Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 29

phÇn b: ®Êt n«ng nghiÖp

Møc gi¸ (1000®/m2)



tt
trÝ
§Þa danh ( xø ®ång )
§Êt trång c©y §Êt nu«i trång §Êt trång c©y
§Êt v­ên, ao
hµng n¨m thuû s¶n l©u n¨m

§ång Mai, C¬n m­ng, §­êng ngang, Lîi c¬n m­


ng, L¸ cê cao, Chim s©n, §ång chu«ng khan,
1 1 170.000 170.000 170.000
C­ìng chim s©n, NgÇm, §ång chu«ng thuéc
c¸c xãm: Kim Chi, Kim Kh¸nh, Kim Mü

170.000
C¸c xø ®ång cßn l¹i thuéc c¸c xãm: Kim
Kh¸nh, Kim Mü, Kim Chi, Kim Phóc, Kim
2 1 Liªn, Kim Trung, Kim NghÜa, Kim B×nh, 170.000 170.000 170.000
Kim S¬n, Kim T©n, Kim §«ng, Kim Hîp,
Kim Hoµ, Trung T©m, §ång s©n bay

3 1 §Êt v­ên, ao liÒn ®Êt ë 170.000 170.000 170.000

uû ban nh©n d©n x· nghi ©n

Page 33 B¶ng gi¸ ®Êt x· Nghi Ân - thµnh phè Vinh n¨m 2013
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH NGHỆ AN ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT XÃ NGHI ÂN - THÀNH PHỐ VINH


GIAI ĐOẠN TỪ NGÀY 01/01/2020 ĐẾN NGÀY 31/12/2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số /2019/QĐ-UBND ngày tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Nghệ An)
PHẦN A. ĐẤT Ở

Đoạn đường Tờ bản Mức giá


TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa (đồng/m2)
Từ Đến đồ

1 2 3 4 5 7 8 10

1 Đường nhựa Kim Hợp Quốc lộ 46 Nhà văn hoá 3 892, 1002, 1003 1,400,000

2 Đường nhựa Kim Tân Thửa 838 Thửa 446 3 838, 405, 446 1,200,000

Nhà ông
3 Đường đất Kim Hoà Nhà văn hoá 3 138, 139, 208, 879 1,050,000
Quang
36, 37, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 65, 68, 82,
4 6,000,000
Đường Nghệ An - Xiêng xóm Kim 93, 351, 421,
4 Kim Hợp Đại học Vinh
Khoảng (Quốc Lộ 46 cũ) Đông
4 90 2,000,000

5 Đường đất Kim Trung Đất ông Ba Nhà ông Lý 5 113, 155, 255, 475, 651 1,100,000

6 Đường Quy hoạch Kim Trung Đất bà Loan Đất bà Hiền 5 607, 608, 609, 610, 611, 657, 658, 659, 660 1,200,000

Đường Nghệ An - Xiêng Kim Sơn;


7 Thửa 217 Thửa 620 6 217; 619; 620 7,000,000
Khoảng (Quốc Lộ 46 cũ) Kim Đông
Đường Nghệ An - Xiêng
8 Kim Đông Lô số 01 Lô số 10 6 621; 618 8,000,000
Khoảng (Quốc Lộ 46 cũ)
9 Đường nhựa Kim Đông Lô số 02 Lô số 04 659;660;661 1,800,000

10 Đường nhựa Kim Đông Lô số 12 Lô số 16 6 626;639;645;646;647;655;656;657;658; 1,600,000

34 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

622; 623; 624; 625; 627; 628; 629; 630; 631; 632;
11 Đường nhựa Kim Đông Lô số 05 Lô số 36 6 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 643; 1,600,000
644; 648; 649; 650; 651; 652; 653; 654

341; 407; 705; 706; 711; 712; 313; 700; 702; 703;
12 Đường nhựa Kim Đông 7 1,100,000
704; 466; 707; 708; 709; 710; 713; 714; 715; 716;

Nhà ông
13 Đường đất Kim Đông Nhà ông Giáp 7 375, 416, 634 1,100,000
Nhâm
Thửa đất số Thửa đất số
14 Đường đất Kim Chi 8 403, 740
403 740
15 Đường nhựa Kim Chi 8 435; 433 1,400,000

16 Đường đất (654) Trung Tâm 9 83 2,100,000

17 Đường đất (654) Trung Tâm 9 224 1,400,000

18 Đường Phòng cháy Kim Chi 9 150 2,000,000

19 Đường đất Kim Bình 10 118; 112 1,200,000

20 Đường đất Kim Bình 10 679 1,100,000

385, 428, 429, 430, 431, 454, 455…463, 472,


Đường Nghệ An - Xiêng 11 9,000,000
Ngã tư Sân Xưởng gỗ 475…479, 483, 484
21 Khoảng -Quốc lộ 46 cũ Kim Mỹ
bay Ngọc Thạch
(T622)
11 432…436, 449…453, 464, 465, 466 2,000,000

12 142, 159 1,800,000


Thửa đất số Thửa đất số
22 Đường nhựa, đất Kim Mỹ
142 408
12 346, 408 1,300,000

35 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
23 Đường Đất (H12) Kim Phúc Thửa đất số 1 14 1, 2, 6, 18, 19 1,000,000
19
Thửa đất số
24 Đường Trại cam Kim Phúc Thửa đất số 3 15 3, 6, 7, 15, 18, 19, 22, 23, 24, 56, 57 1,000,000
57
Thửa đất số Thửa đất số
25 Đường ngang Trại cam Kim Phúc 15 16, 20, 21, 25, 26, 27, 28 1,050,000
16 28

Thửa đất số Thửa đất số


15 30, 39 1,100,000
Đường nhựa vào 30 39
26 Kim Phúc
Trại cam
Thửa đất số Thửa đất số
15 35, 40, 42, 43, 53, 54, 55, 47, 49, 50, 51, 52 1,050,000
35 52
Thửa đất số
27 Đường nhựa Kim Tân Thửa đất số 2 16 2, 18, 26, 20, 39 1,100,000
39
Thửa đất số
28 Đường nhựa Kim Tân Thửa đất số 1 16 1, 4, 32, 36, 44, 45 1,100,000
45
Thửa đất số Thửa đất số
16 15, 16, 17 1,050,000
15 17
29 Đường Đất Kim Tân
Thửa đất số
Thửa đất số 3 16 13, 23, 30, 31, 40, 41, 42, 43 1,050,000
43

Thửa đất số
Thửa đất số 5 16 5, 6, 12 1,100,000
12
30 Đường nhựa Kim Tân
Thửa đất số
Thửa đất số 9 16 9, 21, 22 1,050,000
22

Thửa đất số 1, 4, 5, 8, 26, 36, 66, 67, 68, 69, 78, 79, 71, 72, 76,
31 Đường nhựa Kim Hoà Thửa đất số 1 17 1,100,000
97 77, 87, 80, 85, 86; 96, 97

36 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
Thửa đất số 9 17 9, 18, 44, 45, 56 1,100,000
56
32 Đường nhựa Kim Hoà
Thửa đất số
Thửa đất số 2 17 2, 12, 13, 19, 27, 37, 38, 47, 48, 57, 88 1,050,000
88
Thửa đất số
Thửa đất số 6 17 6, 14 1,100,000
14

