Professional Documents
Culture Documents
SV236271 1f77d6e3 3
SV236271 1f77d6e3 3
BẰNG CHỮ :
Bài làm
Câu 1. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày 01.tháng. 02 năm…2020…… Nợ:152 C:750.000.000
Số: 01 Nợ:15P : 210.000.000
Nợ TK : 133: 96.000.000
Họ và tên người giao:…Công Ty TNHH Quang Việt………………… Có: Tk331:1.056.000.000
TheoHĐ QV/16P.số0013573 ngày 01….tháng 02 năm 2020..của Công Ty TNHH Quang Việt
Nhập tại kho: 152……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền
1 Vật liệu chính (VLC) KG 5.000 5.000 150.000 750.000.000
2 Vật liệu phụ (VLP) KG 2.000 2.000 105.000 210.000.000
Cộng: 960.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: (Chín trăm sáu mươi triệu đồng chẵn )
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 2. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày 03tháng 02 năm 2020 Nợ TK 152 C: 435.000.000
Số:02 Nợ: TK 152 P: 100.000.000
NỢ TK : 133: 53.500.000
Có Tk : 331; 588.500.000
Họ và tên người giao: Công Ty TNHH Quang Việt
TheoHĐ BD/16p.số 0002490 ngày03 .tháng 02 năm 2020 của Công Ty TNHH Quang Việt
Nhập tại kho: …152…………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền
1 Vật liệu chính (VLC) kg 3.000 3.000 145.000 435.000.000
2 Vật liệu chính (VLP) kg 1.000 1.000 100.000 100.000.000
Cộng: 535.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: năm trăm ba mươi lăm triệu đồng chẵn
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 3 PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ TK : 6621 A:847.500.000
Ngày 05tháng 02 năm…2020…… CoTK : 152 C: 747.500.000
Số: 01 CoTK : 152 p: 100.000.000
Có:…………
Họ và tên người nhận:PXS
Lý do xuất: SXSPA
Xuất tại kho: 152 VLC……………………………….địa điểm: ………………………….
…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực Giá tiền
xuất
1 Vật liệu chính (VLC) kg 500 500 145.000 72.500.000
Vật liệu chính (VLC) 4.500 4.500 150.000 675.000.000
2 Vật liệu phụ (VLP) kg 300 300 100.000 30.000.000
Vật liệu phụ (VLP) kg 700 700 100.000 70.000.000
Cộng:
Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 10. SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TK ….. (0,75 điểm):
Tên sản phẩm: Số lượng: (ĐVT: đồng)
Chứng từ Diễn giải TK Chia ra:
ĐƯ Tổng
Số Ng
Số dư đầu kỳ:
Cộng:
Kèm …………………………
Cộng:
Kèm …………………………..