Professional Documents
Culture Documents
Giá đất Nghi Ân Nghệ An
Giá đất Nghi Ân Nghệ An
170.000
C¸c xø ®ång cßn l¹i thuéc c¸c xãm: Kim
Kh¸nh, Kim Mü, Kim Chi, Kim Phóc, Kim
2 1 Liªn, Kim Trung, Kim NghÜa, Kim B×nh, 170.000 170.000 170.000
Kim S¬n, Kim T©n, Kim §«ng, Kim Hîp,
Kim Hoµ, Trung T©m, §ång s©n bay
Page 33 B¶ng gi¸ ®Êt x· Nghi Ân - thµnh phè Vinh n¨m 2013
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH NGHỆ AN ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1 2 3 4 5 7 8 10
1 Đường nhựa Kim Hợp Quốc lộ 46 Nhà văn hoá 3 892, 1002, 1003 1,400,000
2 Đường nhựa Kim Tân Thửa 838 Thửa 446 3 838, 405, 446 1,200,000
Nhà ông
3 Đường đất Kim Hoà Nhà văn hoá 3 138, 139, 208, 879 1,050,000
Quang
36, 37, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 65, 68, 82,
4 6,000,000
Đường Nghệ An - Xiêng xóm Kim 93, 351, 421,
4 Kim Hợp Đại học Vinh
Khoảng (Quốc Lộ 46 cũ) Đông
4 90 2,000,000
5 Đường đất Kim Trung Đất ông Ba Nhà ông Lý 5 113, 155, 255, 475, 651 1,100,000
6 Đường Quy hoạch Kim Trung Đất bà Loan Đất bà Hiền 5 607, 608, 609, 610, 611, 657, 658, 659, 660 1,200,000
34 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
622; 623; 624; 625; 627; 628; 629; 630; 631; 632;
11 Đường nhựa Kim Đông Lô số 05 Lô số 36 6 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 643; 1,600,000
644; 648; 649; 650; 651; 652; 653; 654
341; 407; 705; 706; 711; 712; 313; 700; 702; 703;
12 Đường nhựa Kim Đông 7 1,100,000
704; 466; 707; 708; 709; 710; 713; 714; 715; 716;
Nhà ông
13 Đường đất Kim Đông Nhà ông Giáp 7 375, 416, 634 1,100,000
Nhâm
Thửa đất số Thửa đất số
14 Đường đất Kim Chi 8 403, 740
403 740
15 Đường nhựa Kim Chi 8 435; 433 1,400,000
35 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
23 Đường Đất (H12) Kim Phúc Thửa đất số 1 14 1, 2, 6, 18, 19 1,000,000
19
Thửa đất số
24 Đường Trại cam Kim Phúc Thửa đất số 3 15 3, 6, 7, 15, 18, 19, 22, 23, 24, 56, 57 1,000,000
57
Thửa đất số Thửa đất số
25 Đường ngang Trại cam Kim Phúc 15 16, 20, 21, 25, 26, 27, 28 1,050,000
16 28
Thửa đất số
Thửa đất số 5 16 5, 6, 12 1,100,000
12
30 Đường nhựa Kim Tân
Thửa đất số
Thửa đất số 9 16 9, 21, 22 1,050,000
22
Thửa đất số 1, 4, 5, 8, 26, 36, 66, 67, 68, 69, 78, 79, 71, 72, 76,
31 Đường nhựa Kim Hoà Thửa đất số 1 17 1,100,000
97 77, 87, 80, 85, 86; 96, 97
36 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
Thửa đất số 9 17 9, 18, 44, 45, 56 1,100,000
56
32 Đường nhựa Kim Hoà
Thửa đất số
Thửa đất số 2 17 2, 12, 13, 19, 27, 37, 38, 47, 48, 57, 88 1,050,000
88
Thửa đất số
Thửa đất số 6 17 6, 14 1,100,000
14
33 Đường đất Kim Hoà Thửa đất số Thửa đất số 15..17, 20…24, 28, 29, 32…34, 39…42, 49, 50,
17 1,050,000
15 84 54, 55, 58, 59, 61..64, 73…75, 83, 84
17 94 1,100,000
Thửa đất số
Thửa đất số 3 18 3, 11, 34, 40, 42, 43, 48, 57, 65 1,100,000
65
36 Đường đất Kim Phúc
Thửa đất số Thửa đất số
18 35, 50 1,050,000
35 50
Thửa đất số
Thửa đất số 1 19 1, 3, 4, 6, 7, 15, 18, 30, 39, 43, 56 1,050,000
Đường đất giáp Nghi 56
37 Kim Liên
Trường Thửa đất số Thửa đất số
19 49, 58, 88, 100, 104 1,050,000
49 104
37 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
T 107(Nhà 5, 16, 17, 19, 20, 27, 28, 38, 31, 32, 37, 50, 51, 53,
