giá trị. 66. She couldn’t see herself in the mirror because of the _______rising from the bath. A. fog B. mist C. steam D. smoke Đáp án C Giải thích: steam (n): hơi nước Đáp án còn lại: fog (n): sương mù mist (n): sương mù smoke (n): khói Dịch nghĩa: Cô ấy không thể soi gương vì hơi nước bốc lên từ bồn tắm nước nóng. 67. If you do not repay the money we will, as a last _ _________, take you to court. A. resort B. attempt C. act D. measure Đáp án A Giải thích: Cụm từ: a last resort: biện pháp cuối cùng Đáp án còn lại: attempt (n): nỗ lực act (n): hành động measure (n): phương pháp Dịch nghĩa: Nếu bạn không trả tiền thì chúng tôi sẽ đưa bạ ra tòa án, đó là biện pháp cuối cùng 68. At the party conference, the Prime Minister _________ backing for his new policies. A. had B. got C. won D. held Đáp án C Giải thích: win (v): chiến thắng, giành được Đáp án còn lại: have - had - had (v): có get - got - got (v): lấy được hold - held - held (v): giữ, nắm giữ Dịch nghĩa: Trong Hội nghị Đảng, những chính sách mới của Thủ tướng chính phủ đã được mọi người ủng hộ. 69. They received a ten-year sentence for _________armed robbery. A. making B. committing C. doing D. practicing Đáp án B Giải thích: Cụm từ: commit + N (tội): phạm tội, thực hiện Đáp án còn lại: make (v): tạo ra (không có sẵn) do (v): làm (có sẵn) practice (v): thực hành Dịch nghĩa: Họ nhận án 10 năm tù giam vì phạm tội cướp có vũ trang. 70. The doctor’s announcement has _________a shocked reaction. A. led B. resulted C. made D. provoked Đáp án D Giải thích provoke (v): gây ra (một phản ứng hay một tác dụng nào đó) (không cẩn giới từ) Đáp án còn lại: lead to (v): dẫn đến result in (v): dẫn đến make (v): tạo ra (không có sẵn) Dịch nghĩa: Sự thông báo của vị bác sĩ đó làm mọi người số 71. I think that I have a lot in __________with you. A. common B. connection C. same D. similar Đáp án A Giải thích: Cụm từ: in common (n): điểm chung, điểm tương đồng Đáp án còn lại: in connection with sb/sth: đề cập đến ai/cái gì same (adj): cũng vậy, giống nhau similar (adj): giống, tương đồng Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng tôi có rất nhiều điểm chung với bạn. 72. Sorry, were you ______to me? I wasn’t listening. A. telling B. chatting C. talking D. discussing Đáp án C Giải thích: Cụm từ: talk to sb: nói chuyện với ai Đáp án còn lại: tell sb about sth (v): kể với ai về điểu gì chat (y): nói chuyện discuss (v): bàn luận Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn đang nói chuyện với tôi phải không? Tôi đã không nghe thấy 73. You look very different with your hair ________on the right. A. parted B. divided C. combed D. separated Đáp án A Giải thích: part (adv): tách ra, rẽ ra Đáp án còn lại: divide (v): chia comb (v): chải separate (v): chia rẽ, tách rời Dịch nghĩa: Mái tóc rẽ ngôi phải khiến bạn trông thật khác biệt. 74. The main argument in the report is ___________correct. A. primarily B. up to a point C. fundamentally D. supposedly Đáp án C Giải thích fundamentally (adv): về cơ bản “Correct” đi với một số phó từ như: basically, broadly, essentially, fundamentally, largely, more or less, substantially, etc ... Đáp án còn lại: primarily (adv): chủ yếu up to a point: đến một mức độ nào đó supposedly (adv): giả sử Dịch nghĩa: về cơ bản những luận điểm chính trong bản báo cáo này là đúng. 75. We decided not to go camping because of the ____________rain. A. great B. heavy C. extra D. amount Đáp án B Giải thích: Cụm từ: a heavy rain (n): cơn mùa nặng hạt Đáp án còn lại: great (adj): quan trọng, to lớn, vĩ đại extra (adj): thêm amount (n): số lượng Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định không đi cắm trại vì trời mưa to 76. People who suffer from lung_______should not smoke. A. disease B. sickness C. illness D. ill heath Đáp án A Giải thích: Cụm từ: suffer from disease (n): mắc/bị bệnh Đáp án còn lại: sickness (n): việc bị ốm illness (n): sự đau ốm, thời kỳ đau ốm ill health (n): sức khỏe không tốt Dịch nghĩa: Người mắc chứng bệnh liên quan đến phổi thì không nên hút thuốc. 77. My grandmas_______a course in creative writing, she’s 78, you know! A. doing B. going C. playing D. making Đáp án A Giải thích: Cụm từ: do a course: theo học một khóa học Đáp án còn lại: go (v): đi play (v): chơi Dịch nghĩa: Bà của tôi đang học khóa học viết sáng tạo, bà đã 78, bạn biết đấy. 78. We decided to ______a coin to see who would be the first. A. throw B. pitch C. roll D. toss Đáp án D Giải thích: Cụm từ: toss a coin (v): tung đồng xu Đáp án còn lại: throw (v): quăng, ném pitch (v): ném, quăng, rơi mạnh xuống roll (v): lăn, vấn, cuốn Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định tung đồng xu để xem ai sẽ là người đầu tiên. 79. Most people would ________at the chance of working for that company A. dive B. grab C. jump D. seize Đáp án C Giải thích: Cụm từ: jump at (phrV): tiếp nhận một cách ham hở Đáp án còn lại: dive (v): lặn grab (v): túm lấy, vồ lấy seize (v): nắm, bắt, chộp Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người đều háo hức đón nhận cơ hội làm việc cho cồng ty đó. 80. I’m glad I__________my plane! I’ve just heard that it’s been hijacked. A. missed B. refused C. lost D. altered Đáp án A Giải thích: Cụm từ: miss sth (v): nhỡ, bỏ lỡ cái gì (thường dùng với phương tiện) Đáp án còn lại: refuse (v): từ chối làm gì lose - lost - lost (v): mất alter (v): thay thế Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi mình không đi chuyến bay đó! Tôi vừa mới biết chuyến bay bị không tặc tấn công. 81. He was awarded a medal in________of his services to the Queen. A. view B. regard C. recognition D. light Đáp án C Giải thích: Cụm từ: in recognition of: để công nhận Đáp án còn lại: in view of sth: xét thấy, bởi vì in regard to: liên quan in the light of: trong ánh sáng của Dịch nghĩa: Anh ta được trao huy chương vì những gì đã làm cho Nữ hoàng. 82. We had planned to spend the summer in Greece, but __________had obviously decided otherwise. A. destination B. fortune C. chance D. fate Đáp án D Giải thích: Cụm từ: fate decides: số mệnh quyết định Đáp án còn lại: destination (n): đích đến, điểm đến fortune (n): sự may mắn chance (n): cơ hội Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dự định đi nghỉ hè ở Hi Lạp, tuy nhiên kế hoạch không được thực hiện, đúng là nhân tính không bằng trời tính. 83. Because her only income was a small allowance, she lived a very ________life. A. frugal B. mean C. sparing D. extravagant Đáp án A Giải thích: frugal (adj): tằn tiện, chắt chiu Đáp án còn lại: mean (adj): hà tiện, ích kỉ (nói về tính cách) sparing (adj): sơ sài extravagant (adj): phung phí Dịch nghĩa: Thu nhập duy nhất của cô ấy là từ một khoản trợ cấp nhỏ, cô ấy đã phải sống rất tằn tiện. 84. His village was completely ________in the earthquake. A. collapsed B. destroyed C. ruined D. broken Đáp án B Giải thích: destroy (v): phá hủy (đến nỗi biến mất) Đáp án còn lại: collapse (v): sụp đổ (do tháo dỡ rồi mới đổ) ruin (v): tàn phá, làm hỏng (làm giảm giá trị) break (v): đánh vỡ Dịch nghĩa: Ngôi làng của anh ấy đã bị trận động đất phá hủy hoàn toàn. 85. “Gramophone” is an ______word for “record plaver". A. antique B. outdated C. old-fashioned D. ancient Đáp án C Giải thích: old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu, cổ xưa Các đáp còn lại: antique (adj): theo lối cổ xưa outdated (adj): hết hạn, quá hạn ancient (adj): cổ xưa Dịch nghĩa: “Gramophone” là một từ cổ với nghĩa là một chiếc máy chơi nhạc 86. The detective stood _______behind the door waiting for the assailant. A. immovable B. motionless C. lifeless D. static Đáp án B Giải thích: stand motionless (v): đứng bất động Đáp án còn lại: immovable (adj): không chuyển động được, không xê dịch được lifeless (adj): không có sự sống static (adj): tĩnh, không di chuyển (tình trạng) Dịch nghĩa: Thám tử đứng im sau cánh cửa chờ đợi kẻ tấn công. 87. I don’t think that the situation will change in the __________future. A. known B. predictable C. foreseen D. foreseeable Đáp án D Giải thích: foreseeable (adj): thấy trước được, dự đoán trước (phán đoán trước tương lai dựa vào hiện tại) Đáp án còn lại: know - knew - known (v): biết, hiểu predictable (adj): có thể dự đoán được một cách chắc chắn về sự việc foresee - foresaw - foreseen (v): đoán trước, nhìn thấy trước Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng tình huống này làm thay đổi tương lai đã được dự đoán trước. 