33 Đường đất Kim Hoà Thửa đất số Thửa đất số 15..17, 20…24, 28, 29, 32…34, 39…42, 49, 50,
17 1,050,000
15 84 54, 55, 58, 59, 61..64, 73…75, 83, 84

17 94 1,100,000

Thửa đất số Thửa đất số


34 Đường nhựa Kim Hoà 17 92, 95, 93 1,050,000
92 93
Thửa đất số 2, 4, 16, 24, 29, 30, 33, 37, 44, 47, 51, 61, 64, 70,
Thửa đất số 2 18 1,150,000
105 76, 80, 86, 85, 91; 114, 101, 103; 104; 105
35 Đường nhựa Kim Phúc
Thửa đất số 1,7, 31, 52, 54, 53, 95; 62; 98; 100, 109, 110, 68,
Thửa đất số 1 18 1,100,000
112 63, 81, 83, 82, 96, 106, 107, 108, 111, 112,

Thửa đất số
Thửa đất số 3 18 3, 11, 34, 40, 42, 43, 48, 57, 65 1,100,000
65
36 Đường đất Kim Phúc
Thửa đất số Thửa đất số
18 35, 50 1,050,000
35 50
Thửa đất số
Thửa đất số 1 19 1, 3, 4, 6, 7, 15, 18, 30, 39, 43, 56 1,050,000
Đường đất giáp Nghi 56
37 Kim Liên
Trường Thửa đất số Thửa đất số
19 49, 58, 88, 100, 104 1,050,000
49 104

Thửa đất số Thửa đất số


38 Đường đất Kim Liên 19 48, 61, 64, 67, 77, 78, 93, 108, 109, 130, 131, 132 1,050,000
48 132

37 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

T 107(Nhà 5, 16, 17, 19, 20, 27, 28, 38, 31, 32, 37, 50, 51, 53,
Thửa đất số 5 19 1,100,000
văn hóa ) 62, 63, 65, 79, 83, 84, 94, 107
39 Đường nhựa Kim Liên
Thửa đất số Thửa đất số 11, 12, 21, 22, 23, 24, 34, 35, 52,
19 1,050,000
11 137 64, ,134,135,136, 131, 132, 133, 137

Thửa đất số Thửa đất số


40 Đường trước nhà Văn hoá Kim Liên 19 96, 114, 116, 117, 124, 130, 1,100,000
96 130
Thửa đất số Thửa đất số
41 Đường nhựa Kim Liên 19 118, 125, 126, 1,100,000
118 126
Thửa đất số Thửa đất số 21, 29, 45, 52, 60, 68, 73, 74, 82, 83, 89, 90, 91,
42 Đường đất Kim Liên 20 1,050,000
21 192 92, 100, 101, 102, 104, 191, 192

NVH Kim Đường Đức 81, 88, 97, 98, 110, 114, 121, 122, 127, 134, 135,
43 Đường trước Nhà văn hoá Kim Liên 20 1,150,000
Liên Thiết 136, 150, 184, 185, 186

44 Đường trước Nhà văn hoá Kim Tân Ngã tư NVH Nghi trường 20 96, 99 1,250,000

Ngã tư Kim 6, 7, 11, 30, 31, 37, 38, 46, 53, 61, 182, 54, 190,
45 Đường Đức Thiết Kim Tân Nghi trường 20 1,800,000
Tân 196

8, 23, 35, 40, 43, 44, 48, 56, 57, 63, 64, 70, 75, 76,
20 1,100,000
85, 87, 94, 95, 197, 199, 200

46 Đường nhựa Kim Tân Ngã tư NVH Nghi trường 1, 4, 5, 10, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 22, 24, 25, 26,
27, 32, 33, 36, 47, 50, 51, 54, 58, 62, 65, 66, 71,
20 1,050,000
78, 80, 84, 93, 183, 188, 193, 194, 195, 201, 202,
203, 204
Thửa đất số Thửa đất số
47 Đường đất Kim Liên 20 151, 152, 137, 163, 175, 189 1,100,000
151 189
20 138, 140, 141, 156, 168, 169, 170, 177 1,800,000
Nhà ông
48 Đường Đức Thiết Kim Tân Nhà ông Đức
Lương
38 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5
Nhà ông 7 8 10
48 Đường Đức Thiết Kim Tân Nhà ông Đức
Lương
20 187 1,600,000

108, 125, 126, 131, 132, 133, 148, 159, 173, 174,
20 1,300,000
Nhà ông 179
49 Đường nhựa Kim Tân Nhà ông Đức
Thiệu
20 116, 130, 142 …147, 149, 157, 160, 171, 180 1,200,000

Thửa đất số
Thửa đất số 5 21 5, 11, 12, 17, 20, 25 1,050,000
29
50 Đường nhựa Kim Hoà
Thửa đất số
Thửa đất số 6 21 6, 14, 18, 26, 42 1,150,000
42
Thửa đất số
Thửa đất số 7 21 7, 15, 16, 22, 27, 31, 46, 67 1,100,000
67
Thửa đất số Thửa đất số
51 Đường nhựa Kim Hoà 21 23, 28, 34, 39, 45, 1,150,000
23 45
Thửa đất số Thửa đất số
21 19, 40, 127, 128 1,050,000
19 128
Thửa đất số Thửa đất số
21 30, 37, 43, 47, 48, 49, 51, 53, 62, 66, 68, 125, 126 1,150,000
30 126

52 Đường nhựa Kim Hợp Thửa đất số Thửa đất số


21 33, 44, 54, 55, 65, 70, 60, 61 1,100,000
33 70
Thửa đất số Thửa đất số
21 88, 89 1,150,000
88 89
Thửa đất số Thửa đất số
53 Đường nhựa Kim Hợp 21 67, 69, 73, 74, 75, 76, 78, 83, 86, 91, 122, 123 1,200,000
67 123
Thửa đất số Thửa đất số 38, 99, 80, 84, 85, 87, 93, 101, 105, 106, 111, 112,
21 1,400,000
38 121 113, 114, 116, 119, 120, 121
54 Đường nhựa Kim Hợp

39 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
54 Đường nhựa Kim Hợp
Thửa đất số Thửa đất số
21 81, 82, 96, 97, 98, 110, 118 1,200,000
81 118

Đường Nghệ An - Xiêng


55 Kim Hợp 21 79 7,000,000
Khoảng

22 1, 2, 3, 4, 7, 14, 18, 21 1,150,000


56 Đường đất Kim Hợp Nhà ông Sơn Nhà ông Văn
22 5, 9, 12, 15, 22 1,050,000
Thửa đất số Thửa đất số
57 Đường đất Kim Hợp 22 10, 13, 16, 19, 20 1,200,000
10 20
Thửa đất số Thửa đất số
58 Đường đất Kim Hợp 22 11, 24, 28, 32, 58, 59, 60 1,200,000
11 60
Đường Nghệ An - Xiêng Kim Hợp, Thửa đất số Thửa đất số 27, 30, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 41, 42, 43, 44,45,
59 22 7,000,000
Khoảng Kim Đông 27 57 46, 48, 57
Thửa đất số Thửa đất số
22 26, 38 7,000,000
26 38
Đường Nghệ An - Xiêng Kim Đông, 29 ( sâu 45m, mặt đường Nghệ An - Xiêng
60 22 7,000,000
Khoảng Kim Hợp khoảng)

