Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 17

Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

PHẦN 2
NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU

* Băt đầu từ phần này các bạn sẽ học từ theo kiểu phải viết lại từ vựng - cách học này
mới giúp nhớ từ lâu được.

- Có những từ tiếng Anh ngẫu nhiên có nghĩa tiếng Việt trùng chữ cái đầu với
nó, ví dụ:

Ball = Bóng => trùng chữ B


Cut = Cắt => trùng chữ C
Mother/ Mum = Mẹ => trùng chữ M
Star = Sao => trùng chữ S
Key = Khóa => trùng chữ K
Super = Siêu => trùng chữ S
Time = Thời gian => trùng chữ T
Tea = Trà => trùng chữ T

- Bọn em sẽ giới hạn được về nghĩa của từ. Ví dụ như nhìn vào từ Mosquito,
bọn em sẽ đoán nghĩa tiếng Việt của nó sẽ có chữ M (con Muỗi).

* Cách học như sau:

- Bước 1: Chép đủ vào Vở Từ Vựng.

- Bước 2: Đọc qua phần tiếng Anh và phần nghĩa tiếng Việt vài lần.

- Bước 3: Che phần nghĩa tiếng Việt lại và thử nhìn vào bên tiếng Anh và
đoán nghĩa. – vì nó giống chữ cái đầu nên bọn em sẽ đoán dễ hơn.

- Bước 4: Làm đủ bài tập kèm theo.

(lặp lại nhiều lần - mỗi ngày nên nên xem lại 1 lần)

47
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

CHỮ B
Bubble /ˈbʌb(ə)l/ Bong Bóng

Butter /ˈbʌtə(r)/ Bơ

Balance /ˈbæləns/ cân Bằng

Bush /bʊʃ/ Bụi (cây)

Basic /ˈbeɪsɪk/ cơ Bản

Bug /bʌɡ/ (con) Bọ

Bunch /bʌntʃ/ Bó (hoa)

Balloon /bəˈluːn/ Bóng Bay (khí cầu )

Bank /bæŋk/ Bờ sông

Beef /biːf/ thịt Bò

Bully /ˈbʊli/ Bắt nạt

Board /bɔː(r)d/ Bảng, Biển

Border /ˈbɔː(r)də(r)/ Biên giới

Bowl /bəʊl/ Bát

Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô

Betray /bɪˈtreɪ/ phản Bội

Balcony /ˈbælkəni/ Ban công

Ball-point /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ Bút Bi

Bulb /bʌlb/ Bóng đèn

Besiege /bɪˈsiːdʒ/ Bao vây

Blizzard /ˈblɪzə(r)d/ Bão tuyết

48
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

BÀI TẬP CHỮ B

1. Bờ sông = B______ 2. Bóng đèn = B_____

3. Ba lô = B______ 4. Biên giới = B_____

5. Ban công = B_______ 6. Bắt nạt = B______

7. Bao vây = B______ 8. Bão tuyết = B______

9. cơ Bản = B_______ 10. cân Bằng = B______

11. thịt Bò = B_______ 12. phản Bội = B______

13. Bảng, Biển = B______ 14. Bong Bóng = B______

15. Bút Bi = B______ 16. Bó (hoa) = B______

17. (con) Bọ = B_______ 18. Bụi (cây) = B_______

19. Bát = B______ 20. Bơ = B_______

21. Bóng Bay = B______

CHỮ C
Cabbage /ˈkæbɪdʒ/ bắp Cải

CHaracter /ˈkærɪktə(r)/ CHữ, CHữ Cái

CHoice /tʃɔɪs/ sự lựa CHọn

CHop /tʃɒp/ CHặt, CHẻ

Careless /ˈkeə(r)ləs/ bất Cẩn

Chance /tʃɑːns/ Cơ hội

Curve /kɜː(r)v/ đường Cong

Crab /kræb/ con Cua

Cold /kəʊld/ sự Cảm (cúm)

