Chuyen de 2 - Du Lieu Thuc Hanh Kiem Toan NPT-SV

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 72

Mã số TÀI SẢN Thuyết minh Số cuối năm

100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,005,799,900

110 I. Tiền 188,483,000

111 1. Tiền 4 188,483,000

130 II. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,032,967,000


131 1. Phải thu khách hàng 5 1,072,769,000

132 2. Trả trước cho người bán 2,218,000


135 3. Các khoản phải thu khác 6 50,947,000
139 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 5 (92,967,000)

140 III. Hàng tồn kho 7 742,808,000

141 1. Hàng tồn kho 993,010,000

149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (250,202,000)

150 IV. Tài sản ngắn hạn khác 41,541,900

151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,990,000


152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,097,000

154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8 6,574,900
158 4. Tài sản ngắn hạn khác 9 14,880,000

200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,865,982,000

220 I. Tài sản cố định 1,832,617,000

221 1. Tài sản cố định hữu hình 10 1,828,017,000


222 Nguyên giá 2,503,328,000

223 Giá trị hao mòn lũy kế (675,311,000)


227 2. Tài sản cố định vô hình 11 487,000
228 Nguyên giá 1,481,000

229 Giá trị hao mòn lũy kế (994,000)


230 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,113,000
260 II. Tài sản dài hạn khác 33,365,000

261 1. Chi phí trả trước dài hạn 441,000


262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20.2 24,627,000
268 3. Tài sản dài hạn khác 8,297,000

270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,871,781,900

Ctrl 0

Mã số NGUỒN VỐN Thuyết minh Số cuối năm

300 A. NỢ PHẢI TRẢ 920,477,900

310 I. Nợ ngắn hạn 907,427,900

312 1. Phải trả người bán 12 783,160,000

314 2. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13 1,374,900


315 3. Phải trả người lao động 21,731,000
316 4. Chi phí phải trả 14 98,354,000

319 5. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15 2,808,000

330 II. Nợ dài hạn 13,050,000


336 1. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 13,050,000

400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,951,304,000

410 I. Vốn chủ sở hữu 16 2,951,304,000

411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,250,000,000


418 2. Quỹ dự phòng tài chính 67,782,000

420 3. Lợi nhuận chưa phân phối 633,522,000

440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,871,781,900


Số đầu năm VNĐ

1,873,657,000

259,296,000

259,296,000

836,586,000
868,044,000

12,462,000
41,281,000
(85,201,000)

750,248,000

1,100,802,000

(350,554,000)

27,527,000

12,027,000
0

10,057,000
5,443,000

1,845,669,000

1,812,061,000

1,811,818,000
2,483,541,000

(671,723,000)
0
929,000

(929,000)
243,000
33,608,000

0
26,148,000
7,460,000

3,719,326,000

Số đầu năm

1,058,846,000

1,047,915,000

883,855,000

17,092,000
21,831,000
120,492,000

4,645,000

10,931,000
10,931,000

2,660,480,000

2,660,480,000

2,250,000,000
67,782,000

342,698,000

3,719,326,000
Mã số CHỈ TIÊU Thuyết minh Năm nay Năm trước

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp


1 17.1 10,934,930,000 9,293,660,000
dịch vụ

2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17.1 (231,370,000) (159,550,000)

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung


10 17.1 10,703,560,000 9,134,110,000
cấp dịch vụ

11 4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 19 (7,134,790,000) ###

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp


20 3,568,770,000 2,981,838,000
dịch vụ

21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.2 52,868,000 16,878,000

22 7. Chi phí tài chính (128,578,000) (48,169,000)


Trong đó: Chi phí lãi vay - -

24 8. Chi phí bán hàng 19 (1,006,476,000) (941,900,000)

25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19 (460,294,000) (402,631,000)

30 10. Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh 2,026,290,000 1,606,016,000

31 11. Thu nhập khác 18 9,815,000 11,006,000

32 12. Chi phí khác 18 (39,574,000) (20,024,000)

40 13. Lỗ khác 18 (29,759,000) (9,018,000)

50 14. Tổng lãi kế toán trước thuế 1,996,531,000 1,596,998,000

51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.1 (399,306,200) (319,399,600)
52 16. (Chi phí) lợi ích thuế TNDN hoãn lại 20.2 152,022 1,042,230

60 17. Lãi sau thuế TNDN 1,597,376,822 1,278,640,630


CHU TRÌNH KIỂM TOÁN

QUẢN LÝ CUỘC KIỂM TOÁN

Kế hoạch kiểm toán Thực hiện kiểm toán Tổng hợp, kết luận và lập báo cáo

Xem xét chấp nhận khách


Kiểm tra hệ thống kiểm soát Tổng hợp kết quả
hàng và đánh giá rủi ro hợp
nội bộ [C100-C600] kiểm toán [B410]

Tổng hợp kết quả kiểm toán


đồng [A100]

Kiểm tra cơ bản bảng cân đối kế toán


Lập hợp đồng kiểm toán và Phân tích tổng thể báo
Kiểm tra cơ bản tài

PHÙ HỢP VỚI CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM


TUÂN THỦ CHUẨN MỰC KIỂM TOÁN VIỆT NAM

lựa chọn nhóm kiểm toán cáo tài chính lần cuối

Tổng hợp kết quả kiểm toán & đánh giá chất lượng
sản [D100-D800]
[A200] [B420]

Tìm hiểu khách hàng và môi


Lập và soát xét giấy tờ làm việc
Lập kế hoạch và xác định rủi ro

trường hoạt động [A300]


Thư giải trình của Ban
Kiểm tra cơ bản nợ
Giám đốc và Ban quản
Tìm hiểu chính sách kế toán phải trả [E100-E600]
trị [B440-B450]
và chu trình kinh doanh quan
trọng [A400]

Kiểm tra cơ bản nguồn


Phân tích sơ bộ báo cáo tài vốn chủ sở hữu và Báo cáo tài chính và báo cáo
chính [A500] khoản mục ngoài bảng kiểm toán [B300]
CĐKT [F100-F300]

Đánh giá chung về hệ thống Kiểm tra cơ bản báo cáo kết
Thư quản lý và các tư vấn
kiểm soát nội bộ và rủi ro quả hoạt động kinh doanh
khách hàng khác [B200]
gian lận [A600] [G100-G700]
Xác định mức trọng yếu
Kiểm tra các nội dung khác Soát xét, phê duyệt và phát
[A700] và phương pháp
[H100-H200] hành báo cáo [B110]
chọn mẫu - cỡ mẫu [A800]

Đánh giá lại mức trọng yếu và


Tổng hợp kế hoạch kiểm Soát xét việc kiểm soát chất
phạm vi kiểm toán [A700] -
toán [A900] lượng cuộc kiểm toán [B120]
[A800]

XÁC ĐỊNH, ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ RỦI RO

Ghi chú: - Chu trình kiểm toán này thể hiện phương pháp luận chung nhất trong việc thực hiện và
quản lý một cuộc kiểm toán BCTC nhằm đạt được mục tiêu của cuộc kiểm toán là làm
tăng độ tin cậy của người sử dụng BCTC thông qua việc KTV đưa ra ý kiến về sự trung
thực và hợp lý của BCTC, trên các khía cạnh trọng yếu, không còn chứa đựng các sai sót
mà chưa được phát hiện ra, phù hợp với quy định về lập và trình bày BCTC và các quy
định pháp lý có liên quan.

- Chu trình kiểm toán này giúp người sử dụng có thể quản lý cuộc kiểm toán một cách
chặt chẽ, nhằm xác định, đánh giá và quản lý rủi ro kiểm toán trên cơ sở tuân thủ
chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và phù hợp với chuẩn mực kế toán Việt Nam.
- Tầm quan trọng của các thủ tục kiểm toán được thể hiện qua sự đậm, nhạt của các ô
màu.

Chương trình kiểm toán mẫu (Áp dụng chính thức từ kỳ kiểm toán năm 2016/2017)
(Ban hành theo Quyết định số 366/QĐ-VACPA ngày 28/12/2016 của Chủ tịch VACPA)
Chương trình kiểm toán mẫu (Áp dụng chính thức từ kỳ kiểm toán năm 2016/2017)
(Ban hành theo Quyết định số 366/QĐ-VACPA ngày 28/12/2016 của Chủ tịch VACPA)
Tham khảo Hồ sơ mẫu VACPA - Form D330
CÔNG TY
Tên khách hàng: TNHH
THL VN
Ngày kết thúc kỳ kế toán:
31/12/20X2

Nội dung: CHƯƠNG TRÌNH


KIỂM TOÁN CÁC KHOẢN

PHẢI THU
KHÁCH HÀNG NGẮN
HẠN/DÀI HẠN

A.    MỤC TIÊU

B.    RỦI RO CÓ SAI SÓT TRỌNG YẾU CỦA KHOẢN MỤC


Các rủi ro có sai sót trọng
yếu

C.      THỦ TỤC KIỂM TOÁN

STT

I. Thủ tục chung

2
II. Thủ tục phân tích

III. Kiểm tra chi tiết

3
3

7
7

7.1

7.2

7.3

7.4

7.5

10
11

12

13

14

IV. Thủ tục kiểm toán khác


mẫu VACPA - Form D330

Người lập CT

Người soát xét 1

Người soát xét 2

Đảm bảo tất cả khoản phải thu KH ngắn hạn/dài hạn là hiện hữu; thuộc quyền sở hữu của DN; được ghi
nhận đầy đủ, chính xác, đúng kỳ kế toán và theo giá trị phù hợp; trình bày trên BCTC phù hợp với khuôn
khổ lập và trình bày BCTC được áp dụng.
CÓ SAI SÓT TRỌNG YẾU CỦA KHOẢN MỤC

Thủ tục kiểm toán

- RR có SSTY đối với khoản mục Phải Thu Khách Hàng là cao, đặc biệt là tính hiện hữu, quyền,
đánh giá & phân bổ.

C KIỂM TOÁN

Thủ tục

I. Thủ tục chung


Kiểm tra chính sách kế toán áp dụng nhất quán với năm trước và phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày
BCTC được áp dụng.
Lập bảng số liệu tổng hợp có so sánh với số dư cuối năm trước. Đối chiếu các số dư trên bảng số liệu
tổng hợp với BCĐSPS, sổ cái, sổ chi tiết,… và giấy tờ làm việc của kiểm toán năm trước (nếu có).
II. Thủ tục phân tích
So sánh số dư phải thu KH năm nay với năm trước kết hợp với phân tích biến động của doanh thu
thuần, dự phòng phải thu khó đòi giữa hai năm.
So sánh hệ số quay vòng các khoản phải thu và số ngày thu tiền bình quân năm nay với năm trước, với
chính sách tín dụng bán hàng trong kỳ của đơn vị để đánh giá tính hợp lý của số dư nợ cuối năm cũng
như khả năng lập dự phòng (nếu có)

III. Kiểm tra chi tiết


Thu thập bảng tổng hợp chi tiết các khoản phải thu khách hàng và khách hàng trả tiền trước theo từng
đối tượng khách hàng:
-        Đối chiếu số liệu với các tài liệu liên quan (sổ cái, sổ chi tiết theo đối tượng, BCĐSPS, BCTC).
-        Xem xét bảng tổng hợp để xác định các khoản mục bất thường (số dư lớn, các bên liên quan, nợ lâu
ngày số dư không biến động, các khoản nợ không phải là khách hàng,...). Thực hiện thủ tục kiểm tra
(nếu cần).
Đọc lướt sổ cái để xác định các nghiệp vụ bất thường (về nội dung, giá trị, tài khoản đối ứng...). Tìm hiểu
nguyên nhân và thực hiện thủ tục kiểm tra tương ứng (nếu cần).
Thủ tục kiểm toán số dư đầu kỳ (1): Chọn mẫu kiểm tra đến chứng từ gốc đối với các số dư có giá trị
lớn và các khách hàng lớn, có nhiều giao dịch trong năm, mặc dù số dư nhỏ.
-       Kiểm tra các nghiệp vụ phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán để chứng minh cho số dư đầu kỳ.
-       Gửi TXN (nếu cần).
-       Xem xét tính đánh giá đối với số dư gốc ngoại tệ (nếu có).
-       Kiểm tra số dư dự phòng nợ phải thu khó đòi tại ngày đầu kỳ.
Lập và gửi TXN số dư nợ phải thu KH và KH trả tiền trước. Tổng hợp kết quả nhận được, đối chiếu với
các số dư trên sổ chi tiết. Giải thích các khoản chênh lệch (nếu có).
Trường hợp TXN không có hồi âm (1): Gửi TXN lần 2 (nếu cần).
Thực hiện thủ tục thay thế: Thu thập và đối chiếu số liệu sổ chi tiết với các biên bản đối chiếu nợ của
đơn vị (nếu có). Kiểm tra các khoản thanh toán phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán hoặc kiểm tra
chứng từ chứng minh tính hiện hữu của nghiệp vụ bán hàng (hợp đồng, hóa đơn, phiếu giao hàng, ...)
trong năm.

