Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN

Ngày: 28/11/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, Giám 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo


sát

Hà, Phương (SC)_Phương Anh,


2 30,000 6 180,000
Thắng, Thương, Tuyết (SHC)
Phục Vụ Oder
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng (SC)
4 Lễ Tân 30,000 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Việt (SHC)
6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Kiên bar (SC)

Khuê, Đức, Đảm, Trọng


7 Bếp 30,000 7 210,000 (SC)_Hải, Hòa (CX)_Thắng (SHC)

8 Kế Toán 30,000 -
9 IT 30,000 2 60,000 Doanh/ Quyết (CX)
10 Vệ Sinh
11 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Hoàn (CX)
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Nguyên (CX)
25 750,000

Bằng chữ: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 29/11/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo


Quản Lý, Giám sát
Hà, Phương, Kiều
2 Phục Vụ Oder 30,000 5 150,000
(SC)_Thương, Tuyết (SHC)
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng (SC)
4 Lễ Tân 30,000 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Việt (SHC)
6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Kiên bar (SC)
Khuê, Đức, Đảm, Trọng
7 30,000 7 210,000 (SC)_Hải, Hòa (CX)_Thắng
Bếp (SHC)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 2 60,000 Doanh/ Quyết (CX)
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Nguyên (CX)
25 750,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 30/11/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, Giám 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo


sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Hà, Phương, Kiều (SC)

3 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng (SC)


Boy Chạy Bàn
4 Lễ Tân 30,000 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Việt (SHC)
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa (SC)
Khuê, Đức, Đảm, Trọng,
7 30,000 8 240,000 Tuyên (SC)_Hải, Hòa
Bếp (CX)_Thắng (SHC)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 1 30,000 Doanh (CX)
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Nguyên (CX)
24 720,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 1/12/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo


Giám sát

Phục Vụ Hải Anh, Thủy, Kiều


2 30,000 7 210,000 (SC)_Phương Anh, Tuyết,
Oder
Thương, Thắng (SHC)

3 Boy Chạy 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng (SC)


Bàn
4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Việt (SHC)

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa (SC)

Khuê, Đức, Đảm, Trọng, Tuyên


7 Bếp 30,000 7 210,000
(SC)_Hải (CX)_Thắng (SHC)

8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 1 30,000 Quyết (CX)
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Nguyên (CX)
27 810,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 2/12/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo


Giám sát

Hà, Hải Anh, Thủy, Kiều


Phục Vụ
2 30,000 8 240,000 (SC)_Phương Anh, Tuyết,
Oder Thương, Thủy (SHC)

3 Boy Chạy 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng (SC)


Bàn
4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Việt (SHC)

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa (SC)


Khuê, Đức, Đảm, Trọng, Tuyên
7 Bếp 30,000 5 150,000 (SC)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000
12 Kỹ Thuật 30,000
24 720,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 3/12/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo


Giám sát

Phục Vụ Hà, Hải Anh, Thủy, Kiều,


2 30,000 5 150,000
Oder Phương Thanh (SC)

3 Boy Chạy 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng (SC)


Bàn
4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 2 60,000 Việt (SHC), Thu Hương (SC)

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa (SC)


Khuê, Đức, Đảm, Trọng, Tuyên
7 Bếp 30,000 5 150,000
(SC)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000
12 Kỹ Thuật 30,000
22 660,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Số
Ngày Diễn giải Tiền ăn ca Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
lượng
12/15/2022 Châu Thị Thủy 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Đỗ Đăng Thắng 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Phương Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Nguyễn Thị Tuyết 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Lan Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Nguyễn Thị Giang 30,000 1 30,000 180,000 Sang Tăng cường
12/17/2022 Trần Lan Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Phương Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Đỗ Đức Việt 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Châu Thị Thủy 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Nguyễn Thị Tuyết 30,000 1 30,000 150,000 Sang Tăng cường
12/18/2022 Trần Lan Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Trần Phương Anh 30,000 1 30,000 Sang Tăng cường
Đỗ Đức Việt 30,000 1 30,000 90,000 Sang Tăng cường
420,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 11/12/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 4 120,000 Hà, Thủy, Kiều, Thanh
Oder

Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Thắng, Tùng
Bàn

4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa


Khuê, Trọng, Tuyên, Đức,
7 Bếp 30,000 6 180,000
Tới(SC)_Hải (CX)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1
13 CSKH 30,000 1
14 Bảo Vệ 30,000 1 Hoàn
21 540,000

Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 18/12/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, Giám sát 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo

Hà, Thủy, Kiều, Thanh, Hải


2 Phục Vụ Oder 30,000 5 150,000
Anh
3 Boy Chạy Bàn 30,000 4 120,000 Thắng, Tùng, Đạt, Lực
4 Lễ Tân 30,000 -
5 Thu Ngân 30,000
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa
Khuê, Tới, Tuyên, Đức,
7 Bếp 30,000 6 180,000
Đảm(SC)_Hòa (CX)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000
13 CSKH 30,000
14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hoàn
22 660,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………………………………..