Thửa đất số 5 19 1,100,000
văn hóa ) 62, 63, 65, 79, 83, 84, 94, 107
39 Đường nhựa Kim Liên
Thửa đất số Thửa đất số 11, 12, 21, 22, 23, 24, 34, 35, 52,
19 1,050,000
11 137 64, ,134,135,136, 131, 132, 133, 137
NVH Kim Đường Đức 81, 88, 97, 98, 110, 114, 121, 122, 127, 134, 135,
43 Đường trước Nhà văn hoá Kim Liên 20 1,150,000
Liên Thiết 136, 150, 184, 185, 186
44 Đường trước Nhà văn hoá Kim Tân Ngã tư NVH Nghi trường 20 96, 99 1,250,000
Ngã tư Kim 6, 7, 11, 30, 31, 37, 38, 46, 53, 61, 182, 54, 190,
45 Đường Đức Thiết Kim Tân Nghi trường 20 1,800,000
Tân 196
8, 23, 35, 40, 43, 44, 48, 56, 57, 63, 64, 70, 75, 76,
20 1,100,000
85, 87, 94, 95, 197, 199, 200
46 Đường nhựa Kim Tân Ngã tư NVH Nghi trường 1, 4, 5, 10, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 22, 24, 25, 26,
27, 32, 33, 36, 47, 50, 51, 54, 58, 62, 65, 66, 71,
20 1,050,000
78, 80, 84, 93, 183, 188, 193, 194, 195, 201, 202,
203, 204
Thửa đất số Thửa đất số
47 Đường đất Kim Liên 20 151, 152, 137, 163, 175, 189 1,100,000
151 189
20 138, 140, 141, 156, 168, 169, 170, 177 1,800,000
Nhà ông
48 Đường Đức Thiết Kim Tân Nhà ông Đức
Lương
38 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5
Nhà ông 7 8 10
48 Đường Đức Thiết Kim Tân Nhà ông Đức
Lương
20 187 1,600,000
108, 125, 126, 131, 132, 133, 148, 159, 173, 174,
20 1,300,000
Nhà ông 179
49 Đường nhựa Kim Tân Nhà ông Đức
Thiệu
20 116, 130, 142 …147, 149, 157, 160, 171, 180 1,200,000
Thửa đất số
Thửa đất số 5 21 5, 11, 12, 17, 20, 25 1,050,000
29
50 Đường nhựa Kim Hoà
Thửa đất số
Thửa đất số 6 21 6, 14, 18, 26, 42 1,150,000
42
Thửa đất số
Thửa đất số 7 21 7, 15, 16, 22, 27, 31, 46, 67 1,100,000
67
Thửa đất số Thửa đất số
51 Đường nhựa Kim Hoà 21 23, 28, 34, 39, 45, 1,150,000
23 45
Thửa đất số Thửa đất số
21 19, 40, 127, 128 1,050,000
19 128
Thửa đất số Thửa đất số
21 30, 37, 43, 47, 48, 49, 51, 53, 62, 66, 68, 125, 126 1,150,000
30 126
39 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
54 Đường nhựa Kim Hợp
Thửa đất số Thửa đất số
21 81, 82, 96, 97, 98, 110, 118 1,200,000
81 118
Thửa đất số
63 Đường đất Kim Phúc Thửa đất số 4 23 4, 5, 8, 9, 10, 12, 13, 14 1,100,000
14
40 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
Thửa đất số 4 24 4, 9, 19, 27, 146 1,200,000
146
66 Đường đất Kim Liên
Thửa đất số Thửa đất số 10, 28, 25, 32, 39, 40, 93, 105, 128, 129, 130, 154,
24 1,100,000
10 175 164, 165..175, 179, 180, 181,182
Thửa đất số
67 Đường nhựa ngang Kim Liên Thửa đất số 8 24 8, 12 1,200,000
12
13, 16, 17, 22, 23, 68, 69, 80, 91, 92, 104, 109,
24 110, 111, 112, 118, 119, 120, 126, 127, 136, 158, 1,150,000
Đất ông 162, 163, 179, 180, 181, 182, 191, 192, 193
68 Đường nhựa Kim Phúc Nhà bà Sửu
Giang
2, 7, 18, 33, 41, 45, 131, 153, 155, 158, 159, 160,
24 1,100,000
161, 176, 177, 162, 188, 189, 190
74, 82, 83, 84, 87, 100, 115, 116, 151, 194, 195,
24 1,200,000
Cổng chào 196, 197
69 Đường nhựa Kim Phúc Nhà văn hoá
Kim Phúc
24 88, 102, 108, 117, 135, 136 1,150,000
Cổng chào
72 Đường nhựa Kim Trung Nhà ông Quế 25 241, 242, 268, 280 1,250,000
Kim Trung
41 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
71, 110, 135, 146, 158, 167, 178, 196, 205, 206,
25 1,250,000
Kim Liên, 212, 280, 281, 282, 283