Trường hợp đơn vị không cho phép KTV gửi TXN (1): Thu thập giải trình bằng văn bản của BGĐ/BQT
về nguyên nhân không cho phép và thực hiện các thủ tục thay thế khác.

Trao đổi với khách hàng về các số dư quá lớn hoặc tồn tại quá lâu (rủi ro là một khoản doanh thu hoặc
chi phí chưa được ghi nhận)
Kiểm tra các khoản dự phòng nợ khó đòi và chi phí dự phòng:

Tìm hiểu chính sách tín dụng của đơn vị, cập nhật các thay đổi so với năm trước (nếu có).

Tìm hiểu và đánh giá phương pháp, các phân tích hoặc giả định mà đơn vị sử dụng để lập dự phòng nợ
phải thu khó đòi, những thay đổi trong phương pháp hoặc giả định được sử dụng ở kỳ này so với kỳ
trước. Thảo luận với BGĐ đơn vị về các giả định quan trọng đã được sử dụng và kinh nghiệm của đơn vị
trong việc thu hồi các khoản nợ phải thu.
Kiểm tra các chứng từ có liên quan tới các khoản phải thu đã lập dự phòng, đánh giá tính hợp lý của việc
ước tính, tính toán và ghi nhận.
Thu thập bảng phân tích tuổi nợ:
-       Đối chiếu tổng của bảng phân tích tuổi nợ với bảng CĐKT;
-       Chọn mẫu 1 số đối tượng để kiểm tra lại việc phân tích tuổi nợ (đối chiếu về giá trị, ngày hết hạn,
ngày hóa đơn được ghi trên bảng phân tích…)
-       Thảo luận với đơn vị về khả năng thu hồi nợ và dự phòng nợ phải thu khó đòi.
-       Xem xét các dự phòng bổ sung có thể phải lập, đối chiếu với câu trả lời của bên thứ ba (KH, luật
sư,...).
Đảm bảo đã xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán, có liên hệ và có thể ảnh hưởng
tới nợ phải thu KH.
Kiểm tra tính đúng kỳ: Kiểm tra việc hạch toán đúng kỳ của các khoản phải thu hoặc kiểm tra các
khoản thu tiền sau ngày kết thúc kỳ kế toán (kết hợp với việc kiểm tra tính đúng kỳ tại phần doanh thu).

Các khoản KH trả tiền trước: Kiểm tra đến chứng từ gốc (hợp đồng, chứng từ chuyển tiền…), đánh giá
tính hợp lý của các số dư qua việc xem xét lý do trả trước, mức độ hoàn thành giao dịch tại ngày kết
thúc kỳ kế toán.

Kiểm tra các nghiệp vụ bù trừ nợ (1): Xem xét hợp đồng, biên bản thỏa thuận, biên bản đối chiếu và
chuyển nợ giữa các bên (kiểm tra 100%)
Đối với các KH là bên liên quan (1): Kiểm tra việc ghi chép, phê duyệt, giá cả, khối lượng giao dịch…
Đối với các giao dịch và số dư có gốc ngoại tệ (1): Kiểm tra việc áp dụng tỷ giá quy đổi đối với các
nghiệp vụ phát sinh trong kỳ và với các khoản phải thu có gốc ngoại tệ cuối kỳ theo quy định. Xác định
và hạch toán chênh lệch tỷ giá đối với các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ và số dư cuối kỳ.
Phỏng vấn đơn vị để xác định các khoản phải thu khách hàng được dùng làm tài sản thế chấp, cầm cố
(kết hợp với các phần hành liên quan vay, nợ,…)
Kiểm tra việc phân loại và trình bày các khoản phải thu khách hàng trên BCTC. Kiểm tra các hợp đồng
về thời hạn thanh toán để phân loại cho phù hợp.
Kiểm tra trình bày thuyết minh về nợ xấu, khả năng thu hồi theo quy định của TT200/2014/TT-BTC.
V. Thủ tục kiểm toán khác

Tình huống: SV xem xét "thủ tục kiểm toán thay thế khác" có thể là gì đối với việc thư xác nhận
không về.
Tình huống: SV xem xét "thủ tục kiểm toán thay thế khác" có thể là gì đối với việc thư xác nhận
không về.
Tên Ngày

Người thực
Tham chiếu
hiện
Trưởng
nhóm (Đã
thực hiện)

Người
Tham chiếu
thực hiện

Đã kiểm tra

Đã kiểm tra

Trợ lý
D1
kiểm toán

Trợ lý
D1
kiểm toán

Trợ lý
D2
kiểm toán

Trợ lý
D3
kiểm toán

Kiểm toán
năm thứ 2,
đã kiểm tra
SDĐK
Kiểm toán
năm thứ 2,
đã kiểm tra
SDĐK

Trợ lý
D4
kiểm toán

Trợ lý
D4
kiểm toán

Nhóm
trưởng thu
thập thư
giải trình

Trợ lý
kiểm toán
D5
Trợ lý
kiểm toán

Trợ lý
D5
kiểm toán

Trợ lý
D6
kiểm toán

Trợ lý
D7
kiểm toán

Đã kiểm tra

Đã kiểm tra
Đã kiểm tra

Trợ lý
D8
kiểm toán

Đã kiểm tra

Đã kiểm tra
Tổng hợp Doanh thu năm X1

Niên độ: 31/12/20X1


VND
Năm 20X1
Số TK Tên Tài Khoản Jan Feb Mar
SALES
External Sales
51111 Doanh thu bán Tivi thường X1 400,035,000 185,303,000 246,342,000
51112 Doanh thu bán Tivi thường X2 348,979,000 197,312,000 269,229,000
51121 Doanh thu bán Smart Tivi M1 173,266,000 11,471,000 2,334,000
51122 Doanh thu bán Smart Tivi M2 105,899,000 142,408,000 206,660,000
51123 Doanh thu bán Smart Tivi MMX -
Total Sales 1,028,179,000 536,494,000 724,565,000

SALES RETURNED
53111 Doanh thu bán Tivi thường X1 (18,000,000) - -
53112 Doanh thu bán Tivi thường X2 (21,000,000) -
53121 Doanh thu bán Smart Tivi M1 - - -
53122 Doanh thu bán Smart Tivi M2 (8,000,000) - -
53123 Doanh thu bán Smart Tivi MMX - - -
Total of Sales Returned (47,000,000) - -

NET SALES 981,179,000 536,494,000 724,565,000

COST OF GOODS SOLD


63211 Giá vốn bán Tivi thường X1 280,025,000 148,242,000 184,757,000
63212 Giá vốn bán Tivi thường X2 226,821,000 158,779,000 150,131,000
63221 Giá vốn bán Smart Tivi M1 121,286,000 9,177,000 1,517,000
63222 Giá vốn bán Smart Tivi M2 73,950,000 110,686,000 114,330,000
63223 Giá vốn bán Smart Tivi MMX
TOTAL COGS 702,082,000 426,884,000 450,735,000
COGS / NET SALES (%) 72% 80% 62%

GROSS MARGIN FROM SALES 279,097,000 109,610,000 273,830,000


GROSS PROFIT / NET SALES (%) 28% 20% 38%
Tổng hợp doanh th
Apr May Jun Jul Aug Sep Oct

231,605,000 315,304,000 172,727,000 218,781,000 236,221,000 208,949,000 240,931,000


250,035,000 303,614,000 179,937,000 212,403,000 228,408,000 178,797,000 195,507,000
8,044,000 81,709,000 18,249,000 53,069,000 59,152,000 96,687,000 132,038,000
186,403,000 157,823,000 122,542,000 114,551,000 121,139,000 47,146,000 26,473,000
157,224,000 139,124,000 155,476,000 186,318,000
676,087,000 858,450,000 493,455,000 756,028,000 784,044,000 687,055,000 781,267,000

- - - - - - -
- - - - - - (9,550,000)
- - - - - (21,000,000) -
- - - - (18,000,000) - -
- - - - - -
- - - - (18,000,000) (21,000,000) (9,550,000)

676,087,000 858,450,000 493,455,000 756,028,000 766,044,000 666,055,000 771,717,000

150,543,000 242,784,000 112,273,000


168,461,000 153,544,000 125,369,000 120,466,000
168,127,000 224,990,000 117,844,000
132,841,000 148,595,000 143,483,000 131,060,000
5,631,000 53,111,000 14,599,000
37,148,000 38,449,000 77,350,000 92,427,000
121,842,000 118,585,000 72,271,000
65,548,000 55,513,000 32,588,000 15,580,000
130,057,000 120,431,000 144,381,000 160,423,000
446,143,000 639,470,000 316,987,000 534,055,000 516,532,000 523,171,000 519,956,000
66% 74% 64% 71% 67% 79% 67%

229,944,000 218,980,000 176,468,000 221,973,000 249,512,000 142,884,000 251,761,000


34% 26% 36% 29% 33% 21% 33%
`
ổng hợp doanh thu năm trước (X1)
Per LS
Nov Dec Total

239,516,000 288,481,000 2,984,195,000


173,517,000 265,691,000 2,803,429,000
171,145,000 97,819,000 904,983,000
7,670,000 183,215,000 1,421,929,000
242,140,000 298,842,000 1,179,124,000 Sản phẩm mới ra đời từ giữa năm X1, sản phẩm này phát tr
833,988,000 1,134,048,000 9,293,660,000 9,293,660,000 -

- - (18,000,000)
(12,000,000) - (42,550,000)
- (12,000,000) (33,000,000)
(22,000,000) (18,000,000) (66,000,000)
- -
(34,000,000) (30,000,000) (159,550,000) (159,550,000) -

799,988,000 1,104,048,000 9,134,110,000

131,734,000 144,241,000 1,962,439,000


133,549,000 145,312,000 1,881,532,000
102,687,000 53,800,000 607,182,000
5,996,000 74,291,000 861,180,000
20,284,000 264,363,000 839,939,000
394,250,000 682,007,000 6,152,272,000 ### -
49% 62% 67%

405,738,000 422,041,000 2,981,838,000


51% 38% 33%
năm X1, sản phẩm này phát triển mạnh vào năm X2, giai đoạn đầu bán giá ưu đãi
Tổng hợp Doanh thu năm X2

Niên độ: 31/12/20X2


VND
Năm 20X2
Số TK Jan Feb Mar
Năm 20X1 1,028,179,000 536,494,000 724,565,000
Năm 20X2 1,360,638,000 665,609,000 778,507,000

SALES
External Sales
51111 Doanh thu bán Tivi thường X1 353,454,000 200,255,000 272,898,000
51112 Doanh thu bán Tivi thường X2 249,018,000 249,018,000 249,018,000
51121 Doanh thu bán Smart Tivi M1 182,333,000 12,022,000 2,404,000
51122 Doanh thu bán Smart Tivi M2 209,326,000 59,032,000 62,065,000
51123 Doanh thu bán Smart Tivi MMX 366,507,000 145,282,000 192,122,000
Total Sales 1,360,638,000 665,609,000 778,507,000

SALES RETURNED
53111 Doanh thu bán Tivi thường X1 - (5,599,000) (3,000,000)
53112 Doanh thu bán Tivi thường X2 - - -
53121 Doanh thu bán Smart Tivi M1 - - -
53122 Doanh thu bán Smart Tivi M2 - - -
53123 Doanh thu bán Smart Tivi MMX - - (10,000,000)
Total of Sales Returned - (5,599,000) (13,000,000)

