Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

DỰ ÁN

PROJECT CAM RANH BAYANA RESORT TỜ-SHEET: BoQ

GIAI ĐOẠN
STATUS DETAIL DESIGN NGÀY-DATE: 07/2023

GÓI THẦU CƠ ĐIỆN LẬP BỞI


MEP SECTION HOTEL PREPARED BY: MEPG

STT Item Description Unit Qty Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
No. Hệ Thống Mô Tả Đơn Vị Số Lượng Đơn Giá (VND) Thành Tiền (VND)
Plumbing System
1 Hệ thống Cấp thoát -
nước

Cold water supply pipe work - PPR pipe


Ống cấp nước lạnh - Ống PPR
15mm m 3308
20mm m 1062
25mm m 445
32mm m 293
40mm m 714
50mm m 215
65mm m 250
80mm m 185
100mm m 48
Fittings for cold water pipe work
Phụ kiện ống cấp nước lạnh Lot/Lô 1

Hanger & support


Quang treo & giá đỡ Lot/Lô 1

Hot water supply pipe work - PPR pipe


Ống cấp nước nóng - Ống PPR
15mm m 4074
20mm m 1413
25mm m 1141
32mm m 271
40mm m 902
50mm m 72
65mm m 203
80mm m 153
Fittings for hot water pipe work Lot/Lô 1
Phụ kiện ống cấp nước nóng
Hanger & support
Lot/Lô 1
Quang treo & giá đỡ
Hot water pipe insulation
Bảo ôn ống cấp nước nóng
20mm m 4074
25mm m 1413
32mm m 1141
40mm m 271
50mm m 902
65mm m 72
80mm m 203
100mm m 153
Storm water system
Hệ thống nước mưa
Submersible pump - Q=33m3/h; H=25m
Set/Bộ 8
Bơm chìm - Q=33m3/h; H=25m
Gate valve
Van cổng
80mm Set/Bộ 16
Check valve
Van một chiều
80mm Set/Bộ 16
Storm water pipework - HDPE
Ống thoát nước mưa - HDPE
80mm m 144
100mm m 38
150mm m 37
200mm m 121
Fittings for storm water pipe work Lot/Lô 1
Phụ kiện ống thoát nước mưa
Support Lot/Lô 1
Gối đỡ
Storm water pipework - PP low noise
Ống thoát nước mưa - PP tiêu âm
50mm m 197
80mm m 1491
100mm m 493
125mm m 55
150mm m 330
200mm m 201
Fittings for storm water pipe work
Lot/Lô 1
Phụ kiện ống thoát nước mưa
Hanger & support
Lot/Lô 1
Quang treo & giá đỡ

Plumbing
DỰ ÁN
PROJECT CAM RANH BAYANA RESORT TỜ-SHEET: BoQ

GIAI ĐOẠN
STATUS DETAIL DESIGN NGÀY-DATE: 07/2023

GÓI THẦU CƠ ĐIỆN LẬP BỞI


MEP SECTION HOTEL PREPARED BY: MEPG

STT Item Description Unit Qty Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
No. Hệ Thống Mô Tả Đơn Vị Số Lượng Đơn Giá (VND) Thành Tiền (VND)
Rain drain
Phễu thu mái
RD 100mm Set/Bộ 84
Wastewater system
Hệ thống thoát nước thải
Submersible pump - Q=10m3/h; H=25m
Bơm chìm - Q=10m3/h; H=25m Set/Bộ 4

Gate valve
Van cổng
65mm Set/Bộ 2
80mm Set/Bộ 2
Check valve
Van một chiều
65mm Set/Bộ 2
80mm Set/Bộ 2
Waste water pipework - HDPE
Ống thoát nước thải - HDPE
80mm m 4
100mm m 4
Fittings for waste water pipe work
Lot/Lô 1
Phụ kiện ống thoát nước thải
Support
Gối đỡ Lot/Lô 1