88. I don’t think I know that song, but if you_________the tune I may be able to recognize it. A. call B. chant C. hum D. sing Đáp án C Giải thích: Cụm từ: hum the tune: ngân nga giai điệu Đáp án còn lại: all (v): gọi điện, gọi chant (v): hát, tụng kinh sing (v): hát Dịch nghĩa: Tôi không biết bài hát này, nhưng nếu bạn ngân nga giai điệu đó, tôi có thể nhận ra được nó. 89. The acoustics in the concert hall were very poor and it was necessary to __________voices of the performers. A. increase B. exaggerate C. extend D. amplify Đáp án D Giải thích: amplify (v): phóng đại, khuếch đại (âm thanh) Đáp án còn lại: increase (v): tăng exaggerate (v): thổi phồng, cường điệu (thường là câu chuyện) extend (v): mở rộng (diện tích, không gian) Dịch nghĩa: Độ vang của (âm thanh) trong hội trường này rất kém và việc táng âm lượng giọng hát của người trình diễn là rất cần thiết. 90. The King showed his mercy by _______the rebel’s lives. A. sparing B. saving C. granting D. accepting Đáp án A Giải thích: Cụm từ: spare ones life (v): tha mạng cho ai Đáp án còn lại: save one’s life: cứu sống ai grant (v): ban cho accept (v): chấp nhận Dịch nghĩa: Nhà vua thể hiện lòng nhân từ bằng việc tha mạng cho những kẻ nổi loạn 91. The entire machine was _________, taken to another factory and reassembled there. A. disconnected B. dismantled C. demolished D. uncoupled Đáp án B Giải thích: dismantle (v): tháo dỡ Đáp án còn lại: disconnect (v): ngừng kết nối demolish (v): phá hủy, làm cho sụp đổ uncouple (v): thả, tháo móc (giữa hai phương tiện) Dịch nghĩa: Toàn bộ máy đều được tháo dỡ, chúng được đưa đến một phân xưởng khác và lắp ráp lại. 92. I tried my __________but I didn’t manage to pass the test. A. hard B. efforts C. everything D. best Đáp án D Giải thích: Cụm từ: try/do one’s best: cố gắng hết sức Đáp án còn lại: hard (adj): chăm chỉ, nỗ lực effort (n): nỗ lực everything (n): mọi thứ Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thi đỗ. 93. The traffic lights _________green and I pulled away. A. turned B. became C. got D. changed Đáp án A Giải thích: Cụm từ: turn + adj (màu sắc): chuyển màu Đáp án còn lại: become + adj: trở nên, trở thành get + adj: bị change (v): chuyển Dịch nghĩa: Đèn giao thông chuyển màu xanh và tôi phóng xe thật nhanh. 94. My contract ________at the end of the year, so I don’t know what I’ll do after that. A. runs down B. expires C. invalidates D. completes Đáp án B Giải thích: expire (v): kết thúc, hết hiệu lực (hợp đồng, giấy tờ, văn bản,...) Đáp án còn lại: run down (phrV): chảy ròng ròng invalidate (v): làm mất hiệu lực (cần có tân ngữ ở sau) complete (v): hoàn thành Dịch nghĩa: Cuối năm nay hợp đồng của tôi sẽ hết hiệu lực, không biết sau đó tôi sẽ làm gì nữa. 95. The dog let out a________of pain when his tail was trodden on. A. yelp B. croak C. squawk D. bark Đáp án A Giải thích: yelp (n): tiếng kêu ăng ẳng Đáp án còn lại: croak (v): kêu ộp ộp (ếch) squawk (v): kêu quác quác (chim) bark (v): sủa (chó) Dịch nghĩa: Con chó đau đớn kêu khi cái đuôi của nó bị giẫm lên. 96. If a match has extra time, a single goal decides the result - this is called a _________goal. A. gold B. golden C. silver D. bronze Đáp án B Giải thích: golden (adj): vàng; Golden goal (n): bàn thắng vàng Đáp án còn lại: gold (n): vàng silver (adj): màu bạc bronze (n): đồng Dịch nghĩa: Nếu một trận đấu có thời gian bù giờ, thì sẽ có một bàn thắng duy nhất quyết định kết quả trận đấu - đó là bàn thắng vàng. 97. Uncles, aunts, cousins, nieces and nephews are all relatives and are some-times known as a part of our ___________family. A. unclear B. outside C. extended D. distant Đáp án C Giải thích: Cụm từ: extended family (n): gia đình nhiều thế hệ Đáp án còn lại: unclear (adj): không rõ ràng outside (prep): bên ngoài distant (adj): xa cách Dịch nghĩa: Chú bác, cô gì, anh chị em họ, cháu trai, cháu gái, tất cả đều là những người thân thuộc và đôi khi họ được coi là một phần trong gia đình nhiều thế hệ. 98. When both parents go to prison, social workers will take the children_________care. A. in B. for C. with D. to Đáp án A Giải thích: Cụm từ: take in sb (phrV): nhận nuôi Đáp án còn lại: for + (prep): để làm gì, cho cái gì with (prep): với to (prep): đối với Dịch nghĩa: Khi cả cha lẫn mẹ đều vào tù, thì những người làm công tác xã hội sẽ nhận nuôi những đứa trẻ này để chăm sóc. 99. William is an authority __________medieval tapestries. A. in B. with C. about D. on Đáp án D Giải thích: Cụm từ: authority on (n): có thẩm quyền, quyền lực làm gì, chuyên gia về cái gì. Dịch nghĩa: William là một chuyên gia về thảm thêu thời trung cổ. 100. You won’t ________anything bv feeling upset about it. A. win B. earn C. gain D. beat Đáp án C Giải thích: gain (v): đạt được Đáp án còn lại: win (v): thắng được, giành được (sau khi thi, tranh đua) earn (v): kiếm được (tiền) beat (v): đánh bại Dịch nghĩa: Bạn sẽ không làm được bất cứ việc gì nếu luôn lo lắng (về nó). 101. I’ve got a headache, and I don’t feel very_________. A. healthy B. fit C. sane D. well Đáp án D Giải thích: well (adv): khỏe, ổn Đáp án còn lại: healthy (adj): khỏe mạnh (thường đứng trước danh từ) fit (adj): cân dối sane (adj): điên Dịch nghĩa: Tôi bị đau đầu và tôi cảm thấy không được khỏe. 102. All members of the armed forces are required to ___________allegiance to the president. A. announce B. certify C. swear D. confess Đáp án C Giải thích: Cụm từ: swear allegiance (v): thề, nguyện trung thành Cũng dùng: pledge allegiance Đáp án còn lại: announce (v): công bố, thông báo certify (v): chứng nhận, chứng thực confess (v): thú nhận Dịch nghĩa: Tất cả thành viên trong lực lượng vũ trang được yêu cầu phải trung thành với Tổng Thống. 103. We need guaranteed financial ________before we can even start the design work. A. agreement B. analysis C. backing D. plans Đáp án C Giải thích: backing (n): sự hỗ trợ, bảo lãnh Đáp án còn lại: agreement (n): sự đồng ý analysis (n): bản phân tích plan (n): kế hoạch Dịch nghĩa: Chúng tôi cần nhận được sự hỗ trợ tài chính trước khi chúng tôi có thể bắt đầu công việc thiết kế này. 104. After three weeks, the cut on Tom’s hand had still not ___________. A. cured B. joined C. mended D. healed Đáp án D Giải thích: heal (v): hàn gắn, lành lặn Đáp án còn lại: cure (v): chữa trị join (v): tham gia mend (v): sửa Dịch nghĩa: vết đứt trên bàn tay Tom vẫn chưa lành sau 3 tuần. 105. The cliffs on this part of the coast are being __________by the sea. A. eroded B. worn C. demolished D. deteriorated Đáp án A Giải thích: erode (v): xói mòn Đáp án còn lại: worn (adj): mòn demolish (v): xóa bỏ deteriorate (v): làm hư hỏng, làm xấu hơn Dịch nghĩa: Sóng biển đã làm những vách đá này trên đường bờ biển bị xói mòn. 106. We decided to _____the decision to a later meeting. A. adjourn B. defer C. cancel D. suspend Đáp án B Giải thích: Cụm từ: defer + decision (v): trì hoãn quyết định Đáp án còn lại: adjourn (v): dời lại, hoãn lại cancel (v): hủy bỏ, hoãn suspend (v): đình chỉ Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định trong buổi họp lần sau. 107. __________to popular belief, Pluto is not a planet. A. Opposite B. Contrary C. Compared D. Conversely Đáp án B Giải thích: Cụm từ: Contrary to + N: trái ngược với cái gì Đáp án còn lại: opposite: đối diện, đối thủ compared to + N: so sánh với conversely (adv): ngược lại Dịch nghĩa: Trái với quan niệm của nhiều người, Diêm vương Tinh không phải là một hành tinh. 108. We could hear the hens ___________in the farmyard. A. chattering B. chirping C. clacking D. clucking Đáp án D Giải thích: cluck (v): cục tác, cục cục Đáp án còn lại: chatter (v): líu lo chirp (v): kêu chiêm chiếp clack (v): tặc lưỡi Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng cục tác của những con gà mái ở trong sân của nông trại. 109. When it saw the dog by the water, the heron ___________its wings and rose into the air. A. folded B. flipped C. flapped D. wagged Đáp án C Giải thích: flap (v): đập, vỗ (cánh) Đáp án còn lại: fold (v): gập flip (v): búng, đánh nhẹ wag (v): lúc lắc, ve vẩy Dịch nghĩa: Khi nhìn thấy con chó cạnh vũng nước, con diệc vỗ cánh và bay lên trời. 110. Look at the marks on the cherries where the birds have__________them. A. bitten B. pecked C. nibbled D. gnawed Đáp án B Giải thích: peck (v): mổ vào, đục khoét Đáp án còn lại: beat - bit - bitten (v): cắn, ngoạm nibble (v): gặm nhấm gnaw (v): gặm, ăn mòn Dịch nghĩa: Hãy nhìn vào những dấu vết trên quả anh đào mà lũ chim đã mổ. 111. Attendance at the council meeting was very________. A. poor B. small C. slack D. limited Đáp án A Giải thích: poor (adj): kém cỏi, ít, thiếu thốn; dùng với “attendance”. Cũng dùng: low, poor, falling + attendance Đáp án còn lại: small (adj): nhỏ slack (adj): uể oải, chùng limited (adj): bị giới hạn Dịch nghĩa: Rất ít người tham gia vào cuộc họp hội đồng này. 112. As he walked through the