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 25/12/2022

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, Giám sát 30,000 2 60,000 A. Ngộ, Bảo


2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Hà, Kiều, Hải Anh
3 Boy Chạy Bàn 30,000 4 120,000 Thắng, Tùng, Đạt, Lực
4 Lễ Tân 30,000 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên bar, Hòa
Khuê, Tới, Tuyên,Trọng,
7 Bếp 30,000 5 150,000
Đảm(SC)
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000
13 CSKH 30,000 1 30,000 Bích
14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hoàn
21 630,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 01/01/2023

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý, Giám


1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Hà, Kiều, Hải Anh

3 Boy Chạy Bàn 30,000 2 60,000 Tùng, Lực

4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa

Khuê, Tới,
7 Bếp 30,000 5 150,000 Tuyên,Đức ,
Đảm(SC)

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000

13 CSKH 30,000 Bích

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hoàn

17
510,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập


Ngô Trung Kiên
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 02/01/2023

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
1 Quản Lý, Giám sát 30,000 3 90,000 Ngộ, Kiên, Bảo
Hà, Kiều, Hải Anh,
2 Phục Vụ Oder 30,000 4 120,000
Thủy

3 Boy Chạy Bàn 30,000 4 120,000 Tùng, Lực, Đạt,


Thắng
4 Lễ Tân 30,000 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa, Kiên
Khuê, Tới,
7 Bếp 30,000 6 180,000 Tuyên,Đức , Đảm,
Trọng
8 Vệ Sinh 30,000 -
9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)
10 Kế Toán 30,000 -
11 IT 30,000 -
12 Kỹ Thuật 30,000 -
13 CSKH 30,000 1 30,000 Bích
14 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Hoà, Toàn
25 750,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 08/01/2023

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý, Giám


1 30,000 1 30,000 Kiên
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Hà, Kiều, Thủy

3 Boy Chạy Bàn 30,000 2 60,000 Đạt, Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa, Kiên

Khuê, Đức, Đảm, Tuyên,


7 Bếp 30,000 5 150,000
Nam

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 2 60,000 Hoàn, Thủy (CX)

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000 -

13 CSKH 30,000

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hoà

17 510,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 15/01/2023

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý, Giám


1 30,000 1 30,000 Kiên
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Kiều, Thủy

3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Đạt, Thắng, Tùng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa, Kiên

Đức, Đảm, Tuyên,


7 Bếp 30,000 6 180,000
Tới, Nam, Trọng

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Thủy (CX)

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000 -

13 CSKH 30,000

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hoà

18 540,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập


Ngô Trung Kiên
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 20/01/2023 (29 âm trước Tết )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý, Giám
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 -

3 Boy Chạy Bàn 30,000 -

4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 -

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Kiên

Khuê, Trọng, Đảm, Tới,


7 Bếp 30,000 5 150,000
Nam

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Thủy (CX)

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000 -

13 CSKH 30,000

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Cường

10 300,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập


Ngô Trung Kiên
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 25/01/2023 (Mùng 4 Tết)

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
Giám sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 -

3 Boy Chạy Bàn 30,000 -

4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 -

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Kiên

7 Bếp 30,000 3 90,000 Khuê, Trọng, Tới

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 -

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000 -

13 CSKH 30,000

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hậu

7 210,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 26/01/2023 (Mùng 5 Tết)

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý, Giám
1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 1 30,000 Kiều

3 Boy Chạy Bàn 30,000 1 30,000 Tùng

4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Kiên

7 Bếp 30,000 3 90,000 Khuê, Trọng, Tới

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 -

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000 -

13 CSKH 30,000

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hậu

10 300,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập


Ngô Trung Kiên
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 27/01/2023 (Mùng 6 Tết)

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý, Giám


1 30,000 2 60,000 Kiên, Bảo
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Kiều, Hà, Thủy