Column /ˈkɒləm/ cái Cột

49
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Community /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng

Courage /ˈkʌrɪdʒ/ sự dũng Cảm

Courageous /kəˈreɪdʒəs/ dũng Cảm

Ciao /tʃaʊ/ Chào

Considerate / Caring /kənˈsɪd(ə)rət/ , /ˈkeərɪŋ/ ân Cần

Civilian /səˈvɪliən/ Công dân

Cure /kjʊə(r)/ Cứu Chữa

Cover /ˈkʌvə(r)/ Che đậy, Che giấu

CHarge /tʃɑː(r)dʒ/ CHi phí

Classic /ˈklæsɪk/ Cổ điển

Conversation /ˌkɒnvə(r)ˈseɪʃ(ə)n/ cuộc nói Chuyện

Cosy / Cozy /ˈkəʊzi/ ấm Cúng

Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch

Camp /kæmp/ Cắm trại

Cage /keɪdʒ/ Chuồng, Cũi

Compete /kəmˈpiːt/ Cạnh tranh

Controversy /ˈkɒntrəvɜː(r)si/ cuộc tranh Cãi

Consultant /kənˈsʌltənt/ người Cố vấn

Couple /ˈkʌp(ə)l/ Cặp đôi

Capacity /kəˈpæsəti/ sức Chứa

Context /ˈkɒntekst/ ngữ Cảnh

Comply /kəmˈplaɪ/ Chấp hành

Cub /kʌb/ thú Con

Combat /ˈkɒmbæt/ Chiến đấu

Comet /ˈkɒmɪt/ sao Chổi

50
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Corporation /ˌkɔː(r)pəˈreɪʃ(ə)n/ tổng Công ty

Chemical /ˈkemɪk(ə)l/ hóa Chất

Chapter /ˈtʃæptə(r)/ Chương

Confer /kənˈfɜː(r)/ Cấp Cho

Certify /ˈsɜːtɪfaɪ/ Chứng nhận

Certificate /səˈtɪfɪkət/ Chứng Chỉ

Conquest /ˈkɒŋkwest/ sự xâm Chiếm

CHristianity /ˌkrɪstiˈænəti/ đạo thiên CHúa

Cancer /ˈkænsə(r)/ Cung Cự giải

Cruiser /ˈkruːzə(r)/ Chiến hạm

BÀI TẬP CHỮ C

1. cặp đôi = c_______ 2. Chiến dịch = c_______


3. con cua = c_______ 4. tổng công ty = c________

5. sự dũng Cảm= c________ 6. chương = ch________

7. Cung Cự giải = C________ 8. CHữ Cái = ch________

9. chứng chỉ = c________ 10. Công dân = c________

11. bất cẩn = c________ 12. Chiến hạm = c________

13. sức chứa = c________ 14. bắp Cải = c________

15. chấp hành = c________ 16. cái Cột = c________

17. chứng nhận = c________ 18. Cộng đồng = c________

19. cạnh tranh = c_______ 20. sự lựa Chọn = ch_______

21. cuộc nói Chuyện = c_______ 22. thiên CHúa = Ch_______

23. chiến đấu = c_______ 24. dũng Cảm = c_______

25. cấp cho = c_______ 26. Cứu chữa = c_______

27. CHi phí = ch_______ 28. hóa CHất = ch________

51
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

29. Chào = c_______ 30. thú Con = c_______

31. cơ hội = c_________ 32. sao Chổi = c_______

33. Cắm trại = c________ 34. ngữ Cảnh = c_______

35. Chặt/Chẻ = ch________ 36. sự xâm Chiếm = c_______

37. ấm Cúng = c_______ 38. Chuồng = c________

39. che đậy = c________ 40. người Cố vấn = c______

41. đường Cong = c________ 42. cuộc tranh Cãi = c_______

43. cổ điển = c______ 44. sự Cảm = c________

45. ân Cần = c________ / c________

CHỮ D
Diverse /daɪˈvɜː(r)s/ Đa Dạng

Diversity /daɪˈvɜː(r)səti/ sự Đa Dạng

Dig /dɪɡ/ Đào (xới)