fields, he heard sheep __________. A. roaring B. braying C. bleating D. shrieking Đáp án C Giải thích: bleat (v): kêu be be (của con cừu) Chú ý: hear/see/watch + sb + to V/V: nghe, nhìn, nhìn ai đó làm gì Đáp án còn lại: roar (v): gầm, rống bray (v): kêu inh tai shriek (v): rít, kêu thét Dịch nghĩa: Khi đi qua cánh đồng, anh ấy nghe thấy bầy cừu kêu be be. 113. I can’t tell you very much about the subject, I’m afraid. I only have a very knowledge of it myself. A. fundamental B. rudimentary C. elemental D. primary Đáp án B Giải thích: rudimentary (adj): sơ bộ, sơ đẳng Cũng dùng với “knowledge” ta có tính từ: rudimentary, limited (giới hạn), super ficial (nông cạn) Đáp án còn lại: fundamental (adj): cơ bản, cơ sở elemental (adj): căn bản primary (adj): chủ yếu Dịch nghĩa: Tôi sợ rằng tôi không thể giải thích nhiều cho bạn về môn học này được. Tôi chỉ biết những kiến thức cơ bản về nó. 114. It was a disaster on the _________of the nuclear accident at Chernobyl. A. scale B. size C. terms D. consequences Đáp án A Giải thích: Cụm từ: on the scale of + N: trong phạm vi của cái gì Đáp án còn lại: size (n): kích cỡ in terms of + N: về cái gì consequence (n): hậu quả Dịch nghĩa: Vụ tai nạn hạt nhân tại Chernobyl đúng là một thảm họa. 115. Legend___________it that Robin Rood fired an arrow from his death-bed an was buried where the arrow landed. A. has B. does C. says D. tells Đáp án A Giải thích: Cụm từ: Legend has it that + S + V: theo truyền thuyết kể rằng Đáp án còn lại: do (v): làm say (v): nói tell (v): kể, bảo Dịch nghĩa: Theo truyền thuyết, Robin Hood bị một mũi tên bắn chết, và anh ấy được chôn ngay tại nơi mà mũi tên rơi xuống. 116. Do you think this hat ________me? I’m not sure if it is a good color for me. A. matches B. fits C. suits D. goes with Đáp án B Giải thích: fit sb (v): vừa vặn (kích thước, hình dáng) Đáp án còn lại: . sth match sth: cái gì phù hợp với cái gì sth suit sb: cái gì phù hợp với ai đó về kiểu dáng và màu sắc sth go with sth: cái gì phù hợp với cái gì Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng chiếc mũ này vừa với tôi không? Tôi không chắc liệu màu của nó có hợp với tôi không. 117. The police asked the kidnapers to ______the deadline by six hours. A. prolong B. delay C. extend D. lengthen Đáp án C Giải thích: extend (v): mở rộng, kéo dài (kéo dài thời gian, sự vật, thời điểm), dùng với “deadline” Đáp án còn lại: prolong (v): kéo dài, nối dài (chỉ về thời gian) delay (v): trì hoãn lengthen (v): kéo dài ra Dịch nghĩa: Cảnh sát yêu cầu những kẻ bắt cóc này có 6 tiếng để gia hạn thời gian. 118. You might get better but this medicine will do you___________. A. harm B. danger C. worst D. illness Đáp án A Giải thích: Cụm từ: do sb harm: ảnh hưởng xấu tới ai Đáp án còn lại: danger (n): sự nguy hiểm worst (adj): tồi tệ nhất illness (n): bệnh tật, ốm đau Dịch nghĩa: Loại thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn nhưng chúng có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn. 119. Extra blankets will be supplied on___________. A. demand B. request C. asking D. need Đáp án B Giải thích: Cụm từ: on request: khi có yêu cầu Đáp án còn lại: demand (n): nhu cầu asking (n): sự hỏi han, hỏi thăm need (n): nhu cầu, cần Dịch nghĩa: Khi có yêu cầu những chiếc chăn dự phòng sẽ được cung cấp. 120. A _______________family consists of parents and their children. A. nuclear B. single C. solid D. concentrated Đáp án A Giải thích: Cụm từ: a nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và các con) Đáp án còn lại: single (adj): đơn, lẻ solid (adj): cứng, vững chắc concentrated (adj): tập trung Dịch nghĩa: Một gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và các con. 121. Grandma says there wasn’t a ___________of truth in that story Granddad told last night about being a war hero. A. speck B. grain C. dot D. crumb Đáp án B Giải thích: Cụm từ: a grain of truth: một tí sự thật Đáp án còn lại: speck (n): hạt dot (n): chấm, điểm crumb (n): mảnh vụn Dịch nghĩa: Bà nói không có điều gì là đúng sự thật trong câu chuyện ông đã kể tối qua về việc ông từng là một người hùng trong chiến tranh. 122. West Harm United________a good result away from home at the weekend, despite playing the second half with only ten men. A. achieved B. earned C. succeeded D. won Đáp án A Giải thích: achieve + result (v): đạt được, thu được kết quả Cũng dùng với “result”, có: get, obtain, have Đáp án còn lại: earn (v): kiếm được (tiền) succeed (v): thành công (nội động từ) win (v): chiến thắng Dịch nghĩa: Vào cuối tuần qua, West Harm United đã đạt được kết quả tốt khi đá ở sân khách, mặc dù trong hiệp hai họ chỉ có 10 người. 123. With a_______of satisfaction on his face, Keith received his degree from the principal. A. glow B. beam C. ray D. shine Đáp án A Giải thích: Cụm từ: with a glow of satisfaction (n): đỏ mặt (vì sung sướng, hạnh phúc, thỏa mãn) Đáp án còn lại: beam (n): chùm ánh sáng ray (n): tia ánh sáng shine (n): độ sáng Dịch nghĩa: Keith cảm thấy rất hạnh phúc khi được thầy Hiệu trưởng trao bằng. 124. One of the ______influences on teenagers today is the media. A. heaviest B. sturdiest C. hardest D. strongest Đáp án D Giải thích: strong (adj): mạnh lớn; strong influence: (n) sự ảnh hưởng lớn “influence” - sự ảnh hưởng - thường đi với tính từ: strong, big, enormous, great, powerful. Đáp án còn lại: heavy (adj): nặng nề sturdy (adj): cứng cáp, rắn chắc hard (adj): cứng nhắc, rắn Dịch nghĩa: Ngày nay, truyền thông là một trong những phương tiện có sức ảnh hưởng lớn tới các bạn thanh thiếu niên. 125. Both kindness and firmness are needed to ________domestic animals successfully. A. educate B. practice C. tutor D. train Đáp án D Giải thích: train (v): huấn luyện, đào tạo (người hoặc động vật) kĩ năng cho một hoạt động hay công việc. Đáp án còn lại: educate (v): giáo dục practice (v): luyện tập tutor (v): gia sư Dịch nghĩa: Ân cần và kiên nhẫn là những yếu tố cần thiết khi huấn luyện động vật nuôi một cách thành công. 126. Paul’s ability to ______a challenge made him the perfect candidate to head up the new sales division. A. handle B. control C. run D. order Đáp án A Giải thích: handle sth (v): đối mặt, giải quyết Đáp án còn lại: control (v): điều khiển run (v): điều hành order (v): ra lệnh Dịch nghĩa: Với khả năng ứng phó tốt trước những thách thức, Paul đã trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho vị trí giám sát bán hàng mới. 127. Several members of the environmental _______ group were arrested at the scene. A. force B. pressure C. compelling D. stressing Đáp án B Giải thích: pressure (n): áp lực Đáp án còn lại: force (n): lực lượng compelling (adj): lôi cuốn, hấp dẫn stressing (n): sự nhấn mạnh Dịch nghĩa: Một vài thành viên trong nhóm tranh đấu cho môi trường đã bị bắt tại hiện trường. 128. David Sylvester is considered to be a ________ authority on modern art. A. leading B. first C. premier D. main Đáp án A Giải thích: a leading authority (adj): tác giả dẫn đẩu Cũng dùng: respected/ world authority Đáp án còn lại: first (adj): đứng đầu, thứ nhất premier (adj): thứ nhất, trên hết main (adj): chủ yếu, chính Dịch nghĩa: David Sylvester được coi là một nhà tiên phong trong nền nghệ thuật hiện đại. 129. In Britain _________authorities are responsible for handing the budgets of public services. A. regional B. native C. resident D. local Đáp án D Giải thích: Cụm từ: local authorities (adj): chính quyền địa phương Đáp án còn lại: regional (adj): theo vùng native (adj): bản địa resident (adj): cư trú Dịch nghĩa: Ở Anh, chính quyền địa phương có trách nhiệm nộp ngân sách cho các dịch vụ công cộng. 130. Amnesty International is an international recognized _______________organization. A. humanitarian B. peoples C. human D. popular Đáp án A Giải thích: Cụm từ: a humanitarian organization (n): tổ chức nhân đạo Đáp án còn lại: peoples: của con người human (n): loài người popular (adj): phổ biến, nổi tiếng Dịch nghĩa: Amnesty International là một tổ chức nhân đạo được công nhận trên toàn thế giới. 131. This conversation is useless. We’re just going round in a____________circle. A. useless B. vicious C. harmful D. dreadful Đáp án B Giải thích: Cụm từ: vicious circle (n): vòng luẩn quẩn Đáp án còn lại: useless (adj): vô ích harmful (adj): có hại dreadful (adj): khủng khiếp, dễ sợ Dịch nghĩa: Cuộc nói chuyện này thật vô ích. Chúng ta vẫn trong một vòng luẩn quẩn. 132. If you saw how they________cattle, you would never eat meat again. A. die B. slaughter C. murder D. kill Đáp án B Giải thích: slaughter (v): giết, mổ (thường dùng cho gia súc, gia cầm “catlte”) Đáp án còn lại: die (v): chết murder (v): giết