3 Boy Chạy Bàn 30,000 1 30,000 Tùng

4 Lễ Tân 30,000 -

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên, Hòa

Khuê, Trọng, Tới,


7 Bếp 30,000 7 210,000 Đức, Đảm, Tuyên,
Nam

8 Vệ Sinh 30,000 -

9 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Hoàn (CX)

10 Kế Toán 30,000 -

11 IT 30,000 -

12 Kỹ Thuật 30,000 -

13 CSKH 30,000

14 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Hậu

18 540,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập


Ngô Trung Kiên
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 29/01/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý, Giám


1 30,000 1 30,000 Kiên
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Thủy

3 Boy Chạy Bàn 30,000 2 60,000 Tùng, Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 0 -

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Kiên, Hòa

Khuê, Đức, Tuyên,


7 Bếp 30,000 5 150,000
Tới, Nam

8 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Thủy (CX)

9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Cường

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 0 -

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

15 450,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 05/02/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý, Giám
1 30,000 1 30,000 Kiên
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Thủy

3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Tùng, Thắng, Sơn

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Kiên

Khuê, Đức, Tuyên,


7 Bếp 30,000 5 150,000
Tới, Nam

8 Tạp vụ 30,000 0 -

9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 0 -

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

15 450,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 12/02/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

Quản Lý, Giám


1 30,000 2 60,000 Kiên, Kiên Bar
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 1 30,000 Hà

3 Boy Chạy Bàn 30,000 2 60,000 Tùng, Sơn

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 0 -

Khuê, Đức, Tuyên, Tới,


7 Bếp 30,000 7 210,000
Nam, Trọng, Đảm

8 Tạp vụ 30,000 0 -

9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 0 -

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

15 450,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 19/02/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn Số
STT Diễn giải Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca lượng
Quản Lý, Giám
1 30,000 1 30,000 Kiên Bar
sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Hà, Thuỷ, Kiều

3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Tùng, Sơn, Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh


5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 0 -

Khuê, Đức, Tuyên,


7 Bếp 30,000 7 210,000 Tới, Nam, Trọng,
Đảm

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
17 510,000

Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………

Trưởng phòng Người Lập

Ngô Trung Kiên


·
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 19/02/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca

Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên ,Kiên Bar
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 3 90,000 Hà, Thuỷ, Kiều
Oder

Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Tùng, Sơn
Bàn

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa

Khuê, Đức, Tuyên,


7 Bếp 30,000 5 150,000
Tới, Trọng

8 Tạp vụ 30,000 1 30,000 Cô Thủy


9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 0 -

13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
17 510,000

Bằng chữ:

Trưởng phòng Người Lập

Đoàn Ngọc Phương Thanh


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 05/03/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
1 Quản Lý, Giám sát 30,000 0 -

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Thuỷ

3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Tùng, Sơn, Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa

Khuê, Tuyên, Tới,


7 Bếp 30,000 4 120,000
Trọng

8 Tạp vụ 30,000 0 -

9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 0 -

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

13 390,000

Bằng chữ:

Trưởng phòng Người Lập


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 05/03/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
1 Quản Lý, Giám sát 30,000 1 30,000 Kiên

2 Phục Vụ Oder 30,000 3 90,000 Hà, Thuỷ, Kiều

3 Boy Chạy Bàn 30,000 2 60,000 Sơn, Thắng

4 Lễ Tân 30,000 0 -

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa


Khuê, Đức, Tuyên,
7 Bếp 30,000 5 150,000
Tới, Trọng

8 Tạp vụ 30,000 0 -

9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 0 -

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

14 420,000

Bằng chữ:

Trưởng phòng Người Lập


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 19/03/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 0 -
Giám sát
2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Thuỷ
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000 Sơn, Thắng, Tùng
4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh
5 Thu Ngân 30,000 0 -
6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa
Khuê, Tuyên,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Tới, Trọng
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 0 -
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
12 360,000

Bằng chữ:

Trưởng phòng Người Lập


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 26/03/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn Số Tổng
STT Diễn giải Số ca Ký nhận Ghi chú
ca lượng cộng
Quản Lý, Giám
1 30,000 2 2 120,000 Kiên, Du
sát

3 1 90,000 Vũ, Liên, Phong


2 Phục Vụ Oder 30,000
3 2 180,000 Hà, Thuỷ, Kiều

2 2 120,000 Sơn, Tùng


3 Boy Chạy Bàn 30,000
1 1 30,000 Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 1 2 60,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 2 60,000 Hòa