Waste water pipework - PP low noise


Ống thoát nước thải - PP tiêu âm m
50mm m 1550
65mm m 20
80mm m 1472
100mm m 1289
150mm m 456
Fittings for waste water pipe work Lot/Lô 1
Phụ kiện ống thoát nước thải
Hanger & support Lot/Lô 1
Quang treo & giá đỡ
Floor drain
Phễu thu sàn
50mm Set/Bộ 404
80mm Set/Bộ 1
100mm Set/Bộ 33
Accessories Lot/Lô 1
Vật tư phụ
Labor of Plumbing system
Lot/Lô 1
Nhân công hệ thống Cấp thoát nước

Plumbing
DỰ ÁN
PROJECT CAM RANH BAYANA RESORT TỜ-SHEET: BoQ

GIAI ĐOẠN
STATUS DETAIL DESIGN NGÀY-DATE: 07/2023

GÓI THẦU CƠ ĐIỆN LẬP BỞI


MEP SECTION HOTEL PREPARED BY: MEPG

STT Item Description Unit Qty Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
No. Hệ Thống Mô Tả Đơn Vị Số Lượng Đơn Giá (VND) Thành Tiền (VND)
Fire protection
2 system -
Hệ thống chữa cháy
Hệ thống chữa cháy tự động và vách tường
Sprinkler and hydrants fire protection system
Sprinkler flexible hose -
Ống mềm đầu phun sprinkler
1200 mm no/cái #REF!

Fire cabinet type 1: 1450x550x250 (includes: 01 fire


hosereel 65m, 01 nozzles 19mm; 01 valves hydrant
Dn65; 01 fire extinguisher ABC 8kg; 01 fire
extinguisher CO2 5kg)
Set/Bộ 28
Tủ chữa cháy vách tường loại 1: 1450x550x250 (gồm
01 cuộn vòi Dn65 kèm ngàm kết nối; 01 lăng phun
Dn19; 01 van góc Dn65; 01 bình chữa cháy ABC 8KG;
01 bình chữa cháy CO2 5kg)

Fire cabinet type 2: 1450x550x250 (includes: 01 fire


hosereel 50m, 01 nozzles 13mm; 01 valves hydrant
Dn 50; 01 fire extinguisher ABC 8kg; 01 fire
extinguisher CO2 5kg)
Tủ chữa cháy vách tường loại 2: 1450x550x250 (gồm Set/Bộ 114
01 cuộn vòi Dn50 kèm ngàm kết nối; 01 lăng phun
Dn13; 01 van góc Dn50; 01 bình chữa cháy ABC 8KG;
01 bình chữa cháy CO2 5kg)

Fire extinguisher rack (inclued 01 ABC 8KG, 01 CO2


5KG) Set/Bộ 155
Kệ đặt bình chữa cháy (gồm 01 ABC 8KG, 01 CO2
5KG)
Automatic extinguisher 6kg Set/Bộ 3
Quả cầu chữa cháy tự động 6kg
Simple demolition tool cabinet Set/Bộ 1
Tủ đựng dụng cụ phá dỡ thô sơ và cứu hộ cứu nạn
Respirator mask cabinet Set/Bộ 1
Tủ chứa mặt nạ phòng độc
Regulation on fire prevention and fighting
Set/Bộ 4
Bảng nội quy, tiêu lệnh PCCC
Black steel pipe BS-1387 (H)
Ống thép đen theo tiêu chuẩn BS-1387 (H)
150mm m 729
100mm m 2730
80mm m 1881
65mm m 74
50mm m 74
40mm m 1809
32mm m 1519
25mm m 5654
Fittings for fire protection pipe work Lot/Lô 1
Phụ kiện ống chữa cháy
Hanger & support
Lot/Lô 1
Quang treo & giá đỡ
Painting
Lot/Lô 1
Sơn ống
Signage and making
Lot/Lô 1
Ghi nhãn và đánh dấu
Accessories
Lot/Lô 1
Vật tư phụ
Labor Sprinkler and fire hydrants system
Lot/Lô 1
Nhân công hệ thống Đầu phun và họng chữa cháy
Accessories
Lot/Lô 1
Vật tư phụ
Labor of FM200 system
Lot/Lô 1
Nhân công hệ thống Chữa cháy FM200

Fire Protection

You might also like