chết, ám sát kill (v): giết Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn thấy cách họ mổ thịt gia súc, bạn sẽ không bao giờ ăn thịt nữa đâu. 133. I’d like to make ______for crashing your car. Let me pay for the repairs. A. improvements B. corrections C. adjustments D amends Đáp án D Giải thích: Cụm từ: make amends for: đền bù, bồi thường Đáp án còn lại: improvement (n): sự cải tiến, sự tiến bộ correction (n): sự chữa sai, sửa sai adjustment (n): sự điều chỉnh Dịch nghĩa: Tôi muốn bồi thường vì đã đâm vào xe của bạn. Hãy để tôi trả tiền sửa chữa. 134. The thief returned the old lady’s money because he had a guilty___________. A. heart B. feeling C. mind D. conscience Đáp án D Giải thích: a guilty conscience: một lương tâm cắn rứt, cảm giác tội lỗi Cũng dùng: bad, guilty, terrible, troubled, uneasy + conscience Đáp án còn lại: heart (n): trái tim, tâm hồn feeling (n): cảm xúc mind (n): tâm trí Dịch nghĩa: Tên trộm trả lại tiền cho bà cụ bởi vì anh ta cảm thấy tội lỗi. 135. Sharon ___________the old man when she did some volunteer work at the shelter. A. befriended B. friended C. made friends D.became friends Đáp án A Giải thích: befriend sb (v): kết thân, là bạn với ai Đáp án còn lại: friend (v): đối xử tốt make friends with sb (v): kết bạn với ai become friends with sb (v): trở thành bạn Dịch nghĩa: Sharon đã kết bạn với một ông cụ khi cô ấy làm tình nguyện tại một trại dưỡng lão. 136. The camera_________in on the actor’s face. A. went B. moved C. turned D.zoomed Đáp án D Giải thích: zoom in (v): phóng to, cận cảnh Đáp án còn lại: go (v): đi move (v): chuyển động turn (v): chuyển, rẽ Dịch nghĩa: Máy quay đã quay cận cảnh mặt người diễn viên đó. 137. I badly________my ankle when I fell to the ground last night. A. sprained B. stretched C. strained D. pulled Đáp án A Giải thích: Cụm từ: to sprain ones ankle: bong gân Đáp án còn lại: stretch (v): căng, giãn strain (v): kéo căng pull (v): kéo Dịch nghĩa: Chân tôi rất đau vì bị bong gân khi tôi ngã xuống đường vào tối hôm qua. 138. If you don’t study harder, you will __________the risk of failing the exam. A. have B. play C. run D. face Đáp án C Giải thích: Cụm từ: run the risk of + Ving/N: có nguy cơ Đáp án còn lại: have (v): có play (v): chơi face (v): đối mặt Dịch nghĩa: Nếu bạn không học chăm, bạn có thể sẽ thi trượt đấy. 139. Those cupboards are looking a bit scruffy. They can be done with a fresh _______of paint. A. layer B. coat C. cover D. film Đáp án B Giải thích: Cụm từ: a coat of paint (n): lớp sơn Đáp án còn lại: layer (n): lớp cover (n): sự che phủ film (n): tấm phim Dịch nghĩa: Những chiếc tủ bát đó rất bẩn. Với một lớp sơn, chúng sẽ mới hơn. 140. Before we make our decision we need to get some___________advice. A. skilful B. brilliant C. expert D. great Đáp án C Giải thích: Cụm từ: expert advice (n): lời khuyên về phía chuyên môn Đáp án còn lại: skillful (adj): có đầy kĩ năng brilliant (adj): sáng lạng, giỏi giang great (adj): tuyệt vời Dịch nghĩa: Trước khi đưa ra quyết định, chúng tôi cần một vài lời khuyên về phía chuyên môn. 141. I know you weren’t enjoying yourself, but you shouldn’t have__________it; that was rude. A. given away B. shown C. exposed D. disclosed Đáp án B Giải thích: show sth (v): thể hiện, biểu hiện Đáp án còn lại: give away (phrV): trao, cho expose (v): tiếp xúc disclose (v): tiết lộ Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn đã không thoải mái nhưng lẽ ra bạn không nên thể hiện điều đó ra; điều đó thật là thô lỗ. 142. He may not look suspect to you but is in fact a _________dangerous criminal. A. totally B. largely C. strongly D. highly Đáp án D Giải thích: highly + dangerous: nguy hiểm tột độ Cũng dùng: exceedingly, extremely, highly, incredibly, really, terribly, very + dangerous Đáp án còn lại: totally (adv): tổng cộng, hoàn toàn largely (adv): to lớn strongly (adv): mạnh mẽ Dịch nghĩa: Với bạn, anh ta có vẻ không đáng nghi nhưng thực tế anh ta là một tên tội phạm cực kỳ nguy hiểm. 143. He paid me some money in advance as a(n)_______that he was honest. A. proof B. indication C. test D. gesture Đáp án A Giải thích: proof (n): chứng cứ, sự chứng minh Đáp án còn lại: indication (n): sự biểu thị test (n): bài kiểm tra gesture (n): điệu bộ, cử chỉ Dịch nghĩa: Anh ấy đã trả trước cho tôi một ít tiền để minh chứng rằng anh ấy trung thực 144. There’s no need to _____your voice -1 can hear you perfectly clearly. A. increase B. lift C. shout D. raise Đáp án D Giải thích: Cụm từ: to raise one’s voice (v): lên giọng, nói to Đáp án còn lại: increase (nội động từ): tăng lên lift (v): giơ lên, nâng lên shout (v): hét Dịch nghĩa: Bạn không cần phải nói to đâu - Tôi có thể nghe bạn nói rất rõ. 145. When he was presented with a prize for his latest book, he was lost for __________. A. thoughts B. words C. speech D. talk Đáp án B Giải thích: Cụm từ: be lost for words (n): ngạc nhiên, bối rối Đáp án còn lại: thought (n): suy nghĩ speech (n): bài phát biểu talk (n): cuộc nói chuyện Dịch nghĩa: Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi được nhận giải thưởng cho cuốn sách mới nhất của mình. 146. This is a matter of the __________concern. A. ultimate B. utter C. utmost D. universal Đáp án C Giải thích: utmost + concern (adj): cực kì bận tâm/quan tâm Đáp án còn lại: ultimate (adj): cuối cùng, chót utter (adj): hoàn toàn, toàn bộ universal (adj): phổ biến, toàn cầu Dịch nghĩa Đây là vấn đề cần được quan tâm. 147. Schoolchildren are gifted at ______nicknames for their teachers. A. developing B. hinting C. defining D. coining Đáp án D Giải thích: coin (v): tạo ra, đặt ra Đáp án còn lại: develop (v): phát triển hint (v): gợi ý một cách gián tiếp define (v): định nghĩa Dịch nghĩa: Học sinh rất giỏi trong việc đặt biệt danh cho các thầy, cô giáo. 148. I can’t stop you going mountain climbing, but it’s entirely at your own_________. A. risk B. chance C. danger D. trouble Đáp án A Giải thích Cụm từ: at one’s own risk: bản thân phải gánh lấy mọi rủi ro Đáp án còn lại: chance (n): cơ hội danger (n): sự nguy hiểm trouble (n): rắc rối Dịch nghĩa: Tôi không thể cấm bạn đi leo núi nhưng bạn phải hoàn toàn tự chịu trách nhiệm cho chính mình. 149. She’s decided not to work overseas after all. In any________, she doesn’t like cold weather. A. matter B. situation C. case D. condition Đáp án C Giải thích: Cụm từ: in any case (adv): trong bất cứ tình huống nào, bất luận thế nào Đáp án còn lại: matter (n): vấn đề, chủ để situation (n): tình huống condition (n): điều kiện Dịch nghĩa: Cuối cùng cô ấy quyết định không làm việc ở nước ngoài. Đó là do, cô ấy không thích thời tiết lạnh. 150. Could I have a copy of the ______issue of the “National Geographic”, please? A. actual B. latest C. circulating D. recent Đáp án B Giải thích lastest (adj): mới nhất Đáp án còn lại: actual (adj): thực tế circulating (adj): tuần hoàn, lưu thông recent (adj): gần đây Dịch nghĩa: Liệu tôi có thể nhận được bản sao số báo mới nhất của tạp chí National 151. Public figures, such as actors, are often reluctant to talk about theft _________lives. A. private B. particular C. personal D. individual Đáp án A Giải thích Cụm từ: private life: cuộc sống cá nhân, riêng tư Đáp án còn lại: particular (adj): cụ thể, đặc biệt personal (adj): cá nhân (thường dùng cho suy nghĩ) individual (adj): cá nhân (riêng lẻ, tách biệt) Dịch nghĩa Những nhân vật của công chúng, ví dụ như diễn viên, thường không thích nói về đời tư của họ. 152. My binoculars were not actually broken, they just needed ______. A. repairing B. curing C. mending D. adjusting Đáp án D Giải thích: adjust (v): điều chỉnh Cấu trúc: need + V_ing: cần được làm gì Đáp án còn lại: repair (v): sửa chữa (máy móc) cure (v): chữa trị (bệnh tật) mend (v): sửa chữa (máy móc) Dịch nghĩa: Ống nhòm của tôi thực sự không bị hỏng, chúng chỉ cần được chỉnh lại một chút thôi. 153._______ attempts were made to search those buried beneath the rubble of the collapsed building. A. Strong B. Exhausting C. Energetic D. Strenuous Đáp án D Giải thích: strenuous + attempt: vất vả, rất cố gắng, tích cực Đáp án còn lại: strong (adj): khỏe mạnh, mạnh mẽ exhausting (adj): mệt lả energetic (adj): đầy nghị lực Dịch nghĩa: Đã có nhiều nỗ lực trong việc tìm kiếm những người bị chôn vùi dưới đống đổ nát của tòa nhà này. 154. She _________a lot of useful experience by working in her summer. A. earned B. gained C. made D. won Đáp án B Giải thích: Cụm từ: to gain experience (v): thu được, rút ra kinh nghiệm Đáp án còn lại: earn (v): kiếm (tiền) make (v): tạo ra, làm ra win (v): chiến thắng Dịch nghĩa Cô ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm bổ ích bằng công việc làm trong dịp hè. 155. She kept looking at her watch and ___________hints that she wanted US to leave. A. giving B. taking C. doing D. dropping Đáp án D Giải thích: Cụm từ: to drop a hint (v): gợi ý ai đó một cách gián tiếp Đáp án còn lại: give (v): đưa, cho take (v): lấy, cầm, nắm do (v): làm Dịch nghĩa: Cô ấy cứ nhìn vào đồng hổ với ngầm ý muốn chúng tôi rời đi. 156. Going on this diet has really ________me good. I’ve lost weight. A. made B. taken C. done D. had Đáp án C Giải thích: Cụm từ: do sb good: có lợi cho ai Đáp án còn lại không hợp cấu trúc make sb/st adj: khiến cho ai/cái gì đó như thế nào Dịch nghĩa: Chế độ ăn kiêng này rất phù hợp với tôi. Tôi đã giảm được cân. 157. Advertisers often claim their campaigns at young people as they have considerable spending __________. A. power B. force C. energy D.ability Đáp án A Giải thích: Cụm từ: spending power: khả năng chi tiêu Đáp án còn lại: force (n): lực, lực lượng energy (n): năng lượng ability (n): khả năng Dịch nghĩa Các chiến dịch quảng cáo thường hướng tới các bạn trẻ bởi vì họ sẵn sàng chi tiêu nhiều. 