Khuê, Đức
7 Bếp 30,000 5 2 300,000 Tuyên, Tới,
Trọng

8 Tạp vụ 30,000 2 1 60,000 Thủy, Hoàn

9 Bảo Vệ 30,000 1 1 30,000 Toàn

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 1 1 30,000 Doanh

12 Kỹ Thuật 30,000 1 2 60,000 Hùng

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

24 ###

Bằng chữ:

Trưởng phòng Người Lập


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 02/04/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú

1 Quản Lý, Giám sát 30,000 1 30,000 Kiên

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Thuỷ

Sơn, Thắng,
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000
Tùng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Hải Anh

5 Thu Ngân 30,000 0 -

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Hòa

Đức, Tuyên,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Tới, Trọng

8 Tạp vụ 30,000 0 -

9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 0 -

14 420,000

Bằng chữ: Bốn trăm hai mươi nghìn đồng

Trưởng phòng Người Lập


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 09/04/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý, Giám
1 30,000 0 -
sát
2 Phục Vụ Oder 30,000 1 30,000 Hà
Sơn, Thắng,
3 Boy Chạy Bàn 30,000 3 90,000
Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -
5 Thu Ngân 30,000 0 -
6 Quầy Bar 30,000 0 -
Đức, Tuyên,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
9 270,000

Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi nghìn đồng

Trưởng phòng Người Lập


BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 16/04/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Long
Giám sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 1 30,000 Thuỷ

Boy Chạy Sơn, Thắng,


3 30,000 3 90,000
Bàn Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hoà, Quang
Đức, Tới,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000

Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi nghìn đồng

Trưởng phòng Người Lập


3 ( Chủ Nhật )
BAN QUẢN LÝ CUNG XUÂN
Ngày: 23/04/2023 ( Chủ Nhật )

BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN

STT Diễn giải Tiền ăn ca Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
Quản Lý,
1 30,000 2 60,000 Kiên, Long
Giám sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà

Boy Chạy Sơn, Thắng,


3 30,000 3 90,000
Bàn Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hoà, Quang

Trọng,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Tuyên, Khuê

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Năm Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


3 ( Chủ Nhật )
BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 29/04/2023

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder
Sơn,Lực,
Boy Chạy
3 30,000 4 120,000 Thắng,
Bàn
Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -

5 Thu Ngân 30,000 -

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa,Quang

Đức, Tới,
7 Bếp 30,000 4 120,000 Tuyên,
Trọng

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
16 480,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Tám Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 30/04/2023

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder

Boy Chạy Lực, Sơn,


3 30,000 3 90,000
Bàn Tùng

4 Lễ Tân 30,000 0 -

5 Thu Ngân 30,000 -

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Quang

Đức,
7 Bếp 30,000 4 120,000 Đảm, Tới,
Khuê

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Hai Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 01/05/2023

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder
Lực,
Boy Chạy
3 30,000 3 90,000 Thắng,
Bàn
Tùng
4 Lễ Tân 30,000 0 -

5 Thu Ngân 30,000 -

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Quang

Đức,
Đảm,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Tuyên,
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
15 450,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Năm Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 07/05/2023

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Thuỷ, Hà
Oder

Boy Chạy Thắng,


3 30,000 2 60,000
Bàn Tùng

4 Lễ Tân 30,000 0 -

5 Thu Ngân 30,000 -

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa,Quang

Đức,
Đảm,
7 Bếp 30,000 4 120,000
Trọng,
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 1 30,000 Hạnh
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
14 420,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Hai Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 07/05/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát

2 Phục Vụ Oder 30,000 2 60,000 Hà, Quyền

3 Boy Chạy Bàn 30,000 2 60,000 Sơn, Lực

4 Lễ Tân 30,000 0 -
5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh
6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Hòa,Quang
Đảm, Tuyên,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Khuê
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn, Tùng
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 0 -
13 390,000

Bằng chữ: Ba Trăm Chín Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 14/05/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát

Hà,
Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Quyền,
Oder
Thủy

Sơn, Lực,
Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Tùng,
Bàn
Thắng

4 Lễ Tân 30,000 0 - Diễm

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Quang

Khuê ,
Đảm,
7 Bếp 30,000 3 90,000
Tuyên,
Tới
8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn, Tùng
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -
12 Kỹ Thuật 30,000 1 30,000 Tuấn
13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000
14 420,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Hai Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 21/05/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca
Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Hà, Quyền
Oder

Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Sơn, Tùng
Bàn

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Quang

Khuê , Đảm,
7 Bếp 30,000 6 180,000 Tuyên, Tới,
Trọng, Đức

8 Tạp vụ 30,000 0 -

9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn, Tùng

10 Kế Toán 30,000 0 -

11 IT 30,000 0 -

Kỹ Thuật
12 30,000 1 30,000 Tuấn
ATAS

13 CSKH 30,000 0 -

14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn

18 540,000

Bằng chữ: Năm Trăm Bốn Mươi Nghìn

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 28/05/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca

Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Phục Vụ Hà, Quyền,


2 30,000 3 90,000
Oder Thủy

Boy Chạy Sơn, Tùng,


3 30,000 4 120,000
Bàn Lực, Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm

5 Thu Ngân 30,000 0 -

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Quang, Hòa

Khuê ,
Đảm, Tuyên,
7 Bếp 30,000 6 180,000
Tới, Trọng,
Đức

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Toàn
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -

Kỹ Thuật
12 30,000 1 30,000 Tuấn
ATAS

13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
20 600,000

Bằng chữ: Sáu Trăm Nghìn Đồng

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 04/06/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 1 30,000 Kiên
Giám sát

Hà,
Phục Vụ
2 30,000 3 90,000 Quyền,
Oder
Thủy

Boy Chạy Sơn, Lực,


3 30,000 3 90,000
Bàn Thắng

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Quang, Hòa

Khuê ,
Đảm,
Tuyên,
7 Bếp 30,000 6 180,000
Tới,
Trọng,
Đức

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn,Cường
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -

Kỹ Thuật
12 30,000 1 30,000 Tuấn
ATAS

13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
21 630,000

Bằng chữ: Sáu Trăm Ba Mươi Nghìn Đồng

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 11/06/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn
STT Diễn giải Số lượng Tổng cộng Ký nhận Ghi chú
ca

Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 2 60,000 Quyền, Thủy
Oder

Boy Chạy
3 30,000 1 30,000 Sơn
Bàn

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 2 60,000 Quang, Thắng

Khuê, Tuyên,
7 Bếp 30,000 5 150,000
Tới, Trọng, Đức

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn,Cường
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -

Kỹ Thuật
12 30,000
ATAS

13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
15 450,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Năm Mươi Nghìn Đồng

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 18/06/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng

Quản Lý,
1 30,000 -
Giám sát

Phục Vụ
2 30,000 3 90,000 Quyền, Thủy, Hà
Oder

Boy Chạy
3 30,000 2 60,000 Sơn, Tùng
Bàn

4 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm

5 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

6 Quầy Bar 30,000 3 90,000 Quang,Lực, Thắng

7 Bếp 30,000 3 90,000 Khuê, Trọng, Đảm

8 Tạp vụ 30,000 0 -
9 Bảo Vệ 30,000 2 60,000 Toàn,Cường
10 Kế Toán 30,000 0 -
11 IT 30,000 0 -

Kỹ Thuật
12 30,000
ATAS

13 CSKH 30,000 0 -
14 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
16 480,000

Bằng chữ: Bốn Trăm Tám Mươi Nghìn Đồng

Trưởng phòng Người Lập


BẢNG KÊ ĂN CA NHÂN VIÊN SECRET GARDEN
Ngày: 02/07/2023 (chủ nhật)

Tiền ăn Tổng
STT Diễn giải Số lượng Ký nhận Ghi chú
ca cộng
1 Quản Lý
2 Giám sát 30,000 1 30,000 Thảo
Phục Vụ
3 Oder
30,000 1 30,000 Thủy
Boy Chạy
4 30,000 1 30,000 Sơn
Bàn
5 Lễ Tân 30,000 1 30,000 Diễm

6 Thu Ngân 30,000 1 30,000 Thanh

7 Quầy Bar 30,000 1 30,000 Thắng

Tới,
Tuyên,
8 Bếp 30,000 5 150,000 Đức
Trọng,
Đảm
9 Tạp vụ 30,000 0 -
10 Bảo Vệ 30,000 1 30,000 Tùng
11 Kế Toán 30,000 0 -
12 IT 30,000 0 -

Kỹ Thuật
13 ATAS
30,000

14 CSKH 30,000 0 -
15 Vệ Sinh 30,000 1 30,000 Hoàn
13 390,000

Bằng chữ: Ba Trăm Chín Mươi Nghìn Đồng

Trưởng phòng Người Lập

You might also like