2. Correct (adj): chính xác; Incorrect (adj): không đúng, không chính xác 3. Lobby (n): phòng ngoài, tiền sảnh = Hall (n): hội trường 4. Contact (n): Liên lạc 5. Definitely (adv): chắc chắn 6. Coupon (n): vé; phiếu mua hàng = ticket = voucher 7. Arrive (v): đến 8. Trip (n): chuyến đi 9. Business trip (n): chuyến công tác 10. Attend (v): tham gia 11. Unable (adj): không thể 12. Aware (n): Nhận thức, Lưu ý 13. Inform (v): nói cho ai biết, cho ai biết về cái gì 14. Quite (thán từ): Đồng ý, đúng vậy; (phó từ): kha khá; khá nhiều 15. Fuel (n): chất đốt, nhiên liệu 16. Auto (n): máy tự động, tự động; xe ô tô 17. Charge (n): một khoản phí 18. Shuttle (n): xe đưa đón, xe trung chuyển 19. Repair (v): sửa chữa, (n) sự bồi thường 20. Appointment (n): cuộc họp 21. Vehicle (n): xe cộ 22. Contract (n): hợp đồng, khế ước = Agreement = Bond = Pact 23. Fee (n): lệ phí, sự chi trả = payment = pay 24. Waive a fee (n): Miễn phí 25. Office hours (n): giờ hành chính 26. Moments: khoảnh khắc 27. Commercial (adj): thuộc về thương mại; (n): quảng cáo trên truyền hình 28. Road (n): con đường Road closure: phong toả đường 29. Typographical: đánh máy 30. Rainstorms (n): Mưa bão 31. Accurate (adj): chính xác 32. Ahead (adj): Trước 33. Negotiate (v): đàm phán 34. Accompany (v): Đi kèm 35.