NET SALES 1,360,638,000 660,010,000 765,507,000

COST OF GOODS SOLD


63211 Giá vốn bán Tivi thường X1 176,727,000 140,178,500 136,449,000
63212 Giá vốn bán Tivi thường X2 174,312,600 199,214,400 186,763,500
63221 Giá vốn bán Smart Tivi M1 91,167,000 8,415,000 1,202,000
63222 Giá vốn bán Smart Tivi M2 104,663,000 41,322,400 31,032,500
63223 Giá vốn bán Smart Tivi MMX 256,555,000 136,226,000 144,879,000
TOTAL COGS 803,424,600 525,356,300 500,326,000
COGS / NET SALES (%) 59% 80% 65%

GROSS MARGIN FROM SALES 557,213,400 134,653,700 265,181,000


GROSS PROFIT / NET SALES (%) 41% 20% 35%

Chart Ti

3,000,000,000

2,500,000,000
Chart Ti

3,000,000,000

2,500,000,000

2,000,000,000

1,500,000,000

1,000,000,000

500,000,000

-
Jan Feb Mar Năm
Apr 20X1
May Jun
Tổng hợp doanh t
Apr May Jun Jul Aug Sep Oct
676,087,000 858,450,000 493,455,000 756,028,000 784,044,000 687,055,000 781,267,000
764,674,000 962,375,000 765,914,000 960,426,000 1,163,876,000 769,436,000 859,867,000

253,510,000 307,630,000 182,260,000 215,498,000 231,665,000 181,553,000 198,431,000


249,018,000 249,018,000 249,018,000 249,018,000 249,018,000 249,018,000 249,018,000
8,415,000 85,957,000 19,157,000 55,809,000 62,213,000 101,723,000 138,935,000
60,356,000 85,050,000 111,501,000 165,600,000 203,608,000 70,714,000 85,570,000
193,375,000 234,720,000 203,978,000 274,501,000 417,372,000 166,428,000 187,913,000
764,674,000 962,375,000 765,914,000 960,426,000 1,163,876,000 769,436,000 859,867,000

- - (24,000,000) - - - -
- - - - - - (29,771,000)
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - (81,000,000) - -
- - (24,000,000) - (81,000,000) - (29,771,000)

764,674,000 962,375,000 741,914,000 960,426,000 1,082,876,000 769,436,000 830,096,000

152,106,000 199,959,500 91,130,000 96,974,100 104,249,250 121,640,510 109,137,050


161,861,700 191,743,860 161,861,700 191,743,860 161,861,700 149,410,800 124,509,000
5,049,000 55,872,000 9,579,000 25,114,000 27,996,000 68,154,000 76,414,000
36,213,600 55,282,500 55,750,500 74,520,000 91,623,600 47,378,380 47,063,500
155,363,000 182,568,000 183,182,000 192,151,000 321,292,000 153,142,000 151,539,000
510,593,300 685,425,860 501,503,200 580,502,960 707,022,550 539,725,690 508,662,550
67% 71% 68% 60% 65% 70% 61%

254,080,700 276,949,140 240,410,800 379,923,040 375,853,450 229,710,310 321,433,450


33% 29% 32% 40% 35% 30% 39%

Chart Title

00

00
Chart Title

00

00

00

00

00

00

-
Jan Feb Mar Năm
Apr 20X1
May Jun Jul Aug
Năm 20X2 Sep Oct Nov Dec
ổng hợp doanh thu năm nay (X2)
Nov Dec Total
833,988,000 1,134,048,000
795,646,000 1,087,962,000

176,219,000 269,324,000 2,842,697,000


249,018,000 249,018,000 2,988,216,000
180,100,000 102,915,000 951,983,000
63,889,000 170,180,000 1,346,891,000
126,420,000 296,525,000 2,805,143,000
795,646,000 1,087,962,000 10,934,930,000

- - (32,599,000)
(12,000,000) - (41,771,000)
- (12,000,000) (12,000,000)
- (22,000,000) (22,000,000)
- (32,000,000) (123,000,000)
(12,000,000) (66,000,000) (231,370,000)

783,646,000 1,021,962,000 10,703,560,000

114,542,350 169,463,890 1,612,557,150


136,959,900 194,509,000 2,034,752,020
117,065,000 61,166,000 547,193,000
41,527,850 78,072,000 704,449,830
95,852,000 263,089,000 2,235,838,000
505,947,100 766,299,890 7,134,790,000
65% 75% 67%

277,698,900 255,662,110 3,568,770,000


35% 25% 33%
X2 X1 X0
Sales bán chịu 10,703,560,000 9,134,110,000 7,934,110,000
AR 1,072,769,000 868,044,000 656,888,000
Chi tiết phải thu, phải trả khách hàng

Bảng tổng hợp chi tiết các khoản phải thu khách hàng

STT Tên Khách Hàng Số dư Cuối kỳ


Số dư ngoại tệ
1 SA 144,597,640
2 PA 25,224,124
3 SU 20,988,000

Tổng cộng 190,809,764

Số dư VND
1 Tataka Japan Company 84,360,000
2 Cty TNHH Yên Yên 21,570,000
3 Cty TNHH Cash and Carry 90,013,144
4 Cty CP Đông Đông 14,400,000
5 Cty CP Hoàng Hôn 4,170,000
6 Công ty TNHH Nam Nam 47,170,000
7 Công ty TNHH Thu Thu 33,462,000
8 Công ty TNHH Thanh Thanh 9,850,000
9 Cty CP Xuân Hạ 2,862,000
10 Cty CP Thu Đông 5,100,000
11 Công ty TNHH Thanh Phong 1,540,000
12 Công ty TNHH Thanh Tuyết 2,330,000
13 Công ty TNHH Thanh Hoa 4,202,000
14 Cty CP Đạt Tất 4,202,000
15 Cty CP Tấn Phong 9,600,000
16 Cty CP Hạ Mỹ 4,995,000
17 Cty CP Hạ Thanh 5,290,908
18 Cty CP Hoàng Cường 52,433,804
19 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 1 520,000
20 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 2 1,647,641
21 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 3 16,283,001
22 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 4 137,920,000
23 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 5 8,576,795
24 Cty Hai Ba Trung Ha Noi 27,252,333
25 Công ty TNHH Vạn Phát 14,461,000
26 Công ty CP Tổng Hợp Thuận Thịnh 3,778,966
27 Cty Operation Center 706,500
28 Công ty TNHH TM DV TV Môi Trường 3,502,400
29 Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech 25,150,000
30 Công ty TNHH Thịnh Phát 31,191,986
31 Công ty TNHH TM DV TV Thiện Tín 58,369,698
32 Công ty TNHH TM DV TV Tứ Xứ 7,943,585
33 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Văn Thái 24,834,944
34 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Quốc 8,518,692
35 Doanh Nghiệp Tư Nhân Dân An 7,815,424
36 DN Tư Nhân Đức Thanh 18,568,971
37 DN Tư Nhân Ngọc Huyền 20,850,473
38 DN Tư Nhân Minh Ngọc Vương 7,947,705
39 DNTN Binh Duong 7,499,537
40 Cty TNHH Thanh Duong 4,024,780
41 Cty Thuong mai Huong Quan 1,597,180
42 Cty TNHH Thanh Trung 2,410,043
43 Cty TNHH Đồ Gỗ WOODPRO 100,000
44 Cty TNHH TM Vĩnh Quang 550
45 Cty TNHH TM Lạc Thông 3,360,307
46 Cty CP Thanh Thanh Hà 7,600,000
47 DNTN Đông Hưng 3,360,307
48 DNTN Hùng Sơn 20,350,000
49 DNTN Đông Hà 1,611,630
50 DNTN Quốc An 6,653,932
Tổng cộng 881,959,236
#REF!

Thủ tục 3: Xem xét bảng tổng hợp để xác định các khoản mục bất thường (số dư lớn, các bên liên quan, nợ l
Thực hiện thủ tục kiểm tra (nếu cần).
Kết luận
Original Currency

