thực hành kế toán - 05.

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Số báo

Họ và tên: KỲ THI KẾT THÚC HP Giám thị 1: danh:


Thực hành kế toán - Đề số 03
Ngày sinh : Thời gian làm bài: 120 PHÚT
Giám thị 2: Số phách:
Lớp :
ĐIỂM BẰNG SỐ : GIÁM KHẢO 1 :
Số phách
GIÁM KHẢO 2:
BẰNG CHỮ :
Bài làm
Câu 1. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày…02…..tháng…09 năm 2020 Nợ:TK 152C 510.000.000
Số: Nợ TK 152P 55.000.000
Có TK 331: 565.000.000
Họ và tên người giao: Công ty TNHH Thương mại Anh Nhân
Theo hóa đơn GTGT số 0013897 ngày 02 tháng 09 năm.của 2020.
Nhập tại kho:Nguyên liệu, vật liệu .địa điểm: 320 Nguyễn Chí Thanh – P. Tân An – TP.BMT – Đăk Lăk

S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành


TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực giá tiền
nhập
1 Vật liệu chính (VLC) Kg 5000 5000 102000 510.000.000
2 Vật liệu phụ( VLP) Kg 1.000 1.000 55.000 55..000.000

Cộng: x X x x x 565.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: Năm trăm sáu mươi lăm triệu đồng chẵn
Chứng từ gốc kèm theo 01
Câu 2. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày 04 tháng 09 năm 2020 Nợ:TK 152C 300.000.000
Số:02 Nợ: TK 152P 78.000.000
Có TK 331 756.000.000

Họ và tên người giao: Công ty TNHH Phúc Khang


Theo hóa đơn PK/ 18T.số 0002490 ngày 04 tháng 09 năm 2020 của Công ty TNHH Phúc Khang
Nhập tại kho: Nguyên liệu, vật liệu .địa điểm: 320 Nguyễn Chí Thanh – P. Tân An – TP.BMT –
Đăk Lăk
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền
1 Vật liệu chính ( VLC) Kg 3.000 3.000 100.00 300.000.000
0
2 Vật liệu phụ (VLP) Kg 1.500 1.500 52.000 78.000.000
Cộng: x x x x x 378.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: ba trăm bảy mươi tám triệu đồng
Chứng từ gốc kèm theo 01
Câu 3. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ: TK 621A: 361.000.000
Ngày 06 tháng 09 năm 2020 Có: TK 152 VLC: 306.000.000
Có: TK 152 VLP: 55.000.000
Số: 01
Họ và tên người nhận: xưởng sản xuất sản phẩm A
Lý do xuất: xuất theo giấy đề nghị xuất kho 1
Xuất tại kho: NVL địa điểm: 320 Nguyễn Chí Thanh – P. Tân An – TP.BMT – Đăk Lăk
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực Giá tiền
xuất
1 Vật liệu chính (VLC) Kg 3000 3000 102.000 306.000.000
2 Vật liệu phụ (VLP) Kg 1.000 1000 55.000 55.000.000

Cộng: x x x x X 361.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: ba trăm sáu mươi mốt triệu đồng chẵn
Chứng từ gốc kèm theo 01

Câu 4. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ: TK621 B: 247.600.000


Ngày 08 tháng 09 năm 2020 Có: TK152 C: 204.000.000
Số: 02 Có: TK152 P: 41.600.000
Họ và tên người nhận: xưởng sản xuất sản phẩm B
Lý do xuất: theo giấy đề nghị xuất kho số 2
Xuất tại kho: NVL địa điểm: 320 Nguyễn Chí Thanh – P. Tân An – TP.BMT – Đăk Lăk

S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành


TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực xuất giá tiền
1 Vật liệu chính Kg 2.000 2.000 102.000 204.000.0
00
2 Vật liệu phụ Kg 800 800 52.000 41.600.00
0

Cộng: x x X x x 247.600.0
00

Tổng số tiền bằng chữ: hai trăm bốn mươi bay triệu sáu trăm nghìn đồng
Chứng từ gốc kèm theo giấy ĐNXK số 2

Câu 5: PHIẾU CHI (0,5 điểm) Quyển số: 01


Ngày 10 ..tháng 09 .năm 2020
Số: 65/C Nợ: 334: 355.000.000
Có: TK111: 355.000.000
Họ và tên người nhận tiền: Phạm Minh Hương
Địa chỉ: 320 Nguyễn Chí Thanh – P. Tân An – TP.BMT – Đăk Lăk
Lý do chi: chi lương còn nợ đầu kì
Số tiền: 355.000.000 (Viết bằng chữ): ba trăm năm mươi lăm triệu đồng
………………………………………………………………………………………………………….
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc.