158. They live in a very ______populated area of Italy. A. sparsely B. scarcely C. largely D.barely Đáp án A Giải thích: Cụm từ: sparsely populated: phân bố rải rác, dân cư thưa thớt Cũng dùng: thinly, densely, heavily, highly, thickly + populated Đáp án còn lại: scarcely (adv): vừa vặn, vừa mới largely (adv): một cách rộng lớn barely (adv): chỉ, vừa mới Dịch nghĩa: Họ sống trong một vùng dân cư thưa thớt ở nước Ý. 159. You had better keep a box of matches_______in case the lights go out again. A. handy B. by hand C. at your fingertips D. in touch Đáp án A Giải thích: Cấu trúc: keep sth handy: giữ cái gì ở nơi thuận tay (để sẵn sàng sử dụng bất cứ lúc nào). Đáp án còn lại: keep in touch: giữ liên lạc Dịch nghĩa: Bạn nên mang theo một hộp diêm đề phòng trường hợp mất điện lần nữa. 160. Their flat is decorated in a __________combination of colors. A. tasteful B. sweet C. delicious D. tasty Đáp án A Giải thích: tatesful (adj): trang nhã, có thẩm mỹ; đi với “combination” Cũng dùng: attractive, delicious, good, happy, powerful + combination Đáp án còn lại: sweet (adj): ngọt ngào delicious (adj): ngon miệng ~ tasty (adj) Dịch nghĩa: Căn hộ của họ được trang trí với màu sắc trang nhã. 161. He is not awake_________his opportunities. A. to B. in C. out D. for Đáp án B Giải thích: Cụm từ: be awake to sth: nhận thức được cái gì Dịch nghĩa: Anh ta vẫn chưa nhận ra cơ hội của mình. 162. Take _______of the chance to do some sightseeing while you are here. A. benefit B. advantage C. profit D. exploit Đáp án B Giải thích: take advantage of sth: tận dụng cái gì Đáp án còn lại: benefit (n): lợi ích profit (n): lợi nhuận exploit (v): khai thác Dịch nghĩa: Hãy tích cực đi tham quan trong khi cậu còn ở đây. 163. By suddenly canceling their trip, they ________me by surprise. A. took B. had C. won D. made Đáp án A Giải thích: Cụm từ: take sb by surprise: làm ai ngạc nhiên Dịch nghĩa: Họ đã khiến tôi ngạc nhiên khi đột ngột hủy chuyến đi. 164. Make sure you _____your assignment before you go to bed. A. have B. take C. make D. do Đáp án D Giải thích: Cụm từ: do the assignment: làm bài tập Dịch nghĩa: Hãy đảm bảo rằng cậu đã làm hết bài tập trước khi đi ngủ. 165. To end or greatly reduce pollution ______, people would have to stop using many things that benefit them. A. constantly B. suddenly C. immediately D. directly Đáp án C Giải thích: immediately (adv): ngay lập tức Đáp án còn lại: constantly (adv): một cách liên tục suddenly (adv): bất thình lình, không báo trước directly (adv): một cách trực tiếp Dịch nghĩa: Để chấm dứt hoặc hạn chế ô nhiễm ngay lập tức, mọi người cần phải ngưng sử dụng đồ vật có ích với họ. 166. You should _______attention to what the teacher is saying. A. make B. get C. take D. pay Đáp án D Giải thích: Cấu trúc: pay attention to sth: tập trung chú ý vào cái gì Dịch nghĩa: Bạn nên tập trung vào những gì thầy đang giảng. 167. In some countries, many old-aged parents like to live in a nursing home. They want to_______independent lives. A. give B. lead C. take D. see Đáp án B Giải thích: lead + a/an + adj + life: sống cuộc sống như thế nào Ví dụ: lead an active life: sống cuộc sống năng động - lead an fulfilling life: sống cuộc sống no đủ, hạnh phúc - số nhiều: (to) lead + adj + lives Các động từ khác không phù hợp với cấu trúc trên give (v): cho đi take (v): nhận lại see (v): nhìn, gặp Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, nhiều người già muốn sống ở khu dưỡng lão. Họ muốn sống độc lập. 168. Governments have _____different conservation efforts to save endangered species. A. established B. increased C. made D. introduced Đáp án C Giải thích: Cấu trúc: make efforts: cố gắng, nỗ lực Đáp án còn lại: establish (v): thành lập increase (v): tăng introduce (v): giới thiệu Dịch nghĩa: Chính phủ đã có nhiều cố gắng trong việc bảo tồn các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng. 169. We should organise different activities to_________peoples awareness of the need to protect endangered animals. A. increase B. raise C. rise D. make Đáp án B Giải thích: Cấu trúc: (to) raise one’s awareness: nâng cao nhận thức của ai Đáp án còn lại: increase (v): tăng lên (thường là về mặt số lượng) rise (v): nâng lên (tuy nhiên không chọn đáp án này bởi “rise” là nội động make (v): làm, tạo nên (sai nghĩa) từ nên không đi kèm tân ngữ và không có cấu trúc “(to) rise sth”) Dịch nghĩa: Chúng ta nên tổ chức những hoạt động khác nhau để nâng cao nhận thức của mọi người về sự cần thiết trong việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. 170. Toxic chemicals from factories are one of the serious factors that leads wildlife to the_________of extinction. A. wall B. fence C. verge D. bridge Đáp án C Giải thích: Cấu trúc: lead sth to the verge of sth: đến bên bờ, sắp sửa Đáp án còn lại: wall (n): bức tường fence (n): hàng rào bridge (n): cây cầu Dịch nghĩa: Hóa chất độc hại từ các nhà máy là một trong những yếu tố nghiêm trọng nhất đẩy thế giới hoang dã đến bờ vực tuyệt chủng. 171. Time_______so quickly when you’re doing something enjoyable. A. passes B. goes C. spends D. takes Đáp án A Giải thích: pass (v): trôi qua; time passes: thời gian trôi qua Đáp án còn lại: go (v): đi spend (v): dành để làm gì take (v) : đưa/ nhận lấy/ tốn Dịch nghĩa: Khi làm một việc gì đó mà bạn cảm thấy thoải mái thì thời gian trôi qua rất nhanh. 172. Nobody______out much hope of finding the missing climbers alive. A. holds B. keeps C. puts D. finds Đáp án A Giải thích: hold out (phrV): còn giữ, duy trì Đáp án còn lại: keep sth: giữ cái gì put sth out (phrV): dập tắt find sb/sth out (phrV): tìm ra ai/cái gì Dịch nghĩa: Không ai tin rằng sẽ tìm được những người leo núi đang mất tích còn sống. 173. When he woke up, he realized that the things he had dreamt about could not ___________have happened. A. possibly B. likely C. certainly D. potentially Đáp án A Giải thích: Cấu trúc: can/could (not) + possibly + V (nguyên thể); nhấn mạnh khả năng có/không thể. Đáp án còn lại: be likely to do sth: có thể làm gì (trong tương lai) certainly (adv): chắc chắn, nhất định (không hợp nghĩa) potentially (adv): có tiềm năng Dịch nghĩa: Khi tỉnh dậy, anh ấy nhận ra rằng những điểu anh ấy (đã) mơ có lẽ sẽ chẳng bao giờ xảy ra. 174. Today, household chores have been made much easier by electrical __________. A. utilities B. instruments C. appliances D. application Đáp án C Giải thích: Cụm từ: electrical appliances: đồ điện, thiết bị điện Đáp án còn lại: utility (n): sự có ích, vật có ích, dùng được instrument (n): dụng cụ, phương tiện, nhạc cụ application (n): sự đăng kí, sự áp dụng Dịch nghĩa: Các thiết bị điện giúp làm việc nhà dễ dàng hơn. 175. Before you sign the contract, _________in mind that you won’t be able to change anything later. A. hold B. retain C. reserve D. bear Đáp án D Giải thích: Cấu trúc: bear in mind: ghi nhớ Đáp án còn lại: hold (v): cầm, nắm, giữ retain (v): giữ, duy trì reserve (v): duy trì, dự trữ Dịch nghĩa: Trước khi kí hợp đồng, hãy nhớ rằng bạn sẽ không thể thay đổi bất cứ điều khoản nào sau đó nữa. 176. English is understood more ________than any other language. A. largely B. widely C. broadly D. immensely Đáp án B Giải thích: widely (adv): rộng rãi, rộng khắp (thường nói đến mức độ lan truyền hay tầm ảnh hưởng) Đáp án còn lại: largely (adv): một cách to lớn broadly (adv): nhìn chung, đại thể immensely (adv): hết sức, rất nhiều Dịch nghĩa: Tiếng Anh được nhiều người biết hơn bất cứ ngôn ngữ nào khác. 177. Ask people what is happening to the worlds population