73 Đường nhựa Kim Trung Kim Liên
Kim Trung
25 187 1,150,000
2, 29, 32, 55, 100, 111, 121, 122, 137, 147, 148,
Kim Liên,
74 Đường nhựa Kim Trung Kim Liên 25 149, 159, 169, 188, 189, 207, 208, 179, 160, 272, 1,150,000
Kim Trung
273, 274, 275
Kim Liên,
75 Đường nhựa Kim Trung Kim Liên 25 3, 4, 21, 33, 34, 45, 136 1,150,000
Kim Trung
Thửa đất số
76 Đường đất Kim Trung Nhà ông Quế 25 209, 213, 223, 228, 229, 230 1,150,000
230
Thửa đất số Đường Đức 173, 197, 198, 199, 200, 210, 224, 225, 231, 233,
77 Đường đất Kim Trung 25 1,200,000
173 Thiết 243, 254, 284, 287, 288, 295, 294,
101, 112, 123, 138, 150, 161, 171, 180, 181, 190,
Thửa đất số Thửa đất số
78 Đường đất Kim Trung 25 191, 215, 234, 245, 269, 270, 271, 277, 281, 285, 1,100,000
101 290
286, 289, 290
6, 7, 8, 17, 18, 24, 25, 38, 48, 49, 50, 60, 61, 62,
25 1,800,000
68, 69, 80, 91, 92, 107, 118, 129, 130, 142, 143
Kim Sơn,
79 Đường Đức Thiết Kim Sơn Kim Tân 25 81.000 1,200,000
Kim Tân
10, 11, 19, 27, 28, 42, 52, 64, 83, 96, 109, 119,
25 1,450,000
Nhà ông 120, 134
81 Đường nhựa Kim Tân Nhà ông Hiến
Hạnh
25 43, 44, 53 1,150,000
42 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
43 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số
92 Đường đất Kim Hợp 26 42, 43, 51, 69, 70, 71, 84, 85, 193, 194, 195, 196 1,200,000
42 196
11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 28, 36, 37, 45, 46, 47,
57, 62, 66, 73, 79, 80, 86, 87, 92, 96, 97, 99, 104,
Kim Hợp Kim Sơn Kim Hợp 26 7,000,000
Đường Nghệ An - Xiêng 184, 108, 109, 152, 153, 161, 163, 164, 172, 178,
93 180, 181
Khoảng
Kim Sơn,
Kim Sơn 26 27 8,000,000
Kim Đông
Thửa đất số Thửa đất số 125, 133, 134, 144, 145, 146, 155, 157, 158, 174,
97 Đường nhựa Kim Đông 26 1,350,000
125 183 183
Thửa đất số Thửa đất số
26 126, 127, 175 1,250,000
122 175
98 Đường đất Kim Đông
Thửa đất số Thửa đất số
26 135, 167, 190 1,200,000
135 190
Đường Nghệ An - Xiêng Thửa đất số
99 Kim Đông Thửa đất số 1 27 1, 6, 10 7,000,000
Khoảng 10
100 Đường Bê tông Kim Đông Quốc Lộ 46 Nhà ông Soa 27 22, 26, 30, 31, 36, 46, 60, 70 1,300,000
61, 63, 67, 72, 73, 77, 81, 86, 92, 101, 107, 108,
27 1,200,000
113, 117, 123, 124, 129,
101 Đường Bê tông Kim Đông Nhà Văn hoá Nhà ông Soa
44 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
101 Đường Bê tông Kim Đông Nhà Văn hoá Nhà ông Soa
19, 27, 37, 43, 48, 50, 51, 52, 53, 56, 57, 68, 88,
27 1,150,000
98, 110, 114, 118, 119, 127, 128, 130
Thửa đất số
102 Đường đất Kim Đông Thửa đất số 2 27 2, 14, 23, 32, 44 1,100,000
44
4, 5, 8, 9, 15, 18, 20, 21, 24, 25, 28, 29, 33, 35,
27 40, 42, 45, 54, 55, 58, 59, 62, 64, 65, 69, 74, 78, 1,050,000
Thửa đất số
103 Đường đất Kim Đông Thửa đất số 4 82, 93, 94, 102, 103, 104, 109, 125
125
27 39, 95, 96, 97 1,000,000
63, 72, 73, 81, 82, 84, 89, 93, 103, 104, 106, 109,
112, 113, 121, 122, 123, 140, 141, 151, 152, 156,
28 157, 99, 107, 117, 135, 160, 167, 168, 169, 170, 1,250,000
Thửa đất số Thửa đất số
107 Đường nhựa Kim Phúc 171, 187, 188, 193, 204, 205, 209, 210, 220, 235,
63 274
242, 243, 244, 267, 273, 274
Thửa đất số Thửa đất số 69, 83, 92, 184, 186, 189, 190, 191, 192, 219, 233,
108 Đường đất Kim Phúc 28 1,150,000