Câu 6. BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (1,5 điểm)
Tháng 09 năm 2020 (ĐvT: …………..)
Lương (…………) Chế độ trích theo lương (………….)
Các bộ
phận
(……….
……)
Lương Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Tổng
thực tế Đóng BH 2% 17.5% 3% 1% 338
1.Xg SX 150.000.000 120.000.000 2.400.000 21.000.000 3.600.000 1.200.000 28.200.
SPA (622A) 000
2.Xg SX 100.000.000 70.000.000 1.400.000 12.250.000 2.100.000 700.000 16.450.
SPB (622B) 000
3.Qlý 50.000.000 30.000.000 600.000 5.250.000 900.000 300.000 6.510.0
PXưởng 00
(627)
4.Qlý Công 70.000.000 50.000.000 1.000.000 8.500.000 1.500.000 500.000 11.500.
ty (642) 000
5.BPBHàng 40.000.000 20.000.000 400.000 3.400.000 600.000 200.000 4.600.0
(641) 00
6.Khấu trừ 23.000.000 4.350.000 2.900.000 30.450.
(334) 000
Tổng 410.000.000 290.000.000 5.800.000 72.500.000 13.050.00 5.800.000 97.150.
0 000

Câu 7. BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (1,0 điểm)


Tháng …. năm N (ĐvT: …………..)
Chỉ tiêu Tỷ lệ Nguyên giá Số khấu Trong đó khấu hao của các bộ phận:
KH TSCĐ hao tháng Xưởng SX VP Cg.ty Cửa hàng
năm (TK214) (TK 627) (TK 642) (TK 641)
I.Số khấu hao trích tháng trước 8.400.000 84.000 40.000 30.000 14.000
II.Số Khao tăng thêm trong tháng 480.000 2.000 2000
1. Xe tải chở hàng (16/09) 10% 480.000 2.000 2000
III.Số Khao giảm bớt trong tháng 180.000 500 500
1. Dàn máy điều hòa 10% 180.000 500 500
(21/09)
IV.Số khấu hao trích tháng này 8.700.000 85.500 40.000 29.500 16.000
(IV = I + II –III)

Câu 8. BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (1,0 điểm)


Tháng …….. năm …… (ĐVT: đồng)
Tên Thời Giá mua công Trích phân Trong đó phân bổ cho các bộ phận:
công cụ, dụng cụ gian cụ, dụng cụ bổ tháng Xưởng SX VP Công ty Cửa hàng
p.bổ (TK 627) (TK 642) (TK 641)
(TK 242)
(năm)
1.Ccụ, Dcụ Xưởng SX 2 260.000. 000 108.333.333 108.333.000
2.Ccụ, Dcụ Văn phòng 2 200.000. 000 8.333.333 8.333.333
3.Ccụ, Dcụ Bán hàng 2 180.000. 000 7.500.000 7.500.000
Tổng X 640.000.000 26.666.667 108.333.000 8.333.333 7.500.000

Câu 9. SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ (0,5 điểm)


Tên vật tư: ……………………. Đơn vị tính: ……………. (ĐVT: …………. )
Ctừ TK Đơn Nhập Xuất Tồn
Số Ng Diễn giải ĐƯ giá SL Tiền SL Tiền SL Tiền
Số dư đầu kỳ:

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:

Câu 10. SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ (0, 5 điểm)


Tên vật tư: ……………………. Đơn vị tính: ……………. (ĐVT: …………. )
Ctừ TK Đơn Nhập Xuất Tồn
Số Ng Diễn giải ĐƯ giá SL Tiền SL Tiền SL Tiền
Số dư đầu kỳ:

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:

Câu 11. BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN KHO VẬT TƯ (0,5 điểm)
(Tên kho:……..………..Phát sinh từ ngày…/…./…… đến ngày….../…../……) (ĐVT : ……….)
T Đ Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
T Tên vật tư VT SL Tiền SL Tiền SL Tiền SL Tiền

Tổng cộng

Câu 12: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)


Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có

Cộng:
Kèm …………………………
Câu 13: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)
Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có
Cộng:
Kèm …………………………..

Câu 14: SỔ CÁI TK ……………… (0,5 điểm)


Tháng Năm (ĐVT:……………)
Ngày CTừ ghi sổ Diễn giải Tài Số phát sinh
Ghi sổ Số Ngà khoản Nợ Có
y đối ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:

You might also like