Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Số báo

Họ và tên: KỲ THI KẾT THÚC HP Giám thị 1: danh:


Thực hành Kế toán - Đề số
Ngày sinh : 05
Thời gian làm bài: 120 PHÚT
Lớp :
ĐIỂM BẰNG SỐ :

BẰNG CHỮ :

Bài làm
Câu 1. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày 01.tháng. 02 năm…2020…… Nợ:152 C:750.000.000
Số: 01 Nợ:15P : 210.000.000
Nợ TK : 133: 96.000.000
Họ và tên người giao:…Công Ty TNHH Quang Việt………………… Có: Tk331:1.056.000.000
TheoHĐ QV/16P.số0013573 ngày 01….tháng 02 năm 2020..của Công Ty TNHH Quang Việt
Nhập tại kho: 152……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền
1 Vật liệu chính (VLC) KG 5.000 5.000 150.000 750.000.000
2 Vật liệu phụ (VLP) KG 2.000 2.000 105.000 210.000.000

Cộng: 960.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: (Chín trăm sáu mươi triệu đồng chẵn )
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 2. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày 03tháng 02 năm 2020 Nợ TK 152 C: 435.000.000
Số:02 Nợ: TK 152 P: 100.000.000
NỢ TK : 133: 53.500.000
Có Tk : 331; 588.500.000
Họ và tên người giao: Công Ty TNHH Quang Việt
TheoHĐ BD/16p.số 0002490 ngày03 .tháng 02 năm 2020 của Công Ty TNHH Quang Việt
Nhập tại kho: …152…………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền
1 Vật liệu chính (VLC) kg 3.000 3.000 145.000 435.000.000
2 Vật liệu chính (VLP) kg 1.000 1.000 100.000 100.000.000

Cộng: 535.000.000
Tổng số tiền bằng chữ: năm trăm ba mươi lăm triệu đồng chẵn
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 3 PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ TK : 6621 A:847.500.000
Ngày 05tháng 02 năm…2020…… CoTK : 152 C: 747.500.000
Số: 01 CoTK : 152 p: 100.000.000
Có:…………
Họ và tên người nhận:PXS
Lý do xuất: SXSPA
Xuất tại kho: 152 VLC……………………………….địa điểm: ………………………….
…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực Giá tiền
xuất
1 Vật liệu chính (VLC) kg 500 500 145.000 72.500.000
Vật liệu chính (VLC) 4.500 4.500 150.000 675.000.000
2 Vật liệu phụ (VLP) kg 300 300 100.000 30.000.000
Vật liệu phụ (VLP) kg 700 700 100.000 70.000.000
Cộng:
Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………

Câu 4. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ:TK : 621 B :456.500.000


Ngày…07.tháng…02….năM 2020 Có TK 152: 372.500.000
Số: …02 Có:…84.000.000………
Họ và tên người nhận:PXSX
Lý do xuất: sxsp B
Xuất tại kho: 152 NVL……………………………….địa điểm: ………………………….
…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực xuất giá tiền
1 Vật liệu chính (VLC) KG 2.000 2.000 150.000 300.000.000
Vật liệu chính (VLC) 500 500 145.000 72.500.000
2 Vật liệu phụ (VLP) KG 800 800 105.000 84.000.000
Cộng:

Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………


Chứng từ gốc kèm theo………………………………

Câu 5: PHIẾU CHI (0,5 điểm) Quyển số:01


Ngày…10…..tháng…02….năm 2020
Số: 45/C Nợ:334: 200.000.000
Co Tk 111: 200.000.000
Họ và tên người nhận tiền: Phạm Minh Hương
Địa chỉ:thũ quỹ công ty v
Lý do chi: tạm ứng chi cho CNV Công Ty v
Số tiền: …200.000.000(Viết bằng chữ): hai trăm triệu đồng
………………………………………………………………………………………………………….
Kèm theo: …01…Chứng từ gốc.
Câu 6. BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (1,5 điểm)
Tháng 2 năm 2020 (ĐvTđông……..)
Lương (…………) Chế độ trích theo lương (………….)
Các bộ phận Lương Lương
KPCĐ BHXH BHYT BHTN Tổng 338
(……….……) thực tế Đóng BH
1.Xg SX SPA 210.000.000 150.000.000 3.000.000 26.250.000 4.500.000 1.500.000 395.290.000
(………..)
2.Xg SX SPB 140.000.000 100.000.000 2.000.000 17.500.000 3.000.0000 1.000.000 263.500.000
(………..)
3.Qlý PXưởng 50.000.000 40.000.000 8.00.000 7.000.000 1.200.000 4.00.000 99.400.000
(………..)
4.Qlý Công ty 80.000.000 60.000.000 1.200.000 10.500.000 1.200.000 600.000 153.000.000
(………..)
5.BPBHàng 50.000.000 40.000.000 800.000 7.000.000 1.200.000 400.000 99.400.000
(………..)
6.Khấu trừ
(…….)
Tổng 341.000.000 390.000.000 7.800.000 68.290.000 11.100.000 3.900.000 1.010.550.00
00
Câu 7. BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (1,0 điểm)
Tháng …. năm N (ĐvT: …………..)
Chỉ tiêu Tỷ lệ Nguyên giá Số khấu Trong đó khấu hao của các bộ
KH TSCĐ hao tháng phận:
năm (……….) Xưởng VP Cg.ty Cửa hàng
SX (……….) (……….)
(……….
)
I.Số khấu hao trích tháng trước 6.900.000.000 92.500.000 55.000.000 27.000.000 10.500.000
II.Số Khao tăng thêm trong tháng 420.000.000 42.000.000 1.875.000
1.Số Kh tăng của xe tải 420.000.000 42.000.000 1.875.000
III.Số Khao giảm bớt trong tháng 150.000.000 15.000.000 446.428
1.khấu hao giảm máy điều hòa 150.000.000 15.000.000 446.428
IV.Số khấu hao trích tháng này 7.170.000.000 119.500.000 11.928
(IV = I + II –III)

Câu 8. BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (1,0 điểm)


Tháng năm N (ĐvT: đồng)
Tên T. gian Giá mua Trích phân Trong đó phân bổ cho các bộ phận:
công cụ, dụng cụ PBổ công cụ, bổ tháng Xưởng SX VP Công ty Cửa hàng
(năm) dụng cụ (………….) (………….) (………….) (……….)
1.Ccụ, Dcụ Xưởng SX 2 496.800. 000
2.Ccụ, Dcụ Văn phòng 2 270.000. 000
3.Ccụ, Dcụ Bán hang 2 390.000. 000
Tổng 1.156.800.00
0

Câu 9. SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TK 627


(Tập hợp và phân bổ chi phí) (0,75 điểm) :
Tháng ….. Năm (ĐVT: ………..)
Chứng từ Diễn giải TK Trong đó :
Tổng
Số Ng ĐƯ

Cộng phát sinh …


Ghi có TK …

Câu 10. SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TK ….. (0,75 điểm):
Tên sản phẩm: Số lượng: (ĐVT: đồng)
Chứng từ Diễn giải TK Chia ra:
ĐƯ Tổng
Số Ng
Số dư đầu kỳ:

Cộng phát sinh …….


Ghi có TK …
Số dư cuối kỳ:
Câu 11: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)
Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có
01/pnk 01/02 Nhập NVl chính theo HĐ 1521 331 750.000.000
0013573
02/ pnk 03/02 Nhập NVl chính theo HĐ 1521 331 435.000.000
000249
03/pnk Nhập nvl p 1522 331 210.000.000
04/pnk Nhập nvl p 1522 331 100.000.000

Cộng:
Kèm …………………………

Câu 12: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)


Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có

Cộng:
Kèm …………………………..

Câu 13: SỔ CÁI TK ……………… (0,5 điểm)


Tháng Năm (ĐVT:……………)
Ngày CTừ ghi sổ Diễn giải Tài Số phát sinh
Ghi sổ Số Ng khoản Nợ Có
ày đối ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:

You might also like