69 269 234, 241, 253 265, 266, 268, 269
Thửa đất số
109 Đường đất Kim Phúc Thửa đất số 5 28 5, 6, 7, 8, 16, 22, 36 1,150,000
36
77, 97, 98, 195, 198, 199, 200, 201, 203, 207, 211,
Thửa đất số Thửa đất số
110 Đường đất Kim Phúc 28 212, 213, 222, 223, 245, 246, 248, 249, 250, 251, 1,100,000
77 278
254, 255, 256, 257, 258, 270, 271, 277, 278
45 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số 41, 45, 52, 57, 65, 76, 86, 180, 181, 182, 194, 214,
111 Đường nhựa Kim Phúc 28 1,200,000
41 230 215, 228, 229, 230,
Thửa đất số
114 Đường đất Kim Trung Thửa đất số 1 29 1, 3, 17, 18, 37, 38, 51, 52, 57, 70, 79, 64, 103 1,200,000
103
Thửa đất số
115 Đường nhựa Kim Trung Thửa đất số 2 29 2, 15, 19, 34, 39, 46, 47, 48, 54, 55, 67, 68 1,300,000
68
Thửa đất số Thửa đất số 69, 83, 137, 142, 145, 146, 147, 157, 158, 159,
116 Đường nhựa Kim Trung 29 1,350,000
69 225 160, 206, 215, 216, 217, 218, 223, 224, 225
Thửa đất số Thửa đất số
117 Đường Bê tông Kim Trung 29 40, 50, 56, 72, 73, 80, 81, 86, 219, 220, 221, 222 1,200,000
40 222
Thửa đất số
118 Đường nhựa Kim Trung Thửa đất số 4 29 4, 14, 20, 21, 31, 32 1,200,000
32
71, 82, 84, 85, 95…98, 100, 102, 113…119, 121,
Thửa đất số Thửa đất số
119 Đường nhựa Kim Trung 29 122, 123, 125, 126, 127, 131, 132, 134, 135, 136, 1,300,000
71 229
143, 228, 229
Thửa đất số Thửa đất số
120 Đường nhựa Kim Trung 29 133, 144, 161, 179 1,450,000
133 179
121 Đường nhựa Kim Trung 29 180 1,600,000
Thửa đất số Thửa đất số 148, 162, 163, 164, 165, 176, 177, 178, 193, 211,
122 Đường nhựa Kim Trung 29 1,800,000
148 213 212, 213
123 Đường Đức Thiết Kim Sơn 29 7 2,000,000
46 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Nhà ông
124 Đường Đức Thiết Kim Sơn Quốc Lộ 46 29 8, 10, 12, 25, 27, 28, 43, 44, 60, 61, 76, 77 2,000,000
Thành
126 Đường Bê tông Kim Sơn Thửa số 88 Thửa số 105 29 88, 89, 90, 105 1,350,000
128 Đường đất Kim Sơn Thửa đất số 1 Thửa đất số 2 30 1, 2 1,300,000
12, 13, 14, 15, 19, 20, 23, 30, 35, 36, 37, 92, 103,
Thửa đất số Thửa đất số
Đường đất, bê tông Kim Sơn 30 104, 133, 145, 146, 150, 166, 168, 177, 178, 179, 1,450,000
12 192
180, 192
129
Thửa đất số Thửa đất số
Đường Đức Thiết Kim Sơn 30 56, 126, 160, 185, 199 2,000,000
56 199
3, 6, 7, 38, 39, 50, 51, 53, 54, 55, 57, 59, 60, 61,
30 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 93, 94, 95, 9,000,000
100, 101, 102, 125, 135, 136, 137, 138, 140, 141
Đường Nghệ An - Xiêng Trung Tâm,
130 Chợ Nghi Ân Nhà bà Hồng
Khoảng Kim Sơn 30 4, 5, 21, 31, 32, 34, 99, 114, 115, 124 9,500,000
43, 49, 62, 63, 68, 69, 83, 84, 90, 91, 105, 106,
Thửa đất số Thửa đất số 30 1,700,000
132 Đường nhựa Kim Sơn 112, 113, 116, 117, 123, 144
43 144
47 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
Thửa đất số Thửa đất số 30 153, 161, 174, 181, 182, 183, 184, 190, 191, 193 1,450,000
133 Đường Bê tông Kim Sơn
153 193
30 175 1,300,000
Thửa đất số Thửa đất số
134 Đường nhựa Kim Sơn 30 118, 127, 132, 143 1,800,000
118 143
135 Đường Đức Thiết Kim Sơn 30 107 1,900,000
Thửa đất số
136 Đường nhựa Kim Đông Thửa đất số 8 30 8, 10, 26, 44, 45, 65, 66, 67, 85, 88, 109, 200, 201 1,350,000
201
Thửa đất số Thửa đất số
30 110, 120, 121, 129, 148 1,300,000
110 148
