Professional Documents
Culture Documents
thực hành kế toán - 05.
thực hành kế toán - 05.
thực hành kế toán - 05.
Cộng: x X x x x 565.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: Năm trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn
Chứng từ gốc kèm theo 01
Câu 2. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày 04 tháng 09 năm 2020 Nợ:TK 152C 300.000.000
Số:02 Nợ: TK 152P 78.000.000
Có TK 331 756.000.000
Cộng: x x x x X 361.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: ba trăm sáu mươi mốt triệu đồng chẵn
Chứng từ gốc kèm theo 01
Cộng: x x X x x 247.600.0
00
Tổng số tiền bằng chữ: hai trăm bốn mươi bay triệu sáu trăm nghìn đồng
Chứng từ gốc kèm theo giấy ĐNXK số 2
Câu 6. BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (1,5 điểm)
Tháng 09 năm 2020 (ĐvT: …………..)
Lương (…………) Chế độ trích theo lương (………….)
Các bộ
phận
(……….
……)
Lương Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Tổng
thực tế Đóng BH 2% 17.5% 3% 1% 338
1.Xg SX 150.000.000 120.000.000 2.400.000 21.000.000 3.600.000 1.200.000 28.200.
SPA (622A) 000
2.Xg SX 100.000.000 70.000.000 1.400.000 12.250.000 2.100.000 700.000 16.450.
SPB (622B) 000
3.Qlý 50.000.000 30.000.000 600.000 5.250.000 900.000 300.000 6.510.0
PXưởng 00
(627)
4.Qlý Công 70.000.000 50.000.000 1.000.000 8.500.000 1.500.000 500.000 11.500.
ty (642) 000
5.BPBHàng 40.000.000 20.000.000 400.000 3.400.000 600.000 200.000 4.600.0
(641) 00
6.Khấu trừ 23.000.000 4.350.000 2.900.000 30.450.
(334) 000
Tổng 410.000.000 290.000.000 5.800.000 72.500.000 13.050.00 5.800.000 97.150.
0 000
Câu 11. BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN KHO VẬT TƯ (0,5 điểm)
(Tên kho:……..………..Phát sinh từ ngày…/…./…… đến ngày….../…../……) (ĐVT : ……….)
T Đ Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
T Tên vật tư VT SL Tiền SL Tiền SL Tiền SL Tiền
Tổng cộng
Cộng:
Kèm …………………………
Câu 13: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)
Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có
Cộng:
Kèm …………………………..