Dense /dens/ dày Đặc, Đông Đúc

Double /ˈdʌb(ə)l/ gấp Đôi

Direct /daɪˈrekt/ /dɪˈrekt/ chỉ Đạo

Data /ˈdeɪtə/ Dữ liệu

Degree /dɪˈɡriː/ Độ (đo lường)

Divorce /dɪˈvɔː(r)s/ (sự) li Dị

Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Động lực, năng Động

Dam /dæm/ con Đập

52
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Delta /ˈdeltə/ Đồng bằng

Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Đặt cọc, tiền Đặt cọc

Dear /dɪə(r)/ Đắt

Default /ˈdɪˌfɔːlt/ mặc Định

Deploy /dɪˈplɔɪ/ Dàn trận

Define /dɪˈfaɪn/ Định nghĩa

Deceive /dɪˈsiːv/ lừa Đảo

Deception /dɪˈsepʃ(ə)n/ sự lừa Đảo

Dyke /daɪk/ Đập, Đê chắn

BÀI TẬP CHỮ D

1. Định nghĩa = D______ 2. mặc Định = D______

3. Đồng bằng = D______ 4. chỉ Đạo = D_______

5. Dàn trận = D_______ 6. Dữ liệu = D_______

7. lừa Đảo = D______ 8. sự lừa Đảo = D______

9. con Đập = D______ 10. Đào (xới) = D_______

11. gấp Đôi = D______ 12. (sự) li Dị = D_______

13. Đa Dạng = D______ 14. sự Đa Dạng = D______

15. Đắt = D______ 16. Độ (đo lường) = D_______

17. Đê chắn = D______ 18. Đặt cọc = D______

19. Đông Đúc = D_______ 20. năng Động = D_______

53
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

CHỮ F + G + H + I + K
fee /fiː/ lệ phí, học phí

fade /feɪd/ phai nhạt

funnel /ˈfʌn(ə)l/ cái phễu

fine /faɪn/ phạt tiền

fertilizer /ˈfɜː(r)təlaɪzə(r)/ phân bón

fraction /ˈfrækʃ(ə)n/ phần, phân số

fate /feɪt/ số phận

ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/ củ gừng

guard /ɡɑː(r)d/ (canh) gác

glove /ɡlʌv/ gang tay

gender /ˈdʒendə(r)/ giới (nam – nữ)

gnaw /nɔː/ gặm (thức ăn)

graze /ɡreɪz/ gặm cỏ (gia súc)

gateau /ˈɡætəʊ/ bánh ga tô

harmful /ˈhɑː(r)mf(ə)l/ có hại

humour /ˈhjuːmə(r)/ sự hài hước

humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước

halo /ˈheɪləʊ/ hào quang

hospitable /hɒˈspɪtəb(ə)l/ hiếu khách

helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm

harmony /ˈhɑː(r)məni/ sự hòa hợp

harmonious /hɑː(r)ˈməʊniəs/ hòa hợp

haste /heɪst/ (sự) hấp tấp

hurry /ˈhʌri/ hối hả

54
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

heal /hiːl/ hàn gắn

harbour /ˈhɑː(r)bə(r)/ hải cảng

hawk /hɔːk/ diều hâu

heroine /ˈherəʊɪn/ nữ anh hùng

half /hɑːf/ hiệp (thể thao)