137 Đường nhựa, đất Kim Đông
Thửa đất số Thửa đất số
30 11, 27, 28, 46, 47, 64, 119, 167 1,250,000
11 167
Thửa đất số Thửa đất số 42, 54, 55, 61, 63, 64, 65, 67, 68, 70, 71, 73, 74,
138 Đường nhựa Kim Bình 31 1,300,000
42 106 76, 77, 78, 79, 84, 85, 86, 87, 104, 105, 106
Thửa đất số Thửa đất số
139 Đường nhựa Kim Bình 31 89, 93, 95 1,300,000
89 95
140 Đường nhựa Kim Bình Thửa 99 Thửa 103 31 99, 102, 103 1,350,000
Thửa đất số Thửa đất số
141 Đường nhựa Kim Bình 31 29, 88, 94 1,350,000
29 94
Thửa đất số
142 Đường nhựa Kim Đông Thửa đất số 5 31 5, 6, 12, 22, 23, 100, 101 1,200,000
101
31 16, 18, 19 1,250,000
Thửa đất số Thửa đất số
143 Đường nhựa Kim Đông
16 19
31 1, 66, 83, 96, 97, 107 1,150,000
31 24, 26, 30, 31, 34, 35, 39, 47, 50, 51 1,150,000
Thửa đất số Thửa đất số
144 Đường nhựa Kim Đông
24 51
31 25, 27, 28, 36, 43 1,050,000
48 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số 77, 81, 192, 193, 197, 198, 219, 220, 240, 241,
152 Đường nhựa Kim Chi 33 1,800,000
77 243 243
Thửa đất số Thửa đất số 79, 101, 102, 104, 122, 123, 124, 125, 143, 166,
153 Đường nhựa Kim Chi 33 1,800,000
79 336 292, 321, 322, 324, 335, 336
17, 18, 29, 30, 33, 44, 59, 60, 66, 67, 115, 133,
158, 159, 161, 202, 226, 236, 237, 253 , 255, 256,
Thửa đất số Thửa đất số
33 260, 261, 262, 263, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 1,250,000
17 308
273, 274, 275, 276, 277, 286, 294, 297, 301, 302,
154 Đường đất, nhựa Kim Chi 305, 307, 308,
49 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
154 Đường đất, nhựa Kim Chi
1 2 3 4 5 7 8 10
127, 139, 140, 141, 142, 150, 151, 165, 173, 174,
Đường đất, Thửa đất số Thửa đất số 182, 189, 190, 191, 200, 208, 215, 232, 234, 235,
155 Kim Chi 33 1,300,000
bê tông 127 334 244, 247, 250, 285, 288, 290, 291, 296, 297, 333,
334
45, 48…56, 69, 70, 71, 72, 86, 87, 88, 89, 90, 91,
Thửa đất số Thửa đất số 92, 93, 94, 111, 112, 113, 114, 258, 259, 283,
156 Đường đất Kim Chi 33 1,100,000
45 319 303, 304, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 317,
318, 319
Thửa đất số Thửa đất số 16, 31, 65, 75, 264, 265, 278, 279, 280, 282, 284,
33 1,200,000
16 326 297, 298, 325, 326,
157 Đường đất, nhựa Kim Chi
Thửa đất số Thửa đất số
33 154, 155, 156, 176, 177 1,250,000
154 177
Trung Tâm, Thửa đất số Thửa đất số 63, 64, 65, 85, 86, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, ,
163 Đường nhựa 34 2,200,000
Kim Khánh 63 195 118, 168, 185, 186, 194, 195
50 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
166 Đường Đức Thiết Kim Sơn Kim Sơn Kim Nghĩa 35 35, 36, 59, 197 1,800,000
4, 5, 6, 12, 14, 13, 22... 26, 63, 77, 78, 79, 86, 87,
88, 92, 94, 95, 104, 105, 120, 122, 123, 128, 129,
35 131, 133, 134, 135, 141, 142, 143, 144, 152, 153, 1,800,000
Kim Sơn, Thửa đất số 154, 156, 162, 164, 165, 169, 173, 174, 175, 181,
167 Đường Đức Thiết Thửa đất số 4
Kim Nghĩa 224 187, 188, 201, 202, 206, 221, 223, 224
64, 74, 75, 163, 179, 157, 182, 183, 208, 214, 215,
35 1,300,000
222
Thửa đất số Thửa đất số 38, 42…44, 46…50, 52, 54, 61, 62, 195, 196, 219,
168 Đường nhựa Trung Tâm 35 2,100,000
38 220 200, 220
1 2 3 4 5 7 8 10
57, 58, 73, 82, 83, 90, 91, 96, 110, 111, 112, 125,