22 29 (phần còn lại bám đường đất) 1,050,000

Thửa đất số Thửa đất số


22 49, 51, 52 1,150,000
49 52
61 Đường đất Kim Đông
Thửa đất số Thửa đất số
22 47, 54, 55, 56 1,050,000
47 56
62 Đường nhựa Kim Phúc Thửa đất số 2 Thửa đất số 6 23 2, 6 1,150,000

Thửa đất số
63 Đường đất Kim Phúc Thửa đất số 4 23 4, 5, 8, 9, 10, 12, 13, 14 1,100,000
14

40 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

Thửa đất số Thửa đất số


64 Đường nhựa Kim Phúc 23 17, 18, 22, 27, 28, 32, 39, 63 1,150,000
17 63
Thửa đất số Thửa đất số 23, 25, 30, 31, 35, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 49, 52,
65 Đường đất Kim Phúc 23 1,100,000
23 62 61, 57, 58, 62

Thửa đất số
Thửa đất số 4 24 4, 9, 19, 27, 146 1,200,000
146
66 Đường đất Kim Liên
Thửa đất số Thửa đất số 10, 28, 25, 32, 39, 40, 93, 105, 128, 129, 130, 154,
24 1,100,000
10 175 164, 165..175, 179, 180, 181,182
Thửa đất số
67 Đường nhựa ngang Kim Liên Thửa đất số 8 24 8, 12 1,200,000
12

13, 16, 17, 22, 23, 68, 69, 80, 91, 92, 104, 109,
24 110, 111, 112, 118, 119, 120, 126, 127, 136, 158, 1,150,000
Đất ông 162, 163, 179, 180, 181, 182, 191, 192, 193
68 Đường nhựa Kim Phúc Nhà bà Sửu
Giang
2, 7, 18, 33, 41, 45, 131, 153, 155, 158, 159, 160,
24 1,100,000
161, 176, 177, 162, 188, 189, 190

74, 82, 83, 84, 87, 100, 115, 116, 151, 194, 195,
24 1,200,000
Cổng chào 196, 197
69 Đường nhựa Kim Phúc Nhà văn hoá
Kim Phúc
24 88, 102, 108, 117, 135, 136 1,150,000

Nguyễn Thế Trạm điện


70 Đường nhựa Kim Liên 24 5, 20, 29 1,200,000
Dũng Kim Liên

Thửa đất số Thửa đất số


71 Đường đất Kim Liên 24 37, 46, 73, 94, 99, 123 1,200,000
37 123

Cổng chào
72 Đường nhựa Kim Trung Nhà ông Quế 25 241, 242, 268, 280 1,250,000
Kim Trung

41 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
71, 110, 135, 146, 158, 167, 178, 196, 205, 206,
25 1,250,000
Kim Liên, 212, 280, 281, 282, 283
73 Đường nhựa Kim Trung Kim Liên
Kim Trung
25 187 1,150,000

2, 29, 32, 55, 100, 111, 121, 122, 137, 147, 148,
Kim Liên,
74 Đường nhựa Kim Trung Kim Liên 25 149, 159, 169, 188, 189, 207, 208, 179, 160, 272, 1,150,000
Kim Trung
273, 274, 275
Kim Liên,
75 Đường nhựa Kim Trung Kim Liên 25 3, 4, 21, 33, 34, 45, 136 1,150,000
Kim Trung
Thửa đất số
76 Đường đất Kim Trung Nhà ông Quế 25 209, 213, 223, 228, 229, 230 1,150,000
230
Thửa đất số Đường Đức 173, 197, 198, 199, 200, 210, 224, 225, 231, 233,
77 Đường đất Kim Trung 25 1,200,000
173 Thiết 243, 254, 284, 287, 288, 295, 294,
101, 112, 123, 138, 150, 161, 171, 180, 181, 190,
Thửa đất số Thửa đất số
78 Đường đất Kim Trung 25 191, 215, 234, 245, 269, 270, 271, 277, 281, 285, 1,100,000
101 290
286, 289, 290
6, 7, 8, 17, 18, 24, 25, 38, 48, 49, 50, 60, 61, 62,
25 1,800,000
68, 69, 80, 91, 92, 107, 118, 129, 130, 142, 143
Kim Sơn,
79 Đường Đức Thiết Kim Sơn Kim Tân 25 81.000 1,200,000
Kim Tân

25 9, 39, 63, 82, 95, 108, 267 1,150,000

Thửa đất số Thửa đất số


80 Đường đất Kim Sơn 25 131, 132, 144, 145, 166 1,250,000
131 166

10, 11, 19, 27, 28, 42, 52, 64, 83, 96, 109, 119,
25 1,450,000
Nhà ông 120, 134
81 Đường nhựa Kim Tân Nhà ông Hiến
Hạnh
25 43, 44, 53 1,150,000

42 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

164, 165, 175, 183, 184,194, 202, 211, 217, 218,


25 1,800,000
Thửa đất số Thửa đất số 237, 238, 249, 250, 259, 278, 279
82 Đường Đức Thiết Kim Sơn
164 279
25 236 1,450,000

25 177, 185, 195, 204, 219, 220 1,250,000


Thửa đất số Thửa đất số
83 Đường đất Kim Sơn
177 227
25 176.000 1,200,000

Thửa đất số Thửa đất số


84 Đường nhựa Kim Sơn 25 251, 260, 261 1,450,000
251 261

Thửa đất số Thửa đất số


Kim Trung 25 221, 240 1,200,000
221 240
85 Đường đất
Thửa đất số Thửa đất số
Kim Trung 25 40, 48, 58, 67, 74 1,300,000
40 74
Kim Sơn, Thửa đất số Thửa đất số 88, 89, 93, 94, 100, 101, 105, 112, 117, 123, 128,
86 Đường nhựa 26 1,400,000
Kim Tân 88 188 129, 130, 131, 138, 148, 150, 186, 187, 188
Kim Sơn, Thửa đất số 5, 7, 25, 29, 41, 59, 64, 82, 90, 95, 107, 147, 191,
87 Đường đất Thửa đất số 5 26 1,200,000
Kim Tân 192 192

Thửa đất số Thửa đất số


88 Đường đất Kim Sơn 26 139, 151 1,350,000
139 151

Thửa đất số Thửa đất số


89 Đường nhựa Kim Sơn 26 149, 169, 170, 177 1,600,000
169 177
Thửa đất số
90 Đường nhựa Kim Hợp Thửa đất số 4 26 4, 6, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 26, 31, 33, 34, 44, 53, 55 1,400,000
55
91 Đường nhựa Kim Hợp 26 65 1,500,000

43 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số
92 Đường đất Kim Hợp 26 42, 43, 51, 69, 70, 71, 84, 85, 193, 194, 195, 196 1,200,000
42 196
11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 28, 36, 37, 45, 46, 47,
57, 62, 66, 73, 79, 80, 86, 87, 92, 96, 97, 99, 104,
Kim Hợp Kim Sơn Kim Hợp 26 7,000,000
Đường Nghệ An - Xiêng 184, 108, 109, 152, 153, 161, 163, 164, 172, 178,
93 180, 181
Khoảng
Kim Sơn,
Kim Sơn 26 27 8,000,000
Kim Đông

94 Đường đất Kim Sơn 26 182 1,600,000

26 38, 113 1,600,000


95 Đường nhựa Kim Đông Thửa đất số Thửa đất số
26 114, 115, 120, 124 1,450,000
114 124
96 Đường đất Kim Đông 26 189 1,300,000