655.000 JPY
1.050 USD
91.400 JPY
ư lớn, các bên liên quan, nợ lâu ngày số dư không biến động, các khoản nợ không phải là khách hàng,...).
DocumentID Date AuditCode Mem DebitAcct
HDNB110001 11/30/20x2 SI Xuất bán linh kiện cho R tháng 11.20x2 51235
HDNB110002 11/30/20x2 SI Xuất bán Tivi cho R tháng 11.20x2 51221
HDNB110002 11/30/20x2 SI Xuất bán Tivi cho R tháng 11.20x2 51225
HDNB110003 11/30/20x2 SI Xuất bán máy mẫu cho R. 51225
HDNB120001 12/30/20x2 SI Xuất NVL cho bảo hành tháng 12/20x2. 51235
HDNB120002 12/31/20x2 SI Xuất bán máy mẫu cho R tháng 12/20x2. 51225
HDNB120003 12/31/20x2 SI 51221
HDNB120003 12/31/20x2 SI 51225
HDNB010001 1/31/20x2 SI Xuất bán vật tư cho R tháng 01/20x2. 51235
HDNB010002 1/30/20x2 SI Xuất bán linh kiện ( Tấm LCD ) cho R tháng 01/20x2. 51235
HDNB010003 1/31/20x2 SI Xuất bán nội bộ thành phẩm TV tháng 01/20x2 51221
HDNB010003 1/31/20x2 SI Xuất bán nội bộ thành phẩm TV tháng 01/20x2 51225
HDNB020001 2/28/20x2 SI Xuất bán TP cho R 51221
HDNB020001 2/28/20x2 SI Xuất bán TP cho R 51225
HDNB030001 3/31/20x2 SI Xuất linh kiện mua hộ R. 51235
HDNB030002 3/1/20x2 SI Xuất bán NVL cho R tháng 03/20x2. 51235
HDNB030003 3/31/20x2 SI Xuất NVL mua hộ R tháng 03/20x2. 51235
HDNB030004 3/31/20x2 SI Xuất bán TV tháng 03/20x2. 51221
HDNB030004 3/31/20x2 SI Xuất bán TV tháng 03/20x2. 51225
HDNB040001 4/30/20x2 SI Xuất linh kiện cho R tháng 04/20x2. 51235
HDNB040002 4/30/20x2 SI Xuất hàng mua hộ R tháng 04/20x2. 51235
HDNB040003 4/30/20x2 SI Xuất TV cho R tháng 04/20x2. 51221
HDNB040003 4/30/20x2 SI Xuất TV cho R tháng 04/20x2. 51225
HDNB050001 5/30/20x2 SI Xuất NVL bán cho R tháng 05/20x2. 51235
HDNB050002 5/31/20x2 SI Xuất NVL cho R tháng 05/20x2. 51235
HDNB050003 5/31/20x2 SI Xuất bán TV cho R tháng 05/20x2. 51221
HDNB050003 5/31/20x2 SI Xuất bán TV cho R tháng 05/20x2. 51225
HDNB060001 6/30/20x2 SI Xuất NVL cho R tháng 06/20x2. 51235
HDNB060002 6/30/20x2 SI Xuất hàng spare cho R tháng 06/20x2. 51235
HDNB060003 6/30/20x2 SI Xuất TV cho R tháng 06/20x2. 51221
HDNB060003 6/30/20x2 SI Xuất TV cho R tháng 06/20x2. 51225
HDNB070001 7/31/20x2 SI Bán NVL cho R tháng 07/20x2. 51235
HDNB070002 7/31/20x2 SI Bán NVL tháng 07/20x2. 51235
HDNB070003 7/30/20x2 SI Bán NVL cho R tháng 07.20x2 51235
HDNB070004 7/31/20x2 SI Xuất bán nội bộ tháng 07/20x2 cho R 51221
HDNB070004 7/31/20x2 SI Xuất bán nội bộ tháng 07/20x2 cho R 51224
HDNB070004 7/31/20x2 SI Xuất bán nội bộ tháng 07/20x2 cho R 51225
HDNB080001 8/31/20x2 SI Bán linh kiện cho R tháng 08/20x2. 51235
HDNB080002 8/30/20x2 SI Xuất linh kiện cho R tháng 08/20x2. 51235
HDNB080003 8/31/20x2 SI Bán TV cho R tháng 08/20x2. 51221
HDNB080003 8/31/20x2 SI Bán TV cho R tháng 08/20x2. 51225
HDNB090001 9/30/20x2 SI Xuất linh kiện bảo hành cho R tháng 09/20x2. 51235
HDNB090002 9/30/20x2 SI Bán TV cho R tháng 09/20x2. 51221
HDNB090002 9/30/20x2 SI Bán TV cho R tháng 09/20x2. 51225
HDNB100001 10/30/20x2 SI Xuất bán linh kiện cho R tháng 10.20x2. 51235
HDNB100002 10/30/20x2 SI CRT bán cho R tháng 09 chờ xác nhận 51235
HDNB100003 10/31/20x2 SI Xuất bán tivi cho R tháng 10.20x2. 51221
HDNB100003 10/31/20x2 SI Xuất bán tivi cho R tháng 10.20x2. 51225
0000015467 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11.20x2 51126
0000015468 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2 51126
0000015469 12/1/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 51127
0000015470 12/1/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp 51127
0000015558 12/9/20x2 SI Phế liệu 51134
0000016294 12/16/20x2 SI Nhựa công nghiệp 51127
0000016302 12/13/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 51127
0000016391 12/21/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12/20x2. 51127
0000016511 12/27/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 51127
0000016618 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12.20x2 51126
0000016619 12/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 12/20x2. 51126
0000016620 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12/20x2 51126
0000016621 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12.20x2 51126
0000007600 1/20/20x2 SI Bán hàng tháng 01/20x2. 51127
0000008243 1/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 01/20x2. 51126
0000008244 1/31/20x2 SI Xuất hàng cho Le tháng 01/20x2. 51126
0000008317 2/4/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Su tháng 02/20x2. 51127
0000008937 2/26/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 02/20x2. 51134
0000009006 2/28/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 02/20x2. 51126
0000009007 2/28/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 02/20x2. 51126
0000009164 3/3/20x2 SI Xuât nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 51127
0000009167 3/3/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 51127
0000009270 3/16/20x2 SI Phế liệu 51134
0000009381 3/22/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 51127
0000009385 3/22/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 51127
0000009490 3/29/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 51127
0000009534 3/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 03/20x2. 51126
0000009535 3/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 03/20x2. 51126
0000009557 3/31/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 03/20x2. 51126
0000009638 4/9/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 04/20x2. 51134
0000009661 4/13/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 04/20x2. 51127
0000009682 4/15/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 04/20x2. 51127
0000010095 4/22/20x2 SI bán phế liệu tháng 04/20x2. 51134
0000010357 4/30/20x2 SI Xuất khẩu TV 21F2PX theo i T1003 ngày 17/04/10. Số tiền 51128
0000010358 4/30/20x2 SI Xuất khẩu TV 21K77PXB theo i T1002 ngày 17/04/10. Số51128 t
0000010359 4/30/20x2 SI Xuất khẩu TV 14F1N theo i T1001 ngày 17/04/10. Số tiền:51128
0000010360 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 04/20x2. 51126
0000010361 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Ce tháng 04/20x2. 51126
0000010362 4/30/20x2 SI xuất bán phế liệu tháng 04/20x2. 51134
0000010363 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 04/20x2. 51126
0000010437 5/10/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 51127
0000010534 5/14/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 51127
0000010762 5/21/20x2 SI Xuất 2.050 bộ tivi 21K77PX theo t số 4093. Số tiền nguyên51128
0000010763 5/21/20x2 SI Xuất 820 bộ tivi 21K77PXB theo t số 4094. Số tiền nguyên51128
0000010764 5/21/20x2 SI Xuất bán 1.488 cái tivi 21F2PX theo t 4095. Số tiền nguyên
51128
0000010765 5/21/20x2 SI Xuất bán 500 LCD L32E9B theo iT 1007. Số tiền nguyên tệ 51128
0000010853 5/24/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 51127
0000010854 5/30/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 51127
0000010912 5/26/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 51127
0000010930 5/27/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 05/20x2. 51134
0000011043 5/31/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 51127
0000011044 5/31/20x2 SI Gia công cho Ce tháng 05/20x2. 51126
0000011045 5/31/20x2 SI Gia công cho Le tháng 05/20x2. 51126
0000011046 5/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 05/20x2. 51126
0000011060 5/31/20x2 SI Xuất bán 1.500 cái LCD 32E9B,theo t số 4777. Nguyên tệ 51128
0000011061 5/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Pa tháng 05/20x2. 51126
0000011230 6/10/20x2 SI Xuất bán hàng nhựa công nghiệp tháng 06/20x2. 51127
0000011256 6/21/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su thang 06/20x2. 51127
0000011334 6/12/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 06/20x2. 51127
0000011529 6/21/20x2 SI Xuất 300 cái tivi LCD 32E9B theo t 5664 ngày 05/06/20x251128
0000011530 6/21/20x2 SI Xuất 896 cái tivi 14F1N theo t 5665 ngày 14/06/20x2. Ngu51128
0000011555 6/22/20x2 SI Xuất hàng gia công Pa tháng 06/20x2. 51126
0000012142 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 06/20x2. 51126
0000012143 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 06/20x2. 51126
0000012144 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Ce tháng 06/20x2. 51126
0000012259 7/12/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 07/20x2. 51134
0000012289 7/15/20x2 SI Bán hàng Su tháng 07/20x2. 51127
0000012307 7/16/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 07/20x2. 51134
0000012558 7/29/20x2 SI Xuất hàng cho Su tháng 07/20x2. 51127
0000012581 7/29/20x2 SI Xuất bán Su tháng 07/20x2. 51127
0000012617 7/29/20x2 SI Gia công cho Sa tháng 07/20x2. 51126
0000012618 7/29/20x2 SI Hàng gia công cho Ce tháng 07/20x2. 51126
0000012619 7/29/20x2 SI Gia công cho Le tháng 07/20x2. 51126
0000012770 8/4/20x2 SI Phế liệu 51134
0000012783 8/5/20x2 SI Bán hàng tháng 08/20x2. 51127
0000012877 8/13/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 08/20x2. 51127
0000012894 8/14/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 08/20x2. 51127
0000013638 8/28/20x2 SI Phế liệu 51134
0000013711 8/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 08/20x2. 51126
0000013712 8/31/20x2 SI Gia công cho Sa tháng 08/20x2. 51126
0000013713 8/31/20x2 SI Gia công 51126
0000013739 9/3/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp 51127
0000013759 9/6/20x2 SI Xuất kho phế liệu tháng 08/20x2. 51134
0000014253 9/30/20x2 SI Gia công nhựa công nghiệp 51126
0000014254 9/30/20x2 SI Gia công cho Ce tháng 09/20x2. 51126
0000014255 9/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 09/20x2. 51126
0000014276 10/2/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 51127
0000014277 10/4/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su 10/20x2. 51127
0000014278 10/4/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2 51127
0000014427 10/7/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 51127
0000014543 10/15/20x2 SI Xuất hàng cho Su tháng 10/10. 51127
0000014544 10/15/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2 51127
0000014561 10/25/20x2 SI Ma 51126
0000014707 10/25/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2. 51127
0000014827 10/29/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 51127
0000014828 10/29/20x2 SI Bán hàng cho Sa tháng 10/20x2. 51126
0000014829 10/29/20x2 SI Bán hàng cho Ce 51126
0000014830 10/29/20x2 SI Bán hàng cho công ty Le tháng 10/20x2. 51126
0000014912 11/3/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Su tháng 11.20x2. 51127
0000015060 11/8/20x2 SI Phế liệu 51134
0000015092 11/11/20x2 SI bán hàng cho Su tháng 11.20x2. 51127
0000015186 11/16/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 11.20x2. 51127
0000015346 11/25/20x2 SI Gia công (sơn) vỏ Tivi cho Th. 51126
0000015464 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2 51126
0000015465 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2. 51126
0000015466 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11.20x2 51126
0000007037 1/14/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 01/20x2. 51127
0000007551 1/18/20x2 SI Bán phế liệu tháng 01/20x2. 51134
A/c AccountName CreditAcct BeginDebBal BeginCrdBal
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13880 138 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13180 131 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13880 138 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13880 138 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13880 138 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu máy lạnh nội bộ -Internal AC sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu NVL nội bộ -Internal RM sales 13880 138 0 0
512 Doanh thu TV nội bộ -Internal TV sales 13611 136 0 0
512 Doanh thu HI-END TV nội bộ -Internal HI-END TV13611 136 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13150 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13150 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13150 131 0 0
511 Doanh thu XK - Export sales 13111 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu gia công - Processing sales 13160 131 0 0
511 Doanh thu nhựa CN - Ind plastis sales 13170 131 0 0
511 Doanh thu nguyên liệu khác -Other material sales 13180 131 0 0
PSC PSN PostDate DebitAcctF
298,689,104 0 1/11/20x3 51235
27,704,582,675 0 1/11/20x3 51221
18,853,345,737 0 1/11/20x3 51225
32,219,647 0 1/11/20x3 51225
333,801,026 0 1/11/20x3 51235
42,069,631 0 1/11/20x3 51225
25,014,103,153 0 1/11/20x3 51221
30,241,645,435 0 1/11/20x3 51225
52,578,532 0 1/11/20x3 51235
173,566,300 0 1/11/20x3 51235
26,791,348,362 0 1/11/20x3 51221
24,469,198,679 0 1/11/20x3 51225
16,668,268,562 0 1/11/20x3 51221
6,828,402,265 0 1/11/20x3 51225
29,624,905 0 1/11/20x3 51235
33,040,975 0 1/11/20x3 51235
36,107,149 0 1/11/20x3 51235
23,052,160,044 0 1/11/20x3 51221
14,393,501,299 0 1/11/20x3 51225
36,885,935 0 1/11/20x3 51235
36,331,224 0 1/11/20x3 51235
13,389,802,855 0 1/11/20x3 51221
10,100,486,297 0 1/11/20x3 51225
54,737,356 0 1/11/20x3 51235
10,407,526 0 1/11/20x3 51235
20,260,993,621 0 1/11/20x3 51221
11,707,611,516 0 1/11/20x3 51225
81,840,121 0 1/11/20x3 51235
60,214,542 0 1/11/20x3 51235
21,151,744,560 0 1/11/20x3 51221
14,824,624,215 0 1/11/20x3 51225
56,876,702 0 1/11/20x3 51235
76,193,570 0 1/11/20x3 51235
319,871,292 0 1/11/20x3 51235
18,161,944,235 0 1/11/20x3 51221
939,613,500 0 1/11/20x3 51224
15,339,835,380 0 1/11/20x3 51225
47,930,439 0 1/11/20x3 51235
220,061,290 0 1/11/20x3 51235
20,141,649,150 0 1/11/20x3 51221
15,587,305,268 0 1/11/20x3 51225
260,254,820 0 1/11/20x3 51235
13,296,174,850 0 1/11/20x3 51221
20,740,509,957 0 1/11/20x3 51225
229,014,135 0 1/11/20x3 51235
6,293,825 0 1/11/20x3 51235
15,725,478,250 0 1/11/20x3 51221
13,598,528,998 0 1/11/20x3 51225
131,072,000 0 1/11/20x3 51126
29,502,000 0 1/11/20x3 51126
19,166,648 0 1/11/20x3 51127
23,244,592 0 1/11/20x3 51127
7,830,545 0 1/11/20x3 51134
42,512,276 0 1/11/20x3 51127
71,387,895 0 1/11/20x3 51127
14,239,085 0 1/11/20x3 51127
29,594,704 0 1/11/20x3 51127
94,136,000 0 1/11/20x3 51126
22,306,800 0 1/11/20x3 51126
131,208,000 0 1/11/20x3 51126
9,774,000 0 1/11/20x3 51126
62,789,360 0 1/11/20x3 51127
1,070,000 0 1/11/20x3 51126
16,092,000 0 1/11/20x3 51126
18,433,972 0 1/11/20x3 51127
3,607,545 0 1/11/20x3 51134
10,920,000 0 1/11/20x3 51126
55,602,700 0 1/11/20x3 51126
129,426,371 0 1/11/20x3 51127
11,188,760 0 1/11/20x3 51127
5,589,675 0 1/11/20x3 51134
1,522,800 0 1/11/20x3 51127
20,346,533 0 1/11/20x3 51127
45,483,680 0 1/11/20x3 51127
123,746,700 0 1/11/20x3 51126
18,855,000 0 1/11/20x3 51126
3,240,000 0 1/11/20x3 51126
4,545,455 0 1/11/20x3 51134
42,214,010 0 1/11/20x3 51127
58,965,706 0 1/11/20x3 51127
7,000,000 0 1/11/20x3 51134
434,597,184 0 1/11/20x3 51128
456,182,400 0 1/11/20x3 51128
736,790,208 0 1/11/20x3 51128
9,684,000 0 1/11/20x3 51126
2,000,000 0 1/11/20x3 51126
6,262,727 0 1/11/20x3 51134
47,156,600 0 1/11/20x3 51126
37,021,600 0 1/11/20x3 51127
49,136,924 0 1/11/20x3 51127
2,280,912,000 0 1/11/20x3 51128