Thửa đất số Thửa đất số 126, 127, 137, 139, 146, 148, 149, 158, 159, 166,
171 Đường nhựa Kim Nghĩa 35 1,350,000
57 227 170, 178, 190, 191, 192, 210, 211, 213, 216, 217,
218, 226, 227
65, 66, 67, 69, 80, 81, 84, 89, 99, 100, 118, 119,
Thửa đất số Thửa đất số
172 Đường đất Kim Nghĩa 35 124, 140, 150, 151, 160, 161, 171, 176, 177, 180, 1,250,000
65 204
203, 204
2, 4, 5, 10…12, 20, 21, 22, 27, 28, 30, 32, 34, 37,
36 1,250,000
Thửa đất số 39, 40, 42, 45
174 Đường nhựa Kim Bình Thửa đất số 2
45
36 14, 19, 25, 26, 31, 35, 38 1,200,000
36 47, 53, 54, 55, 56, 62, 63, 64, 66, 73, 74, 75, 77 1,250,000
Thửa đất số Thửa đất số
175 Đường nhựa Kim Bình
47 77 36 46, 51, 52, 68, 72, 78, 83 1,200,000
Thửa đất số Thửa đất số
36 84, 85, 86, 87, 94, 95, 101 1,200,000
84 101
176 Đường nhựa Kim Bình
Thửa đất số Thửa đất số
36 88, 97, 99 1,150,000
88 99
Thửa đất số Thửa đất số
177 Đường nhựa Kim Nghĩa 36 100, 103, 104 1,300,000
100 104
Thửa đất số
178 Đường đất Kim Bình Thửa đất số 1 36 1, 6, 8, 9, 15, 23, 29, 102 1,050,000
102
179 Đường đất Kim Chi Thửa đất số 6 Thửa đất số 7 37 6, 7 1,250,000
Thửa đất số
180 Đường Bê tông Kim Chi Thửa đất số 1 37 1, 2, 4, 9, 19 1,300,000
19
180 Đường Nhà văn hoá Kim Chi 37 30 1,600,000
52 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số
182 Đường nhựa NVH Kim Chi 37 20, 26, 27, 28, 29, 35, 36, 39, 183, 184, 191 1,500,000
20 191
Thửa đất số Thửa đất số
37 31, 32, 34, 45, 46, 48, 60 2,500,000
31 60
183 Đường nhựa Kim Chi
Thửa đất số Thửa đất số 47, 62, 76, 159, 160, 174, 175, 176, 177, 185, 186,
37 1,300,000
47 190 187, 188, 189, 190
Thửa đất số Thửa đất số 99, 103, 112, 118, 127, 130, 131, 137, 164, 165,
37 3,000,000
99 180 167, 178, 179, 180
184 Đường nhựa Kim Chi
Thửa đất số Thửa đất số
37 138, 147 1,450,000
138 147
Thửa đất số Thửa đất số 100, 102, 114, 116, 117, 129, 139, 153, 168, 169,
185 Đường đất Kim Chi 37 1,350,000
100 200 170, 196, 197, 198, 199, 200
38, 40, 51, 55, 56, 58, 59, 69, 70, 71, 72, 77, 78,
80, 83, 84, 88, 91, 92, 94, 95, 97, 104, 107, 108,
Thửa đất số Thửa đất số
186 Đường đất Kim Chi 37 110, 111, 136, 156, 158, 159, 161, 162, 172, 173, 1,450,000
38 209
192, 193, 194, 195, 210, 211, 212, 213, 214, 215,
201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209,
Thửa đất số
187 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 8 37 8, 23, 24, 141, 145, 16, 148, 163, 171 1,900,000
171
Đường Nghệ An - Xiêng Kim Chi, 106, 120, 121, 122, 123, 124, 132, 133, 134, 135,
188 Kim Chi Kim Mỹ 37 9,000,000
Khoảng Kim Mỹ 142, 144, 149, 150, 151, 157; 252; 253
53 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
191 Đường nhựa Kim Khánh
Thửa đất số Thửa đất số
38 22, 43, 70, 88, 116 1,400,000
22 116
Thửa đất số Thửa đất số 84…87, 101, 103, 117…121, 132…134, 249, 250,
38 1,600,000
84 286 251, 276, 285, 286
192 Đường nhựa Kim Khánh
Thửa đất số Thửa đất số
38 148, 149, 152 1,350,000
148 152
193 Đường nhựa Kim Khánh 38 169 1,450,000
Thửa đất số Thửa đất số
38 204, 205, 218, 223 3,000,000
204 223
194 Đường nhựa Kim Mỹ
Thửa đất số Thửa đất số
38 106, 219, 237 1,450,000
106 237
Thửa đất số Thửa đất số 113, 123, 124, 130, 131, 138, 236, 237, 243, 244,
195 Đường đất Kim Mỹ 38 1,900,000
113 295 295.