Thửa đất số Thửa đất số 125, 133, 134, 144, 145, 146, 155, 157, 158, 174,
97 Đường nhựa Kim Đông 26 1,350,000
125 183 183
Thửa đất số Thửa đất số
26 126, 127, 175 1,250,000
122 175
98 Đường đất Kim Đông
Thửa đất số Thửa đất số
26 135, 167, 190 1,200,000
135 190
Đường Nghệ An - Xiêng Thửa đất số
99 Kim Đông Thửa đất số 1 27 1, 6, 10 7,000,000
Khoảng 10

100 Đường Bê tông Kim Đông Quốc Lộ 46 Nhà ông Soa 27 22, 26, 30, 31, 36, 46, 60, 70 1,300,000

61, 63, 67, 72, 73, 77, 81, 86, 92, 101, 107, 108,
27 1,200,000
113, 117, 123, 124, 129,
101 Đường Bê tông Kim Đông Nhà Văn hoá Nhà ông Soa

44 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
101 Đường Bê tông Kim Đông Nhà Văn hoá Nhà ông Soa
19, 27, 37, 43, 48, 50, 51, 52, 53, 56, 57, 68, 88,
27 1,150,000
98, 110, 114, 118, 119, 127, 128, 130
Thửa đất số
102 Đường đất Kim Đông Thửa đất số 2 27 2, 14, 23, 32, 44 1,100,000
44
4, 5, 8, 9, 15, 18, 20, 21, 24, 25, 28, 29, 33, 35,
27 40, 42, 45, 54, 55, 58, 59, 62, 64, 65, 69, 74, 78, 1,050,000
Thửa đất số
103 Đường đất Kim Đông Thửa đất số 4 82, 93, 94, 102, 103, 104, 109, 125
125
27 39, 95, 96, 97 1,000,000

104 Đường nhựa Kim Phúc 28 1 1,200,000


Thửa đất số Thửa đất số
105 Đường nhựa Kim Phúc 28 34, 49, 62 1,200,000
34 62
Thửa đất số Thửa đất số 134, 139, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 172, 175,
106 Đường QH Kim Phúc 28 1,300,000
134 237 178, 183, 216, 217, 275, 276, 236, 237

63, 72, 73, 81, 82, 84, 89, 93, 103, 104, 106, 109,
112, 113, 121, 122, 123, 140, 141, 151, 152, 156,
28 157, 99, 107, 117, 135, 160, 167, 168, 169, 170, 1,250,000
Thửa đất số Thửa đất số
107 Đường nhựa Kim Phúc 171, 187, 188, 193, 204, 205, 209, 210, 220, 235,
63 274
242, 243, 244, 267, 273, 274

28 259, 260, 261, 262, 263 1,150,000

Thửa đất số Thửa đất số 69, 83, 92, 184, 186, 189, 190, 191, 192, 219, 233,
108 Đường đất Kim Phúc 28 1,150,000
69 269 234, 241, 253 265, 266, 268, 269
Thửa đất số
109 Đường đất Kim Phúc Thửa đất số 5 28 5, 6, 7, 8, 16, 22, 36 1,150,000
36
77, 97, 98, 195, 198, 199, 200, 201, 203, 207, 211,
Thửa đất số Thửa đất số
110 Đường đất Kim Phúc 28 212, 213, 222, 223, 245, 246, 248, 249, 250, 251, 1,100,000
77 278
254, 255, 256, 257, 258, 270, 271, 277, 278

45 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

Thửa đất số Thửa đất số 41, 45, 52, 57, 65, 76, 86, 180, 181, 182, 194, 214,
111 Đường nhựa Kim Phúc 28 1,200,000
41 230 215, 228, 229, 230,

Thửa đất số Thửa đất số


112 Đường nhựa Kim Phúc 28 114, 115, 116, 120, 173, 174, 176, 177, 179, 238, 1,200,000
114 238

Thửa đất số Thửa đất số


113 Đường đất Kim Phúc 28 11, 12, 23, 24, 25, 27, 40, 225, 226, 227 1,100,000
11 227

Thửa đất số
114 Đường đất Kim Trung Thửa đất số 1 29 1, 3, 17, 18, 37, 38, 51, 52, 57, 70, 79, 64, 103 1,200,000
103
Thửa đất số
115 Đường nhựa Kim Trung Thửa đất số 2 29 2, 15, 19, 34, 39, 46, 47, 48, 54, 55, 67, 68 1,300,000
68
Thửa đất số Thửa đất số 69, 83, 137, 142, 145, 146, 147, 157, 158, 159,
116 Đường nhựa Kim Trung 29 1,350,000
69 225 160, 206, 215, 216, 217, 218, 223, 224, 225
Thửa đất số Thửa đất số
117 Đường Bê tông Kim Trung 29 40, 50, 56, 72, 73, 80, 81, 86, 219, 220, 221, 222 1,200,000
40 222
Thửa đất số
118 Đường nhựa Kim Trung Thửa đất số 4 29 4, 14, 20, 21, 31, 32 1,200,000
32
71, 82, 84, 85, 95…98, 100, 102, 113…119, 121,
Thửa đất số Thửa đất số
119 Đường nhựa Kim Trung 29 122, 123, 125, 126, 127, 131, 132, 134, 135, 136, 1,300,000
71 229
143, 228, 229
Thửa đất số Thửa đất số
120 Đường nhựa Kim Trung 29 133, 144, 161, 179 1,450,000
133 179
121 Đường nhựa Kim Trung 29 180 1,600,000

Thửa đất số Thửa đất số 148, 162, 163, 164, 165, 176, 177, 178, 193, 211,
122 Đường nhựa Kim Trung 29 1,800,000
148 213 212, 213
123 Đường Đức Thiết Kim Sơn 29 7 2,000,000

46 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Nhà ông
124 Đường Đức Thiết Kim Sơn Quốc Lộ 46 29 8, 10, 12, 25, 27, 28, 43, 44, 60, 61, 76, 77 2,000,000
Thành

125 Đường Bê tông Kim Sơn 29 91 1,350,000

126 Đường Bê tông Kim Sơn Thửa số 88 Thửa số 105 29 88, 89, 90, 105 1,350,000

92, 106…111, 128, 129, 130, 138, 140, 141, 150,


153, 166, 167, 170, 171, 172, 173, 182, 183, 185,
29 9,000,000
Đường Nghệ An - Xiêng Trung Tâm, Ngã 4 Đức 186...189, 190, 191, 199, 200, 202, 203, 204, 226,
127 Chợ Nghi Ân
Khoảng Kim Trung Thiết 227

29 149, 151, 152, 168 9,500,000

128 Đường đất Kim Sơn Thửa đất số 1 Thửa đất số 2 30 1, 2 1,300,000

12, 13, 14, 15, 19, 20, 23, 30, 35, 36, 37, 92, 103,
Thửa đất số Thửa đất số
Đường đất, bê tông Kim Sơn 30 104, 133, 145, 146, 150, 166, 168, 177, 178, 179, 1,450,000
12 192
180, 192
129
Thửa đất số Thửa đất số
Đường Đức Thiết Kim Sơn 30 56, 126, 160, 185, 199 2,000,000
56 199