and they are likely to say it is __________. A. booming B. blossoming C. explosion D. bombing Đáp án A Giải thích: boom (v): tăng vọt, bùng nổ Đáp án còn lại: blossom (v): nở rộ (thường nói vê' hoa) explosion (n): sự phát nổ bomb (n,v): quả bom/ ném bom Dịch nghĩa: Hãy hỏi mọi người xem điều gì đang xảy ra với dân số thế giới và họ sẽ nói rằng nó đang bùng nổ. 178. By the time we got home, we were________frozen and exhausted. A. exceedingly B. extremely C. absolutely D. very Đáp án C Giải thích: frozen = very cold, exhausted = very tired nên hai tính từ “frozen” và “exhausted” là các tính từ tuyệt đối. Các tính từ tuyệt đối không đi với các trạng từ chỉ mức độ như “very” (rất), “extremely” (cực kỳ), exceedingly (quá mức), chúng chỉ đi với các trạng từ nhất định để nhấn mạnh nghĩa cho tính từ như: absolutely, completely, utterly,... Dịch nghĩa: Khi về đến nhà, chúng tôi đã lạnh cóng và mệt lử. 179. In an ________to diffuse the tension, I suggest that we break off for lunch. A. attempt B. advance C. effort D. ability Đáp án A Giải thích: Cấu trúc: in an attempt to do sth: với nỗ lực làm gì, trong nỗ lực làm gì Đáp án còn lại: advance (n), (v): trước, nâng cao, cải tiến; in advance of sth: trước khi... effort (n): cố gắng ability (n): khả năng Dịch nghĩa: Để làm giảm căng thẳng, tôi nghĩ là chúng ta nên tạm nghỉ để ăn trưa. 180. He thinks you are ______your time looking for a job in this town. There’s not much to do here. A. wasting B. missing C. losing D. spending Đáp án A Giải thích: Cụm từ: waste time doing sth: lãng phí thời gian để làm gì Các đáp án khác: miss (v): bỏ lỡ lose (v): đánh mất spend (v): dành (Có cấu trúc spend time doing sth: dành thời gian để làm gì. Tuy nhiên, không chọn đáp án này bởi vì căn cứ vào nghĩa của câu sau thì dùng “waste” hợp lý hơn) Dịch nghĩa: Anh ấy nghĩ cậu đang lãng phí thời gian khi tìm việc làm ở thị trấn này. Không có gì để làm ở đây cả. 181. I am bored with doing the_______chores. A. household B. house C. housework D. homework Đáp án A Giải thích Cụm từ: household chores = housework: việc nhà Chú ý: be bored with doing sth: chán nản với việc làm gì Đáp án còn lại: house (n) ngôi nhà ousework (n) việc nhà homework (n) bài tập về nhà Dịch nghĩa: Tôi rất chán nản khi làm việc nhà. 182. We______lots of photos when we went to Singapore last year. A. made B. took C. did D. caught Đáp án B Giải thích: take photos: chụp ảnh Đáp án còn lại: Dịch nghĩa: Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh khi tới Singapore vào năm ngoái. 183. I ________my hand to draw her attention but she took no ______of me. A. waved/ attention B. shook/ noticed C. waved/ notice D. shook/ attention Đáp án C Giải thích: Cụm từ: wave hand (v): vẫy tay take (no) notice of sb : (không) chú ý đến ai Đáp án còn lại: Dịch nghĩa: Tôi vẫy tay để thu hút sự chú ý của cô ấy nhưng cô ấy chẳng để ý đến tôi. 184. Stop fighting you two-shake hands and_______your peace with each other! A. do B. set C. bring D. make Đáp án D Giải thích: Cụm từ: make peace with sb (idm): làm hòa với ai Dịch nghĩa: Đừng đánh nhau nữa, hãy bắt tay và làm hòa với nhau đi! 185. The water supply of our home city has failed to _______average purity requirements. A. own B. hold C. meet D. see Đáp án C Giải thích: Cụm từ: meet ones requirements: đáp ứng yêu cầu của ai Đáp án còn lại: own (v): sở hữu hold (v): giữ; hold responsible for = (to) be responsible for: chịu trách nhiệm see (v): nhìn; see red = become angry: nổi giận Dịch nghĩa: Nguồn nước trong thành phố chúng ta không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch trung bình. 186. The tennis match tomorrow afternoon will be broadcast _________on TV and radio. A. jointly B. communally C. uniformly D. simultaneously Đáp án D Giải thích: simultaneously (adv): đồng thời, cùng một thời điểm Đáp án còn lại: jointly (adv): (làm gì) cùng nhau (kết hợp cùng nhau) communally (adv): của chung, công cộng uniformly (adv): đồng bộ, đồng dạng Dịch nghĩa: Trận đấu quần vợt diễn ra vào chiều mai sẽ được phát sóng trên ti vi và trên sóng phát thanh cùng một thời điểm. 187. Tidy your room, and stop _________excuses!” A. having B. making C. doing D. taking Đáp án B Giải thích: Cụm từ: to make excuses: xin lỗi, biện có Dịch nghĩa: Hãy dọn dẹp phòng của mình đi và đừng biện minh nữa. 188. ‘Excuse me. Where is the __________office of UNICEF Viet Nam located?” A. leading B. head C. summit D. central Đáp án B. Giải thích: Cụm từ: head office (n): trụ sở chính Đáp án còn lại: leading (adj): dẫn đầu summit (n): đỉnh, ngọn, hội nghị thượng đỉnh central (n), (adj): trung tâm Dịch nghĩa: “Xin lỗi. Trụ sở chính của UNICEF Việt Nam nằm ở đâu vậy?” 189. Scientists have discovered a close ______between smoking and several serious diseases. A. union B. connection C. action D. combination Đáp án B Giải thích: connection (+ between) (n): sự liên quan, mối quan hệ (giữa...) Đáp án còn lại: union (n): sự đoàn kết, sự hợp nhất action (n): hành động, việc làm combination (n): sự kết hợp, sự phối hợp Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã tìm ra mối liên quan giữa việc hút thuốc lá và một vài căn bệnh nghiệm trọng. 190. Amelia Earhart ______history in 1928 when she became the first woman to fly across the Atlantic. A. fixed B. made C. prepared D. did Đáp án B Giải thích: Cụm từ: make history: làm nên lịch sử Đáp án còn lại: fix (v): sửa chữa prepare (v): chuẩn bị do (v): làm Dịch nghĩa: Năm 1928, Amelia Earhart đã làm nên lịch sử khi bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay qua Đại Tây Dương. 191. Meg had a ________escape when she was hang-gliding yesterday. A. narrow B. close C. near D. tender Đáp án A Giải thích: Cụm từ: narrow escape (idm): tình huống thoát hiểm trong gang tấc - have a narrow escape: thoát hiểm trong gang tấc Đáp án còn lại: close (adj): gần near (adj): gần tender (adj): mềm, dễ nhai Dịch nghĩa: Meg đã thoát hiểm trong gang tấc khi đang bay vào ngày hôm qua. 192. When the teacher asked Amanda what the chemical formula was, her mind was a total _________. A. void B. empty C. nothing D. blank Đáp án D Giải thích: blank (adj): trống rỗng, không có cảm xúc (trí óc, ánh nhìn,...) Đáp án còn lại: nothing (pron): không cái gì, không gì empty (adj) = void (adj): trống rỗng (không gian, đồ vật), nghĩa là không có ai, cái gì ở trong. (to) be void (of sth/sb): vắng, thiếu, không có ai/cái gì Dịch nghĩa: Khi cô giáo hỏi Amanda công thức hoá học này là gì, đầu óc cậu ấy hoàn toàn trống rỗng. 193. He has read a lot of books and _____a lot of knowledge. A. acquired B. won C. achieved D. requested Đáp án A Giải thích: (to) acquire knowledge: tiếp nhận được, lĩnh hội được kiến thức, đạt được (thường là knowledge, new skills, reputation,...) Đáp án còn lại: win (v): đạt được, giành chiến thắng (a game, competition, election, argument, war, etc) achieve (v): đạt được ( success, goal/target, etc) request: thỉnh cầu, đề nghị (lịch sự) Dịch nghĩa: Anh ta đã đọc rất nhiều sách và lĩnh hội được nhiều kiến thức 194. She’s hoping to ______a bit of skiing when she’s visiting Bernard in Austria. A. make B. take C. do D. go Đáp án C Giải thích: Cụm từ: do the skiing: đi trượt tuyết. Đáp án còn lại: go skiing: đi trượt tuyết; không có “a lot of” Dịch nghĩa: Cô ấy mong được đi trượt tuyết khi đến Bernard ở nước Áo. 195. They travelled to Spain by the most _________route. A. easy B. unique C. straight D. direct Đáp án D Giải thích: Cụm từ: direct route: đường thẳng Đáp án còn lại: easy (adj): dễ unique (adj): độc nhất straight (adj) thẳng Dịch nghĩa: Họ đã bay thẳng đến Tây Ban Nha. 196. Don’t _______to any conclusion before you know the full facts. A. rush B. dive C. leap D. fly Đáp án C Giải thích: Cụm từ: leap/ jump to conclusion: vội vàng đưa ra kết luận Đáp án còn lại: rush (v): xô, đẩy dive (v:) lặn fly (v): bay Dịch nghĩa: Đừng vội đưa ra kết luận trước khi bạn biết toàn bộ sự thật. 197. After so many years, it is great to see him _________his ambitions. A. get B. realize C. possess D. deserve Đáp án B Giải thích: Cụm từ: realize one’s ambition: nhận ra/ thực hiện được ước mơ, hoài bão Đáp án còn lại: get (v): lấy, hiểu, đi đến, ... possess (v): sở hữu deserve (v): xứng đáng Dịch nghĩa: Thật là tuyệt vời khi nhìn thấy cậu bé thực hiện được ước mơ của mình sau rất nhiều năm. 198. We usually go by train, even though the car ________is a lot quicker. A. travel B. journey C. trip D. voyage Đáp án B Giải thích: Cụm từ: a car journey: chuyến đi bằng ô tô Đáp án còn lại: travel (n): sự đi lại trip (n): chuyến đi, cuộc dạo chơi voyage (n): chuyến đi ở biển, chuyến du hành dài ngày Dịch nghĩa: Chúng tôi thường đi bằng tàu hỏa, mặc dù đi bằng ô tô thì nhanh hơn nhiều. 