Professional Documents
Culture Documents
Bảng Kê Ăn CA Nhân Viên SG 123
Bảng Kê Ăn CA Nhân Viên SG 123
Ngày: 28/11/2022
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
8 Kế Toán 30,000 -
9 IT 30,000 2 60,000 Doanh/ Quyết (CX)
10 Vệ Sinh
11 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Hoàn (CX)
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Nguyên (CX)
25 750,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 1 30,000 Quyết (CX)
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Nguyên (CX)
27 810,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Số
Ngày Diễn giải Tiền ăn ca Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
lượng
12/15/2022 Châu Thị Thủy 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Đỗ Đăng Thắng 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Phương Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Nguyễn Thị Tuyết 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Lan Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Nguyễn Thị Giang 30,000 1 30,000 180,000 Sang Tăng cường
12/17/2022 Trần Lan Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Phương Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Đỗ Đức Việt 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Châu Thị Thủy 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Nguyễn Thị Tuyết 30,000 1 30,000 150,000 Sang Tăng cường
12/18/2022 Trần Lan Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Phương Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Đỗ Đức Việt 30,000 1 30,000 90,000 Sang Tăng cường
420,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 4 120,000 Hà, Thủy, Kiều, Thanh
Oder
Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Thắng, Tùng
Bàn
4 Lễ Tân 30,000 -
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
4 Lễ Tân 30,000 -
Khuê, Tới,
7 Bếp 30,000 5 150,000 Tuyên,Đức ,
Đảm(SC)
8 Vệ Sinh 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000
17
510,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
1 Quản Lý, Giám sát 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo
Hà, Kiều, Hải Anh,
2 Phục Vụ Oder 30,000 4 120,000
Thủy
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
8 Vệ Sinh 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000
17 510,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
8 Vệ Sinh 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000
18 540,000
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý, Giám
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
sát
4 Lễ Tân 30,000 -
8 Vệ Sinh 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000
10 300,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
Giám sát
4 Lễ Tân 30,000 -
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000
7 210,000
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý, Giám
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
sát
4 Lễ Tân 30,000 -
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000
10 300,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
4 Lễ Tân 30,000 -
8 Vệ Sinh 30,000 -
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000
18 540,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý, Giám
1 30,000 1 30,000 Kiên
sát
8 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
8 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000
Tiền ăn Số
STT Diễn giải Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca lượng
Quản Lý, Giám
1 30,000 1 30,000 Kiên Bar
sát
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
17 510,000
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên ,Kiên Bar
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 3 90,000 Hà, Thuỷ, Kiều
Oder
Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Tùng, Sơn
Bàn
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
17 510,000
Bằng chữ:
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
1 Quản Lý, Giám sát 30,000 0 -
8 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
13 390,000
Bằng chữ:
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
1 Quản Lý, Giám sát 30,000 1 30,000 Kiên
4 Lễ Tân 30,000 0 -
8 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000
Bằng chữ:
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 0 -
Giám sát
2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Thuỷ
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Sơn, Thắng, Tùng
4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh
5 Thu Ngân 30,000 0 -
6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa
Khuê, Tuyên,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Tới, Trọng
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
12 360,000
Bằng chữ:
Tiền ăn Số Tổng
STT Diễn giải Số ca Ký nhận Ghi chú
ca lượng cộng
Quản Lý, Giám
1 30,000 2 2 120,000 Kiên, Du
sát
Khuê, Đức
7 Bếp 30,000 5 2 300,000 Tuyên, Tới,
Trọng
10 Kế Toán 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
24 ###
Bằng chữ:
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Sơn, Thắng,
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000
Tùng
Đức, Tuyên,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Tới, Trọng
8 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý, Giám
1 30,000 0 -
sát
2 Phục Vụ Oder 30,000 1 30,000 Hà
Sơn, Thắng,
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000
Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -
5 Thu Ngân 30,000 0 -
6 Quầy Bar 30,000 0 -
Đức, Tuyên,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
9 270,000
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Long
Giám sát
STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Long
Giám sát
Trọng,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Tuyên, Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder
Sơn,Lực,
Boy Chạy
3 30,000 4 120,000 Thắng,
Bàn
Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -
Đức, Tới,
7 Bếp 30,000 4 120,000 Tuyên,
Trọng
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
16 480,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder
4 Lễ Tân 30,000 0 -
Đức,
7 Bếp 30,000 4 120,000 Đảm, Tới,
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder
Lực,
Boy Chạy
3 30,000 3 90,000 Thắng,
Bàn
Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -
Đức,
Đảm,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Tuyên,
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder
4 Lễ Tân 30,000 0 -
Đức,
Đảm,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Trọng,
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát
4 Lễ Tân 30,000 0 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa,Quang
Đảm, Tuyên,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn, Tùng
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
13 390,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát
Hà,
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Quyền,
Oder
Thủy
Sơn, Lực,
Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Tùng,
Bàn
Thắng
Khuê ,
Đảm,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Tuyên,
Tới
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn, Tùng
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000
14 420,000
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Hà, Quyền
Oder
Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Sơn, Tùng
Bàn
Khuê , Đảm,
7 Bếp 30,000 6 180,000 Tuyên, Tới,
Trọng, Đức
8 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
Kỹ Thuật
12 30,000 1 30,000 Tuấn
ATAS
13 CSKH 30,000 0 -
18 540,000
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Khuê ,
Đảm, Tuyên,
7 Bếp 30,000 6 180,000
Tới, Trọng,
Đức
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
Kỹ Thuật
12 30,000 1 30,000 Tuấn
ATAS
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
20 600,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát
Hà,
Phục Vụ
2 30,000 3 90,000 Quyền,
Oder
Thủy
Khuê ,
Đảm,
Tuyên,
7 Bếp 30,000 6 180,000
Tới,
Trọng,
Đức
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn,Cường
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
Kỹ Thuật
12 30,000 1 30,000 Tuấn
ATAS
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
21 630,000
Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Quyền, Thủy
Oder
Boy Chạy
3 30,000 1 30,000 Sơn
Bàn
Khuê, Tuyên,
7 Bếp 30,000 5 150,000
Tới, Trọng, Đức
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn,Cường
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
Kỹ Thuật
12 30,000
ATAS
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
15 450,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát
Phục Vụ
2 30,000 3 90,000 Quyền, Thủy, Hà
Oder
Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Sơn, Tùng
Bàn
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn,Cường
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
Kỹ Thuật
12 30,000
ATAS
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
16 480,000
Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
1 Quản Lý
2 Giám sát 30,000 1 30,000 Thảo
Phục Vụ
3 Oder
30,000 1 30,000 Thủy
Boy Chạy
4 30,000 1 30,000 Sơn
Bàn
5 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm
Tới,
Tuyên,
8 Bếp 30,000 5 150,000 Đức
Trọng,
Đảm
9 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Tùng
11 Kế Toán 30,000 0 -
12 IT 30,000 0 -
Kỹ Thuật
13 ATAS
30,000
14 CSKH 30,000 0 -
15 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
13 390,000