3, 6, 7, 38, 39, 50, 51, 53, 54, 55, 57, 59, 60, 61,
30 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 93, 94, 95, 9,000,000
100, 101, 102, 125, 135, 136, 137, 138, 140, 141
Đường Nghệ An - Xiêng Trung Tâm,
130 Chợ Nghi Ân Nhà bà Hồng
Khoảng Kim Sơn 30 4, 5, 21, 31, 32, 34, 99, 114, 115, 124 9,500,000

30 154, 171 1,800,000

131 Đường Đức Thiết Trung Tâm 30 142, 159 2,400,000

43, 49, 62, 63, 68, 69, 83, 84, 90, 91, 105, 106,
Thửa đất số Thửa đất số 30 1,700,000
132 Đường nhựa Kim Sơn 112, 113, 116, 117, 123, 144
43 144
47 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 Đường nhựa 2 3 Thửa đất


4 số Thửa đất
5 số 7 8 10
132 Kim Sơn
43 144
30 128, 131, 147, 149 1,300,000

Thửa đất số Thửa đất số 30 153, 161, 174, 181, 182, 183, 184, 190, 191, 193 1,450,000
133 Đường Bê tông Kim Sơn
153 193
30 175 1,300,000
Thửa đất số Thửa đất số
134 Đường nhựa Kim Sơn 30 118, 127, 132, 143 1,800,000
118 143
135 Đường Đức Thiết Kim Sơn 30 107 1,900,000

Thửa đất số
136 Đường nhựa Kim Đông Thửa đất số 8 30 8, 10, 26, 44, 45, 65, 66, 67, 85, 88, 109, 200, 201 1,350,000
201
Thửa đất số Thửa đất số
30 110, 120, 121, 129, 148 1,300,000
110 148
137 Đường nhựa, đất Kim Đông
Thửa đất số Thửa đất số
30 11, 27, 28, 46, 47, 64, 119, 167 1,250,000
11 167
Thửa đất số Thửa đất số 42, 54, 55, 61, 63, 64, 65, 67, 68, 70, 71, 73, 74,
138 Đường nhựa Kim Bình 31 1,300,000
42 106 76, 77, 78, 79, 84, 85, 86, 87, 104, 105, 106
Thửa đất số Thửa đất số
139 Đường nhựa Kim Bình 31 89, 93, 95 1,300,000
89 95
140 Đường nhựa Kim Bình Thửa 99 Thửa 103 31 99, 102, 103 1,350,000
Thửa đất số Thửa đất số
141 Đường nhựa Kim Bình 31 29, 88, 94 1,350,000
29 94
Thửa đất số
142 Đường nhựa Kim Đông Thửa đất số 5 31 5, 6, 12, 22, 23, 100, 101 1,200,000
101
31 16, 18, 19 1,250,000
Thửa đất số Thửa đất số
143 Đường nhựa Kim Đông
16 19
31 1, 66, 83, 96, 97, 107 1,150,000

31 24, 26, 30, 31, 34, 35, 39, 47, 50, 51 1,150,000
Thửa đất số Thửa đất số
144 Đường nhựa Kim Đông
24 51
31 25, 27, 28, 36, 43 1,050,000

48 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

31 72, 96, 97 1,100,000


Thửa đất số Thửa đất số
145 Đường nhựa, đất Kim Bình
69 97
31 69, 92 1,050,000

Thửa đất số Thửa đất số


32 24, 27, 29, 30, 35, 37, 44, 53, 57, 54, 58, 59 1,100,000
24 59
146 Đường đất Kim Chi
Thửa đất số
Thửa đất số 2 32 2, 5, 6, 10, 11, 20, 60 1,050,000
60
Thửa đất số Thửa đất số
147 Đường đất Kim Chi 32 48, 52 1,100,000
48 52
Thửa đất số
148 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 2 33 2, 3, 4, 12, 14, 15 1,250,000
15
Thửa đất số 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 20, 21, 25, 26, 27, 35, 36, 42,
149 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 5 33 1,300,000
330 62, 95, 117, 118, 130, 137, 329, 330
Thửa đất số Thửa đất số
150 Đường nhựa Kim Chi 33 41, 63 1,500,000
41 63
Thửa đất số Thửa đất số 38, 39, 40, 78, 84, 97, 98, 99, 106, 107, 320, 327,
151 Đường nhựa Kim Chi 33 1,450,000
38 328 328

Thửa đất số Thửa đất số 77, 81, 192, 193, 197, 198, 219, 220, 240, 241,
152 Đường nhựa Kim Chi 33 1,800,000
77 243 243
Thửa đất số Thửa đất số 79, 101, 102, 104, 122, 123, 124, 125, 143, 166,
153 Đường nhựa Kim Chi 33 1,800,000
79 336 292, 321, 322, 324, 335, 336

17, 18, 29, 30, 33, 44, 59, 60, 66, 67, 115, 133,
158, 159, 161, 202, 226, 236, 237, 253 , 255, 256,
Thửa đất số Thửa đất số
33 260, 261, 262, 263, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 1,250,000
17 308
273, 274, 275, 276, 277, 286, 294, 297, 301, 302,
154 Đường đất, nhựa Kim Chi 305, 307, 308,

49 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)
154 Đường đất, nhựa Kim Chi
1 2 3 4 5 7 8 10

Thửa đất số Thửa đất số


33 103, 126, 299, 300 1,300,000
103 300

127, 139, 140, 141, 142, 150, 151, 165, 173, 174,
Đường đất, Thửa đất số Thửa đất số 182, 189, 190, 191, 200, 208, 215, 232, 234, 235,
155 Kim Chi 33 1,300,000
bê tông 127 334 244, 247, 250, 285, 288, 290, 291, 296, 297, 333,
334
45, 48…56, 69, 70, 71, 72, 86, 87, 88, 89, 90, 91,
Thửa đất số Thửa đất số 92, 93, 94, 111, 112, 113, 114, 258, 259, 283,
156 Đường đất Kim Chi 33 1,100,000
45 319 303, 304, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 317,
318, 319
Thửa đất số Thửa đất số 16, 31, 65, 75, 264, 265, 278, 279, 280, 282, 284,
33 1,200,000
16 326 297, 298, 325, 326,
157 Đường đất, nhựa Kim Chi
Thửa đất số Thửa đất số
33 154, 155, 156, 176, 177 1,250,000
154 177

158 Đường phòng cháy Kim Chi 33 254 1,900,000

Trung Tâm Thửa đất số Thửa đất số 204;205;206;207;208;209;210;211;212;213;214;2


159 Đường nhựa 34 2,200,000
Đơn vị 654 204 221 15;216;217;218;219;220;221;

Trung Tâm Thửa đất số Thửa đất số


160 Đường nhựa 34 202,203 2,500,000
Đơn vị 654 202 203

Thửa đất số Thửa đất số 222;223;224;225;226;227;228;229;230;231;232;2


161 Đường Bê tông 34 1,600,000
222 240 33;234;235;236;237;238;239;240;

Trung Tâm, Thửa đất số


162 Đường đất, Nhựa Thửa đất số 7 34 7, 54, 75, 87, 193 1,450,000
Kim Trung 193

Trung Tâm, Thửa đất số Thửa đất số 63, 64, 65, 85, 86, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, ,
163 Đường nhựa 34 2,200,000
Kim Khánh 63 195 118, 168, 185, 186, 194, 195