interest /ˈɪntrəst/ lợi ich

idle /ˈaɪd(ə)l/ ì trệ

knowledge /ɒlɪdʒ/ kiến thức

BÀI TẬP CHỮ F - K

1. sự hòa hợp = h________ 2. diều hâu = h______

3. nữ anh hùng = h________ 4. ì trệ = i______

5. kiến thức = k________ 6. lệ phí = f______

7. hào quang = h________ 8. gang tay = g______

9. lợi ích = i________ 10. hiệp = h______

11. hàn gắn = h_______ 12. hòa hợp = h______

13. giới (nam,nữ) = g_______ 14. bánh ga tô = g_____

15. mũ bảo hiểm = h_______ 16. hải cảng = h______

17. hài hước = h_______ 18. có hại = h______

19. gặm (thức ăn) = g_______ 20. phân bón = f______

21. hiếu khách = h_______ 22. củ gừng = g______

23. số phận = f_______ 24. sự hài hước = h______

25. (canh) gác = g_______ 26. phân số = f______

27. hối hả = h_______ 28. gặm cỏ = g____

29. phạt tiền = f________ 30. cái phễu = f_______

31. hấp tấp = h________ 32. phai nhạt = f_______


55
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

CHỮ L + M + N + O + R
Leader /ˈliːdə(r)/ người Lãnh đạo

Link /lɪŋk/ Liên kết

Laundry /ˈlɔːndri/ hiệu giặt Là

League /liːɡ/ Liên minh

Liquid /ˈlɪkwɪd/ chất Lỏng

Lantern /ˈlæntə(r)n/ đèn Lồng

Leaf /liːf/ Lá

Labourer /ˈleɪbərə(r)/ người Lao động

Layer /ˈleɪə(r)/ Lớp (tầng, bề mặt)

Lyrics /ˈlɪrɪks/ Lời bài hát

Loud-speaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ cái Loa

Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành Lý

Loose /luːs/ Lỏng (không chặt)

Loosen /ˈluːs(ə)n/ nới Lỏng

Lawyer /ˈlɔːjə(r)/ Luật sư

Legal /ˈliːɡ(ə)l/ thuộc Luật pháp

Lizard /ˈlɪzə(r)d/ thằn Lằn

Mouth /maʊθ/ Mồm/ Miệng/ Mõm

Mosquito /mɒˈskiːtəʊ/ con Muỗi

Maze /meɪz/ Mê cung

Missing /ˈmɪsɪŋ/ Mất tích

Model /ˈmɒd(ə)l/ Mẫu, người Mẫu

Mask /mɑːsk/ Mặt nạ

Mine /maɪn/ hầm Mỏ

56
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Moustache /məˈstɑːʃ/ ria Mép


Magic /ˈmædʒɪk/ Ma thuật, Ma lực

Nature /ˈneɪtʃə(r)/ thiên Nhiên

Neat /niːt/ Ngăn Nắp

Neglect /nɪˈɡlekt/ sao nhãng

Note /nəʊt/ Nốt Nhạc

Nourish / Nurture /ˈnʌrɪʃ/ /ˈnɜː(r)tʃə(r)/ Nuôi dưỡng

Naive /naɪˈiːv/ Ngây Ngô

Nylon /ˈnaɪlɒn/ ni lông

Oasis /əʊˈeɪsɪs/ Ốc đảo

Olive /ˈɒlɪv/ quả Ô liu.

Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ Rác

Root /ruːt/ Rễ

Retreat /rɪˈtriːt/ Rút lui

Rail /reɪl/ đường Ray

Rust /rʌst/ Rỉ sét

BÀI TẬP L - R

1. thằn lằn = l______ 2. ngăn nắp = n_____

3. mê cung = m_____ 4. liên minh = l______

5. thiên nhiên = n______ 6. lá = l______

7. người lãnh đạo = l______ 8. rút lui = r______

9. người lao động = l_____ 10. ốc đảo = o______

11. hầm mỏ = m_____ 12. luật sư = l______

13. hành lý = l______ 14. rác = r______

15. mất tích = m_____ 16. cái loa = l______

57
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

17. chất lỏng = l______ 18. rỉ sét = r______

19. mặt nạ = m_____ 20. đèn lồng = l______

21. liên kết = l______ 22. ngây ngô = n______

23. con muỗi = m_____ 24. lời bài hát = l______

25. hiệu giặt là = l______ 26. quả ô liu = o______

27. lỏng = l______ 28. rễ = r______

29. ria mép = m______ 30. mê cung = m______

31. sao nhãng = n______ 32. thuộc Luật pháp = l______

33. người mẫu = m______ 34. ni lông = n______

35. đường ray = r______ 36. nới lỏng = l_____

37. lớp (bề mặt) = l______ 38. nốt nhạc = n______

39. miệng = m_____

40. nuôi dưỡng = n______________ / n_____________

41. ma thuật = m______

CHỮ P + S

Part /pɑː(r)t/ Phần

Phonetics /fəˈnetɪks/ Phiên âm

Pronounce /prəˈnaʊns/ Phát âm

Pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃ(ə) sự Phát âm

Permit /pə(r)ˈmɪt/ cho Phép, giấy Phép

Popular /ˈpɒpjʊlə(r)/ Phổ biến

Punish /ˈpʌnɪʃ/ trừng Phạt

Prosperous /ˈprɒsp(ə)rəs/ Phồn vinh, Phồn thịnh

58
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Prosperity /prɒˈsperəti/ sự Phồn thịnh

Prevention /prɪˈvenʃ(ə)n/ sự Phòng ngừa

Pre-emptive /priːˈemptɪv/ Phủ đầu

Persuade /pə(r)ˈsweɪd/ thuyết Phục

Publish /ˈpʌblɪʃ/ Phát hành (sách, báo chí)

Portion /ˈpɔː(r)ʃ(ə)n/ Phần

Proper /ˈprɒpə(r)/ Phù hợp

Shine /ʃaɪn/ tỏa Sáng

Sauce /sɔːs/ nước Sốt

Stripe /straɪp/ Sọc; kẻ Sọc

Sharp /ʃɑː(r)p/ Sắc; Sắc bén

Strength /streŋθ/ Sức mạnh

Survey /ˈsɜː(r)veɪ/ (sự) khảo Sát

Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động

Scared /skeə(r)d/ Sợ

Scary /ˈskeəri/ đáng Sợ

Sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/ hi Sinh

Survive /sə(r)ˈvaɪv/ Sống Sót

Surf /sɜː(r)f/ lướt Sóng

Surfing /ˈsɜː(r)fɪŋ/ sự lướt Sóng

Speciality /ˌspeʃiˈæləti/ đặc Sản

Superstar /ˈsuːpə(r)ˌstɑː(r)/ Siêu Sao

Salad /ˈsæləd/ Sa lát

Speculate /ˈspekjʊleɪt/ Suy đoán, Suy xét

Speculation /ˌspekjʊˈleɪʃ(ə)n/ sự Suy đoán

Supervise /ˈsuːpə(r)vaɪz/ giám Sát


59
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Supervisor /ˈsuːpə(r)ˌvaɪzə(r)/ sự giám Sát

