biểu đồ

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

Giới thiệu biểu đồ:

 The line chart illustrates the changes in... (Biểu đồ đường mô tả sự thay đổi về...)

 The bar chart displays the comparison of... (Biểu đồ cột hiển thị sự so sánh giữa...)

 The pie chart presents the distribution of... (Biểu đồ hình tròn thể hiện phân phối của...)

 The graph shows the trends in... (Biểu đồ này cho thấy xu hướng về...)

2. Tổng quan về biểu đồ:

 Overall, it is clear that there was a steady increase/decrease in... (Tổng thể, rõ ràng rằng
có sự tăng/giảm ổn định về...)

 The chart provides an overview of the changes in... (Biểu đồ này cung cấp cái nhìn tổng
quan về sự thay đổi về...)

 Looking at the data as a whole, we can see that... (Nhìn chung, chúng ta có thể thấy
rằng...)

3. So sánh và mô tả xu hướng trong biểu đồ:

The line chart reveals a gradual increase/decrease in... (Biểu đồ đường cho thấy sự tăng/giảm dần về...)

The bar chart indicates a significant variation between... (Biểu đồ cột cho thấy sự biến đổi đáng kể
giữa...)

The pie chart displays the proportion of each category, with the highest percentage belonging to... (Biểu
đồ hình tròn hiển thị tỷ lệ của mỗi danh mục, với tỷ lệ cao nhất thuộc về...)

4. Mô tả con số, phần trăm và chi tiết trên biểu đồ:

The number/percentage reached its peak at... (Số/Phần trăm đạt đỉnh điểm vào...)

The figures fluctuated between... and ... (Các con số dao động giữa... và ...)

There was a gradual decline from... to ... (Có sự giảm dần từ... đến ...)

The proportion of X increased/decreased significantly from... to... (Tỷ lệ của X tăng/giảm đáng kể từ...
đến...)

5. So sánh giữa các nhóm dữ liệu trên biểu đồ:

In comparison, Group A showed a steady growth, while Group B experienced a fluctuating pattern.
(Trong sự so sánh, nhóm A cho thấy sự tăng trưởng ổn định, trong khi nhóm B có mẫu rõ ràng.)
The data for Category X was consistently higher/lower than that of Category Y throughout the period.
(Dữ liệu cho danh mục X luôn luôn cao hơn/thấp hơn so với danh mục Y trong suốt thời gian.)

6. Nêu ý nghĩa hoặc hướng dẫn từ biểu đồ:

The upward/downward trend indicates a positive/negative impact on... (Xu hướng tăng/giảm cho thấy
ảnh hưởng tích cực/âm.)

The fluctuations suggest a period of instability/volatility in... (Những biến động cho thấy một giai đoạn
không ổn định/dao động trong...)

The considerable difference between A and B could be attributed to... (Sự khác biệt đáng kể giữa A và B
có thể được giải thích bởi...)

7. Lưu ý và cảm nhận cá nhân:

It is worth noting that... (Có thể lưu ý rằng...)

From my perspective, the data seems to suggest that... (Từ góc nhìn của tôi, dữ liệu có vẻ cho thấy...)

Personally, I find the sharp increase/decrease in... particularly interesting. (Cá nhân tôi thấy sự
tăng/giảm mạnh về... đặc biệt thú vị.)

8. Kết luận cuối cùng:

To conclude, the data from the chart/graph/bar chart/pie chart demonstrates a clear trend in... (Tóm lại,
dữ liệu từ biểu đồ cho thấy một xu hướng rõ ràng về...)

In conclusion, the information provided in the chart/graph/bar chart/line chart/pie chart indicates...
(Tóm lại, thông tin từ biểu đồ cho thấy...)

Overall, the chart/graph/bar chart/line chart/pie chart reveals insightful patterns and information
about... (Nhìn chung, biểu đồ cung cấp thông tin và mẫu rõ ràng về...)

You might also like