50 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

Trung Tâm, Thửa đất số Thửa đất số


164 Đường nhựa 34 148, 149, 155, 156, 157, 161, 162, 181, 182, 183 1,900,000
Kim Khánh 148 162
Thửa đất số Thửa đất số
34 105, 111, 120, 130, 139 9,500,000
105 139

9…20, 35…38, 41...42, 44...48, 58... 62, 66, 67,


69, 70, 71, 80...84, 97…101, 103, 104, 106…110,
Đường Nghệ An - Xiêng Trung Tâm, Thửa đất số 112… 116, 119, 121, 123, 124, 125, 126...128,
165 Thửa đất số 9 34 9,000,000
Khoảng (Quốc lộ 46 cũ) Kim Khánh 201 132, 133... 136, 141…144, 146, 147, 150…153,
158...160, 163...167, 177, 178, 187, 189, 191, 196,
200, 201

Quốc Lộ 46 Kim Khánh 34 185 2,400,000

166 Đường Đức Thiết Kim Sơn Kim Sơn Kim Nghĩa 35 35, 36, 59, 197 1,800,000

4, 5, 6, 12, 14, 13, 22... 26, 63, 77, 78, 79, 86, 87,
88, 92, 94, 95, 104, 105, 120, 122, 123, 128, 129,
35 131, 133, 134, 135, 141, 142, 143, 144, 152, 153, 1,800,000
Kim Sơn, Thửa đất số 154, 156, 162, 164, 165, 169, 173, 174, 175, 181,
167 Đường Đức Thiết Thửa đất số 4
Kim Nghĩa 224 187, 188, 201, 202, 206, 221, 223, 224

64, 74, 75, 163, 179, 157, 182, 183, 208, 214, 215,
35 1,300,000
222
Thửa đất số Thửa đất số 38, 42…44, 46…50, 52, 54, 61, 62, 195, 196, 219,
168 Đường nhựa Trung Tâm 35 2,100,000
38 220 200, 220

35 28, 29, 30, 33, 34 1,350,000


Trung Tâm,
169 Đường nhựa Trung Tâm Kim Nghĩa
Kim Sơn
35 7, 27 1,250,000
Thửa đất số
170 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 8 35 8, 9, 11, 31, 32, 55, 172 1,500,000
172
51 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

57, 58, 73, 82, 83, 90, 91, 96, 110, 111, 112, 125,
Thửa đất số Thửa đất số 126, 127, 137, 139, 146, 148, 149, 158, 159, 166,
171 Đường nhựa Kim Nghĩa 35 1,350,000
57 227 170, 178, 190, 191, 192, 210, 211, 213, 216, 217,
218, 226, 227

65, 66, 67, 69, 80, 81, 84, 89, 99, 100, 118, 119,
Thửa đất số Thửa đất số
172 Đường đất Kim Nghĩa 35 124, 140, 150, 151, 160, 161, 171, 176, 177, 180, 1,250,000
65 204
203, 204

173 Đường nhựa Kim Bình 36 3 1,350,000

2, 4, 5, 10…12, 20, 21, 22, 27, 28, 30, 32, 34, 37,
36 1,250,000
Thửa đất số 39, 40, 42, 45
174 Đường nhựa Kim Bình Thửa đất số 2
45
36 14, 19, 25, 26, 31, 35, 38 1,200,000

36 47, 53, 54, 55, 56, 62, 63, 64, 66, 73, 74, 75, 77 1,250,000
Thửa đất số Thửa đất số
175 Đường nhựa Kim Bình
47 77 36 46, 51, 52, 68, 72, 78, 83 1,200,000
Thửa đất số Thửa đất số
36 84, 85, 86, 87, 94, 95, 101 1,200,000
84 101
176 Đường nhựa Kim Bình
Thửa đất số Thửa đất số
36 88, 97, 99 1,150,000
88 99
Thửa đất số Thửa đất số
177 Đường nhựa Kim Nghĩa 36 100, 103, 104 1,300,000
100 104
Thửa đất số
178 Đường đất Kim Bình Thửa đất số 1 36 1, 6, 8, 9, 15, 23, 29, 102 1,050,000
102
179 Đường đất Kim Chi Thửa đất số 6 Thửa đất số 7 37 6, 7 1,250,000
Thửa đất số
180 Đường Bê tông Kim Chi Thửa đất số 1 37 1, 2, 4, 9, 19 1,300,000
19
180 Đường Nhà văn hoá Kim Chi 37 30 1,600,000

52 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số
182 Đường nhựa NVH Kim Chi 37 20, 26, 27, 28, 29, 35, 36, 39, 183, 184, 191 1,500,000
20 191
Thửa đất số Thửa đất số
37 31, 32, 34, 45, 46, 48, 60 2,500,000
31 60
183 Đường nhựa Kim Chi
Thửa đất số Thửa đất số 47, 62, 76, 159, 160, 174, 175, 176, 177, 185, 186,
37 1,300,000
47 190 187, 188, 189, 190

Thửa đất số Thửa đất số 99, 103, 112, 118, 127, 130, 131, 137, 164, 165,
37 3,000,000
99 180 167, 178, 179, 180
184 Đường nhựa Kim Chi
Thửa đất số Thửa đất số
37 138, 147 1,450,000
138 147
Thửa đất số Thửa đất số 100, 102, 114, 116, 117, 129, 139, 153, 168, 169,
185 Đường đất Kim Chi 37 1,350,000
100 200 170, 196, 197, 198, 199, 200

38, 40, 51, 55, 56, 58, 59, 69, 70, 71, 72, 77, 78,
80, 83, 84, 88, 91, 92, 94, 95, 97, 104, 107, 108,
Thửa đất số Thửa đất số
186 Đường đất Kim Chi 37 110, 111, 136, 156, 158, 159, 161, 162, 172, 173, 1,450,000
38 209
192, 193, 194, 195, 210, 211, 212, 213, 214, 215,
201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209,

Thửa đất số
187 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 8 37 8, 23, 24, 141, 145, 16, 148, 163, 171 1,900,000
171
Đường Nghệ An - Xiêng Kim Chi, 106, 120, 121, 122, 123, 124, 132, 133, 134, 135,
188 Kim Chi Kim Mỹ 37 9,000,000
Khoảng Kim Mỹ 142, 144, 149, 150, 151, 157; 252; 253

Thửa đất số Thửa đất số


189 Đường đất Kim Chi 38 16, 34, 35, 37, 56, 57, 58, 241, 242, 287, 288, 289 1,450,000
16 289
Thửa đất số Thửa đất số
190 Đường nhựa Kim Chi 38 14, 59, 60, 77, 78, 91, 109, 126, 140 1,900,000
14 140
Thửa đất số
Thửa đất số 6 38 6, 7, 8, 23, 24, 45, 46, 47, 67, 68 1,800,000
68
191 Đường nhựa Kim Khánh

53 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
191 Đường nhựa Kim Khánh
Thửa đất số Thửa đất số
38 22, 43, 70, 88, 116 1,400,000
22 116
Thửa đất số Thửa đất số 84…87, 101, 103, 117…121, 132…134, 249, 250,
38 1,600,000
84 286 251, 276, 285, 286
192 Đường nhựa Kim Khánh
Thửa đất số Thửa đất số
38 148, 149, 152 1,350,000
148 152
193 Đường nhựa Kim Khánh 38 169 1,450,000
Thửa đất số Thửa đất số
38 204, 205, 218, 223 3,000,000
204 223
194 Đường nhựa Kim Mỹ
Thửa đất số Thửa đất số
38 106, 219, 237 1,450,000
106 237
Thửa đất số Thửa đất số 113, 123, 124, 130, 131, 138, 236, 237, 243, 244,
195 Đường đất Kim Mỹ 38 1,900,000
113 295 295.