912,364,800 0 1/11/20x3 51128
1,738,388,736 0 1/11/20x3 51128
2,616,651,120 0 1/11/20x3 51128
6,521,020 0 1/11/20x3 51127
33,348,771 0 1/11/20x3 51127
52,500,700 0 1/11/20x3 51127
6,278,182 0 1/11/20x3 51134
72,196,320 0 1/11/20x3 51127
2,240,000 0 1/11/20x3 51126
8,892,000 0 1/11/20x3 51126
78,814,200 0 1/11/20x3 51126
7,849,953,360 0 1/11/20x3 51128
18,139,689 0 1/11/20x3 51126
37,378,509 0 1/11/20x3 51127
22,965,090 0 1/11/20x3 51127
58,177,000 0 1/11/20x3 51127
1,569,990,672 0 1/11/20x3 51128
714,463,232 0 1/11/20x3 51128
27,630,000 0 1/11/20x3 51126
91,223,000 0 1/11/20x3 51126
12,538,200 0 1/11/20x3 51126
2,860,000 0 1/11/20x3 51126
12,292,727 0 1/11/20x3 51134
16,979,930 0 1/11/20x3 51127
8,722,727 0 1/11/20x3 51134
61,435,540 0 1/11/20x3 51127
184,021,690 0 1/11/20x3 51127
64,920,000 0 1/11/20x3 51126
2,690,000 0 1/11/20x3 51126
17,867,200 0 1/11/20x3 51126
8,716,364 0 1/11/20x3 51134
175,810,106 0 1/11/20x3 51127
35,943,172 0 1/11/20x3 51127
29,612,093 0 1/11/20x3 51127
727,273 0 1/11/20x3 51134
15,571,000 0 1/11/20x3 51126
92,173,000 0 1/11/20x3 51126
2,640,000 0 1/11/20x3 51126
24,738,036 0 1/11/20x3 51127
9,294,545 0 1/11/20x3 51134
24,620,800 0 1/11/20x3 51126
3,670,000 0 1/11/20x3 51126
138,554,400 0 1/11/20x3 51126
11,818,000 0 1/11/20x3 51127
4,905,100 0 1/11/20x3 51127
5,788,018 0 1/11/20x3 51127
25,999,600 0 1/11/20x3 51127
2,316,120 0 1/11/20x3 51127
8,832,270 0 1/11/20x3 51127
7,272,727 0 1/11/20x3 51126
28,247,103 0 1/11/20x3 51127
17,190,000 0 1/11/20x3 51127
112,193,800 0 1/11/20x3 51126
3,984,000 0 1/11/20x3 51126
25,049,000 0 1/11/20x3 51126
32,939,315 0 1/11/20x3 51127
727,273 0 1/11/20x3 51134
3,836,812 0 1/11/20x3 51127
31,677,348 0 1/11/20x3 51127
7,020,000 0 1/11/20x3 51126
2,363,600 0 1/11/20x3 51126
31,259,000 0 1/11/20x3 51126
2,778,000 0 1/11/20x3 51126
44,431,680 0 1/11/20x3 51127
6,743,182 0 1/11/20x3 51134
DocumentID Date AuditCode Mem DebitAcct A/c
NKCT120050 12/31/20x2 GJ Hạch toán chuyển công nợ của So từ TK 13160 sang 13160 131
NKCT100040 10/31/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoan phai thu TEC Thail13111 131
NKCT100040 10/31/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoan phai thu TEC Thail13150 131
NKCT010031 1/30/20x2 GJ Hạch toán cắt công nợ tiền linh kiện không thu tiền đ 13180 131
NKCT010031 1/30/20x2 GJ Hạch toán cắt công nợ tiền linh kiện không thu tiền đ 13180 131
NKCT030030 3/31/20x2 GJ Hạch toán điều chỉnh 500 từ Le 13160 131
PTTM040011 4/30/20x2 CR Thu tiền bán rác phế liệu 13180 131
PTTM040011 4/30/20x2 CR Thu tiền bán rác phế liệu 13180 131
NKCT120050 12/31/20x2 GJ Hạch toán chuyển công nợ của So từ TK 13160 sang 13170 131
NKCT110036 11/30/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu TThai land13111 131
NKCT110036 11/30/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu TThai land13150 131
NKCT070019 7/30/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu TThailand 13111 131
NKCT070019 7/30/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu TThailand 13150 131
NKCT080034 8/31/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu Te THAI 13111 131
NKCT080034 8/31/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu Te THAI 13150 131
NKCT040028 4/29/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khỏan phải thu TeS THAI13111 131
NKCT050031 5/31/20x2 GJ Chênh lệch tỷ giá khoản phải thu Te THAI LAND số ti13111 131
NKCT050031 5/31/20x2 GJ Chênh lệch tỷ giá khoản phải thu Te THAI LAND số ti13150 131
NKCT060047 6/30/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu Te THAIL13111 131
NKCT060047 6/30/20x2 GJ Hạch toán chênh lệch tỷ giá khoản phải thu Te THAIL13150 131
NKCT030029 3/31/20x2 GJ Hạch toán điều chỉnh khoản tiền (4500)đ của Ce vào 13160 131
HDNB010001 1/31/20x2 SI Xuất bán vật tư cho R tháng 01/20x2. 13180 131
0000015092 11/11/20x2 SI bán hàng cho Su tháng 11.20x2. 13170 131
0000015092 11/11/20x2 SI bán hàng cho Su tháng 11.20x2. 13170 131
0000015186 11/16/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 11.20x2. 13170 131
0000015186 11/16/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 11.20x2. 13170 131
0000015346 11/25/20x2 SI Gia công (sơn) vỏ Tivi cho Th. 13160 131
0000015346 11/25/20x2 SI Gia công (sơn) vỏ Tivi cho Th. 13160 131
0000015464 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2 13160 131
0000015464 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2 13160 131
0000015465 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2. 13160 131
0000015465 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2. 13160 131
0000015466 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11.20x2 13160 131
0000015466 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11.20x2 13160 131
0000015467 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11.20x2 13160 131
0000015467 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11.20x2 13160 131
0000015468 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2 13160 131
0000015468 11/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 11/20x2 13160 131
0000015469 12/1/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 13170 131
0000015469 12/1/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 13170 131
0000015470 12/1/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp 13170 131
0000015470 12/1/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp 13170 131
0000015558 12/9/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000015558 12/9/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000016294 12/16/20x2 SI Nhựa công nghiệp 13170 131
0000016294 12/16/20x2 SI Nhựa công nghiệp 13170 131
0000016302 12/13/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 13170 131
0000016302 12/13/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 13170 131
0000016391 12/21/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12/20x2. 13170 131
0000016391 12/21/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 12/20x2. 13170 131
0000016511 12/27/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 13170 131
0000016511 12/27/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 12.20x2 13170 131
0000016618 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12.20x2 13160 131
0000016618 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12.20x2 13160 131
0000016619 12/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 12/20x2. 13160 131
0000016619 12/30/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 12/20x2. 13160 131
0000016620 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12/20x2 13160 131
0000016620 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12/20x2 13160 131
0000016621 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12.20x2 13160 131
0000016621 12/30/20x2 SI Gia công tháng 12.20x2 13160 131
0000007037 1/14/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 01/20x2. 13170 131
0000007037 1/14/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 01/20x2. 13170 131
0000007551 1/18/20x2 SI Bán phế liệu tháng 01/20x2. 13180 131
0000007551 1/18/20x2 SI Bán phế liệu tháng 01/20x2. 13180 131
0000007600 1/20/20x2 SI Bán hàng tháng 01/20x2. 13170 131
0000007600 1/20/20x2 SI Bán hàng tháng 01/20x2. 13170 131
0000008243 1/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 01/20x2. 13160 131
0000008243 1/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 01/20x2. 13160 131
0000008244 1/31/20x2 SI Xuất hàng cho Le tháng 01/20x2. 13160 131
0000008244 1/31/20x2 SI Xuất hàng cho Le tháng 01/20x2. 13160 131
0000008317 2/4/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Su tháng 02/20x2. 13170 131
0000008317 2/4/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Su tháng 02/20x2. 13170 131
0000008937 2/26/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 02/20x2. 13180 131
0000008937 2/26/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 02/20x2. 13180 131
0000009006 2/28/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 02/20x2. 13160 131
0000009006 2/28/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 02/20x2. 13160 131
0000009007 2/28/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 02/20x2. 13160 131
0000009007 2/28/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 02/20x2. 13160 131
0000009164 3/3/20x2 SI Xuât nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009164 3/3/20x2 SI Xuât nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009167 3/3/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009167 3/3/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009270 3/16/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000009270 3/16/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000009381 3/22/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009381 3/22/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009385 3/22/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009385 3/22/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009490 3/29/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009490 3/29/20x2 SI Xuất nhựa công nghiệp tháng 03/20x2. 13170 131
0000009534 3/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 03/20x2. 13160 131
0000009534 3/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 03/20x2. 13160 131
0000009535 3/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 03/20x2. 13160 131
0000009535 3/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 03/20x2. 13160 131
0000009557 3/31/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 03/20x2. 13160 131
0000009557 3/31/20x2 SI Xuất hàng gia công tháng 03/20x2. 13160 131
0000009638 4/9/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 04/20x2. 13180 131
0000009638 4/9/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 04/20x2. 13180 131
0000009661 4/13/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 04/20x2. 13170 131
0000009661 4/13/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp tháng 04/20x2. 13170 131
0000009682 4/15/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 04/20x2. 13170 131
0000009682 4/15/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 04/20x2. 13170 131
0000010095 4/22/20x2 SI bán phế liệu tháng 04/20x2. 13180 131
0000010095 4/22/20x2 SI bán phế liệu tháng 04/20x2. 13180 131
0000010357 4/30/20x2 SI Xuất khẩu TV 21F2PX theo i T1003 ngày 17/04/10. Số13111 131
0000010358 4/30/20x2 SI Xuất khẩu TV 21K77PXB theo i T1002 ngày 17/04/10.13111 S 131
0000010359 4/30/20x2 SI Xuất khẩu TV 14F1N theo i T1001 ngày 17/04/10. Số 1t 3111 131
0000010360 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 04/20x2. 13160 131
0000010360 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 04/20x2. 13160 131
0000010361 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Ce tháng 04/20x2. 13160 131
0000010361 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Ce tháng 04/20x2. 13160 131
0000010362 4/30/20x2 SI xuất bán phế liệu tháng 04/20x2. 13180 131
0000010362 4/30/20x2 SI xuất bán phế liệu tháng 04/20x2. 13180 131
0000010363 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 04/20x2. 13160 131
0000010363 4/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 04/20x2. 13160 131
0000010437 5/10/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010437 5/10/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010534 5/14/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010534 5/14/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010762 5/21/20x2 SI Xuất 2.050 bộ tivi 21K77PX theo t số 4093. Số tiền ng13111 131
0000010763 5/21/20x2 SI Xuất 820 bộ tivi 21K77PXB theo t số 4094. Số tiền ngu 13111 131
0000010764 5/21/20x2 SI Xuất bán 1.488 cái tivi 21F2PX theo t 4095. Số tiền ng13111 131
0000010765 5/21/20x2 SI Xuất bán 500 LCD L32E9B theo iT 1007. Số tiền nguyê 13150 131
0000010853 5/24/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010853 5/24/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010854 5/30/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010854 5/30/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010912 5/26/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010912 5/26/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000010930 5/27/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 05/20x2. 13180 131
0000010930 5/27/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 05/20x2. 13180 131
0000011043 5/31/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000011043 5/31/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 05/20x2. 13170 131
0000011044 5/31/20x2 SI Gia công cho Ce tháng 05/20x2. 13160 131
0000011044 5/31/20x2 SI Gia công cho Ce tháng 05/20x2. 13160 131
0000011045 5/31/20x2 SI Gia công cho Le tháng 05/20x2. 13160 131
0000011045 5/31/20x2 SI Gia công cho Le tháng 05/20x2. 13160 131
0000011046 5/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 05/20x2. 13160 131
0000011046 5/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 05/20x2. 13160 131
0000011060 5/31/20x2 SI Xuất bán 1.500 cái LCD 32E9B,theo t số 4777. Nguyên 13150 131
0000011061 5/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Pa tháng 05/20x2. 13160 131
0000011061 5/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Pa tháng 05/20x2. 13160 131
0000011230 6/10/20x2 SI Xuất bán hàng nhựa công nghiệp tháng 06/20x2. 13170 131
0000011230 6/10/20x2 SI Xuất bán hàng nhựa công nghiệp tháng 06/20x2. 13170 131
0000011256 6/21/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su thang 06/20x2. 13170 131
0000011256 6/21/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su thang 06/20x2. 13170 131
0000011334 6/12/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 06/20x2. 13170 131
0000011334 6/12/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su tháng 06/20x2. 13170 131
0000011529 6/21/20x2 SI Xuất 300 cái tivi LCD 32E9B theo t 5664 ngày 05/06/ 13150 131
0000011530 6/21/20x2 SI Xuất 896 cái tivi 14F1N theo t 5665 ngày 14/06/20x2. 13111 131
0000011555 6/22/20x2 SI Xuất hàng gia công Pa tháng 06/20x2. 13160 131
0000011555 6/22/20x2 SI Xuất hàng gia công Pa tháng 06/20x2. 13160 131
0000012142 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 06/20x2. 13160 131
0000012142 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 06/20x2. 13160 131
0000012143 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 06/20x2. 13160 131
0000012143 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 06/20x2. 13160 131
0000012144 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Ce tháng 06/20x2. 13160 131
0000012144 6/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Ce tháng 06/20x2. 13160 131
0000012259 7/12/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 07/20x2. 13180 131
0000012259 7/12/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 07/20x2. 13180 131
0000012289 7/15/20x2 SI Bán hàng Su tháng 07/20x2. 13170 131
0000012289 7/15/20x2 SI Bán hàng Su tháng 07/20x2. 13170 131
0000012307 7/16/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 07/20x2. 13180 131