Thửa đất số Thửa đất số 147, 154, 161, 177, 178, 186, 187, 188, 198,
196 Đường đất Kim Mỹ 38 1,900,000
147 284 207…209, 214, 215, 226, 228, 248, 284
96, 97, 98, 99, 100, 104, 105, 114, 115, 122, 146,
38 162…167, 171, 172, 173…176, 184, 185, 189… 1,450,000
Thửa đất số Thửa đất số
197 Đường đất Kim Mỹ 192, 196, 210, 213, 229, 238, 239, 240
96 240
Thửa đất số Thửa đất số 295, 144, 281, 282, 283, 160, 184, 247, 208, 215,
198 §êng 35 mÐt Kim Mü 38 7,000,000
295 228 228
Thửa đất số Thửa đất số 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263,
199 §êng 35 mÐt Kim Mü 38 7,000,000
254 273 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273
54 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Đường Nghệ An Xiêng Thửa đất số Thửa đất số
201 Kim Mỹ 38 253, 128 9,500,000
khoảng 253 128
Đường Nghệ An - Xiêng Kim Chi, 4, 5, 9, 10, 12, 19, 20, 31, 32, 38, 39, 40, 42, 50…
202 Kim Chi Kim Mỹ
Khoảng Kim Mỹ 53, 63, 64, 71, 72, 80, 90, 94, 128, 142…144, 157,
38 9,000,000
158, 181, 201…203, 220…222, 227, 231…234,
280, 291, 292
Thửa đất số Thửa đất số
203 Đường nhựa Kim Khánh 39 56, 61, 62 1,600,000
56 62
Thửa đất số Thửa đất số
204 Đường nhựa Kim Khánh 39 68, 72, 74, 79, 80, 81, 82, 89, 90 1,450,000
68 90
2, 3, 8, 9, 11, 12, 16, 17, 19, 25, 26, 29, 30, 31, 35,
39 40, 41, 43, 50, 52, 53, 55, 57, 64…67, 71, 93, 94, 1,800,000
Nhà ông 98, 99, 100, 101, 105, 106, 107, 108
205 Đường Đức Thiết Kim Nghĩa Nhà bà Xuân
Thường
10, 13, 18, 21, 42, 45, 49, 54, 69, 95, 96, 97, 102,
39 1,250,000
103, 104
Thửa đất số
Thửa đất số 4 39 4, 7, 23, 34 1,350,000
34
206 Đường nhựa Kim Nghĩa
Thửa đất số Thửa đất số
40 14, 15, 27, 28, 37, 38, 55, 56, 74, 75, 154 1,350,000
14 154
4, 30, 31, 34, 42, 76, 77, 90, 94, 104, 105, 116,
Thửa đất số
207 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 4 40 117, 119, 120, 133, 134, 139, 140, 141, 142, 144, 1,300,000
181
147, 150, 151, 155, 160…163, 179, 180, 181
5, 11, 22, 60, 69, 70, 88, 97, 101, 106, 107, 108,
Thửa đất số
Thửa đất số 2 40 114, 122, 123, 128, 129, 132, 135, 148, 152, 153, 1,250,000
178
208 Đường đất, nhựa Kim Nghĩa 159, 173, 175, 176, 177, 178,
55 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
208
1 Đường đất, nhựa
2 Kim Nghĩa
3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
Thửa đất số 6 40 6, 50, 83, 113, 158, 182, 183, 184 1,200,000
184
Thửa đất số
Thửa đất số 7 40 7, 8, 10, 18, 21 1,200,000
Kim Nghĩa, 21
209 Đường nhựa
Kim Bình Thửa đất số Thửa đất số 20, 32, 33, 46, 49, 62, 64, 82, 86, 98…100, 109,
40 1,150,000
20 156 110, 111, 124…127, 137, 138, 145, 156, 166, 167
Thửa đất số Thửa đất số
209 Đường Đức Thiết Kim Nghĩa 40 118, 131, 149, 164, 165 1,800,000
118 165
Thửa đất số
210 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 2 41 2, 3, 11, 17, 30, 36, 236, 4,000,000
265
Thửa đất số
211 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 2 41 46, 67, 68, 76, 91, 100, 263, 264, 265 4,500,000
265
Kim Chi, Thửa đất số Thửa đất số 15, 16, 35, 59, 69, 97, 98, 99, 116, 120, 136, 153,
212 Đường đất 41 1,600,000
Kim Mỹ 12 257 163, 258, 259, 260, 251, 252, 253, 256, 257
22, 23, 40, 41, 70, 72, 73, 93, 95, 118, 119, 137,
41 138, 141, 147, 157, 158, 230, 231, 232, 233, 234, 1,600,000
Kim Chi, Thửa đất số Thửa đất số
213 Đường đất 235, 237, 238, 245, 241, 242, 246, 261, 262
Kim Mỹ 22 262
41 14 1,450,000
Thửa đất số Thửa đất số 165, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 198, 199,
214 Đường đất Kim Mỹ 41 1,600,000
165 220 201, 202, 219, 220