Thửa đất số Thửa đất số 147, 154, 161, 177, 178, 186, 187, 188, 198,
196 Đường đất Kim Mỹ 38 1,900,000
147 284 207…209, 214, 215, 226, 228, 248, 284

96, 97, 98, 99, 100, 104, 105, 114, 115, 122, 146,
38 162…167, 171, 172, 173…176, 184, 185, 189… 1,450,000
Thửa đất số Thửa đất số
197 Đường đất Kim Mỹ 192, 196, 210, 213, 229, 238, 239, 240
96 240

38 195, 211, 212 1,350,000

Thửa đất số Thửa đất số 295, 144, 281, 282, 283, 160, 184, 247, 208, 215,
198 §­êng 35 mÐt Kim Mü 38 7,000,000
295 228 228

Thửa đất số Thửa đất số 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263,
199 §­êng 35 mÐt Kim Mü 38 7,000,000
254 273 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273

Thửa đất số Thửa đất số


200 Đường đất Kim Mỹ 38 82, 277, 278, 279, 293, 1,600,000
82 293

54 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Đường Nghệ An Xiêng Thửa đất số Thửa đất số
201 Kim Mỹ 38 253, 128 9,500,000
khoảng 253 128

38 111, 182, 231, 252, 294 9,000,000

Đường Nghệ An - Xiêng Kim Chi, 4, 5, 9, 10, 12, 19, 20, 31, 32, 38, 39, 40, 42, 50…
202 Kim Chi Kim Mỹ
Khoảng Kim Mỹ 53, 63, 64, 71, 72, 80, 90, 94, 128, 142…144, 157,
38 9,000,000
158, 181, 201…203, 220…222, 227, 231…234,
280, 291, 292
Thửa đất số Thửa đất số
203 Đường nhựa Kim Khánh 39 56, 61, 62 1,600,000
56 62
Thửa đất số Thửa đất số
204 Đường nhựa Kim Khánh 39 68, 72, 74, 79, 80, 81, 82, 89, 90 1,450,000
68 90

2, 3, 8, 9, 11, 12, 16, 17, 19, 25, 26, 29, 30, 31, 35,
39 40, 41, 43, 50, 52, 53, 55, 57, 64…67, 71, 93, 94, 1,800,000
Nhà ông 98, 99, 100, 101, 105, 106, 107, 108
205 Đường Đức Thiết Kim Nghĩa Nhà bà Xuân
Thường
10, 13, 18, 21, 42, 45, 49, 54, 69, 95, 96, 97, 102,
39 1,250,000
103, 104
Thửa đất số
Thửa đất số 4 39 4, 7, 23, 34 1,350,000
34
206 Đường nhựa Kim Nghĩa
Thửa đất số Thửa đất số
40 14, 15, 27, 28, 37, 38, 55, 56, 74, 75, 154 1,350,000
14 154
4, 30, 31, 34, 42, 76, 77, 90, 94, 104, 105, 116,
Thửa đất số
207 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 4 40 117, 119, 120, 133, 134, 139, 140, 141, 142, 144, 1,300,000
181
147, 150, 151, 155, 160…163, 179, 180, 181

5, 11, 22, 60, 69, 70, 88, 97, 101, 106, 107, 108,
Thửa đất số
Thửa đất số 2 40 114, 122, 123, 128, 129, 132, 135, 148, 152, 153, 1,250,000
178
208 Đường đất, nhựa Kim Nghĩa 159, 173, 175, 176, 177, 178,

55 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

208
1 Đường đất, nhựa
2 Kim Nghĩa
3 4 5 7 8 10
Thửa đất số
Thửa đất số 6 40 6, 50, 83, 113, 158, 182, 183, 184 1,200,000
184
Thửa đất số
Thửa đất số 7 40 7, 8, 10, 18, 21 1,200,000
Kim Nghĩa, 21
209 Đường nhựa
Kim Bình Thửa đất số Thửa đất số 20, 32, 33, 46, 49, 62, 64, 82, 86, 98…100, 109,
40 1,150,000
20 156 110, 111, 124…127, 137, 138, 145, 156, 166, 167
Thửa đất số Thửa đất số
209 Đường Đức Thiết Kim Nghĩa 40 118, 131, 149, 164, 165 1,800,000
118 165
Thửa đất số
210 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 2 41 2, 3, 11, 17, 30, 36, 236, 4,000,000
265
Thửa đất số
211 Đường nhựa Kim Chi Thửa đất số 2 41 46, 67, 68, 76, 91, 100, 263, 264, 265 4,500,000
265
Kim Chi, Thửa đất số Thửa đất số 15, 16, 35, 59, 69, 97, 98, 99, 116, 120, 136, 153,
212 Đường đất 41 1,600,000
Kim Mỹ 12 257 163, 258, 259, 260, 251, 252, 253, 256, 257

22, 23, 40, 41, 70, 72, 73, 93, 95, 118, 119, 137,
41 138, 141, 147, 157, 158, 230, 231, 232, 233, 234, 1,600,000
Kim Chi, Thửa đất số Thửa đất số
213 Đường đất 235, 237, 238, 245, 241, 242, 246, 261, 262
Kim Mỹ 22 262
41 14 1,450,000

Thửa đất số Thửa đất số 165, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 198, 199,
214 Đường đất Kim Mỹ 41 1,600,000
165 220 201, 202, 219, 220

Kim Mỹ (giáp Thửa đất số Thửa đất số


215 Đường Nguyễn Văn Tố 41 197, 203, 204, 216, 217, 221, 226, 227, 228 5,000,000
Nghi Phú) 197 228

Đường Nghệ An - Xiêng Kim Chi,


216 Kim Chi Kim Mỹ 41 114, 237, 185, 9,500,000
Khoảng Kim Mỹ

41 145, 156, 160, 162, 266 9,000,000

Đường Nghệ An Xiêng Thửa đất số


217 Kim Mỹ Thửa đất số 4
khoảng 266 56 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

4…10, 18…21, 24…28, 37…39, 42…45, 52, 53,


56, 57, 62…66, 77, 78, 80, 81, 88… 90, 102, 103,
Đường Nghệ An Xiêng Thửa đất số
217 Kim Mỹ Thửa đất số 4 110…112, 121, 122, 126, 127, 132, 134, 135,
khoảng 266
41 142…144, 149, 150, 151, 154, 155, 163, 167... 9,000,000
173, 175, 182, 183, 184, 186, 187, 188, 189,
192...195, 206...209, 211...215, 222...225, 248,
239, 240, 254, 255

Thửa đất số Thửa đất số


218 Đường đất Kim Mỹ 41 191, 210 1,600,000
191 210
Thửa đất số Thửa đất số
219 Đường nhựa QH 35 mét Kim Mỹ 42 236, 237, 256, 285 7,500,000
236 285

Thửa đất số 7, 8, 23, 42, 234, 235, 287, 288, 241, 243, 244,
220 Đường nhựa QH 35 mét Kim Mỹ Thửa đất số 7 42 7,000,000
286 246, 248, 250, 252, 254, 286