199. Their discussion quickly developed into a_____ argument over who should receive the money. A. hot B. burning C. heated D. scorching Đáp án C Giải thích: Cụm từ: heated argument: cuộc tranh luận sôi nổi Đáp án còn lại: hot (adj): nóng burning (adj): thiết tha, mãnh liệt scorching (adj): rất nóng, nóng như lửa đốt Dịch nghĩa: Cuộc thảo luận của họ nhanh chóng thành cuộc tranh luận sôi nổi về việc ai sẽ nhận số tiền này. 200. The quality of the young artist’s painting is beginning to gain ________ throughout the world. A. knowledge B. understanding C. recognition D. familiarity Đáp án C Giải thích: Cụm từ: (to) gain recognition: được công nhận, trở nên nổi tiếng Đáp án còn lại: knowledge (n): kiến thức understanding (n): hiểu biết familiarity (n): sự thân quen Dịch nghĩa: Chất lượng những bức tranh của họa sĩ trẻ tuổi đó bắt đầu được thế giới công nhận. 201. I _____hope there won’t be a repetition of these unfortunate events. A. bitterly B. sincerely C. unfailingly D. completely Đáp án B Giải thích: Cụm từ: sincerely hope: thành thật hy vọng Đáp án còn lại: bitterly (adv): một cách cay đắng unfailingly (adv): không ngớt completely (adv): hoàn toàn Các phó từ này không kết hợp với động từ “hope” Dịch nghĩa: Tôi thực sự hy vọng sẽ không tái diễn những sự kiện thiếu may mắn này nữa. 202. There was ________evidence to bring charges against the man. A. ineffective B. inadvisable C. interior D. insufficient Đáp án D Giải thích: Cụm từ: insufficient evidence: không đầy đủ chứng cứ Đáp án còn lại: ineffective (adj): không hiệu quả inadvisable (adj): không khôn ngoan interior (adj): mang tính nội bộ Dịch nghĩa: Không đầy đủ chứng cứ để kiện người đàn ông đó. 203. This is not the right to ask for my help; I am far too busy even to listen. A. situation B. opportunity C. moment D. circumstance Đáp án C Giải thích: Cụm từ: be the right moment to do sth: đúng thời điểm để làm gì Đáp án còn lại: ituation (n) trường hợp opportunity (n) cơ hội circumstance (n) điều kiện Dịch nghĩa: Bây giờ không phải lúc tôi giúp được bạn. Tôi thực sự rất bận. 204. When you come down the hill, do drive slowly because it is not ________ obvious where the turning is. A. instantaneously B. directly C. immediately D. quite Đáp án C Giải thích: Cụm từ: be immediately obvious: thật rõ ràng Đáp án còn lại: instantaneously (adv): ngay lập tức directly (adv): trực tiếp quite (adv): khá Những trạng từ này không đi cùng “obvious” Dịch nghĩa: Khi bạn đi xuống đồi, hãy lái thật chậm vì lối rẽ không dễ nhìn thấy. 205. A great ______of bees settles on our apple tree during a storm. A. crowd B. swarm C. buzz D. flock Đáp án B Giải thích: swarm: (n) đàn côn trùng , đoàn người : (v) bay theo đàn , đi theo đàn swarm of bees: đàn ong Đáp án còn lại: crowd (n): đám đông buzz (n): âm thanh của đàn ong flock (n): bầy thú (flock of birds, flock of wolves,etc...) Dịch nghĩa: Một đàn ong lớn trú tại cây táo của chúng tôi trong suốt cơn bão. 206. _________ calculations have shown that the earth’s resources may run out before the end of the next century. A. Raw B. Blunt C. Rude D. Crude Đáp án D Giải thích: Cụm từ: crude calculation: tính toán sơ bộ, khái quát Đáp án còn lại: raw (adj): sống, thô blunt (adj): cùn rude (adj): thô lỗ Dịch nghĩa: Theo tính toán sơ bộ nguồn tài nguyên của trái đất có thể sẽ cạn kiệt trong thế kỉ tới. 207. Hopefully more diseases will be________in the near future. A. eradicated B. cleared C. extinguished D. wiped Đáp án A Giải thích: eradicate = eliminate = get rid of (phrV): diệt trừ, loại bỏ (thường đi với các loại bệnh) Đáp án còn lại: clear (v): xóa sổ, làm sạch (những vật cản đường hay những thứ bị đổ tràn ra ngoài) extinguish (v): dập (lửa), dập tắt (suy nghĩ gì) wipe (v): chà sạch để xóa đi Dịch nghĩa: Hi vọng rằng trong tương lai gần nhiều căn bệnh sẽ được loại trừ hơn. 208. By my_______they should be here within the hour. A. thinking B. calculating C. reckoning D. adding Đáp án C Giải thích: Cụm từ: by my reckoning: theo tính toán của tôi Đáp án còn lại: thinking (v): suy nghĩ calculating (v): tính toán adding (v): thêm vào Dịch nghĩa: Tôi nghĩ họ sẽ ở đây trong vòng một giờ thôi. 209. I wouldn’t like to be senior manager. You have to ___________a lot of responsibility. A. convey B. bear C. suggest D. carry Đáp án B Giải thích. Cụm từ: bear responsibility: chịu trách nhiệm Đáp án còn lại: convey (v): truyền tải suggest (v): gợi ý carry (v): mang, vác Dịch nghĩa: Tôi không muốn làm quản lý cấp cao. Tôi phải chịu rất nhiều trách nhiệm. 210. Students can_______a lot of information just by attending class and taking good notes of the lectures. A. absorb B. provide C. transmit D. read Đáp án A Giải thích: Cụm từ: (to) absorb information/knowledge: tiếp thu kiến thức, thông tin Đáp án còn lại: provide (v): cung cấp transmit (v): truyền tải read (v) đọc Dịch nghĩa: Học sinh có thể tiếp thu được nhiều kiến thức bằng việc nghe giảng và chép bài đầy đủ. 211. Some_________back workers were working hard in the sunshine. A. empty B. vacant C. naked D. bare Đáp án C Giải thích: Cụm từ: naked back (n) lưng trần Đáp án còn lại: empty (adj): trống, rỗng vacant (adj): trống trải bare (adj): (chân) trần Dịch nghĩa: Một số công nhân lưng trần đang làm việc vất vả dưới ánh nắng. 212. Maria _______with embarrassment when mark asked her to stand up and come in front of the class. A. blushed B. frowned C. blinked D. winked Đáp án A Giải thích: Cụm từ: blush with embarrassment: đỏ mặt vì xấu hổ Dịch nghĩa: Maria đỏ mặt vì ngại khi Mark bảo cô ấy đứng lên và tiến đến đứng trước lớp. Đáp án còn lại: frown (v): mắng mỏ blink (v): nháy, nhấp nháy wink (v): nháy mắt 213. __________the difficulty of the task, I shall be lucky to complete it by the end of next month. A. Accepted B. Presuming C. Given D. Regarding Đáp án C Giải thích: Given + N, + Clause: tùy thuộc vào...., nếu Đáp án còn lại: accepted: chấp nhận rằng presuming: giả sử regarding: xem như là Dịch nghĩa: Tùy thuộc vào độ khó của công việc, nếu may mắn tôi sẽ có thể hoàn thành vào cuối tháng sau. 214. In the Middle Ages, England ___________war on France. A. waged B. battled C. launched D. staged Đáp án A Giải thích: Cụm từ: wage war on sth/sb: chiến tranh với ai/cái gì Đáp án còn lại: battle (v): đánh nhau launch (v): phóng stage (v): biểu diễn Dịch nghĩa: Anh gây chiến với Pháp vào thời trung cổ. 215. It’s never a good idea to ________your hopes on winning the lottery. A. pin B. raise C. dash D. abandon Đáp án A Giải thích: Cụm từ: pin sth on sth: đặt cái gì vào cái gì Đáp án còn lại: raise (v): nuôi dưỡng dash (v): vội vàng abandon (v): từ bỏ Dịch nghĩa Bạn đừng bao giờ tin vào việc trúng xổ số. 216. A _________of dancers from Beijing is one of the leading attractions in the festival. A. packet B. herd C. troop D. troupe Đáp án D Giải thích: Cụm từ: a troupe of: đoàn diễn nghệ thuật. VD: a troupe of singers: đoàn ca sĩ, a troupe of dancers: vũ đoàn,... Đáp án còn lại: packet (n): túi nhỏ (a packet of sugar: một túi đường nhỏ,...) herd (n): đàn (thường là đàn thú, đàn gia súc VD: a herd of cattle: đàn gia súc; a herd of elephants: đàn voi,...), hoặc một nhóm người có chung một đặc trưng, troop (n): bầy thú. VD: a troop of horses: một bầy ngựa, a troop of apes: một bầy vượn, ... Dịch nghĩa: Vũ đoàn đến từ Bắc Kinh chính là một trong những điểm hút khách trong lễ hội. 217. To get this job, you need to ___________our requirements. A. suit B. match C. meet D. fit Đáp án C Giải thích: Cụm từ: meet requirement(s) (v) đáp ứng yêu cầu Đáp án còn lại: suit (v): phù hợp match (v): phù hợp, đi với fit sb (v): vừa Dịch nghĩa: Để nhận được công việc này, bạn cần đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi. 218. They are leaving the district, s/uo they have put their house up for________. A. trade B. offer C. purchase D. sale Đáp án D Giải thích: Cụm từ: for sale: để bán Đáp án còn lại: trade (n): thương mại offer (n): đề nghị purchase (n): việc buôn bán Dịch nghĩa: Họ chuẩn bị rời khỏi khu vực này, vì thế họ đã rao bán ngôi nhà. 219. I really must go and lie down because I’ve got a _________headache. A. splitting B. ringing C. cutting D. cracking Đáp án A Giải thích: Cụm từ: a splitting headache: đầu đau như búa bổ Cũng dùng: pounding, splitting, throbbing + headache Dịch nghĩa: Tôi phải đi nằm nghỉ đây vì tôi bị đau đầu như búa bổ. 220. He gave me his personal________that his draft would be ready by Friday. A. ensurance B. endurance C. insurance D. assurance Đáp án D Giải thích: Cụm từ: personal assurance (n): sự đảm bảo từ cá nhân Đáp án còn