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số 7, 8, 23, 42, 234, 235, 287, 288, 241, 243, 244,
220 Đường nhựa QH 35 mét Kim Mỹ Thửa đất số 7 42 7,000,000
286 246, 248, 250, 252, 254, 286
1, 17, 20, 37, 59, 65, 9, 10, 13, 24, 25, 29, 42, 43,
Thửa đất số
223 Đường nhựa, đất Kim Mỹ Thửa đất số 1 42 45, 54, 70, 71, 72, 219, 222, 223, 226, 269, 272, 2,000,000
274
273, 274
Thửa đất số 3, 16, 21, 32, 38, 58, 66, 240, 242, 245, 247, 249,
224 Đường nhựa Kim Mỹ Thửa đất số 3 42 2,500,000
261 251, 253, 257,
Thửa đất số 84, 85, 86, 91, 92, 93, 94, 113, 115, 116, 117,
225 Đường nhựa Kim Mỹ Thửa đất số 3 42 2,000,000
261 119, 120, 221, 260, 261
57 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Kim Mỹ, Thửa đất số Thửa đất số 26, 46, 49, 53, 61, 62, 73, 88, 89, 118, 136, 137,
226 Đường đất, nhựa 42 1,700,000
Kim Khánh 26 225 158, 159, 180, 181, 193, 225
Thửa đất số Thửa đất số
227 Đường nhựa Kim Mỹ 42 83, 95, 112, 255, 238 3,500,000
83 238
Thửa đất số Thửa đất số 121, 122, 139, 140, 163, 179, 182, 183, 258, 264,
42 1,600,000
121 279 280, 281, 284, 230, 231, 275, 276, 277, 278 ,279
Kim Mỹ, 11, 12, 97, 98, 99, 100, 109, 125, 126, 145, 150,
228 Đường nhựa, đất Thửa đất số Thửa đất số
Kim Khánh 42 151, 152, 160, 161, 203, 204, 220, 227, 228, 229, 1,500,000
11 290
267, 268, 289, 290,
Thửa đất số Thửa đất số
42 76, 106, 129, 130, 169, 270, 271 1,400,000
76 169
4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 23, 24,
Thửa đất số
230 Đường nhựa Kim Khánh Thửa đất số 4 43 27, 36, 48, 49, 57, 114, 119, 120, 121, 127, 128, 1,400,000
144
143, 144
231 Đường nhựa Kim Khánh Thửa đất số 2 Thửa đất số 7 43 2, 3, 7 1,450,000
Thửa đất số Thửa đất số 20, 25, 34, 35, 50, 51, 54, 55, 56, 64, 65, 107, 125,
43 1,250,000
18 142 126, 139, 140, 141, 142
Thửa đất số Thửa đất số
43 69, 74, 75, 86, 94, 96, 99, 115, 124, 133, 135, 136 1,250,000
63 136
232 Đường đất, nhựa Kim Khánh
58 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
232 Đường đất, nhựa Kim Khánh Thửa đất số Thửa đất số
43 26, 52, 53, 66, 70, 76, 77, 78, 79, 81, 89, 108, 109 1,200,000
19 109
22, 29, 37, 38, 45, 46, 61, 72, 80, 87, 88, 90, 100,
Thửa đất số Thửa đất số
43 101, 111, 112, 117, 118, 122, 123 129, 130, 131, 1,050,000
22 134
132, 134
Thửa đất số Thửa đất số 32, 28, 42, 44, 59, 60, 62, 71, 73, 82, 84, 98, 110,
233 Đường đất Kim Khánh 43 1,200,000
32 138 113, 116, 137, 138
Thửa đất số 4, 5, 12, 13, 20, 31, 36, 43, 44, 47, 48, 49, 50, 52,
235 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 4 44 1,250,000
76 61, 68, 69, 74, 76
Thửa đất số
236 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 8 44 8, 24, 40, 42, 65, 66, 67, 75 1,200,000
75
Thửa đất số
237 Đường nhựa Kim Mỹ Thửa đất số 1 45 1, 4, 6, 91, 92 1,400,000
92
18, 21, 23, 29, 35, 37, 39, 41, 42, 45, 46, 47, 81,
Thửa đất số Thửa đất số
238 Đường nhựa Kim Mỹ 45 84, 85, 86, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 108, 1,350,000
18 111
109, 110, 111
10, 11, 20, 33, 99, 100, 101, 102, 104, 105, 106,
241 Đường 35 m Kim Mỹ Thửa số 10 Thửa số 116 45 6,500,000
107, 112, 113, 114, 115, 116
59 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số
242 Đường nhựa Kim Mỹ 45 31, 32, 34, 48, 49, 57, 58, 59, 60, 61 1,200,000
31 61
60 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
PHẦN B. ĐẤT NÔNG NGHIỆP
TT Địa danh Vị trí Đất trồng lúa Đất trồng cây Đất nuôi trồng Đất trồng cây
nước hàng năm thủy sản lâu năm
1 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020-2024