0000012307 7/16/20x2 SI Xuất bán phế liệu tháng 07/20x2. 13180 131
0000012558 7/29/20x2 SI Xuất hàng cho Su tháng 07/20x2. 13170 131
0000012558 7/29/20x2 SI Xuất hàng cho Su tháng 07/20x2. 13170 131
0000012581 7/29/20x2 SI Xuất bán Su tháng 07/20x2. 13170 131
0000012581 7/29/20x2 SI Xuất bán Su tháng 07/20x2. 13170 131
0000012617 7/29/20x2 SI Gia công cho Sa tháng 07/20x2. 13160 131
0000012617 7/29/20x2 SI Gia công cho Sa tháng 07/20x2. 13160 131
0000012618 7/29/20x2 SI Hàng gia công cho Ce tháng 07/20x2. 13160 131
0000012618 7/29/20x2 SI Hàng gia công cho Ce tháng 07/20x2. 13160 131
0000012619 7/29/20x2 SI Gia công cho Le tháng 07/20x2. 13160 131
0000012619 7/29/20x2 SI Gia công cho Le tháng 07/20x2. 13160 131
0000012770 8/4/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000012770 8/4/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000012783 8/5/20x2 SI Bán hàng tháng 08/20x2. 13170 131
0000012783 8/5/20x2 SI Bán hàng tháng 08/20x2. 13170 131
0000012877 8/13/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 08/20x2. 13170 131
0000012877 8/13/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 08/20x2. 13170 131
0000012894 8/14/20x2 SI Bán hàng cho Suziki tháng 08/20x2. 13170 131
0000012894 8/14/20x2 SI Bán hàng cho Suziki tháng 08/20x2. 13170 131
0000013638 8/28/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000013638 8/28/20x2 SI Phế liệu 13180 131
0000013711 8/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 08/20x2. 13160 131
0000013711 8/31/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Le tháng 08/20x2. 13160 131
0000013712 8/31/20x2 SI Gia công cho Sa tháng 08/20x2. 13160 131
0000013712 8/31/20x2 SI Gia công cho Sa tháng 08/20x2. 13160 131
0000013713 8/31/20x2 SI Gia công 13160 131
0000013713 8/31/20x2 SI Gia công 13160 131
0000013739 9/3/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp 13170 131
0000013739 9/3/20x2 SI Xuất bán nhựa công nghiệp 13170 131
0000013759 9/6/20x2 SI Xuất kho phế liệu tháng 08/20x2. 13180 131
0000013759 9/6/20x2 SI Xuất kho phế liệu tháng 08/20x2. 13180 131
0000014253 9/30/20x2 SI Gia công nhựa công nghiệp 13160 131
0000014253 9/30/20x2 SI Gia công nhựa công nghiệp 13160 131
0000014254 9/30/20x2 SI Gia công cho Ce tháng 09/20x2. 13160 131
0000014254 9/30/20x2 SI Gia công cho Ce tháng 09/20x2. 13160 131
0000014255 9/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 09/20x2. 13160 131
0000014255 9/30/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Sa tháng 09/20x2. 13160 131
0000014276 10/2/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 13170 131
0000014276 10/2/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 13170 131
0000014277 10/4/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su 10/20x2. 13170 131
0000014277 10/4/20x2 SI Xuất bán hàng cho Su 10/20x2. 13170 131
0000014278 10/4/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2 13170 131
0000014278 10/4/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2 13170 131
0000014427 10/7/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 13170 131
0000014427 10/7/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 13170 131
0000014543 10/15/20x2 SI Xuất hàng cho Su tháng 10/10. 13170 131
0000014543 10/15/20x2 SI Xuất hàng cho Su tháng 10/10. 13170 131
0000014544 10/15/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2 13170 131
0000014544 10/15/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2 13170 131
0000014561 10/25/20x2 SI Ma 13160 131
0000014561 10/25/20x2 SI Ma 13160 131
0000014707 10/25/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2. 13170 131
0000014707 10/25/20x2 SI Bán hàng cho Su tháng 10/20x2. 13170 131
0000014827 10/29/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 13170 131
0000014827 10/29/20x2 SI Bán hàng cho So tháng 10/20x2. 13170 131
0000014828 10/29/20x2 SI Bán hàng cho Sa tháng 10/20x2. 13160 131
0000014828 10/29/20x2 SI Bán hàng cho Sa tháng 10/20x2. 13160 131
0000014829 10/29/20x2 SI Bán hàng cho Ce 13160 131
0000014829 10/29/20x2 SI Bán hàng cho Ce 13160 131
0000014830 10/29/20x2 SI Bán hàng cho công ty Le tháng 10/20x2. 13160 131
0000014830 10/29/20x2 SI Bán hàng cho công ty Le tháng 10/20x2. 13160 131
0000014912 11/3/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Su tháng 11.20x2. 13170 131
0000014912 11/3/20x2 SI Xuất hàng gia công cho Su tháng 11.20x2. 13170 131
0000015060 11/8/20x2 SI Phế liệu 13160 131
0000015060 11/8/20x2 SI Phế liệu 13160 131
PTNHH07065 7/23/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV 21F2PX, số tiền 87,753 USD, t 13111 131
PTNHH07065 7/23/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV 21F2PX, số tiền 87,753 USD, t 13111 131
PTNHH07065 7/23/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV 21F2PX, số tiền 87,753 USD, t 13111 131
PTNHH09061 9/24/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai,số tiền 265,929 USD tỷ13111 131
PTNHH09061 9/24/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai,số tiền 265,929 USD tỷ13111 131
PTNHH09061 9/24/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai,số tiền 265,929 USD tỷ13111 131
PTNHH11066 11/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng từ Thai, số tiền 423,300 USd, tỷ gi 13150 131
PTNHH11066 11/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng từ Thai, số tiền 423,300 USd, tỷ gi 13150 131
PTNHH11066 11/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng từ Thai, số tiền 423,300 USd, tỷ gi 13150 131
PTNHH12068 12/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai số tiền 264,281, tỷ giá 13111 131
PTNHH12068 12/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai số tiền 264,281, tỷ giá 13111 131
PTNHH12068 12/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai số tiền 264,281, tỷ giá 13111 131
PTNHH12068 12/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai số tiền 264,281, tỷ giá 13150 131
PTNHH12068 12/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai số tiền 264,281, tỷ giá 13150 131
PTNHH12068 12/1/20x2 CR Thu tiền bán hàng TV XK Thai số tiền 264,281, tỷ giá 13150 131
PTNHV01006 1/19/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công nhựa tháng 10, HĐ số 556 13160 131
PTNHV01009 1/20/20x2 CR Thu tiền gia công nhựa Su 13170 131
PTNHV02003 2/2/20x2 CR Thu tiền bán hàng, Cty Nhựa Le (VN) 13160 131
PTNHV02005 2/22/20x2 CR Thu tiền bán hàng, Cty Nhựa Le (VN) 13160 131
PTNHV02006 2/24/20x2 CR Thu tiền bán hàng, Công ty Su Việt Nam 13170 131
PTNHV03001 3/16/20x2 CR Thu tiền gia công nhựa Su, HĐ 08317 13170 131
PTNHV03003 3/11/20x2 CR Thu tiền phí gia công vỏ nhựa, HĐ 009007 13160 131
PTNHV03004 3/12/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới lụa, HĐ 08244 13160 131
PTNHV03007 3/26/20x2 CR Thu tiền bán hàng INV 4760 13160 131
PTNHV04003 4/15/20x2 CR Thu tiền gia công vỏ nhựa, HĐ 13160 131
PTNHV04003 4/15/20x2 CR Thu tiền gia công vỏ nhựa, HĐ 13160 131
PTNHV04004 4/15/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới lụa, HĐ 0000009006 13160 131
PTNHV04005 4/16/20x2 CR Thu tiền gia công vỏ nhựa CN,HĐ 009164,009167,00 13170 131
PTNHV04009 4/29/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công vỏ nhựa HĐ 009534 13160 131
PTNHV05006 5/13/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới 13160 131
PTNHV05008 5/18/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công nhựa Su 13170 131
PTNHV05013 5/31/20x2 CR Thu tiền gia công vỏ nhựa Sa 13160 131
PTNHV06002 6/4/20x2 CR Thu tiền gia công nhựa Le 13160 131
PTNHV06007 6/18/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công nhựa CN 13170 131
PTNHV06008 6/22/20x2 CR Thu tiền bán hàng Pa 13160 131
PTNHV06010 6/25/20x2 CR Thu tiền bán hàng, Công ty Su Việt Nam 13170 131
PTNHV07002 7/2/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Sa tháng 05 13160 131
PTNHV07004 7/6/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới lụa 13160 131
PTNHV07006 7/9/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới lụa tháng 05/20x2, HD 13160 131
PTNHV07006 7/9/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới lụa tháng 05/20x2, HD 13160 131
PTNHV07007 7/12/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công tháng 05 13160 131
PTNHV07011 7/22/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia ôcng Su, HD 011256,011334,0 13170 131
PTNHV07014 7/29/20x2 CR Thu tiền gia công Sa tháng 06 13160 131
PTNHV08003 8/11/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công khung lưới lụa 13160 131
PTNHV08003 8/11/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công khung lưới lụa 13160 131
PTNHV08007 8/13/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Le 13160 131
Thu tiền bán hàng,HĐ Số chứng từ công nợ
PTNHV08008 8/19/20x2 CR 0000012289,0000012558,0000012581 13170 131
PTNHV08011 8/25/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công khung lưới lụa 13160 131
PTNHV08011 8/25/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công khung lưới lụa 13160 131
PTNHV08014 8/31/20x2 CR Thu tiền hàng gia công Sa 13160 131
PTNHV09003 9/14/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Su 13170 131
PTNHV09007 9/30/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Ce HĐ 12618 13160 131
PTNHV09007 9/30/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Ce HĐ 12618 13160 131
PTNHV09008 9/30/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Ce HĐ 13713 13160 131
PTNHV09008 9/30/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Ce HĐ 13713 13160 131
PTNHV09009 9/30/20x2 CR Thu tiền gia công hàng Sa T8.20x2,HĐ 013712 13160 131
PTNHV10002 10/13/20x2 CR Thu tiền gia công nhựa cho Le 13160 131
PTNHV10007 10/27/20x2 CR Thu tiền bán hàng Su,HĐ 0013739 13170 131
PTNHV10010 10/29/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Sa T10 13160 131
PTNHV11005 11/19/20x2 CR Thu tiền gia công nhựa CN cho Su HĐ 10/10-PA000 13170 131
PTNHV11006 11/24/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công nhựa Su HĐ 10/10-PA00 13170 131
PTNHV11009 11/25/20x2 CR Thu tiền gia công vỏ nhựa Sa HĐ 014828 (29.10) 13160 131
PTNHV12001 12/2/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công T9 13160 131
PTNHV12003 12/20/20x2 CR Thu tiền bán hàng, Công ty Su Việt Nam 13170 131
PTNHV12006 12/23/20x2 CR Thu tiền bán hàng, CTy Ce Power Tech 13160 131
PTNHV12006 12/23/20x2 CR Thu tiền bán hàng, CTy Ce Power Tech 13160 131
PTNHV12009 12/27/20x2 CR Thu tiền hàng từ Sa M VIET NAM CO.,LTD 13160 131
PTTM010003 1/15/20x2 CR Thu tiền bán hàng phế liệu 13180 131
PTTM010005 1/22/20x2 CR Thu tiền bán hàng khung lưới lụa 13160 131
PTTM020003 2/26/20x2 CR Thu tiền bán phế liệu 13180 131
PTTM030003 3/10/20x2 CR Thu tiền bán khung lưới lụa HĐ 08243 13160 131
PTTM030004 3/16/20x2 CR Thu tiền bán hàng phế liệu, HĐ 09270 13180 131
PTTM040002 4/9/20x2 CR Thu tiền bán hàng phế liệu, HĐ 9638 13180 131
PTTM040005 4/22/20x2 CR Thu tiền bán phế liệu 13180 131
PTTM040011 4/30/20x2 CR Thu tiền bán rác phế liệu 13180 131
PTTM040011 4/30/20x2 CR Thu tiền bán rác phế liệu 13180 131
PTTM050002 5/10/20x2 CR Thu tiền gia công khung lưới lụa, HD 009557 13160 131
PTTM050006 5/27/20x2 CR Thu tiến bán rác phế liệu, HD 10930 13180 131
PTTM070002 7/12/20x2 CR Thu tiền bán rác phế liệu các loại 13180 131
PTTM070003 7/16/20x2 CR Thu tiền phế liệu. 13180 131
PTTM080003 8/4/20x2 CR Thu tiền bán hàng phế liệu 13180 131
PTTM080006 8/23/20x2 CR Thu tiền bán bao nhựa cũ 13180 131
PTTM090001 9/6/20x2 CR Tiền tiền bán rác phế liệu 13180 131
PTTM100003 10/27/20x2 CR Thu tiền bán hàng gia công Ma,HĐ014561 13160 131
PTTM110002 11/6/20x2 CR Thu tiền bán vỏ bao nhựa 13160 131
PTTM110012 11/29/20x2 CR Thu tiền bán hàng, HĐ015346 13160 131
PTTM120004 12/9/20x2 CR Thu tiền bán rác phế liệu các loại 13180 131
AccountName CreditAcct BeginDebBal BeginCrdBal
Công nợ gia công- Process receivables 13170 131 68,886,850 -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 63550 635 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl63550 635 - -
Phải thu khác - Other receivable 13880 138 - -
Phải thu khác - Other receivable 62111 621 - -
Công nợ gia công- Process receivables 71180 711 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 13180 131 - -
Phải thu khác - Other receivable 71180 711 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 13160 131 168,650,999 -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51550 515 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51550 515 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51550 515 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51550 515 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51550 515 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51550 515 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51550 515 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51550 515 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51550 515 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51550 515 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51550 515 - -
Công nợ gia công- Process receivables 71180 711 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 51235 512 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 333 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 511 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 333 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 511 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 333 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 511 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51128 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51128 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl51128 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 51128 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu khác - Other receivable 33311 - -
Phải thu khác - Other receivable 51134 - -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51126 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 33311 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 51127 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 33311 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 51134 68,886,850 -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 11223 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 62770 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 63550 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 11223 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 62770 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 63550 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl11223 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl62770 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl63550 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 11223 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 62770 - -
Phải thu TV, AV - TV, AV Receivables 63550 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl11223 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl62770 - -
Phải thu HI-END TV - TV HI-END Receivabl63550 - -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -

Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -


Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu nhựa CN - Ind.Plas receivables 11212 168,650,999 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 62770 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11212 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Công nợ gia công- Process receivables 11110 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Công nợ gia công- Process receivables 11110 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 13180 - -
Công nợ gia công- Process receivables 11110 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
Công nợ gia công- Process receivables 11110 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11110 68,886,850 -
Công nợ gia công- Process receivables 11110 68,886,850 -
Phải thu khác - Other receivable 11110 - -
PSC PSN PostDate DebitAcctF
2,599,960 - 1/11/20x3 13160
770,560 - 1/11/20x3 13111
12,981,660 - 1/11/20x3 13150
6,604,276 - 1/11/20x3 13180
45,974,256 - 1/11/20x3 13180
500 - 1/11/20x3 13160
- 14,589,210 1/11/20x3 13180
- 210 1/11/20x3 13180
- 2,599,960 1/11/20x3 13170
- 866,880 1/11/20x3 13111
- 5,079,780 1/11/20x3 13150
- 5,784,968 1/11/20x3 13111
- 12,332,577 1/11/20x3 13150
- 120,570,912 1/11/20x3 13111
- 257,036,868 1/11/20x3 13150
- 38,047,428 1/11/20x3 13111
- 117,939,564 1/11/20x3 13111
- 248,909,220 1/11/20x3 13150
- 54,253,648 1/11/20x3 13111
- 98,999,268 1/11/20x3 13150
- 4,500 1/11/20x3 13160
- 52,578,532 1/11/20x3 13180
- 383,681 1/11/20x3 13170
- 3,836,812 1/11/20x3 13170
- 3,167,735 1/11/20x3 13170
- 31,677,348 1/11/20x3 13170
- 702,000 1/11/20x3 13160
- 7,020,000 1/11/20x3 13160
- 236,360 1/11/20x3 13160
- 2,363,600 1/11/20x3 13160
- 3,125,900 1/11/20x3 13160
- 31,259,000 1/11/20x3 13160
- 277,800 1/11/20x3 13160
- 2,778,000 1/11/20x3 13160
- 13,107,200 1/11/20x3 13160
- 131,072,000 1/11/20x3 13160
- 2,950,200 1/11/20x3 13160
- 29,502,000 1/11/20x3 13160
- 1,916,664 1/11/20x3 13170
- 19,166,648 1/11/20x3 13170
- 2,324,459 1/11/20x3 13170
- 23,244,592 1/11/20x3 13170
- 783,055 1/11/20x3 13180
- 7,830,545 1/11/20x3 13180
- 4,251,228 1/11/20x3 13170
- 42,512,276 1/11/20x3 13170
- 7,138,790 1/11/20x3 13170
- 71,387,895 1/11/20x3 13170
- 1,423,909 1/11/20x3 13170
- 14,239,085 1/11/20x3 13170
- 2,959,470 1/11/20x3 13170
- 29,594,704 1/11/20x3 13170
- 9,413,600 1/11/20x3 13160
- 94,136,000 1/11/20x3 13160
- 2,230,680 1/11/20x3 13160
- 22,306,800 1/11/20x3 13160
- 13,120,800 1/11/20x3 13160
- 131,208,000 1/11/20x3 13160
- 977,400 1/11/20x3 13160
- 9,774,000 1/11/20x3 13160
- 4,443,168 1/11/20x3 13170
- 44,431,680 1/11/20x3 13170
- 674,318 1/11/20x3 13180
- 6,743,182 1/11/20x3 13180
- 6,278,936 1/11/20x3 13170
- 62,789,360 1/11/20x3 13170
- 107,000 1/11/20x3 13160
- 1,070,000 1/11/20x3 13160
- 1,609,200 1/11/20x3 13160
- 16,092,000 1/11/20x3 13160
- 1,843,397 1/11/20x3 13170
- 18,433,972 1/11/20x3 13170
- 360,755 1/11/20x3 13180
- 3,607,545 1/11/20x3 13180
- 1,092,000 1/11/20x3 13160
- 10,920,000 1/11/20x3 13160
- 5,560,270 1/11/20x3 13160
- 55,602,700 1/11/20x3 13160
- 12,942,637 1/11/20x3 13170
- 129,426,371 1/11/20x3 13170
- 1,118,876 1/11/20x3 13170
- 11,188,760 1/11/20x3 13170
- 558,968 1/11/20x3 13180
- 5,589,675 1/11/20x3 13180
- 152,280 1/11/20x3 13170
- 1,522,800 1/11/20x3 13170
- 2,034,653 1/11/20x3 13170
- 20,346,533 1/11/20x3 13170
- 4,548,368 1/11/20x3 13170
- 45,483,680 1/11/20x3 13170
- 12,374,670 1/11/20x3 13160
- 123,746,700 1/11/20x3 13160
- 1,885,500 1/11/20x3 13160
- 18,855,000 1/11/20x3 13160
- 324,000 1/11/20x3 13160
- 3,240,000 1/11/20x3 13160
- 454,545 1/11/20x3 13180
- 4,545,455 1/11/20x3 13180
- 4,221,401 1/11/20x3 13170
- 42,214,010 1/11/20x3 13170
- 5,896,571 1/11/20x3 13170
- 58,965,706 1/11/20x3 13170
- 700,000 1/11/20x3 13180
- 7,000,000 1/11/20x3 13180
- 434,597,184 1/11/20x3 13111
- 456,182,400 1/11/20x3 13111
- 736,790,208 1/11/20x3 13111
- 968,400 1/11/20x3 13160
- 9,684,000 1/11/20x3 13160
- 200,000 1/11/20x3 13160
- 2,000,000 1/11/20x3 13160
- 626,273 1/11/20x3 13180
- 6,262,727 1/11/20x3 13180
- 4,715,660 1/11/20x3 13160
- 47,156,600 1/11/20x3 13160
- 3,702,160 1/11/20x3 13170
- 37,021,600 1/11/20x3 13170
- 4,913,692 1/11/20x3 13170
- 49,136,924 1/11/20x3 13170
- 2,280,912,000 1/11/20x3 13111
- 912,364,800 1/11/20x3 13111
- 1,738,388,736 1/11/20x3 13111
- 2,616,651,120 1/11/20x3 13150
- 652,102 1/11/20x3 13170
- 6,521,020 1/11/20x3 13170
- 3,334,877 1/11/20x3 13170
- 33,348,771 1/11/20x3 13170
- 5,250,070 1/11/20x3 13170
- 52,500,700 1/11/20x3 13170
- 627,818 1/11/20x3 13180
- 6,278,182 1/11/20x3 13180
- 7,219,632 1/11/20x3 13170
- 72,196,320 1/11/20x3 13170
- 224,000 1/11/20x3 13160
- 2,240,000 1/11/20x3 13160
- 889,200 1/11/20x3 13160
- 8,892,000 1/11/20x3 13160
- 7,881,420 1/11/20x3 13160
- 78,814,200 1/11/20x3 13160
- 7,849,953,360 1/11/20x3 13150
- 1,813,969 1/11/20x3 13160
- 18,139,689 1/11/20x3 13160
- 3,737,851 1/11/20x3 13170
- 37,378,509 1/11/20x3 13170
- 2,296,509 1/11/20x3 13170
- 22,965,090 1/11/20x3 13170
- 5,817,700 1/11/20x3 13170
- 58,177,000 1/11/20x3 13170
- 1,569,990,672 1/11/20x3 13150
- 714,463,232 1/11/20x3 13111
- 2,763,000 1/11/20x3 13160
- 27,630,000 1/11/20x3 13160
- 9,122,300 1/11/20x3 13160
- 91,223,000 1/11/20x3 13160
- 1,253,820 1/11/20x3 13160
- 12,538,200 1/11/20x3 13160
- 286,000 1/11/20x3 13160
- 2,860,000 1/11/20x3 13160
- 1,229,273 1/11/20x3 13180
- 12,292,727 1/11/20x3 13180
- 1,697,993 1/11/20x3 13170
- 16,979,930 1/11/20x3 13170
- 872,273 1/11/20x3 13180
- 8,722,727 1/11/20x3 13180
- 6,143,554 1/11/20x3 13170
- 61,435,540 1/11/20x3 13170
- 18,402,169 1/11/20x3 13170
- 184,021,690 1/11/20x3 13170
- 6,492,000 1/11/20x3 13160
- 64,920,000 1/11/20x3 13160
- 269,000 1/11/20x3 13160
- 2,690,000 1/11/20x3 13160
- 1,786,720 1/11/20x3 13160
- 17,867,200 1/11/20x3 13160
- 871,636 1/11/20x3 13180
- 8,716,364 1/11/20x3 13180
- 17,581,011 1/11/20x3 13170
- 175,810,106 1/11/20x3 13170
- 3,594,317 1/11/20x3 13170
- 35,943,172 1/11/20x3 13170
- 2,961,209 1/11/20x3 13170
- 29,612,093 1/11/20x3 13170
- 72,727 1/11/20x3 13180
- 727,273 1/11/20x3 13180
- 1,557,100 1/11/20x3 13160
- 15,571,000 1/11/20x3 13160
- 9,217,300 1/11/20x3 13160
- 92,173,000 1/11/20x3 13160
- 264,000 1/11/20x3 13160
- 2,640,000 1/11/20x3 13160
- 2,473,804 1/11/20x3 13170
- 24,738,036 1/11/20x3 13170
- 929,455 1/11/20x3 13180
- 9,294,545 1/11/20x3 13180
- 2,462,080 1/11/20x3 13160
- 24,620,800 1/11/20x3 13160
- 367,000 1/11/20x3 13160
- 3,670,000 1/11/20x3 13160
- 13,855,440 1/11/20x3 13160
- 138,554,400 1/11/20x3 13160
- 1,181,800 1/11/20x3 13170
- 11,818,000 1/11/20x3 13170
- 490,510 1/11/20x3 13170
- 4,905,100 1/11/20x3 13170
- 578,801 1/11/20x3 13170
- 5,788,018 1/11/20x3 13170
- 2,599,960 1/11/20x3 13170
- 25,999,600 1/11/20x3 13170
- 231,612 1/11/20x3 13170
- 2,316,120 1/11/20x3 13170
- 883,227 1/11/20x3 13170
- 8,832,270 1/11/20x3 13170
- 727,273 1/11/20x3 13160
- 7,272,727 1/11/20x3 13160
- 2,824,710 1/11/20x3 13170
- 28,247,103 1/11/20x3 13170
- 1,719,000 1/11/20x3 13170
- 17,190,000 1/11/20x3 13170
- 11,219,380 1/11/20x3 13160
- 112,193,800 1/11/20x3 13160
- 398,400 1/11/20x3 13160
- 3,984,000 1/11/20x3 13160
- 2,504,900 1/11/20x3 13160
- 25,049,000 1/11/20x3 13160
- 3,293,932 1/11/20x3 13170
- 32,939,315 1/11/20x3 13170
- 72,727 1/11/20x3 13160
- 727,273 1/11/20x3 13160
1,627,291,632 - 1/11/20x3 13111
278,160 - 1/11/20x3 13111
47,043,648 - 1/11/20x3 13111
5,034,567,828 - 1/11/20x3 13111
278,175 - 1/11/20x3 13111
149,732,277 - 1/11/20x3 13111
8,013,915,600 - 1/11/20x3 13150
283,980 - 1/11/20x3 13150
229,860,045 - 1/11/20x3 13150
751,199,680 - 1/11/20x3 13111
751,199,680 - 1/11/20x3 13111
751,199,680 - 1/11/20x3 13111
4,401,911,580 - 1/11/20x3 13150
4,401,911,580 - 1/11/20x3 13150
4,401,911,580 - 1/11/20x3 13150
10,180,000 - 1/11/20x3 13160
168,650,999 - 1/11/20x3 13170
12,903,000 - 1/11/20x3 13160
11,764,500 - 1/11/20x3 13160
117,943,144 - 1/11/20x3 13170
20,277,369 - 1/11/20x3 13170
61,162,970 - 1/11/20x3 13160
17,701,200 - 1/11/20x3 13160
13,110,240 - 1/11/20x3 13160
18,513,000 - 1/11/20x3 13160
110 - 1/11/20x3 13160
12,012,000 - 1/11/20x3 13160
228,764,958 - 1/11/20x3 13170
136,121,370 - 1/11/20x3 13160
20,740,500 - 1/11/20x3 13160
111,297,688 - 1/11/20x3 13170
51,872,260 - 1/11/20x3 13160
10,652,400 - 1/11/20x3 13160
268,624,746 - 1/11/20x3 13170
19,953,658 - 1/11/20x3 13160
7,173,122 - 1/11/20x3 13170
86,695,620 - 1/11/20x3 13160
9,781,200 - 1/11/20x3 13160
2,453,000 - 1/11/20x3 13160
11,000 - 1/11/20x3 13160
30,393,000 - 1/11/20x3 13160
130,372,659 - 1/11/20x3 13170
100,345,300 - 1/11/20x3 13160
3,135,000 - 1/11/20x3 13160
11,000 - 1/11/20x3 13160
13,792,020 - 1/11/20x3 13160