Suicide /ˈsuːɪsaɪd/ sự tự Sát

Stream /striːm/ dòng Suối

Swell /swel/ Sưng lên

BÀI TẬP CHỮ P


1. Phiên âm = P_________ 2. Phần = P______

3. Phát âm = P________ 4. sự Phòng ngừa = P______

5. giấy Phép = P_____ 6. sự Phát âm = P_____

7. Phát hành = P______ 8. trừng Phạt = P_____

9. sự Phồn thịnh = P_______ 10. thuyết Phục = P_______

11. Phù hợp = P_____ 12. Phần = P___

13. Phủ đầu = P________ 14. Phồn vinh = P_________

BÀI TẬP CHỮ S

1. Sợ = S_____ 2. dòng Suối = S_____

3. Sưng lên = S____ 4. sự tự Sát = S_______

5. kẻ Sọc = S_____ 6. khảo Sát = S_____

7. Suy đoán = S________ 8. Siêu Sao = S________

9. Sân vận động = S______ 10. đặc Sản = S_________

11. tỏa Sáng = S____ 12. Sa lát = S____

13. đáng Sợ = S____ 14. hy Sinh = S________

15. lướt Sóng = S___ 16. Sức mạnh = S_______

17. Sống Sót = S______ 18. sự Suy đoán = S__________

19. sự lướt Sóng = S______ 20. dòng Suối = S_____

60
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

21. giám Sát = S________ 22. nước Sốt = S____

23. Sắc = S____ 24. sự giám Sát = S_________

CHỮ T + V
Temporary /ˈtemp(ə)rəri/ Tạm Thời

Telegram /ˈtelɪˌɡræm/ điện Tín

Theory /ˈθɪəri/ lý THuyết

Total /ˈtəʊt(ə)l/ Tổng

Trade /treɪd/ Thương mại

Trust /trʌst/ sự Tin Tưởng

Truthful /ˈtruːθf(ə)l/ Thành Thật

TRansparent /trænsˈpærənt/ TRong suốt

Transport /ˈtrænspɔː(r)t/ giao Thông

TRaditional /trəˈdɪʃ(ə)nəl/ thuộc Truyền Thống

Train /treɪn/ luyện Tập

Tiny /ˈtaɪni/ Tí hon

Talent /ˈtælənt/ Tài năng, người có Tài

Talented /ˈtæləntɪd/ có Tài

Try /traɪ/ Thử, dùng Thử

Target /ˈtɑː(r)ɡɪt/ mục Tiêu

Treat /triːt/ Tiếp đãi, chữa Trị

Tower /ˈtaʊə(r)/ cái Tháp

Truck /trʌk/ xe Tải

Tolerance /ˈtɒlərəns/ lòng vị Tha

Technique /tekˈniːk/ kỹ Thuật

61
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

Triangle /ˈtraɪæŋɡ(ə)l/ Tam giác

Tie /taɪ/ Trói (buộc)

Tin /tɪn/ Thiếc

Trunk /trʌŋk/ Thân cây

Tactic(s) /ˈtæktɪk/ chiến Thuật

Torture /ˈtɔː(r)tʃə(r)/ Tra Tấn

Tangible /ˈtændʒəb(ə)l/ thuộc vật Thể

Territory /ˈterət(ə)ri/ lãnh Thổ

Trivia /ˈtrɪviə/ chuyện Tầm phào

Trivial /ˈtrɪviəl/ Tầm Thường

Tease /tiːz/ Trêu chọc

Vestige /ˈvestɪdʒ/ Vết tích

Velocity /vəˈlɒsəti/ Vận tốc

Violate /ˈvaɪəleɪt/ Vi phạm

Violation /ˌvaɪəˈleɪʃ(ə)n/ sự Vi phạm

Valve /vælv/ cái Van (để khóa)

BÀI TẬP V + T

1. tí hon = t_____ 2. chuyện tầm phào = t_____

3. trói = t_____ 4. sự tin tưởng = t_____

5. cái tháp = t_____ 6. sự vi phạm = v_____

7. trong suốt = t_____ 8. thân cây = t_____

9. vận tốc = v_____ 10. có tài = t_____

11. tam giác = t_____ 12. tạm thời = t_____

13. thuộc vật thể = t_____ 14. giao thông = t_____

62
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng

15. vi phạm = v_____ 16. dùng thử = t_____

17. tầm thường = t_____ 18. luyện tập = t_____

19. lý thuyết = t_____ 20. chiến thuật = t_____

21. mục tiêu = t_____ 22. vết tích = v_____

23. thiếc = t_____ 24. điện tín = t_____

25. trêu trọc = t_____ 26. chữa trị = t_____

27. tổng = t_____ 28. tài năng = t_______

29. lãnh thổ = t_____ 30. thương mại = t_____

31. tra tấn = t_____ 32. xe tải = t_____

33. lòng vị tha = t_____ 34. thành thật = t_____

35. kỹ thuật = t_____ 36. cái van = v_____

37. thuộc truyền thống = t_____

63

You might also like