lại: endurance (n): sự chịu đựng insurance: bảo hiểm, tiền bảo hiểm Dịch nghĩa: Anh ấy đảm bảo với tôi rằng vào thứ 6 anh ấy sẽ xong bản phác thảo. 221. As the drug took______, the boy became quieter. A. effect B. action C. force D. influence Đáp án A Giải thích: Cụm từ: take effect: có hiệu quả, có tác dụng Đáp án còn lại: take action (v): hành động force (v): bắt ép influence (v): ảnh hưởng Dịch nghĩa: Khi thuốc có tác dụng, cậu bé này sẽ ngoan hơn. 222. Laura had a blazing ________with Eddie and stormed out of the house. A. chat B. gossip C. word D. row Đáp án D Giải thích: Cụm từ: to have a blazing row: tranh cãi to, ầm ĩ Đáp án còn lại: chat (n): tán gẫu gossip (n): chuyện phiếm word (n): lời nói Dịch nghĩa: Laura đã tranh cãi lớn với Eddie và đi khỏi nhà. 223. __________discounted airline tickets may seem attractive, but they have some restrictions. A. Solely B. Heavily C. Safely D. Busily Đáp án B Giải thích: heavily (adv): nhiều, lớn; Cụm từ: discount heavily (v) giảm giá lớn, giảm giá sốc Đáp án còn lại: solely (adv): đơn độc, chỉ có safely (adv): an toàn busily (adv): bận rộn Dịch nghĩa: Vé máy bay giảm giá lớn có vẻ rất hấp dẫn, nhưng chúng có một số hạn chế. 224. According to the______of the contract, tenants must give six months notice if they intend to leave. A. rules B. laws C. detail D. terms Đáp án D Giải thích: Cụm từ: a term of contract: điều khoản hợp đồng Đáp án còn lại: rule (n): luật lệ law (n): luật pháp detail (n): chi tiết Dịch nghĩa: Iheo như những điều khoản trong hợp đồng này, người thuê nhà phải báo trước 6 tháng nếu họ có ý định rời đi. 225. I’m sorry for ______such a fuss about the unfruitful plan. A. making B. paying C. doing D. taking Đáp án A Giải thích: Cụm từ: make a fuss: làm ầm ĩ Đáp án còn lại: pay (v): chi trả do (v): làm take (v): nắm giữ, lấy Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã làm ầm lên về một kế hoạch không khả thi. 226. In a formal interview, it is essential to maintain good eye _________with the interviewers. A. link B. connection C. touch D. contact Đáp án D Giải thích: Cụm từ: eye contact: giao tiếp bằng mắt Đáp án còn lại: link (n): sự liên kết connection (n): sự kết nối touch (v): chạm Dịch nghĩa: Trong khi phỏng vấn việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn là rất cần thiết. 227. We often take this small road home to avoid heavy __________on the main streets. A. cars B. traffic C. vehicles D. movement Đáp án B Giải thích: Cụm từ: heavy traffic: giao thông dày đặc, tắc nghẽn Đáp án còn lại: car(s) (n): xe ô tô vehicle(s) (n): xe cộ movement (n): sự chuyển động Dịch nghĩa: Chúng tôi thường đi về nhà theo con đường nhỏ này để tránh bị tắc đường ở các phố chính. 228. Do you think you can meet the ______given by our teacher? A. deadline B. line C. dead D. face Đáp án A Giải thích: Cụm từ: meet the deadline (v): hoàn thành đúng hạn Đáp án còn lại: line (n): dòng dead (adj): chết face (n): gương mặt Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng mình có thể hoàn thành đúng hạn mà giáo viên giao không? 229. The government should take_____to reduce the current high unemployment rate. A. solutions B. changes C. steps D. measures Đáp án C Giải thích: to take steps to do sth: có biện pháp để làm gì Đáp án còn lại: solution(s) (n): giải pháp change(s) (n): sự thay đổi measure(s) (n): biện pháp Dịch nghĩa: Chính phủ cần có biện pháp để giảm thiểu tỉ lệ thất nghiệp cao hiện nay. 230. The players’ protests ______no difference to the referees decision at all. A. did B. made C. caused D. created Đáp án B Giải thích: Cụm từ: make no different to sb/sth: không có tác động đến ai/điều gì Đáp án còn lại: do (v) làm cause (v) gây ra create (v) tạo ra Dịch nghĩa: Sự phản đối từ phía các cầu thủ không có tác động gì đến quyết định của trọng tài. 231. You thought I did wrong, but the results _______my action. A. agreed B. corrected C. justified D. approved Đáp án C Giải thích: justify (v): biện hộ, chứng minh là đúng Đáp án còn lại: agree on action (v): đồng ý vào hành động correct (v): sửa thành đúng approve of sb/sth (v): tán thành ai/cái gì Dịch nghĩa: Bạn nghĩ rằng tôi đã làm sai, nhưng những kết quả này đã chứng minh cho hành động của tôi. 232. Each of US must take __________for our own actions. A. probability B. ability C. possibility D. responsibility Đáp án D Giải thích: Cụm từ: take responsibility for sth: chịu trách nhiệm cho điều gì Đáp án còn lại: probability (n): khả năng có thể ability (n): khả năng ossibility (n): tình trạng có thể Dịch nghĩa: Mỗi người trong chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình. 233. Body language is a potent form of___________communication. A. verbal B. non-verbal C. tongue D. oral Đáp án B Giải thích: non-verbal (adj): không dùng lời nói Đáp án còn lại: verbal (adj): bằng lời nói tongue (n): cái lưỡi ral (adj): bằng lời nói Dịch nghĩa Ngôn ngữ cơ thể là một cách thức hiệu quả của giao tiếp không lời. 234. Dr. Evans has______a valuable contribution to the life of the school. A. done B. created C. caused D. made Đáp án D Giải thích: Cụm từ: make contribution: đóng góp Dịch nghĩa: Tiến sĩ Evans đã có đóng góp lớn cho những năm làm việc tại trường. 235. The children often make __________of Charles, which annoys his parents very much. A. allowance B. fun C. way D. consideration Đáp án B Giải thích: make fun of sb (v): cười nhạo ai Đáp án còn lại: make allowance(s): for sth sự cho phép, xem xét đến cái gì. Dịch nghĩa: Bọn trẻ thường cười nhạo Charles, điều đó khiến bố mẹ cậu rất khó chịu. 236. After making a ________of England, the band is coming again. A. time B. chance C. tour D. date Đáp án C Giải thích: Cụm từ: make a tour (v): di chuyển, lưu diễn Đáp án còn lại: time (n): thời gian chance (n): cơ hội date (n): ngày Dịch nghĩa: Sau chuyến lưu diễn tại Anh, ban nhạc sẽ trở lại. 237. You shouldn’t________fun of those orphans who are very sensitive. A. take B. make C. get D. lose Đáp án B Giải thích: Cụm từ: make fun of sb/sth: cười nhạo ai/cái gì Dịch nghĩa Bạn không nên cười nhạo những đứa trẻ mồ côi, chúng rất nhạy cảm. 238. Ihe police are trying to put an end _______the motorbike race among teenagers. A. to B. in C. for D. with Đáp án A Giải thích: Cụm từ: to put an end to sth: kết thúc, chấm dứt điều gì Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng khống chế cuộc đua xe máy giữa những cô cậu thanh niên. 239. I have no difficulty in ____________good use of the plans you have prepared. A. taking B. making C. getting D. putting Đáp án B Giải thích: Cụm từ: make good use of sth: tận dụng tối đa cái gì Dịch nghĩa: Tôi không gặp khó khăn trong việc tận dụng tối đa kế hoạch mà bạn đã chuẩn bị. 240. English is understood more ________than any other language. A. largely B. broadly C. immensely D. widely Đáp án D Giải thích: Cụm từ: widely + understand: hiểu biết rộng rãi Cũng dùng: universally + understand Dịch nghĩa: Tiếng Anh được hiểu rộng rãi hơn bất kỳ ngôn ngữ nào khác. 241. I am sorry, but we have to _________the discussion. We have no more time. A. make room for B. put effort into C. take advantage of D. put an end to Đáp án D Giải thích: put an end to (phrV) kết thúc, chấm dứt Đáp án còn lại: make room for (phrV): nhường chỗ cho put effort into (phrV): nỗ lực take advantage of (phrV): tận dụng Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta phải chấm dứt cuộc thảo luận. Chúng ta không còn thời gian nữa. 242. My mother knows the traditional ________of the Southwest. A. cuisine B. cook C. cooking D. cookery Đáp án C Giải thích: cooking (n): món ăn Đáp án còn lại: cuisine (n): ẩm thực cook (n): đầu bếp cookery (n): việc vào bếp nấu nướng Dịch nghĩa: Mẹ tôi biết cách nấu món truyền thống của miền Tây Nam Bộ. 243. Sue was _____in the accident; meanwhile her sister had only minor injuries. A. badly injure B. seriously ill C. seriously hurt D. bad hurt Đáp án C Giải thích: badly/seriously + hurt: bị thương nặng Dịch nghĩa: Sue đã bị thương nặng trong vụ tai nạn; trong khi đó chị gái cô ấy chỉ bị thương nhẹ. 244. You must ____your duty; otherwise the boss will get angry. A. make B. carry C. do D. begin Đáp án C Giải thích: Cụm từ: do one’s duty: làm nhiệm vụ của ai Đáp án còn lại: make (v): tạo ra carry (v): thực hiện begin (v): bắt đầu Dịch nghĩa: Bạn phải làm nhiệm vụ của mình; nếu không ông chủ sẽ rất tức giận. 245. In your revision, you should__________priority to tenses. A. take B. give C. have D. bring Đáp án B Giải thích: Cụm từ: give priority to sb/sth: ưu tiên ai/cái gì take priority over sth: ưu tiên ai/cái gì Dịch nghĩa: Khi ôn tập, bạn nên chú trọng hơn vào bài tập về các thì.