Thửa đất số Thửa đất số


221 Đường nhựa QH 35 mét Kim Mỹ 42 70, 98, 97, 133, 153 6,500,000
70 286
Thửa đất số
222 Đường nhựa, đất Kim Mỹ Thửa đất số 1 42 9, 10, 13, 24, 25, 29, 269, 43, 45, 219, 2,500,000
274

1, 17, 20, 37, 59, 65, 9, 10, 13, 24, 25, 29, 42, 43,
Thửa đất số
223 Đường nhựa, đất Kim Mỹ Thửa đất số 1 42 45, 54, 70, 71, 72, 219, 222, 223, 226, 269, 272, 2,000,000
274
273, 274

Thửa đất số 3, 16, 21, 32, 38, 58, 66, 240, 242, 245, 247, 249,
224 Đường nhựa Kim Mỹ Thửa đất số 3 42 2,500,000
261 251, 253, 257,

Thửa đất số 84, 85, 86, 91, 92, 93, 94, 113, 115, 116, 117,
225 Đường nhựa Kim Mỹ Thửa đất số 3 42 2,000,000
261 119, 120, 221, 260, 261

57 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10

Kim Mỹ, Thửa đất số Thửa đất số 26, 46, 49, 53, 61, 62, 73, 88, 89, 118, 136, 137,
226 Đường đất, nhựa 42 1,700,000
Kim Khánh 26 225 158, 159, 180, 181, 193, 225
Thửa đất số Thửa đất số
227 Đường nhựa Kim Mỹ 42 83, 95, 112, 255, 238 3,500,000
83 238

Thửa đất số Thửa đất số 121, 122, 139, 140, 163, 179, 182, 183, 258, 264,
42 1,600,000
121 279 280, 281, 284, 230, 231, 275, 276, 277, 278 ,279

Kim Mỹ, 11, 12, 97, 98, 99, 100, 109, 125, 126, 145, 150,
228 Đường nhựa, đất Thửa đất số Thửa đất số
Kim Khánh 42 151, 152, 160, 161, 203, 204, 220, 227, 228, 229, 1,500,000
11 290
267, 268, 289, 290,
Thửa đất số Thửa đất số
42 76, 106, 129, 130, 169, 270, 271 1,400,000
76 169

78, 79, 80, 103, 104, 108, 110, 124, 127,


131...133, 144, 146...149, 166, 167, 168, 170, 171,
Kim Mỹ, Thửa đất số Thửa đất số
229 Đường nhựa 42 186…190, 194, 198...200, 201, 202, 205, 207, 1,600,000
Kim Khánh 78 283
208, 209, 210, 213, 214, 215, 216, 217 , 218, 224,
232, 233, 263, 282, 283

4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 23, 24,
Thửa đất số
230 Đường nhựa Kim Khánh Thửa đất số 4 43 27, 36, 48, 49, 57, 114, 119, 120, 121, 127, 128, 1,400,000
144
143, 144

231 Đường nhựa Kim Khánh Thửa đất số 2 Thửa đất số 7 43 2, 3, 7 1,450,000

Thửa đất số Thửa đất số 20, 25, 34, 35, 50, 51, 54, 55, 56, 64, 65, 107, 125,
43 1,250,000
18 142 126, 139, 140, 141, 142
Thửa đất số Thửa đất số
43 69, 74, 75, 86, 94, 96, 99, 115, 124, 133, 135, 136 1,250,000
63 136
232 Đường đất, nhựa Kim Khánh

58 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
232 Đường đất, nhựa Kim Khánh Thửa đất số Thửa đất số
43 26, 52, 53, 66, 70, 76, 77, 78, 79, 81, 89, 108, 109 1,200,000
19 109

22, 29, 37, 38, 45, 46, 61, 72, 80, 87, 88, 90, 100,
Thửa đất số Thửa đất số
43 101, 111, 112, 117, 118, 122, 123 129, 130, 131, 1,050,000
22 134
132, 134

Thửa đất số Thửa đất số 32, 28, 42, 44, 59, 60, 62, 71, 73, 82, 84, 98, 110,
233 Đường đất Kim Khánh 43 1,200,000
32 138 113, 116, 137, 138

44 2, 3, 14, 18, 27, 30, 37, 53…59, 63, 64 1,800,000


Thửa đất số
234 Đường Đức Thiết Kim Nghĩa Thửa đất số 2
64
44 45 1,350,000

Thửa đất số 4, 5, 12, 13, 20, 31, 36, 43, 44, 47, 48, 49, 50, 52,
235 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 4 44 1,250,000
76 61, 68, 69, 74, 76
Thửa đất số
236 Đường nhựa Kim Nghĩa Thửa đất số 8 44 8, 24, 40, 42, 65, 66, 67, 75 1,200,000
75
Thửa đất số
237 Đường nhựa Kim Mỹ Thửa đất số 1 45 1, 4, 6, 91, 92 1,400,000
92
18, 21, 23, 29, 35, 37, 39, 41, 42, 45, 46, 47, 81,
Thửa đất số Thửa đất số
238 Đường nhựa Kim Mỹ 45 84, 85, 86, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 108, 1,350,000
18 111
109, 110, 111

Thửa đất số Thửa đất số


239 Đường nhựa Kim Mỹ 45 22, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 62, 63, 67, 77 1,300,000
22 77

Thửa đất số Thửa đất số


240 Đường nhựa Kim Mỹ 45 14, 346 1,250,000
14 346

10, 11, 20, 33, 99, 100, 101, 102, 104, 105, 106,
241 Đường 35 m Kim Mỹ Thửa số 10 Thửa số 116 45 6,500,000
107, 112, 113, 114, 115, 116

59 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
Đoạn đường Tờ bản Mức giá
TT Đường Phố Xóm Gồm các thửa
Từ Đến đồ (đồng/m2)

1 2 3 4 5 7 8 10
Thửa đất số Thửa đất số
242 Đường nhựa Kim Mỹ 45 31, 32, 34, 48, 49, 57, 58, 59, 60, 61 1,200,000
31 61

60 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020 - 2024
PHẦN B. ĐẤT NÔNG NGHIỆP

Mức giá (đồng/m²)

TT Địa danh Vị trí Đất trồng lúa Đất trồng cây Đất nuôi trồng Đất trồng cây
nước hàng năm thủy sản lâu năm

Gồm các xứ đồng: Đồng Mai, Cơn mưng, Đường


ngang, Lợi cơn mưng, Lá cờ cao, Chim sân, Đồng
1 chuông khan, Cưỡng chim sân, Ngầm, đồng chuông 1 85,000 85,000 85,000 85,000
thuộc các xóm: Kim Chi, Kim Khánh, Kim Mỹ, Kim
Phúc

Các xứ đồng còn lại thuộc các xóm: Kim Khánh,


Kim Mỹ, Kim Chi, Kim Phúc, Kim Liên, Kim
2 Trung, Kim Nghĩa, Kim Bình, Kim Sơn, Kim Tân,
2 75,000 75,000 75,000
Kim Đông, Kim Hợp, Kim Hoà, Trung Tâm

3 Đất vườn ao liền kề đất ở 85,000

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

1 Bảng giá đất xã Nghi Ân, thành phố Vinh giai đoạn 2020-2024

You might also like