288,680,876 - 1/11/20x3 13170


2,189,000 - 1/11/20x3 13160
11,000 - 1/11/20x3 13160
71,412,000 - 1/11/20x3 13160
265,501,908 - 1/11/20x3 13170
2,948,000 - 1/11/20x3 13160
11,000 - 1/11/20x3 13160
2,893,000 - 1/11/20x3 13160
11,000 - 1/11/20x3 13160
101,390,300 - 1/11/20x3 13160
19,653,920 - 1/11/20x3 13160
27,211,840 - 1/11/20x3 13170
152,409,840 - 1/11/20x3 13160
45,381,975 - 1/11/20x3 13170
9,715,497 - 1/11/20x3 13170
123,413,180 - 1/11/20x3 13160
27,082,880 - 1/11/20x3 13160
75,298,822 - 1/11/20x3 13170
11,464,200 - 1/11/20x3 13160
11,000 - 1/11/20x3 13160
144,179,200 - 1/11/20x3 13160
7,417,500 - 1/11/20x3 13180
2,420,000 - 1/11/20x3 13160
3,968,300 - 1/11/20x3 13180
1,177,000 - 1/11/20x3 13160
6,148,643 - 1/11/20x3 13180
5,000,000 - 1/11/20x3 13180
7,700,000 - 1/11/20x3 13180
14,589,210 - 1/11/20x3 13180
14,589,210 - 1/11/20x3 13180
3,564,000 - 1/11/20x3 13160
6,906,000 - 1/11/20x3 13180
13,522,000 - 1/11/20x3 13180
9,595,000 - 1/11/20x3 13180
9,588,000 - 1/11/20x3 13180
800,000 - 1/11/20x3 13180
10,224,000 - 1/11/20x3 13180
8,000,000 - 1/11/20x3 13160
800,000 - 1/11/20x3 13160
7,722,000 - 1/11/20x3 13160
8,613,600 - 1/11/20x3 13180
CHI TIẾT TUỔI NỢ PHẢI THU

STT Tên Khách Hàng Số dư Cuối kỳ


Số dư ngoại tệ
1 SA 144,597,640
2 PA 25,224,124
3 SU 20,988,000

Tổng cộng 190,809,764

Số dư VND
1 Tataka 84,360,000
2 Cty TNHH Yên Yên 21,570,000
3 Cty TNHH Cash and Carry 90,013,144
4 Cty CP Đông Đông 14,400,000
5 Cty CP Hoàng Hôn 4,170,000
6 Công ty TNHH Nam Nam 47,170,000
7 Công ty TNHH Thu Thu 33,462,000
8 Công ty TNHH Thanh Thanh 9,850,000
9 Cty CP Xuân Hạ 2,862,000
10 Cty CP Thu Đông 5,100,000
11 Công ty TNHH Thanh Phong 1,540,000
12 Công ty TNHH Thanh Tuyết 2,330,000
13 Công ty TNHH Thanh Hoa 4,202,000
14 Cty CP Đạt Tất 4,202,000
15 Cty CP Tấn Phong 9,600,000
16 Cty CP Hạ Mỹ 4,995,000
17 Cty CP Hạ Thanh 5,290,908
18 Cty CP Hoàng Cường 52,433,804
19 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 1 520,000
20 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 2 1,647,641
21 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 3 16,283,001
22 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 4 137,920,000
23 Cty CP Thương Mại Dịch Vụ Số 5 8,576,795
24 Cty Hai Ba Trung Ha Noi 27,252,333
25 Công ty TNHH Vạn Phát 14,461,000
26 Công ty CP Tổng Hợp Thuận Thịnh 3,778,966
27 Cty Operation Center 706,500
28 Công ty TNHH TM DV TV Môi Trường 3,502,400
29 Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech 25,150,000
30 Công ty TNHH Thịnh Phát 31,191,986
31 Công ty TNHH TM DV TV Thiện Tín 58,369,698
32 Công ty TNHH TM DV TV Tứ Xứ 7,943,585
33 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Văn Thái 24,834,944
34 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Quốc 8,518,692
35 Doanh Nghiệp Tư Nhân Dân An 7,815,424
36 DN Tư Nhân Đức Thanh 18,568,971
37 DN Tư Nhân Ngọc Huyền 20,850,473
38 DN Tư Nhân Minh Ngọc Vương 7,947,705
39 DNTN Binh Duong 7,499,537
40 Cty TNHH Thanh Duong 4,024,780
41 Cty Thuong mai Huong Quan 1,597,180
42 Cty TNHH Thanh Trung 2,410,043
43 Cty TNHH Đồ Gỗ WOODPRO 100,000
44 Cty TNHH TM Vĩnh Quang 550
45 Cty TNHH TM Lạc Thông 3,360,307
46 Cty CP Thanh Thanh Hà 7,600,000
47 DNTN Đông Hưng 3,360,307
48 DNTN Hùng Sơn 20,350,000
49 DNTN Đông Hà 1,611,630
50 DNTN Quốc An 6,653,932
Tổng cộng 881,959,236
#REF!
Tuổi nợ
1 day 31 days 61 days 91 days 181 days 1 year
Gốc Ngoại Tệ to 30 days to 60 days to 90 days to 180 days to 365 days to 2 years

655.000 JPY 144,597,640


1.050 USD 25,224,124
91.400 JPY 20,988,000

24,360,000

36,400,000 25,673,000 27,940,144


14,400,000
4,170,000

1,731,000
9,850,000
1,431,000
5,100,000
1,540,000
2,330,000
4,202,000
4,202,000
9,600,000
4,995,000
5,290,908
52,433,804
520,000
1,647,641
16,283,001
137,920,000
8,576,795
27,252,333
14,461,000
3,778,966
706,500
3,502,400
25,150,000
31,191,986
58,369,698
7,943,585
24,834,944
8,518,692
7,815,424
18,568,971
20,850,473
7,947,705
7,499,537
4,024,780
1,597,180
2,410,043
100,000
550
3,360,307
7,600,000
3,360,307
20,350,000
1,611,630
6,653,932
- 572,707,366 550 79,336,176 25,673,000 42,340,144 -
Provision
2 years Above
to 3 years 3 years

21,570,000

47,170,000
31,731,000

1,431,000
21,570,000 80,332,000

You might also like